LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG VIỆT NAM
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam | |||||
FT 2-2 | HL Hà Tĩnh6 Thể Công - Viettel3 | 0 : 0 | 1 3/4 | ||
1.00 | 0.82 | 0.88 | 0.92 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 1-2 | Quảng Nam10 QN Bình Định13 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.96 | 0.88 | 0.98 | 0.84 | ||
FT 1-1 | ĐA Thanh Hóa5 SL Nghệ An12 | 0 : 1/2 | 2 | ||
0.99 | 0.85 | 0.82 | 1.00 | ||
FT 3-1 | CA Hà Nội4 HA Gia Lai8 | 0 : 1 1/2 | 2 1/2 | ||
-0.95 | 0.79 | 0.79 | -0.97 | ||
13/04 18h00 | TX Nam Định1 TP.HCM11 | 0 : 1 1/4 | 2 3/4 | ||
0.82 | -0.98 | 0.97 | 0.85 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
x
| |||||
13/04 18h00 | BCM Bình Dương7 SHB Đà Nẵng14 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.86 | 0.98 | 0.98 | 0.84 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
13/04 19h15 | Hải Phòng9 Hà Nội FC2 | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
0.90 | 0.94 | 0.92 | 0.90 | ||
Trực tiếp: FPT Play |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | TX Nam Định | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 12 | 34 |
2. | Hà Nội FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 15 | 30 |
3. | Thể Công - Viettel | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 30 |
4. | CA Hà Nội | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 18 | 28 |
5. | ĐA Thanh Hóa | 18 | 6 | 9 | 3 | 24 | 19 | 27 |
6. | HL Hà Tĩnh | 18 | 4 | 13 | 1 | 17 | 13 | 25 |
7. | BCM Bình Dương | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 23 | 24 |
8. | HA Gia Lai | 18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 23 | 21 |
9. | Hải Phòng | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 19 | 20 |
10. | Quảng Nam | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | 20 |
11. | TP.HCM | 17 | 4 | 8 | 5 | 14 | 22 | 20 |
12. | SL Nghệ An | 18 | 3 | 9 | 6 | 13 | 25 | 18 |
13. | QN Bình Định | 18 | 4 | 4 | 10 | 13 | 24 | 16 |
14. | SHB Đà Nẵng | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 29 | 9 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua