LIVESCORE

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

32
1-0
Everton15
Ipswich18
0 : 12 3/4
0.900.99-0.960.85
Trực tiếp: ON SPORTS
34
1-0
Leicester City19
Southampton20
0 : 02 3/4
0.84-0.95-0.930.82
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

16
1-0
Villarreal5
Osasuna9
0 : 1 1/43
-0.950.840.950.94
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

75
1-2
Cagliari14
Udinese12
0 : 1/42 1/4
-0.840.73-0.940.83
Trực tiếp: VTVCab ON
75
0-0
Parma15
Como11
1/4 : 02 3/4
0.960.930.970.92
Trực tiếp: ON SPORTS +

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
HT
2-0
Leipzig5
Bayern Munich1
3/4 : 03 3/4
0.960.93-0.960.85
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
HT
1-2
Union Berlin13
Wer.Bremen8
1/4 : 02 1/2
0.87-0.980.910.98
Trực tiếp: VTVCab ON
HT
2-1
M.gladbach9
Hoffenheim15
0 : 1/43 1/2
-0.980.870.980.91
Trực tiếp: VTVCab ON
HT
0-0
St. Pauli14
Stuttgart11
0 : 02 3/4
-0.950.84-0.980.87
Trực tiếp: VTVCab ON

Lịch Thi Đấu League One

32
0-1
Rotherham Utd13
Peterborough Utd17
0 : 1/23
-0.980.860.79-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
33
0-0
Lincoln11
Wrexham2
0 : 02 1/2
-0.940.820.970.89
34
0-0
Shrewsbury24
Crawley Town21
1/4 : 03
0.87-0.99-0.960.82
34
0-1
Blackpool9
Bristol Rovers22
0 : 12 3/4
-0.990.870.920.94
33
1-0
Wycombe4
Stockport3
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.940.92
33
0-1
Cambridge Utd23
Birmingham1
1 1/4 : 02 3/4
0.930.950.84-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
33
0-0
Bolton8
Stevenage14
0 : 1/42 1/2
0.83-0.950.980.88
33
1-1
Charlton Athletic5
Burton Albion20
0 : 3/42 1/2
0.78-0.900.960.90
33
0-2
Huddersfield10
Leyton Orient6
3/4 : 02 3/4
0.881.000.82-0.96
33
1-0
Mansfield18
Exeter City15
0 : 1/22 3/4
0.970.910.970.89
33
0-0
Northampton19
Wigan16
0 : 1/42 1/4
-0.930.80-0.930.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
33
0-0
Reading7
Barnsley12
0 : 13
-0.980.860.930.93

Lịch Thi Đấu League Two

33
1-0
Bromley11
Cheltenham15
0 : 1/42 3/4
-0.970.850.80-0.94
34
0-2
Notts County5
Doncaster Rovers1
0 : 02 3/4
0.83-0.950.920.94
33
0-1
Accrington19
Chesterfield9
3/4 : 02 1/2
0.950.930.890.91
34
0-0
Swindon13
Milton Keynes Dons18
0 : 3/43
-0.990.87-0.960.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
32
2-0
Carlisle23
Salford City7
3/4 : 03
0.940.940.950.91
34
1-2
Morecambe24
Harrogate Town20
0 : 02 1/2
-0.880.760.850.95
34
1-0
Newport21
Tranmere Rovers22
3/4 : 02 1/2
0.940.940.920.88
34
0-0
Crewe Alexandra12
Walsall4
3/4 : 02 1/2
-0.970.850.950.91
33
0-0
Bradford City3
Fleetwood Town14
0 : 1 1/42 1/2
0.950.930.940.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
34
0-0
Colchester Utd10
Barrow16
0 : 1/22
0.881.000.76-0.96
34
0-0
Grimsby8
Wimbledon6
0 : 02
0.80-0.930.84-0.98
33
0-0
Port Vale2
Gillingham17
0 : 12 1/2
0.950.930.970.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

18
0-0
Huesca7
Real Oviedo5
0 : 01 3/4
-0.940.830.78-0.92

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

33
1-0
SD PonferradinaA1-1
Athletic Bilbao BA1-7
0 : 1/42
0.930.890.72-0.93
33
0-0
CeutaA2-1
MeridaA2-5
0 : 3/42 1/2
0.930.830.900.90

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

90
1-3
Munchen 18609
Essen11
0 : 1/42 1/2
0.880.980.83-0.99
3
0-0
A.Bielefeld2
Dynamo Dresden1
0 : 1/43
0.900.96-0.990.83

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

30
0-0
SSV Jeddeloh14
Oldenburg 189712
0 : 03
0.860.980.890.93

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

33
0-1
Gutersloh3
FC Koln II8
0 : 3/43 1/4
0.890.95-0.990.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Scotland

32
0-0
St. Mirren6
Aberdeen4
0 : 02 1/2
0.81-0.930.920.94
32
0-1
St. Johnstone12
Kilmarnock9
1/4 : 02 1/4
0.86-0.970.960.90
33
1-0
Ross County11
Hearts8
1/2 : 02
0.920.970.880.98
33
0-0
Dundee10
Motherwell7
0 : 1/22 1/2
-0.970.860.85-0.99
29
2-0
Hibernian3
Dundee Utd5
0 : 12 3/4
-0.930.82-0.980.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Scotland

33
2-0
Kelty Hearts7
Alloa Athletic5
3/4 : 03
0.770.930.860.84
33
0-0
Arbroath1
Queen of South2
0 : 1/42 1/2
0.860.840.770.93
33
1-0
Stenhousemuir6
Dumbarton10
0 : 13
0.810.890.910.79
32
0-0
Montrose8
Inverness C.T.4
1/4 : 02 1/2
0.940.760.780.92
33
0-1
Annan Athletic9
Cove Rangers3
1/2 : 03
0.770.930.810.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

3
0-0
SC Farense17
Famalicao7
0 : 02 1/4
0.970.920.970.90
3
0-0
Nacional Madeira11
Vitoria Guimaraes5
1/2 : 02 1/2
-0.940.830.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

3
0-0
Porto B15
Vizela2
1/2 : 02 1/2
0.950.810.800.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

3
0-1
NEC Nijmegen13
Willem II16
0 : 12 3/4
-0.950.840.940.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

28
0-0
Lok. Moscow6
FK Orenburg15
0 : 3/43 1/4
0.990.900.950.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

33
0-1
Shinnik Yaroslavl12
Chernomorets N.3
1/4 : 02
-0.970.790.83-0.99
33
0-0
FK Sochi4
Arsenal-Tula10
0 : 12 1/4
0.990.870.82-0.98
34
0-0
Chayka FK Pesch14
Alania Vla18
0 : 3/42 1/4
-0.980.840.950.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

78
1-1
Samaxı FK7
Səbail FK10
0 : 1/42 1/4
0.80-0.960.980.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

86
0-2
Stal Mielec17
Rakow Czestochowa1
3/4 : 02 1/2
0.950.930.83-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

61
0-2
Warta Poznan17
Ruch Chorzow9
1/4 : 02 1/2
-0.970.810.940.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

35
0-0
Velez Mostar6
Zrinjski1
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

33
0-1
Beroe8
Cska Sofia7
3/4 : 02 1/4
0.890.950.880.94

Lịch Thi Đấu Cúp Bắc Ai Len

48
0-1
Cliftonville 
Dungannon Swi. 
0 : 1/22 1/2
0.910.790.850.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

32
0-1
Cercle Brugge14
Kortrijk15
0 : 3/42 1/4
-0.950.840.82-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

34
0-0
Lokeren-Temse7
Patro Eisden5
0 : 02 1/2
0.950.871.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

33
0-0
Hajduk Split2
Dinamo Zagreb3
1/4 : 02 1/4
0.70-0.880.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

34
1-0
Trans Narva5
Tammeka Tartu9
0 : 3/42 1/2
0.78-0.960.78-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

48
0-0
Debreceni11
MTK Budapest5
0 : 1/22 3/4
0.940.900.68-0.88

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

33
2-0
Breidablik Nữ1
Vikingur Rey. Nữ6
  
    
33
2-0
Fram Rey. Nữ10
Fjardab HL Nữ9
  
    
3
0-0
Thor Akureyri Nữ4
Hafnarfjordur Nữ2
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Kazakhstan

34
0-0
Turan (KAZ)9
Zhetysu Taldykorgan12
0 : 1/22
0.80-0.980.890.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

33
1-0
FK Banga6
VMFD Zalgiris8
3/4 : 02 1/4
0.920.900.76-0.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Na Uy

33
0-1
Start Kristiansand4
Asane Fotball15
0 : 3/43
0.940.880.970.85
33
0-0
Lillestrom3
Moss FK9
0 : 1 1/43
0.83-0.990.890.93
34
0-0
Odd Grenland8
Egersunds IK1
0 : 1/23
0.920.920.960.86
33
1-0
Aalesund6
Raufoss IL5
0 : 12 3/4
0.78-0.940.970.85
34
0-0
Sogndal7
Mjondalen14
0 : 3/42 3/4
0.75-0.920.870.95
33
0-0
Ranheim IL13
Kongsvinger2
1/2 : 03
0.870.970.950.87

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Na Uy

78
1-1
Notodden FK 
Pors Grenland 
  
    
33
2-1
Ullensaker/Kisa 
Levanger FK 
  
    
34
0-0
Flekkeroy IL 
FK Jerv 
  
    
34
0-0
Sandnes Ulf 
Traeff 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

33
0-1
Inter Turku3
Helsinki11
0 : 1/42 1/2
-0.960.850.970.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan

77
0-2
SJK Akatemia5
HJK Klubi 049
0 : 1/43 1/4
-0.950.840.861.00
77
1-0
Lahti3
SalPa Salo8
0 : 1 1/42 3/4
0.81-0.930.84-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan

76
1-0
KPV Kokkola 
KuPS Akatemia 
0 : 13 1/4
0.890.990.960.90
61
0-0
MP Mikkeli 
Jazz 
1/2 : 03 1/4
0.881.000.880.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

30
1-2
Slavia Praha1
Vik.Plzen2
0 : 3/42 1/4
-0.960.840.890.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

33
0-0
Ethnikos Achnas8
AEL Limassol11
0 : 02 3/4
0.78-0.960.910.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

78
0-0
Rizespor14
Gaziantep B.B12
0 : 3/43
0.891.000.940.93
78
1-1
Alanyaspor16
Kayserispor13
0 : 1/42 1/2
1.000.89-0.990.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

78
1-1
Degerfors IF8
Sirius13
0 : 02 1/2
0.83-0.940.910.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

78
1-0
Varbergs BoIS2
Helsingborg12
0 : 1/42 1/2
0.910.980.870.99
78
0-2
Umea15
Landskrona3
1/2 : 02 1/2
0.910.98-0.980.84

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

33
1-0
Eskilstuna City 
Sollentuna FK 
0 : 1/42 3/4
0.750.950.750.95
34
0-2
Norrby 
Lunds BK 
0 : 1/42 1/2
0.900.800.900.80
32
1-0
IFK Haninge 
Arlanda 
0 : 1/23
0.900.800.850.85
34
1-0
Angelholms 
IFK Skovde 
0 : 12 3/4
0.760.940.860.84
33
1-2
Trollhattan 
Oskarshamns AIK 
0 : 12 3/4
0.970.730.850.85

Lịch Thi Đấu VĐQG UAE

29
1-0
Ittihad Kalba10
Dubba Al Husun13
0 : 1/42 3/4
0.85-0.970.82-0.96
29
1-0
Khorfakkan8
Al Nasr (UAE)6
1/4 : 03
-0.950.830.900.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

72
1-1
Buxoro15
Mashal Mubarek14
0 : 3/42
-0.890.75-0.940.78
3
0-0
FK AGMK2
Andijan8
0 : 1/22 1/4
0.80-0.980.910.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

33
0-0
ENPPI Cairo17
El Gouna10
0 : 1/41 1/2
0.83-0.940.83-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

73
0-3
Golden Arrows10
Stellenbosch FC4
1/2 : 02
0.920.900.880.92
48
1-1
Kaizer Chiefs8
Orlando Pirates2
1/4 : 02
-0.980.800.77-0.97
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo