LỊCH BÓNG ĐÁ NGOẠI HẠNG ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT
2-2
Chelsea5
Bournemouth8
0 : 13 1/4
0.960.920.960.92
Trực tiếp: K+ACTION
FT
2-2
Brentford11
Man City6
1 : 03 1/2
0.87-0.99-0.970.85
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
3-2
West Ham Utd13
Fulham10
0 : 02 3/4
-0.920.790.890.99
Trực tiếp: K+LIFE
FT
1-1
Nottingham Forest3
Liverpool1
3/4 : 02 3/4
-0.940.820.84-0.96
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
0-1
Everton16
Aston Villa7
1/4 : 02 1/4
0.940.95-0.940.83
Trực tiếp: K+ACTION
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Leicester City19
Crystal Palace15
1/2 : 02 1/2
0.910.980.891.00
Trực tiếp: K+LIFE
FT
3-0
Newcastle4
Wolves17
0 : 1 1/23 1/4
-0.950.84-0.950.84
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
2-1
Arsenal2
Tottenham14
0 : 1 1/23
-0.920.800.87-0.98
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
0-2
Ipswich18
Brighton9
1/2 : 02 3/4
0.851.000.890.94
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
3-1
Man Utd12
Southampton20
0 : 1 3/43
-0.960.850.940.95
Trực tiếp: K+SPORT1
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liverpool 20 14 5 1 48 20 47
2. Arsenal 21 12 7 2 41 19 43
3. Nottingham Forest 21 12 5 4 30 20 41
4. Newcastle 21 11 5 5 37 22 38
5. Chelsea 21 10 7 4 41 26 37
6. Man City 21 10 5 6 38 29 35
7. Aston Villa 21 10 5 6 31 32 35
8. Bournemouth 21 9 7 5 32 25 34
9. Brighton 21 7 10 4 32 29 31
10. Fulham 21 7 9 5 32 30 30
11. Brentford 21 8 4 9 40 37 28
12. Man Utd 21 7 5 9 26 29 26
13. West Ham Utd 21 7 5 9 27 41 26
14. Tottenham 21 7 3 11 43 32 24
15. Crystal Palace 21 5 9 7 23 28 24
16. Everton 20 3 8 9 15 26 17
17. Wolves 21 4 4 13 31 48 16
18. Ipswich 21 3 7 11 20 37 16
19. Leicester City 21 3 5 13 23 46 14
20. Southampton 21 1 3 17 13 47 6
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Nottingham Forest 21 15 0 6 71.4%
2. Brentford 21 13 1 7 61.9%
3. Bournemouth 21 13 1 7 61.9%
4. Newcastle 21 12 1 8 57.1%
5. Fulham 21 11 2 8 52.4%
6. West Ham Utd 21 11 0 10 52.4%
7. Crystal Palace 21 11 2 8 52.4%
8. Brighton 21 11 0 10 52.4%
9. Liverpool 20 10 1 9 50.0%
10. Wolves 21 10 0 11 47.6%
11. Ipswich 21 10 0 11 47.6%
12. Leicester City 21 10 0 11 47.6%
13. Everton 20 9 1 10 45.0%
14. Chelsea 21 9 1 11 42.9%
15. Arsenal 21 9 1 11 42.9%
16. Man Utd 21 8 3 10 38.1%
17. Aston Villa 21 8 0 13 38.1%
18. Tottenham 21 8 0 13 38.1%
19. Southampton 21 7 2 12 33.3%
20. Man City 21 6 0 15 28.6%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Everton 8 7 5 0 65.0% 35.0%
2. Southampton 7 5 9 0 42.0% 57.0%
3. Nottingham Forest 6 11 4 0 42.0% 57.0%
4. Crystal Palace 6 9 6 0 66.0% 33.0%
5. Bournemouth 5 10 6 0 47.0% 52.0%
6. Arsenal 4 10 6 1 71.0% 28.0%
7. Tottenham 4 7 8 2 28.0% 71.0%
8. Newcastle 4 11 6 0 57.0% 42.0%
9. Ipswich 4 11 5 1 57.0% 42.0%
10. Fulham 3 9 9 0 61.0% 38.0%
11. Man Utd 3 14 4 0 47.0% 52.0%
12. Aston Villa 3 10 8 0 47.0% 52.0%
13. Brighton 3 10 8 0 66.0% 33.0%
14. Brentford 2 8 9 2 52.0% 47.0%
15. Liverpool 2 10 7 1 50.0% 50.0%
16. West Ham Utd 2 11 7 1 42.0% 57.0%
17. Chelsea 2 14 3 2 52.0% 47.0%
18. Man City 1 12 8 0 47.0% 52.0%
19. Leicester City 1 11 9 0 57.0% 42.0%
20. Wolves 0 12 7 2 47.0% 52.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Wolves 17 4 18 3
2. Brentford 16 5 18 3
3. Tottenham 15 6 19 2
4. Aston Villa 15 6 15 6
5. Man City 15 6 20 1
6. Leicester City 15 6 18 3
7. Man Utd 13 8 13 8
8. Brighton 13 8 17 4
9. Liverpool 13 7 17 3
10. West Ham Utd 13 8 14 7
11. Newcastle 12 9 19 2
12. Fulham 12 9 16 5
13. Chelsea 12 9 16 5
14. Southampton 11 10 16 5
15. Bournemouth 11 10 14 7
16. Nottingham Forest 9 12 14 7
17. Crystal Palace 9 12 13 8
18. Arsenal 9 12 14 7
19. Ipswich 9 12 15 6
20. Everton 7 13 10 10

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo