LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG VIỆT NAM
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam | |||||
FT 1-1 | HL Hà Tĩnh71 Hà Nội FC3 | 1/4 : 0 | 2 | ||
0.90 | 0.94 | 0.79 | -0.97 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 1-2 | BCM Bình Dương5 Thể Công - Viettel2 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.90 | 0.74 | -0.93 | 0.75 | ||
FT 1-0 | SL Nghệ An12 QN Bình Định13 | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.80 | -0.96 | 0.83 | 0.99 | ||
FT 1-1 | CA Hà Nội6 TX Nam Định1 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.88 | 0.96 | -0.98 | 0.80 | ||
FT 3-1 | Quảng Nam9 TP.HCM10 | 0 : 1/4 | 2 | ||
-0.98 | 0.82 | -0.94 | 0.76 | ||
x
| |||||
FT 2-2 | ĐA Thanh Hóa4 HA Gia Lai11 | 0 : 3/4 | 2 | ||
0.80 | -0.96 | 0.90 | 0.92 | ||
FT 1-0 | Hải Phòng8 SHB Đà Nẵng14 | 0 : 1/2 | 2 | ||
0.98 | 0.86 | 0.75 | -0.93 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | TX Nam Định | 16 | 9 | 4 | 3 | 28 | 12 | 31 |
2. | Thể Công - Viettel | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 15 | 28 |
3. | Hà Nội FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 24 | 14 | 27 |
4. | ĐA Thanh Hóa | 16 | 6 | 8 | 2 | 22 | 15 | 26 |
5. | BCM Bình Dương | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 19 | 24 |
6. | CA Hà Nội | 16 | 5 | 7 | 4 | 23 | 16 | 22 |
7. | HL Hà Tĩnh | 16 | 3 | 12 | 1 | 14 | 11 | 21 |
8. | Hải Phòng | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 17 | 20 |
9. | Quảng Nam | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 20 | 19 |
10. | TP.HCM | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 21 | 19 |
11. | HA Gia Lai | 16 | 4 | 6 | 6 | 17 | 20 | 18 |
12. | SL Nghệ An | 16 | 3 | 7 | 6 | 11 | 23 | 16 |
13. | QN Bình Định | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 22 | 13 |
14. | SHB Đà Nẵng | 16 | 1 | 6 | 9 | 11 | 27 | 9 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua