| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil | |||||
14![]() 0-0 | Bragantino/SP12 Fortaleza/CE18 | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
| 0.83 | -0.95 | 0.99 | 0.88 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê | |||||
53![]() 1-0 | San Marcos A.41 Cobreloa3 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
| 0.94 | 0.94 | -0.96 | 0.82 | ||
BÌNH LUẬN:


