LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

01/03
02h30
Stuttgart7
Bayern Munich1
3/4 : 03
-0.940.830.890.99
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
01/03
21h30
Heidenheim16
M.gladbach9
1/4 : 02 3/4
0.881.000.83-0.97
01/03
21h30
Bochum17
Hoffenheim14
0 : 1/43
-0.930.80-0.950.83
01/03
21h30
Leipzig6
Mainz5
0 : 1/22 3/4
0.980.90-0.970.85
01/03
21h30
St. Pauli15
B.Dortmund10
1/2 : 02 1/2
-0.950.830.84-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/03
21h30
Wer.Bremen12
Wolfsburg8
0 : 02 3/4
0.940.940.881.00
02/03
00h30
Ein.Frankfurt3
B.Leverkusen2
3/4 : 02 3/4
0.910.970.86-0.98
02/03
21h30
Union Berlin13
Holstein Kiel18
0 : 12 3/4
-0.960.840.87-0.99
02/03
23h30
Augsburg11
Freiburg4
0 : 02 1/4
0.900.981.000.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 23 18 4 1 69 19 58
2. B.Leverkusen 23 14 8 1 51 27 50
3. Ein.Frankfurt 23 12 6 5 49 33 42
4. Freiburg 23 12 3 8 34 36 39
5. Mainz 23 11 5 7 37 24 38
6. Leipzig 23 10 8 5 38 31 38
7. Stuttgart 23 10 6 7 41 34 36
8. Wolfsburg 23 9 7 7 46 37 34
9. M.gladbach 23 10 4 9 35 35 34
10. B.Dortmund 23 9 5 9 43 38 32
11. Augsburg 23 8 7 8 27 35 31
12. Wer.Bremen 23 8 6 9 35 47 30
13. Union Berlin 23 6 6 11 21 35 24
14. Hoffenheim 23 5 7 11 30 46 22
15. St. Pauli 23 6 3 14 18 27 21
16. Heidenheim 23 4 3 16 27 47 15
17. Bochum 23 3 6 14 22 47 15
18. Holstein Kiel 23 3 4 16 34 59 13
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Ein.Frankfurt 23 15 1 7 65.2%
2. M.gladbach 23 14 2 7 60.9%
3. Mainz 23 14 0 9 60.9%
4. Wolfsburg 23 14 2 7 60.9%
5. Freiburg 23 13 2 8 56.5%
6. Augsburg 23 13 0 10 56.5%
7. Wer.Bremen 23 11 2 10 47.8%
8. Hoffenheim 23 10 2 11 43.5%
9. Leipzig 23 10 0 13 43.5%
10. St. Pauli 23 10 1 12 43.5%
11. Stuttgart 23 10 1 12 43.5%
12. Bayern Munich 23 10 2 11 43.5%
13. Union Berlin 23 9 0 14 39.1%
14. B.Leverkusen 23 9 2 12 39.1%
15. Holstein Kiel 23 9 3 11 39.1%
16. Bochum 23 9 2 12 39.1%
17. B.Dortmund 23 8 1 14 34.8%
18. Heidenheim 23 7 1 15 30.4%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. St. Pauli 8 13 2 0 52.0% 47.0%
2. Leipzig 7 6 9 1 69.0% 30.0%
3. Union Berlin 6 13 4 0 47.0% 52.0%
4. Freiburg 6 6 11 0 47.0% 52.0%
5. Augsburg 5 10 8 0 65.0% 34.0%
6. Wer.Bremen 5 5 12 1 47.0% 52.0%
7. Bochum 5 10 7 1 60.0% 39.0%
8. Mainz 4 14 4 1 60.0% 39.0%
9. Heidenheim 4 9 9 1 65.0% 34.0%
10. Wolfsburg 4 6 11 2 60.0% 39.0%
11. B.Leverkusen 4 7 10 2 56.0% 43.0%
12. Hoffenheim 3 8 10 2 65.0% 34.0%
13. M.gladbach 3 12 8 0 47.0% 52.0%
14. Stuttgart 3 9 11 0 60.0% 39.0%
15. Bayern Munich 3 8 10 2 39.0% 60.0%
16. Ein.Frankfurt 2 9 11 1 65.0% 34.0%
17. B.Dortmund 1 12 10 0 69.0% 30.0%
18. Holstein Kiel 1 7 13 2 60.0% 39.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Holstein Kiel 18 5 23 0
2. Bayern Munich 17 6 18 5
3. Wer.Bremen 16 7 19 4
4. Stuttgart 16 7 17 6
5. B.Dortmund 16 7 18 5
6. Freiburg 15 8 17 6
7. Wolfsburg 15 8 17 6
8. B.Leverkusen 15 8 19 4
9. Ein.Frankfurt 15 8 20 3
10. Hoffenheim 14 9 19 4
11. M.gladbach 14 9 16 7
12. Leipzig 13 10 16 7
13. Augsburg 13 10 15 8
14. Heidenheim 13 10 19 4
15. Union Berlin 11 12 17 6
16. Bochum 10 13 17 6
17. Mainz 10 13 17 6
18. St. Pauli 7 16 16 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo