LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG VIỆT NAM
| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam | |||||
| FT 2-2 | PVF CAND13 SHB Đà Nẵng14 | ||||
| FT 2-2 | ĐA Thanh Hóa11 Hải Phòng3 | ||||
| FT 1-1 | Hà Nội FC6 Thể Công - Viettel4 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
| 0.91 | 0.93 | 0.80 | -0.98 | ||
| FT 1-1 | SL Nghệ An9 HL Hà Tĩnh7 | ||||
| Trực tiếp: FPT Play | |||||
| FT 1-3 | Becamex TP. HCM8 Công An TP.HCM5 | ||||
| Trực tiếp: FPT Play | |||||
x
| |||||
| FT 2-0 | Ninh Bình1 TX Nam Định10 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
| 0.92 | 0.90 | 0.85 | 0.95 | ||
| Trực tiếp: FPT Play | |||||
| FT 1-3 | HA Gia Lai12 CA Hà Nội2 | 1 1/2 : 0 | 3 | ||
| 0.81 | -0.97 | -0.93 | 0.75 | ||
| Trực tiếp: FPT Play | |||||
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 11 | 27 |
| 2. | CA Hà Nội | 10 | 8 | 2 | 0 | 22 | 6 | 26 |
| 3. | Hải Phòng | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 14 | 20 |
| 4. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 19 |
| 5. | Công An TP.HCM | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 14 | 17 |
| 6. | Hà Nội FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 15 | 15 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 13 | 15 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | 11 |
| 9. | SL Nghệ An | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | 10 |
| 10. | TX Nam Định | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | 10 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 15 | 8 |
| 12. | HA Gia Lai | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 16 | 8 |
| 13. | PVF CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
| 14. | SHB Đà Nẵng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | 7 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua

