LỊCH BÓNG ĐÁ NGOẠI HẠNG ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

16/08
02h00
Liverpool12
Bournemouth3
0 : 1 1/23 1/4
0.990.840.870.94
16/08
18h30
Aston Villa2
Newcastle15
0 : 1/43
-0.950.781.000.81
16/08
21h00
Nottingham Forest16
Brentford4
0 : 1/42 3/4
0.880.95-0.980.79
16/08
21h00
Brighton5
Fulham10
0 : 1/22 3/4
0.850.980.890.92
16/08
21h00
Tottenham18
Burnley6
0 : 1 1/42 3/4
0.79-0.960.78-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16/08
21h00
Sunderland17
West Ham Utd19
1/4 : 0 2 1/2
0.850.980.850.96
16/08
23h30
Wolves20
Man City13
1 1/4 : 02 3/4
0.850.980.80-0.99
17/08
20h00
Chelsea7
Crystal Palace8
0 : 12 3/4
0.960.870.890.92
17/08
22h30
Man Utd14
Arsenal1
1/4 : 02 1/2
-0.970.800.900.91
19/08
02h00
Leeds Utd11
Everton9
0 : 02 1/2
0.831.00-0.970.78
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Arsenal 0 0 0 0 0 0 0
2. Aston Villa 0 0 0 0 0 0 0
3. Bournemouth 0 0 0 0 0 0 0
4. Brentford 0 0 0 0 0 0 0
5. Brighton 0 0 0 0 0 0 0
6. Burnley 0 0 0 0 0 0 0
7. Chelsea 0 0 0 0 0 0 0
8. Crystal Palace 0 0 0 0 0 0 0
9. Everton 0 0 0 0 0 0 0
10. Fulham 0 0 0 0 0 0 0
11. Leeds Utd 0 0 0 0 0 0 0
12. Liverpool 0 0 0 0 0 0 0
13. Man City 0 0 0 0 0 0 0
14. Man Utd 0 0 0 0 0 0 0
15. Newcastle 0 0 0 0 0 0 0
16. Nottingham Forest 0 0 0 0 0 0 0
17. Sunderland 0 0 0 0 0 0 0
18. Tottenham 0 0 0 0 0 0 0
19. West Ham Utd 0 0 0 0 0 0 0
20. Wolves 0 0 0 0 0 0 0
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo