LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG VIỆT NAM
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam | |||||
FT 6-0 | Thể Công - Viettel3 SHB Đà Nẵng14 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.75 | 0.95 | 0.85 | 0.85 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 3-1 | HL Hà Tĩnh4 BCM Bình Dương8 | 0 : 1/2 | 2 | ||
0.99 | 0.85 | 0.86 | 0.84 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 0-0 | Hải Phòng7 SL Nghệ An12 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.88 | 0.82 | 0.97 | 0.73 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
04/05 18h00 | QN Bình Định13 HA Gia Lai9 | ||||
04/05 18h00 | ĐA Thanh Hóa5 TP.HCM10 | ||||
x
| |||||
04/05 19h15 | Hà Nội FC2 TX Nam Định1 | ||||
05/05 17h00 | Quảng Nam11 CA Hà Nội6 | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | TX Nam Định | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 14 | 39 |
2. | Hà Nội FC | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 16 | 37 |
3. | Thể Công - Viettel | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 36 |
4. | HL Hà Tĩnh | 21 | 7 | 13 | 1 | 22 | 14 | 34 |
5. | ĐA Thanh Hóa | 20 | 7 | 9 | 4 | 27 | 21 | 30 |
6. | CA Hà Nội | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 29 |
7. | Hải Phòng | 21 | 6 | 7 | 8 | 19 | 20 | 25 |
8. | BCM Bình Dương | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 33 | 25 |
9. | HA Gia Lai | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 24 | 24 |
10. | TP.HCM | 20 | 4 | 10 | 6 | 15 | 24 | 22 |
11. | Quảng Nam | 20 | 4 | 9 | 7 | 22 | 27 | 21 |
12. | SL Nghệ An | 21 | 3 | 11 | 7 | 14 | 27 | 20 |
13. | QN Bình Định | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 26 | 16 |
14. | SHB Đà Nẵng | 21 | 2 | 8 | 11 | 14 | 36 | 14 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua