LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG VIỆT NAM
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam | |||||
FT 3-2 | Thanh Hóa5 BCM Bình Dương4 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
1.00 | 0.84 | -0.90 | 0.72 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360; VTV5 | |||||
FT 3-1 | CA Hà Nội2 Khánh Hòa14 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV360, HTVKeys | |||||
FT 0-0 | Hải Phòng6 Quảng Nam8 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 1-1 | HA Gia Lai10 Nam Định1 | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.79 | 0.63 | 0.88 | 0.94 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360, VTV5 | |||||
FT 0-0 | SL Nghệ An13 TP.HCM9 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.99 | 0.85 | -0.98 | 0.80 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360, HTV Thể thao | |||||
x
| |||||
FT 2-2 | HL Hà Tĩnh11 Hà Nội FC7 | 1/2 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.89 | 0.73 | 0.85 | 0.97 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 1-1 | Viettel121 Bình Định3 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.85 | 0.99 | 0.97 | 0.85 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nam Định | 18 | 12 | 3 | 3 | 41 | 26 | 39 |
2. | CA Hà Nội | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 19 | 31 |
3. | Bình Định | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 20 | 30 |
4. | BCM Bình Dương | 18 | 9 | 3 | 6 | 22 | 20 | 30 |
5. | Thanh Hóa | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 24 | 26 |
6. | Hải Phòng | 18 | 6 | 7 | 5 | 28 | 23 | 25 |
7. | Hà Nội FC | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 26 | 24 |
8. | Quảng Nam | 18 | 5 | 8 | 5 | 21 | 20 | 23 |
9. | TP.HCM | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 20 | 23 |
10. | HA Gia Lai | 18 | 5 | 7 | 6 | 15 | 20 | 22 |
11. | HL Hà Tĩnh | 18 | 5 | 6 | 7 | 17 | 23 | 21 |
12. | Viettel | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 22 | 21 |
13. | SL Nghệ An | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 23 | 16 |
14. | Khánh Hòa | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 30 | 10 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua