LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG VIỆT NAM
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam | |||||
FT 0-2 | SHB Đà Nẵng10 Hà Nội FC6 | 3/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.99 | 0.85 | 0.88 | 0.94 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360+9 | |||||
FT 1-1 | ĐA Thanh Hóa13 Becamex TP. HCM12 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.89 | 0.95 | 0.95 | 0.87 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 1-1 | Ninh Bình11 Thể Công - Viettel4 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.96 | 0.88 | 0.94 | 0.88 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
03/10 17h00 | HA Gia Lai14 SL Nghệ An11 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.70 | -0.94 | 0.90 | 0.86 | ||
03/10 18h00 | HL Hà Tĩnh7 PVF CAND9 | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.83 | 0.93 | 0.74 | -0.98 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ninh Bình | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 5 | 14 |
2. | CA Hà Nội | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 13 |
3. | Công An TP.HCM | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 13 |
4. | Thể Công - Viettel | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | 12 |
5. | Hải Phòng | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 |
6. | Hà Nội FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 |
7. | HL Hà Tĩnh | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 6 | 7 |
8. | TX Nam Định | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 |
9. | PVF CAND | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 |
10. | SHB Đà Nẵng | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 |
11. | SL Nghệ An | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | 4 |
12. | Becamex TP. HCM | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 |
13. | ĐA Thanh Hóa | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 11 | 3 |
14. | HA Gia Lai | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua