T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu U17 Nữ Nam Mỹ | |||||
53![]() 0-0 | Colombia U17 Nữ Brazil U17 Nữ | ||||
51![]() 0-1 | Peru U17 Nữ Chile U17 Nữ | ||||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan | |||||
HP 3-2 | Willem II21 Dordrecht 905 | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
0.93 | 0.96 | -0.99 | 0.85 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina | |||||
10![]() 0-0 | IndependienteB-3 CA HuracanA-4 | 0 : 1/4 | 1 3/4 | ||
0.89 | 1.00 | 0.94 | 0.93 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil | |||||
10![]() 0-0 | Fluminense/RJ7 Vasco DG/RJ14 | 0 : 1/2 | 2 | ||
0.83 | -0.95 | 0.86 | -0.99 | ||
x
| |||||
9![]() 0-0 | Sao Paulo/SP12 Mirassol/SP11 | 0 : 3/4 | 2 | ||
0.97 | 0.91 | 0.81 | -0.94 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil | |||||
40![]() 1-1 | Remo/PA2 Volta Redonda/RJ16 | 0 : 1/4 | 1 3/4 | ||
0.84 | -0.96 | 0.85 | -0.99 | ||
10![]() 0-0 | Avai/SC5 Chapecoense8 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.89 | 0.99 | 0.94 | 0.92 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê | |||||
10![]() 1-1 | Colo Colo12 U. Espanola15 | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
0.95 | 0.94 | 1.00 | 0.86 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia | |||||
39![]() 0-0 | Fortaleza15 Union Magdalena20 | 0 : 1 | 2 1/2 | ||
0.97 | 0.85 | -0.99 | 0.79 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia | |||||
x
| |||||
35![]() 1-0 | Cucuta1 Patriotas4 | ||||
Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador | |||||
9![]() 0-0 | Univ Catolica Quito8 LDU Quito4 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
-0.83 | 0.70 | 0.96 | 0.90 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Peru | |||||
49![]() 2-0 | Atletico Grau14 Binacional16 | 0 : 1 1/2 | 2 3/4 | ||
0.87 | -0.99 | 0.89 | 0.97 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay | |||||
50![]() 1-0 | CA Penarol4 Plaza Colonia9 | 0 : 1 1/4 | 2 1/2 | ||
0.96 | 0.86 | 0.90 | 0.90 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ | |||||
45![]() 1-1 | San DiegoTay-3 LA GalaxyTay-15 | 0 : 3/4 | 3 | ||
-0.98 | 0.86 | 0.94 | 0.94 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro | |||||
x
| |||||
75![]() 1-3 | Detroit City FCA-5 Ch. BatteryA-1 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.93 | 0.80 | 0.95 | 0.91 | ||
76![]() 0-1 | Rhode Island FCB-7 Pittsburgh R.A-9 | 0 : 1/2 | 2 | ||
0.92 | 0.96 | 0.90 | 0.96 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Canada | |||||
29![]() 0-0 | Pacific FC5 Forge FC4 | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.82 | 1.00 | 0.95 | 0.85 |
BÌNH LUẬN: