T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Châu Âu | |||||
8![]() 0-0 | Malta U171-4 Luxembourg U1714-3 | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16 | |||||
6![]() 0-0 | Latvia U16 Luxembourg U16 | ||||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc | |||||
HT 1-1 | Vik.Zizkov6 Jihlava11 | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
0.88 | 0.96 | 0.87 | 0.95 | ||
HT 0-0 | Sigma Olomouc II16 Sellier&Bellot Vlasim8 | ||||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo | |||||
37![]() 0-0 | SKU Amstetten10 Horn15 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.90 | 0.98 | 0.80 | -0.94 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Hàn Quốc | |||||
x
| |||||
84![]() 0-1 | Daegu10 Ulsan Hyundai7 | 1/2 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.97 | 0.86 | 0.92 | 0.95 | ||
79![]() 0-1 | Jeonbuk H.Motor6 Jeju Utd11 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
-0.96 | 0.85 | 0.93 | 0.94 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc | |||||
81![]() 0-2 | Busan I'Park8 Seoul E-Land4 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.86 | 1.00 | 0.99 | 0.85 | ||
83![]() 0-1 | Cheonan City13 Ansan Greeners14 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.93 | 0.93 | 0.91 | 0.93 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Trung Quốc | |||||
51![]() 2-0 | Shenzhen Juniors14 Guangxi Pingguo15 | ||||
BÌNH LUẬN: