LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

FT
2-0
Ein.Frankfurt3
B.Dortmund10
0 : 02 3/4
-0.930.820.891.00
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
18/01
21h30
Bochum18
Leipzig4
1/2 : 02 3/4
0.881.000.950.93
18/01
21h30
Bayern Munich1
Wolfsburg7
0 : 2 1/43 3/4
0.980.900.950.93
18/01
21h30
Heidenheim15
St. Pauli14
0 : 1/42 1/2
-0.930.800.960.92
18/01
21h30
Holstein Kiel17
Hoffenheim16
1/4 : 03
0.84-0.96-0.950.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/01
21h30
Stuttgart5
Freiburg8
0 : 13
-0.930.810.86-0.98
19/01
00h30
B.Leverkusen2
M.gladbach11
0 : 1 3/43 1/2
0.940.94-0.930.81
19/01
21h30
Union Berlin13
Mainz6
0 : 02 1/4
0.84-0.960.890.99
19/01
23h30
Wer.Bremen9
Augsburg12
0 : 1/22 3/4
0.881.00-0.940.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 17 13 3 1 53 13 42
2. B.Leverkusen 17 11 5 1 41 23 38
3. Ein.Frankfurt 18 11 3 4 42 24 36
4. Leipzig 17 9 3 5 29 24 30
5. Stuttgart 17 8 5 4 32 26 29
6. Mainz 17 8 4 5 30 21 28
7. Wolfsburg 17 8 3 6 38 29 27
8. Freiburg 17 8 3 6 25 30 27
9. Wer.Bremen 17 7 5 5 31 32 26
10. B.Dortmund 18 7 4 7 32 31 25
11. M.gladbach 17 7 3 7 26 26 24
12. Augsburg 17 5 4 8 19 33 19
13. Union Berlin 17 4 5 8 14 23 17
14. St. Pauli 17 4 2 11 12 21 14
15. Heidenheim 17 4 2 11 23 36 14
16. Hoffenheim 17 3 5 9 20 34 14
17. Holstein Kiel 17 3 2 12 25 43 11
18. Bochum 17 2 3 12 14 37 9
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Ein.Frankfurt 18 14 0 4 77.8%
2. M.gladbach 17 11 1 5 64.7%
3. Mainz 17 11 0 6 64.7%
4. Wolfsburg 17 10 2 5 58.8%
5. Wer.Bremen 17 9 2 6 52.9%
6. Leipzig 17 8 0 9 47.1%
7. St. Pauli 17 8 1 8 47.1%
8. Stuttgart 17 8 1 8 47.1%
9. Freiburg 17 8 2 7 47.1%
10. Bayern Munich 17 8 2 7 47.1%
11. B.Leverkusen 17 7 1 9 41.2%
12. Holstein Kiel 17 7 2 8 41.2%
13. Augsburg 17 7 0 10 41.2%
14. Heidenheim 17 6 1 10 35.3%
15. Union Berlin 17 6 0 11 35.3%
16. B.Dortmund 18 6 1 11 33.3%
17. Hoffenheim 17 5 2 10 29.4%
18. Bochum 17 5 2 10 29.4%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. St. Pauli 7 8 2 0 47.0% 52.0%
2. Leipzig 5 5 6 1 58.0% 41.0%
3. Union Berlin 5 10 2 0 47.0% 52.0%
4. Wer.Bremen 4 3 9 1 47.0% 52.0%
5. Bochum 4 7 5 1 58.0% 41.0%
6. Hoffenheim 3 7 5 2 52.0% 47.0%
7. M.gladbach 3 7 7 0 52.0% 47.0%
8. Heidenheim 3 5 8 1 70.0% 29.0%
9. Wolfsburg 3 3 9 2 58.0% 41.0%
10. Stuttgart 3 4 10 0 64.0% 35.0%
11. Freiburg 3 5 9 0 58.0% 41.0%
12. Augsburg 3 6 8 0 64.0% 35.0%
13. Mainz 2 10 4 1 58.0% 41.0%
14. Ein.Frankfurt 2 7 8 1 55.0% 44.0%
15. B.Leverkusen 2 6 7 2 41.0% 58.0%
16. Bayern Munich 2 6 8 1 41.0% 58.0%
17. B.Dortmund 1 9 8 0 72.0% 27.0%
18. Holstein Kiel 1 6 9 1 52.0% 47.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Holstein Kiel 13 4 17 0
2. Wer.Bremen 12 5 14 3
3. Wolfsburg 12 5 15 2
4. Stuttgart 12 5 13 4
5. Freiburg 12 5 12 5
6. Ein.Frankfurt 12 6 16 2
7. B.Leverkusen 12 5 15 2
8. Bayern Munich 12 5 14 3
9. B.Dortmund 12 6 14 4
10. Augsburg 11 6 12 5
11. Leipzig 10 7 12 5
12. Heidenheim 10 7 13 4
13. Hoffenheim 9 8 13 4
14. M.gladbach 9 8 11 6
15. Mainz 9 8 13 4
16. Bochum 7 10 12 5
17. St. Pauli 6 11 12 5
18. Union Berlin 6 11 12 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo