LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 26/09/2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

FT
1-1
West Brom 
Leicester City 
0 : 1/42 1/4
0.940.940.940.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
0-0
Girona 
Espanyol 
0 : 02 1/4
0.80-0.930.86-0.98
Trực tiếp: SSPORTS (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

FT
4-0
Bayern Munich 
Wer.Bremen 
0 : 2 1/24
0.85-0.970.85-0.97
Trực tiếp: TV360+4

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

FT
1-2
Strasbourg 
Marseille 
1/4 : 02 3/4
0.970.910.920.96
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu Cúp U17 Vùng Vịnh

FT
2-1
Iraq U17 
Arập Xêut U17 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Bahrain U17 
Kuwait U17 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

FT
2-0
Bắc Ireland U16 
Estonia U16 
  
    
FT
1-1
Phần Lan U16 
Iceland U16 1 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17

FT
3-1
Ghana U17 
Niger U17 
  
    
FT
1-1
B.B.Ngà U17 
Togo U17 
  
    

Lịch Thi Đấu U23 Anh

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
West Ham U21 
Brighton U21 
  
    
FT
1-1
Reading U21 1
Newcastle U21 
1/2 : 03 1/2
0.850.850.900.80
FT
1-0
Tottenham U21 
West Brom U21 
0 : 13 3/4
0.770.930.770.93
FT
3-3
Man City U21 
Southampton U21 
0 : 13 1/2
0.770.930.64-0.94
FT
0-1
Middlesbrough U21 
Everton U21 
0 : 1/43 1/2
0.770.930.900.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Nottingham Forest U21 
Aston Villa U21 
1/4 : 03 1/4
0.800.900.850.85
FT
1-3
Birmingham U21 
Fulham U21 
  
    
FT
0-1
Derby County U21 
Arsenal U21 
  
    
FT
0-3
Burnley U21 
Sunderland U21 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-1
Mirandes 
Zaragoza 
0 : 02
0.80-0.930.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Talavera 
Lugo 
0 : 02
0.80-0.980.860.94
FT
0-0
Racing Ferrol 
Guadalajara 
0 : 3/42 1/2
0.950.870.990.81

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

FT
2-2
Catanzaro 
Juve Stabia 
0 : 02
-0.900.78-0.980.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

FT
2-0
Darmstadt 
Dynamo Dresden 
0 : 3/43
0.910.970.881.00
FT
1-0
Schalke 04 
Greuther Furth 
0 : 3/42 3/4
-0.960.840.930.95

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
E.Cottbus 
Stuttgart II 
0 : 3/43
0.990.870.960.88

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
1-1
Wer.Bremen II 
Kickers Emden 
1/4 : 03 1/2
-0.920.750.910.91
FT
2-1
Drochtersen/Assel 
Bremer SV 
0 : 1 1/43 1/4
0.900.940.980.78
FT
1-2
TuS BW Lohne 
Lubeck 
0 : 03 1/4
0.75-0.920.860.96

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
1-1
Memmingen 
Greuther Furth II 
0 : 02 3/4
-0.860.70-0.980.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
27/09
Hoãn
Bayern Munich II 
Wurzburger 
  
    
FT
2-4
Buchbach 
TSV Aubstadt 
0 : 1/23
-0.980.820.72-0.91
FT
0-2
SpVgg Bayreuth 
Wacker Burghausen 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
0-0
Hertha Berlin II 
RW Erfurt 
3/4 : 03
-0.990.830.81-0.99
FT
1-0
Lok.Leipzig 
Babelsberg 
0 : 3/42 3/4
0.870.970.870.95

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
4-3
Sandhausen 
Offenbach 
  
    
FT
1-2
TSV Schott Mainz 
Mainz II 
  
    
FT
1-1
Barockstadt FL 
TSV Steinbach 
  
    
FT
1-2
FSV Frankfurt 
Freiburg II 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
1-1
Siegen 
Bochum II 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

FT
1-1
Clermont 
Le Mans 
0 : 02 1/4
-0.930.80-0.930.78
FT
1-2
Rodez 
Pau FC 
0 : 1/42 1/2
-0.920.790.910.95
FT
0-0
Grenoble 
SC Bastia 
1/4 : 02 1/4
0.82-0.941.000.86
FT
0-1
Nancy 
Stade Reims 
1/4 : 02 1/2
-0.950.83-0.950.81
FT
3-1
Troyes 
Annecy FC 
0 : 12 1/4
-0.990.870.910.95

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

FT
3-2
Orleans 
Stade Briochin 
0 : 3/42 1/4
-0.960.820.780.98
FT
0-2
Fleury 91 
Aubagne FC 
0 : 1/22 1/4
-0.960.820.940.90
FT
1-1
Le Puy Foot 
Paris 13 Atletico 
0 : 1/42
0.82-0.960.900.94
FT
1-2
Versailles 
Quevilly 
0 : 3/42
-0.960.820.76-0.93
FT
1-0
Rouen 
Bourg BP 01 
0 : 3/42 1/4
0.78-0.930.990.81
FT
2-1
Chateauroux 
Caen 
1/4 : 02 1/4
0.880.980.900.94
FT
3-0
Dijon 
Concarneau 
0 : 12 1/4
-0.960.820.841.00
FT
2-0
Valenciennes 
Villefranche 
0 : 1/22 1/4
0.880.980.910.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-1
Benfica 
Gil Vicente 
0 : 1 1/22 3/4
0.960.920.86-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
2-0
Vizela 
Leixoes 
0 : 1/22 1/4
0.920.960.82-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

FT
3-2
Twente 
Fortuna Sittard 
0 : 1 1/43
0.960.93-0.960.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
2-4
Ajax U21 
VVV Venlo 
0 : 1/43
-0.930.810.83-0.97
FT
1-1
Dordrecht 90 
De Graafschap 
1/4 : 03 1/4
0.84-0.960.900.96
FT
2-3
Den Bosch 
AZ Alkmaar U21 
0 : 1/43 1/4
0.950.930.870.99
FT
5-3
Cambuur 
PSV Eindhoven U21 
0 : 13 1/4
-0.970.850.84-0.98
FT
4-0
Almere City 
Utrecht U21 
0 : 13
0.85-0.970.83-0.97
FT
1-0
MVV Maastricht 
Emmen 
1/2 : 03
0.84-0.960.990.87
FT
1-0
Helmond Sport 
Eindhoven 
0 : 3/42 3/4
0.960.920.990.87
FT
1-3
RKC Waalwijk 
ADO Den Haag 
3/4 : 03
0.990.890.82-0.96
FT
1-2
TOP Oss 
Roda JC 
1/4 : 02 3/4
0.900.980.970.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

FT
2-3
Krylya Sovetov 
Din. Moscow 
1/2 : 02 1/2
-0.970.860.86-0.99

Lịch Thi Đấu U21 Nga

FT
0-6
Ural U21 
Rostov U21 
  
    
FT
3-1
Nizhny Nov U21 
Konoplev FA U21 
  
    
FT
0-1
Rubin Kazan U21 
Kryliya Sov. U21 
  
    
FT
0-0
Lok. Moscow U21 
CSKA Mos. U21 
  
    
FT
1-1
FK Sochi U21 
Fakel U21 
  
    
FT
9-1
Zenit U21 
Din. Moscow U21 
  
    
FT
0-3
Spartak Mos. U21 1
Akhmat Gr. U21 
  
    
FT
0-2
Baltika U21 
Krasnodar U21 
2 1/2 : 04 3/4
0.75-0.89-0.930.76

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT
0-1
Shirak 
Urartu 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT
1-1
Imisli FK 
Zire IK 
1 : 02
-0.950.790.900.92
FT
2-0
Karabakh Agdam 
Gabala FC 
0 : 2 1/43 1/4
0.900.940.80-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
1-1
Wisla Plock 
Katowice 
0 : 1/22 3/4
-0.980.86-0.920.77

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
1-1
Slask Wroclaw 
Polonia Wars. 
0 : 1/42 3/4
0.841.000.920.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
1-1
Arsenal Dzyarzhynsk 
FK Minsk 
0 : 1/42 1/4
0.80-0.960.970.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT
0-0
Radnik Bijeljina 
Siroki Brijeg 
0 : 3/42 1/2
0.900.920.940.76

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
1-0
Lok. Plovdiv 
Levski Sofia 
3/4 : 02
-0.950.790.78-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

FT
0-3
Bangor 
Linfield 
1 1/2 : 03
0.800.900.950.75

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

FT
1-1
OH Leuven 
Anderlecht 
1/2 : 02 1/2
0.82-0.940.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

FT
1-4
Genk II 1
Patro Eisden 
1/2 : 02 3/4
-0.960.82-0.990.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

FT
2-1
NK Varazdin 
Vukovar 1991 
0 : 12 1/2
0.821.000.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

FT
0-1
Tammeka Tartu 
Kuressaare 
0 : 1/23
0.990.830.810.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

FT
2-2
Ujpest 
Nyiregyhaza 
0 : 3/42 3/4
0.83-0.990.910.91

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

27/09
Hoãn
Fram Rey. Nữ 
Fjardab HL Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

FT
1-1
Drogheda Utd 
Derry City 
1/4 : 01 3/4
0.930.950.78-0.93
FT
2-1
Shelbourne 
Waterford FC 
0 : 1 1/42 1/2
-0.940.820.880.98
FT
2-1
Shamrock Rovers 
Bohemians 
0 : 1/22 1/4
0.86-0.980.80-0.94
FT
2-1
Galway 
Cork City 
0 : 12 3/4
0.970.910.940.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

FT
4-1
Cobh Ramblers 
Finn Harps 
0 : 1 1/42 3/4
0.83-0.950.950.91
FT
1-1
Kerry FC 
Treaty United 
0 : 02
0.79-0.920.85-0.99
FT
0-2
Bray Wanderers 
Longford Town 
0 : 13
0.900.980.880.98
FT
3-2
Dundalk 
UC Dublin 
0 : 12 1/2
0.930.950.83-0.97
FT
1-2
Athlone 
Wexford FC 
1/2 : 02 3/4
-0.940.820.85-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
0-1
METTA/LU Riga 
Grobiņas SC/LFS 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

FT
0-1
FK Banga 
Dziugas FC 
1/4 : 02 1/4
0.860.980.880.94

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Na Uy

FT
2-1
IL Sandviken 
Sotra SK 
3/4 : 02 3/4
0.750.950.800.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

FT
1-0
VPS Vaasa 
Haka 
0 : 1/43
0.990.89-0.970.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan

FT
4-1
EIF Ekenas 
KaPa 
0 : 1/43 1/2
0.960.930.82-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan

FT
5-1
MP Mikkeli 
Jyvaskyla JK 
0 : 1 1/23 1/2
1.000.88-0.980.84
FT
2-1
PK Keski Uusimaa 
Inter Turku/2 
1/2 : 04
0.930.950.910.95
FT
0-2
Jazz 
EPS Espoo 
0 : 1/23 1/2
0.980.90-0.980.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
0-1
Hermannstadt 
Arges Pitesti 
0 : 1/42
0.930.950.900.96
FT
2-2
Universitatea Craiova 1
Dinamo Bucuresti 
0 : 1/22 1/4
-0.920.790.74-0.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT
2-0
Radnik Surdulica 
IMT Novi Beograd 
0 : 1/42 1/2
0.940.881.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT
2-1
Aluminij 
NK Radomlje 
0 : 02 3/4
0.930.890.930.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

FT
2-0
Slavia Praha 
Dukla Praha 
0 : 2 1/43 1/4
0.960.920.940.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

FT
2-2
Jihlava 
Banik Ostrava B 
0 : 1/22 1/2
0.940.900.821.00
FT
1-1
SK Prostejov 
Sellier&Bellot Vlasim 
  
    

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT
0-0
Sparta Praha U19 
Mlada Boleslav U19 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT
3-0
Aris Limassol 
Ethnikos Achnas 
0 : 1 1/23
0.930.93-0.970.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-1
Alanyaspor 
Galatasaray 
1 1/4 : 03
0.86-0.980.890.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
1-3
Rapperswil-Jona 1
Neuchatel Xamax 
1/4 : 02 3/4
0.950.930.980.88
FT
1-3
Etoile 
Aarau 
3/4 : 02 1/2
-0.940.82-0.960.82

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
1-0
Lunds BK 
Rosengard 
0 : 1/42 3/4
0.780.920.880.82
FT
4-1
United IK Nordic 
Vasalunds 
0 : 02 3/4
0.800.900.860.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
2-1
Kudrivka 
Epitsentr Kam-Pod 
0 : 1/42 3/4
-0.900.78-0.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

FT
1-0
Llanelli 
Haverfordwest 
1 : 02 3/4
0.81-0.970.870.95
FT
0-2
Bala Town 
The New Saints 
1 3/4 : 02 3/4
0.920.920.850.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT
2-0
Austria Klagenfurt 
Hertha Wels 
0 : 1/22 3/4
0.940.940.980.82
FT
0-0
Liefering 
SV Stripfing 
0 : 1/42 1/2
0.960.860.920.94
FT
0-1
Floridsdorfer AC 
Rapid Wien II 
0 : 12 3/4
-0.910.780.810.99
FT
0-0
SW Bregenz 
Austria Salzburg 
1/4 : 03
0.79-0.970.960.90
FT
4-0
St.Polten 
Sturm Graz II 
0 : 1 1/43 1/2
0.82-0.94-0.980.84
FT
1-1
Admira 
Aust Lustenau 
0 : 1/42 1/4
0.980.900.920.94

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT
5-0
AB Gladsaxe 
Fremad Amager 
0 : 3/42 3/4
0.81-0.990.800.90
FT
4-1
Roskilde 
Hellerup 
0 : 3/42 1/2
0.76-0.940.850.95

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-0
Vanraure Hachinohe 
Kagoshima 
0 : 02 1/4
0.970.910.890.97

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
0-1
Ulsan Citizen 
Siheung Citizen 
1 : 02 1/4
0.821.000.801.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
6-1
Sh. Shenhua 
Meizhou Hakka 
0 : 2 1/44
0.80-0.940.900.94
FT
4-2
Beijing Guoan 
Dalian Young Boy 
0 : 1 1/43 1/4
-0.960.821.000.84
FT
3-2
Shanghai Port 
Wuhan Three T. 
0 : 2 1/44
-0.970.830.850.99
FT
3-3
Zhejiang Professional 
Chengdu Rongcheng 
1/2 : 02 3/4
0.930.930.850.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT
1-1
Nantong Zhiyun 
Shaanxi Union 
0 : 1/22 1/2
0.990.890.900.90
FT
0-1
Qingdao Red Lions 
Shijiazhuang Gongfu 
1/4 : 02
0.80-0.980.76-0.96
FT
1-2
Foshan Nanshi 
Guangxi Pingguo 
0 : 02
0.900.920.76-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
0-2
Hazm 
Al Ahli Jeddah 
1 1/2 : 03
0.85-0.970.930.93
FT
1-3
Dhamak 
Al Ettifaq 
0 : 02 1/4
0.980.90-0.890.75
FT
0-2
Ittihad Jeddah 
Al Nassr Riyadh 
3/4 : 03 3/4
0.930.950.84-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

FT
1-1
Muharraq 
Malkiya 1 
0 : 1 1/22 3/4
-0.960.840.980.88
FT
0-1
Al Khaldiya(BHR) 
Al Shabab (BHR) 
0 : 1 1/42 1/2
0.960.920.920.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT
1-3
Semen Padang 
Bali United Pusam 
0 : 02 3/4
-0.890.770.900.96
FT
1-1
Dewa United 
Persebaya Surabaya 
0 : 1/22 1/4
1.000.880.880.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
0-0
Gol Gohar 
Foolad Khozestan 
0 : 1/41 1/2
-0.970.790.850.95
FT
0-1
Kheybar Khorram. 
Sepahan 
  
    
FT
0-1
Zobahan 1
Aluminium Arak 
0 : 1/41 3/4
-0.990.810.910.95
FT
1-1
Shamsazar Qazvin 
Esteghlal Tehran 
1/2 : 02 1/4
0.910.910.950.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

FT
2-0
Ramtha 
Jazeera Amman 
0 : 1/22 1/4
0.780.920.950.75

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

FT
2-1
Al Kuwait 
Qadisiya Kuwait 
0 : 1/22 1/4
-0.990.830.850.97

Lịch Thi Đấu Malay Super League

FT
1-2
Brunei DPMM 
Kelantan D Naim 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Oman

FT
0-1
Al Shabab (OMA) 
Oman Club 
  
    
FT
1-1
Dhofar 
Nasr Salalah 
1/4 : 02
0.75-0.93-0.920.71

Lịch Thi Đấu VĐQG Qatar

FT
3-2
Al Wakra 
Umm salal 
0 : 13 1/2
0.970.850.960.90
FT
1-2
Shahaniya SC 
Ahli Doha 
1/4 : 02 3/4
0.850.97-0.900.70

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT
1-1
Sukhothai 
Chiangrai Utd 
0 : 1/42 1/2
0.880.960.880.94

Lịch Thi Đấu VĐQG UAE

FT
0-1
Baniyas 2
Ajman 
1/4 : 02 1/2
-0.940.821.000.86
FT
3-1
Al Dhafra 
Bataeh SC 
0 : 02 3/4
0.881.00-0.990.85
FT
1-1
Al Nasr (UAE) 
Dubba Al Fujairah 
0 : 12 3/4
0.930.950.950.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
1-0
Andijan 
FK AGMK 
1/4 : 02 1/2
0.900.960.860.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT
2-1
Hà Nội FC 
ĐA Thanh Hóa 
0 : 1 1/42 1/2
0.980.860.821.00
Trực tiếp: FPT Play

Lịch Thi Đấu Nữ Việt Nam

FT
2-1
Than Khoáng Sản Nữ 
Thái Nguyên T&T Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất QG

FT
1-0
ĐT Long An 
Đồng Tháp 
0 : 1/41 3/4
-0.990.750.910.85
FT
2-2
Xuân Thiện Phú Thọ 
Trẻ TP. Hồ Chí Minh 1 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT
2-2
CA Platense 
San Martin SJ 
0 : 1/21 3/4
0.82-0.940.980.89
FT
0-0
Banfield 
Union Santa Fe 
0 : 01 3/4
0.980.900.85-0.98
FT
0-1
C. Cordoba SdE 
Tigre 
0 : 1/41 3/4
-0.920.790.970.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
2-2
Gimnasia y Tiro 
Atletico Atlanta 
0 : 1/41 1/2
0.78-0.930.74-0.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
4-0
Colo Colo 
Iquique 
0 : 1 1/42 3/4
-0.940.820.970.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
5-2
Once Caldas 
Boyaca Chico 
0 : 1/22 1/4
0.900.980.970.89
FT
2-1
Fortaleza 
Atl. Bucaramanga 
0 : 02
0.950.94-0.970.83

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
2-0
Patriotas 
Real Santander 
0 : 1 1/42 1/2
0.80-0.980.920.88
FT
6-1
Dep.Quindio 
Bogota FC 
0 : 12 3/4
-0.960.78-0.990.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT
1-1
Sportivo Trinidense 
Guarani CA 
0 : 02 1/2
0.940.92-0.980.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
2-3
Alianza Huanuco 
Sport Boys 
0 : 1/22 1/4
0.940.760.840.96
FT
1-0
AD Tarma 
Alianza Atletico 
0 : 3/42 1/4
1.000.880.820.98
FT
3-1
Atletico Grau 
Sport Huancayo 
0 : 1/22 1/2
0.870.950.870.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
0-1
Wanderers 
Cerro Montevideo 
0 : 1/41 3/4
0.850.970.801.00

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
1-0
North Carolina 
Miami FC 
0 : 1/22 1/2
-0.930.750.77-0.97
FT
2-2
El Paso Locomotive 
Rhode Island FC 
0 : 1/22 1/2
0.890.990.890.97

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT
3-0
NJ/NY Gotham Nữ 
Portland Tho. Nữ 
0 : 1/22 1/2
0.810.890.940.76
FT
4-1
Kansas City Nữ 
Chicago RS Nữ 
0 : 1 1/22 3/4
0.760.940.70-0.90
FT
1-2
San Diego Wave Nữ 
Orlando Pride Nữ 
0 : 1/42 1/4
-0.970.790.60-0.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT
2-0
Juarez 
Club Leon 
0 : 1/42 1/2
0.930.960.86-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

FT
3-6
Correcaminos 
Venados 
1/4 : 03
0.86-0.970.960.90
FT
3-3
Mineros de Zac. 
Tepatitlan FC 
0 : 12 1/2
0.970.920.880.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

FT
2-2
Alajuelense 
Puntarenas 
0 : 12 1/4
0.930.910.930.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Marốc

FT
1-1
FUS Rabat 
US Touarga 
0 : 3/42 1/4
0.81-0.990.950.85
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo