LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG VIỆT NAM
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam | |||||
FT 1-0 | HL Hà Tĩnh6 ĐA Thanh Hóa14 | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.94 | 0.88 | 1.00 | 0.80 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-0 | Hải Phòng4 SL Nghệ An10 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.94 | 0.88 | 0.76 | -0.96 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5, MyTV, TV360, SCTV | |||||
FT 2-1 | TX Nam Định5 PVF CAND8 | 0 : 1 3/4 | 2 3/4 | ||
0.79 | -0.97 | 0.86 | 0.94 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 1-3 | SHB Đà Nẵng12 Ninh Bình1 | 3/4 : 0 | 2 | ||
1.00 | 0.82 | 0.80 | 1.00 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 4-2 | CA Hà Nội2 Hà Nội FC11 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.83 | 0.87 | 0.73 | 0.97 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
x
| |||||
FT 1-0 | Công An TP.HCM7 HA Gia Lai13 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.73 | 0.97 | 0.82 | 0.88 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-0 | Thể Công - Viettel3 Becamex TP. HCM9 | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
-0.96 | 0.80 | -0.99 | 0.81 | ||
Trực tiếp: FPT Play |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ninh Bình | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 9 |
2. | CA Hà Nội | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 7 |
3. | Thể Công - Viettel | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 7 |
4. | Hải Phòng | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 6 |
5. | TX Nam Định | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 |
6. | HL Hà Tĩnh | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 |
7. | Công An TP.HCM | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | 6 |
8. | PVF CAND | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 |
9. | Becamex TP. HCM | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
10. | SL Nghệ An | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
11. | Hà Nội FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 |
12. | SHB Đà Nẵng | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 |
13. | HA Gia Lai | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 |
14. | ĐA Thanh Hóa | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | 1 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua