LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

FT
2-0
Stuttgart8
St. Pauli5
0 : 1/23
0.83-0.95-0.950.83
Trực tiếp: TV360+4
FT
1-4
Augsburg16
Mainz131 
0 : 02 3/4
0.960.920.881.00
Trực tiếp: TV360+6
FT
0-3
Wer.Bremen14
Freiburg7
0 : 02 3/4
0.80-0.930.900.98
Trực tiếp: TV360+5
FT
1-4
Hoffenheim9
Bayern Munich1
1 1/2 : 03 1/2
0.82-0.940.960.92
Trực tiếp: TV360+4
FT
2-1
Hamburger15
Heidenheim18
0 : 3/43
1.000.88-0.930.80
Trực tiếp: TV360+7
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Leipzig3
FC Koln4
0 : 1/23 1/2
0.881.001.000.88
Trực tiếp: TV360+4
FT
3-4
Ein.Frankfurt6
Union Berlin10
0 : 12 3/4
-0.940.820.80-0.93
Trực tiếp: TV360+4
FT
1-1
B.Leverkusen11
M.gladbach17
0 : 13
0.81-0.93-0.980.86
Trực tiếp: TV360+5
FT
1-0
B.Dortmund2
Wolfsburg12
0 : 13 1/4
0.890.990.86-0.98
Trực tiếp: TV360+4
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 4 4 0 0 18 3 12
2. B.Dortmund 4 3 1 0 9 3 10
3. Leipzig 4 3 0 1 6 7 9
4. FC Koln 4 2 1 1 9 7 7
5. St. Pauli 4 2 1 1 7 6 7
6. Ein.Frankfurt 4 2 0 2 11 9 6
7. Freiburg 4 2 0 2 8 8 6
8. Stuttgart 4 2 0 2 5 5 6
9. Hoffenheim 4 2 0 2 8 10 6
10. Union Berlin 4 2 0 2 8 11 6
11. B.Leverkusen 4 1 2 1 8 7 5
12. Wolfsburg 4 1 2 1 7 6 5
13. Mainz 4 1 1 2 5 4 4
14. Wer.Bremen 4 1 1 2 8 10 4
15. Hamburger 4 1 1 2 2 8 4
16. Augsburg 4 1 0 3 7 10 3
17. M.gladbach 4 0 2 2 1 6 2
18. Heidenheim 4 0 0 4 2 9 0
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Leipzig 4 3 0 1 75.0%
2. St. Pauli 4 3 0 1 75.0%
3. FC Koln 4 3 0 1 75.0%
4. Bayern Munich 4 3 0 1 75.0%
5. Hoffenheim 4 2 0 2 50.0%
6. Mainz 4 2 0 2 50.0%
7. Ein.Frankfurt 4 2 0 2 50.0%
8. Hamburger 4 2 0 2 50.0%
9. Union Berlin 4 2 0 2 50.0%
10. Freiburg 4 2 0 2 50.0%
11. B.Dortmund 4 2 1 1 50.0%
12. Augsburg 4 2 0 2 50.0%
13. Wer.Bremen 4 2 0 2 50.0%
14. M.gladbach 4 1 1 2 25.0%
15. Wolfsburg 4 1 1 2 25.0%
16. Stuttgart 4 1 1 2 25.0%
17. B.Leverkusen 4 1 0 3 25.0%
18. Heidenheim 4 0 0 4 .0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. M.gladbach 2 1 1 0 75.0% 25.0%
2. Mainz 2 1 1 0 25.0% 75.0%
3. Leipzig 1 1 2 0 75.0% 25.0%
4. Hamburger 1 2 1 0 50.0% 50.0%
5. Wolfsburg 1 1 2 0 75.0% 25.0%
6. Stuttgart 1 2 1 0 50.0% 50.0%
7. FC Koln 1 0 3 0 50.0% 50.0%
8. B.Dortmund 1 2 1 0 50.0% 50.0%
9. Hoffenheim 0 1 3 0 50.0% 50.0%
10. Ein.Frankfurt 0 0 3 1 50.0% 50.0%
11. Heidenheim 0 3 1 0 75.0% 25.0%
12. St. Pauli 0 3 1 0 75.0% 25.0%
13. Union Berlin 0 2 1 1 25.0% 75.0%
14. B.Leverkusen 0 2 2 0 75.0% 25.0%
15. Freiburg 0 1 3 0 50.0% 50.0%
16. Bayern Munich 0 0 4 0 25.0% 75.0%
17. Augsburg 0 1 3 0 25.0% 75.0%
18. Wer.Bremen 0 1 3 0 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Hoffenheim 4 0 4 0
2. Ein.Frankfurt 4 0 4 0
3. Union Berlin 4 0 4 0
4. Freiburg 4 0 4 0
5. Bayern Munich 4 0 4 0
6. Augsburg 4 0 4 0
7. Wer.Bremen 4 0 4 0
8. FC Koln 3 1 3 1
9. B.Leverkusen 3 1 3 1
10. Leipzig 2 2 3 1
11. Hamburger 2 2 3 1
12. Wolfsburg 2 2 4 0
13. Stuttgart 2 2 3 1
14. B.Dortmund 2 2 4 0
15. Heidenheim 2 2 3 1
16. St. Pauli 2 2 4 0
17. M.gladbach 1 3 1 3
18. Mainz 1 3 3 1

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo