LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
2-1
Getafe7
Girona20
0 : 1/42
0.80-0.930.960.92
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
4-0
Villarreal3
Rayo Vallecano11
0 : 3/42 3/4
0.890.990.82-0.94
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-0
Atletico Madrid4
Sevilla13
0 : 1 1/22 3/4
-0.940.820.930.95
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-2
Real Sociedad14
Athletic Bilbao10
0 : 02
0.84-0.96-0.980.86
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
4-0
Real Madrid1
Valencia18
0 : 2 1/43 3/4
0.82-0.941.000.88
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Levante161
Celta Vigo12
1/4 : 02 1/2
0.87-0.990.881.00
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-1
Alaves81
Espanyol6
0 : 1/42 1/4
-0.900.78-0.960.84
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-1
Barcelona2
Elche9
0 : 23 3/4
0.881.000.960.92
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
3-0
Real Betis5
Mallorca17
0 : 12 3/4
0.930.950.930.95
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-0
Real Oviedo19
Osasuna15
1/4 : 02 1/4
0.80-0.930.920.96
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Real Madrid 11 10 0 1 26 10 30
2. Barcelona 11 8 1 2 28 13 25
3. Villarreal 11 7 2 2 22 10 23
4. Atletico Madrid 11 6 4 1 21 10 22
5. Real Betis 11 5 4 2 18 12 19
6. Espanyol 11 5 3 3 15 13 18
7. Getafe 11 5 2 4 12 13 17
8. Alaves 11 4 3 4 11 10 15
9. Elche 11 3 5 3 12 13 14
10. Athletic Bilbao 11 4 2 5 11 13 14
11. Rayo Vallecano 11 4 2 5 12 14 14
12. Celta Vigo 11 2 7 2 13 14 13
13. Sevilla 11 4 1 6 17 19 13
14. Real Sociedad 11 3 3 5 13 16 12
15. Osasuna 11 3 2 6 9 12 11
16. Levante 11 2 3 6 15 20 9
17. Mallorca 11 2 3 6 11 18 9
18. Valencia 11 2 3 6 10 20 9
19. Real Oviedo 11 2 2 7 7 19 8
20. Girona 11 1 4 6 10 24 7
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Elche 11 8 1 2 72.7%
2. Real Betis 11 7 0 4 63.6%
3. Villarreal 11 7 0 4 63.6%
4. Rayo Vallecano 11 6 0 5 54.5%
5. Alaves 11 6 0 5 54.5%
6. Levante 11 6 0 5 54.5%
7. Espanyol 11 6 2 3 54.5%
8. Real Sociedad 11 6 1 4 54.5%
9. Getafe 11 6 0 5 54.5%
10. Mallorca 11 5 0 6 45.5%
11. Real Madrid 11 5 2 4 45.5%
12. Osasuna 11 5 0 6 45.5%
13. Celta Vigo 11 5 0 6 45.5%
14. Valencia 11 4 0 7 36.4%
15. Sevilla 11 4 1 6 36.4%
16. Girona 11 4 1 6 36.4%
17. Barcelona 11 4 1 6 36.4%
18. Atletico Madrid 11 4 0 7 36.4%
19. Real Oviedo 11 4 0 7 36.4%
20. Athletic Bilbao 11 3 1 7 27.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Alaves 5 5 1 0 36.0% 63.0%
2. Osasuna 5 5 1 0 36.0% 63.0%
3. Athletic Bilbao 5 4 2 0 27.0% 72.0%
4. Rayo Vallecano 4 4 3 0 45.0% 54.0%
5. Elche 3 5 3 0 72.0% 27.0%
6. Espanyol 3 5 3 0 45.0% 54.0%
7. Real Sociedad 3 5 3 0 36.0% 63.0%
8. Real Oviedo 3 6 2 0 63.0% 36.0%
9. Valencia 2 6 3 0 63.0% 36.0%
10. Mallorca 2 7 2 0 36.0% 63.0%
11. Real Madrid 2 5 3 1 27.0% 72.0%
12. Getafe 2 9 0 0 36.0% 63.0%
13. Real Betis 1 7 3 0 63.0% 36.0%
14. Sevilla 1 6 4 0 27.0% 72.0%
15. Girona 1 6 4 0 63.0% 36.0%
16. Villarreal 1 6 4 0 63.0% 36.0%
17. Atletico Madrid 1 8 1 1 54.0% 45.0%
18. Levante 0 7 4 0 54.0% 45.0%
19. Barcelona 0 6 5 0 36.0% 63.0%
20. Celta Vigo 0 10 1 0 72.0% 27.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 10 1 11 0
2. Sevilla 9 2 9 2
3. Real Madrid 8 3 8 3
4. Girona 7 4 9 2
5. Levante 7 4 10 1
6. Espanyol 6 5 7 4
7. Real Sociedad 6 5 8 3
8. Valencia 6 5 8 3
9. Mallorca 6 5 9 2
10. Real Betis 6 5 10 1
11. Villarreal 6 5 8 3
12. Getafe 5 6 6 5
13. Alaves 4 7 6 5
14. Athletic Bilbao 4 7 4 7
15. Rayo Vallecano 4 7 6 5
16. Elche 4 7 7 4
17. Real Oviedo 4 7 9 2
18. Atletico Madrid 4 7 8 3
19. Osasuna 3 8 7 4
20. Celta Vigo 3 8 8 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo