LỊCH BÓNG ĐÁ NGOẠI HẠNG ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT
2-0
Aston Villa6
Tottenham17
0 : 1 3/43 1/2
0.87-0.980.970.91
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
1-0
Chelsea5
Man Utd16
0 : 13
0.950.940.88-0.99
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-0
Everton13
Southampton20
0 : 1 1/42 3/4
0.950.940.990.90
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-2
West Ham Utd15
Nottingham Forest7
1/4 : 02 1/2
0.81-0.93-0.980.87
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
2-3
Brentford9
Fulham10
0 : 1/23
-0.960.85-0.940.83
Trực tiếp: K+ACTION
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Leicester City18
Ipswich19
0 : 1/42 3/4
0.980.910.86-0.97
Trực tiếp: K+Live 1
FT
1-0
Arsenal2
Newcastle4
0 : 1/22 3/4
0.891.000.910.98
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
3-2
Brighton8
Liverpool1
0 : 03 1/4
0.940.900.960.86
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
3-1
Man City31
Bournemouth111 
0 : 1 1/23 1/4
0.910.98-0.960.85
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
4-2
Crystal Palace12
Wolves14
0 : 1/42 1/2
-0.940.83-0.990.88
Trực tiếp: K+SPORT2
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liverpool 37 25 8 4 85 40 83
2. Arsenal 37 19 14 4 67 33 71
3. Man City 37 20 8 9 70 44 68
4. Newcastle 37 20 6 11 68 46 66
5. Chelsea 37 19 9 9 63 43 66
6. Aston Villa 37 19 9 9 58 49 66
7. Nottingham Forest 37 19 8 10 58 45 65
8. Brighton 37 15 13 9 62 58 58
9. Brentford 37 16 7 14 65 56 55
10. Fulham 37 15 9 13 54 52 54
11. Bournemouth 37 14 11 12 56 46 53
12. Crystal Palace 37 13 13 11 50 50 52
13. Everton 37 10 15 12 41 44 45
14. Wolves 37 12 5 20 53 68 41
15. West Ham Utd 37 10 10 17 43 61 40
16. Man Utd 37 10 9 18 42 54 39
17. Tottenham 37 11 5 21 63 61 38
18. Leicester City 37 6 7 24 33 78 25
19. Ipswich 37 4 10 23 35 79 22
20. Southampton 37 2 6 29 25 84 12
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Nottingham Forest 37 23 0 14 62.2%
2. Brentford 37 21 3 13 56.8%
3. Newcastle 37 21 1 15 56.8%
4. Brighton 37 21 0 16 56.8%
5. Wolves 37 20 2 15 54.1%
6. Everton 37 20 4 13 54.1%
7. West Ham Utd 37 19 0 18 51.4%
8. Aston Villa 37 19 0 18 51.4%
9. Crystal Palace 37 19 4 14 51.4%
10. Fulham 37 18 4 15 48.6%
11. Bournemouth 37 18 2 17 48.6%
12. Leicester City 37 17 1 19 45.9%
13. Liverpool 37 16 2 19 43.2%
14. Arsenal 37 15 3 19 40.5%
15. Chelsea 37 14 2 21 37.8%
16. Tottenham 37 14 0 23 37.8%
17. Man City 37 14 1 22 37.8%
18. Ipswich 37 14 3 20 37.8%
19. Man Utd 37 13 7 17 35.1%
20. Southampton 37 13 3 21 35.1%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Everton 12 14 11 0 64.0% 35.0%
2. Nottingham Forest 10 17 8 2 37.0% 62.0%
3. Arsenal 9 16 11 1 67.0% 32.0%
4. Man Utd 9 19 8 1 45.0% 54.0%
5. Bournemouth 9 16 12 0 45.0% 54.0%
6. Chelsea 8 19 8 2 48.0% 51.0%
7. Crystal Palace 8 18 10 1 62.0% 37.0%
8. Southampton 8 13 16 0 54.0% 45.0%
9. Tottenham 7 14 14 2 40.0% 59.0%
10. Brentford 6 16 12 3 51.0% 48.0%
11. Fulham 6 19 12 0 45.0% 54.0%
12. West Ham Utd 6 21 9 1 45.0% 54.0%
13. Aston Villa 6 19 12 0 43.0% 56.0%
14. Man City 6 16 14 1 56.0% 43.0%
15. Newcastle 6 18 12 1 45.0% 54.0%
16. Ipswich 6 17 13 1 51.0% 48.0%
17. Wolves 5 20 10 2 43.0% 56.0%
18. Liverpool 4 16 16 1 54.0% 45.0%
19. Brighton 4 17 15 1 56.0% 43.0%
20. Leicester City 3 21 13 0 59.0% 40.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Brighton 26 11 32 5
2. Wolves 25 12 32 5
3. Aston Villa 24 13 26 11
4. Liverpool 24 13 31 6
5. Tottenham 23 14 32 5
6. Brentford 23 14 29 8
7. Man City 23 14 32 5
8. Newcastle 23 14 33 4
9. Leicester City 23 14 30 7
10. Southampton 22 15 29 8
11. Fulham 22 15 29 8
12. Bournemouth 21 16 29 8
13. Chelsea 21 16 28 9
14. Ipswich 21 16 29 8
15. Nottingham Forest 19 18 26 11
16. Man Utd 19 18 24 13
17. West Ham Utd 18 19 26 11
18. Crystal Palace 17 20 23 14
19. Arsenal 16 21 25 12
20. Everton 14 23 23 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo