LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG VIỆT NAM
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam | |||||
FT 2-2 | HA Gia Lai9 SHB Đà Nẵng13 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
-0.98 | 0.80 | -0.98 | 0.78 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 0-2 | TP.HCM10 BCM Bình Dương8 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.91 | 0.91 | 1.00 | 0.80 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-2 | Thể Công - Viettel3 Hải Phòng6 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.80 | -0.98 | 0.79 | -0.99 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
26/05 18h00 | SL Nghệ An11 TX Nam Định1 | ||||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
26/05 19h15 | CA Hà Nội5 Hà Nội FC2 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.80 | -0.98 | 0.96 | 0.84 | ||
x
| |||||
27/05 17h00 | Quảng Nam12 HL Hà Tĩnh4 | ||||
27/05 18h00 | ĐA Thanh Hóa7 QN Bình Định14 | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | TX Nam Định | 23 | 14 | 6 | 3 | 45 | 16 | 48 |
2. | Hà Nội FC | 23 | 12 | 7 | 4 | 39 | 21 | 43 |
3. | Thể Công - Viettel | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 28 | 38 |
4. | HL Hà Tĩnh | 23 | 7 | 14 | 2 | 22 | 15 | 35 |
5. | CA Hà Nội | 21 | 8 | 9 | 4 | 31 | 18 | 33 |
6. | Hải Phòng | 24 | 8 | 8 | 8 | 25 | 23 | 32 |
7. | ĐA Thanh Hóa | 23 | 7 | 9 | 7 | 30 | 27 | 30 |
8. | BCM Bình Dương | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 33 | 29 |
9. | HA Gia Lai | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 35 | 28 |
10. | TP.HCM | 24 | 5 | 10 | 9 | 18 | 34 | 25 |
11. | SL Nghệ An | 23 | 4 | 11 | 8 | 16 | 29 | 23 |
12. | Quảng Nam | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 31 | 22 |
13. | SHB Đà Nẵng | 24 | 4 | 9 | 11 | 20 | 39 | 21 |
14. | QN Bình Định | 22 | 5 | 5 | 12 | 18 | 32 | 20 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua