LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG VIỆT NAM
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam | |||||
FT 1-1 | CA Hà Nội6 Thể Công - Viettel8 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.80 | -0.96 | 0.87 | 0.95 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-1 | TX Nam Định5 Hải Phòng11 | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.82 | -0.98 | 0.89 | 0.93 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-1 | Công An TP.HCM3 Hà Nội FC10 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 0-3 | HA Gia Lai14 Becamex HCM City1 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 1-1 | ĐA Thanh Hóa9 SHB Đà Nẵng7 | ||||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
x
| |||||
FT 1-3 | HL Hà Tĩnh13 Ninh Bình2 | ||||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-1 | PVF CAND4 SL Nghệ An121 | ||||
Trực tiếp: FPT Play |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Becamex HCM City | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 |
2. | Ninh Bình | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
3. | Công An TP.HCM | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
4. | PVF CAND | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
5. | TX Nam Định | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
6. | CA Hà Nội | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
7. | SHB Đà Nẵng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
8. | Thể Công - Viettel | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
9. | ĐA Thanh Hóa | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
10. | Hà Nội FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
11. | Hải Phòng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
12. | SL Nghệ An | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
13. | HL Hà Tĩnh | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
14. | HA Gia Lai | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua