LỊCH BÓNG ĐÁ NGOẠI HẠNG ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT
0-2
Brighton11
Man Utd8
0 : 1/43 3/4
0.880.940.970.83
Trực tiếp: K+ACTION
FT
2-4
Luton Town18
Fulham13
1/4 : 03 1/4
0.960.92-0.980.86
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-1
Chelsea6
Bournemouth12
0 : 1 1/24 1/4
0.980.90-0.960.84
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS, K+Live 1
FT
0-3
Sheffield Utd201
Tottenham5
1 3/4 : 03 3/4
0.82-0.940.81-0.93
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
3-1
Man City1
West Ham Utd9
0 : 2 3/44 1/4
0.84-0.961.000.88
Trực tiếp: K+SPORT1
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Liverpool3
Wolves141 
0 : 2 1/24 1/4
0.900.980.83-0.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-1
Arsenal2
Everton15
0 : 23 1/2
0.970.910.980.90
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
5-0
Crystal Palace10
Aston Villa4
0 : 3/43 1/4
0.890.990.910.97
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-2
Burnley19
Nottingham Forest17
1/4 : 03
0.900.980.940.94
FT
2-4
Brentford16
Newcastle7
1/4 : 03 1/2
0.960.920.910.97
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Man City 38 28 7 3 96 34 91
2. Arsenal 38 28 5 5 91 29 89
3. Liverpool 38 24 10 4 86 41 82
4. Aston Villa 38 20 8 10 76 61 68
5. Tottenham 38 20 6 12 74 61 66
6. Chelsea 38 18 9 11 77 63 63
7. Newcastle 38 18 6 14 85 62 60
8. Man Utd 38 18 6 14 57 58 60
9. West Ham Utd 38 14 10 14 60 74 52
10. Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 49
11. Brighton 38 12 12 14 55 62 48
12. Bournemouth 38 13 9 16 54 67 48
13. Fulham 38 13 8 17 55 61 47
14. Wolves 38 13 7 18 50 65 46
15. Everton 38 13 9 16 40 51 48
16. Brentford 38 10 9 19 56 65 39
17. Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 36
18. Luton Town 38 6 8 24 52 85 26
19. Burnley 38 5 9 24 41 78 24
20. Sheffield Utd 38 3 7 28 35 104 16
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Chelsea 37 20 2 15 54.1%
2. Aston Villa 37 20 2 15 54.1%
3. Arsenal 37 19 3 15 51.4%
4. Luton Town 37 19 3 15 51.4%
5. Man City 37 19 1 17 51.4%
6. Crystal Palace 37 19 1 17 51.4%
7. Wolves 37 18 2 17 48.6%
8. Bournemouth 37 18 2 17 48.6%
9. Tottenham 37 18 1 18 48.6%
10. Fulham 37 17 1 19 45.9%
11. Liverpool 37 17 4 16 45.9%
12. West Ham Utd 37 17 4 16 45.9%
13. Man Utd 37 17 0 20 45.9%
14. Newcastle 37 17 0 20 45.9%
15. Everton 37 17 3 17 45.9%
16. Sheffield Utd 37 16 3 18 43.2%
17. Brighton 37 16 2 19 43.2%
18. Brentford 37 15 4 18 40.5%
19. Burnley 37 15 2 20 40.5%
20. Nottingham Forest 37 14 4 19 37.8%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Everton 10 19 8 0 56.0% 43.0%
2. Fulham 8 15 13 1 51.0% 48.0%
3. Arsenal 8 13 15 1 43.0% 56.0%
4. Man Utd 8 16 11 2 37.0% 62.0%
5. Brentford 7 15 15 0 48.0% 51.0%
6. Crystal Palace 7 15 14 1 56.0% 43.0%
7. Wolves 6 20 10 1 37.0% 62.0%
8. Man City 6 14 15 2 59.0% 40.0%
9. Newcastle 6 9 19 3 43.0% 56.0%
10. Aston Villa 5 11 20 1 56.0% 43.0%
11. Nottingham Forest 5 17 15 0 54.0% 45.0%
12. Brighton 5 17 14 1 54.0% 45.0%
13. Chelsea 4 12 19 2 45.0% 54.0%
14. Luton Town 4 17 13 3 40.0% 59.0%
15. Sheffield Utd 4 12 20 1 54.0% 45.0%
16. Bournemouth 4 17 14 2 56.0% 43.0%
17. Liverpool 3 16 17 1 64.0% 35.0%
18. Burnley 3 20 13 1 51.0% 48.0%
19. West Ham Utd 2 16 17 2 62.0% 37.0%
20. Tottenham 1 19 16 1 51.0% 48.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Tottenham 29 8 30 7
2. Newcastle 26 11 27 10
3. Aston Villa 26 11 28 9
4. Chelsea 26 11 30 7
5. Luton Town 26 11 28 9
6. Sheffield Utd 26 11 28 9
7. Bournemouth 26 11 27 10
8. Liverpool 25 12 30 7
9. West Ham Utd 25 12 31 6
10. Man Utd 24 13 26 11
11. Brentford 24 13 25 12
12. Wolves 24 13 28 9
13. Fulham 23 14 23 14
14. Arsenal 23 14 28 9
15. Man City 23 14 30 7
16. Brighton 23 14 30 7
17. Burnley 22 15 32 5
18. Crystal Palace 20 17 22 15
19. Nottingham Forest 20 17 28 9
20. Everton 15 22 21 16

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo