LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-1
Real Betis6
Valencia11
0 : 1/23
0.930.960.900.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-0
Real Madrid2
Real Sociedad12
0 : 1 1/23 3/4
0.950.94-0.960.85
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
3-0
Leganes18
Valladolid20
0 : 1 1/23
0.950.940.900.99
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
2-0
Espanyol15
Las Palmas19
0 : 1 1/42 3/4
0.88-0.990.82-0.93
FT
1-1
Alaves14
Osasuna9
1/4 : 02 1/4
0.87-0.98-0.970.86
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Rayo Vallecano8
Mallorca10
0 : 12 1/2
0.81-0.93-0.920.80
FT
1-2
Getafe131
Celta Vigo7
3/4 : 02 1/2
0.930.96-0.970.86
25/05
19h00
Girona17
Atletico Madrid3
1/2 : 03
0.84-0.961.000.88
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
25/05
21h15
Villarreal5
Sevilla16
0 : 1 1/43
1.000.880.83-0.95
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
26/05
02h00
Athletic Bilbao4
Barcelona1
1/4 : 03
1.000.880.83-0.95
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 37 27 4 6 99 39 85
2. Real Madrid 38 26 6 6 78 38 84
3. Atletico Madrid 37 21 10 6 64 30 73
4. Athletic Bilbao 37 19 13 5 54 26 70
5. Villarreal 37 19 10 8 67 49 67
6. Real Betis 38 16 12 10 57 50 60
7. Celta Vigo 38 16 7 15 59 57 55
8. Rayo Vallecano 38 13 13 12 41 45 52
9. Osasuna 38 12 16 10 48 52 52
10. Mallorca 38 13 9 16 35 44 48
11. Valencia 38 11 13 14 44 54 46
12. Real Sociedad 38 13 7 18 35 46 46
13. Getafe 38 11 9 18 34 39 42
14. Alaves 38 10 12 16 38 48 42
15. Espanyol 38 11 9 18 40 51 42
16. Sevilla 37 10 11 16 40 51 41
17. Girona 37 11 8 18 44 56 41
18. Leganes 38 9 13 16 39 56 40
19. Las Palmas 38 8 8 22 40 61 32
20. Valladolid 38 4 4 30 26 90 16
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Leganes 38 22 3 13 57.9%
2. Rayo Vallecano 37 21 2 14 56.8%
3. Osasuna 37 21 3 13 56.8%
4. Athletic Bilbao 37 21 2 14 56.8%
5. Celta Vigo 37 21 2 14 56.8%
6. Villarreal 37 19 3 15 51.4%
7. Valencia 38 19 2 17 50.0%
8. Real Betis 38 19 1 18 50.0%
9. Real Madrid 38 19 2 17 50.0%
10. Espanyol 38 19 2 17 50.0%
11. Alaves 37 18 2 17 48.6%
12. Mallorca 37 17 0 20 45.9%
13. Barcelona 37 17 2 18 45.9%
14. Atletico Madrid 37 17 3 17 45.9%
15. Getafe 37 16 3 18 43.2%
16. Las Palmas 38 15 5 18 39.5%
17. Real Sociedad 38 14 2 22 36.8%
18. Sevilla 37 12 4 21 32.4%
19. Girona 37 12 1 24 32.4%
20. Valladolid 38 12 2 24 31.6%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Alaves 15 14 8 0 40.0% 59.0%
2. Getafe 15 20 2 0 40.0% 59.0%
3. Mallorca 14 19 4 0 37.0% 62.0%
4. Athletic Bilbao 14 17 5 1 48.0% 51.0%
5. Real Sociedad 14 18 6 0 44.0% 55.0%
6. Rayo Vallecano 12 18 7 0 45.0% 54.0%
7. Sevilla 12 17 7 1 48.0% 51.0%
8. Leganes 12 18 6 2 44.0% 55.0%
9. Espanyol 11 19 8 0 44.0% 55.0%
10. Atletico Madrid 11 18 7 1 45.0% 54.0%
11. Valladolid 10 17 9 2 28.0% 71.0%
12. Valencia 10 21 6 1 44.0% 55.0%
13. Las Palmas 10 16 12 0 44.0% 55.0%
14. Girona 9 19 8 1 35.0% 64.0%
15. Osasuna 8 19 10 0 62.0% 37.0%
16. Real Betis 7 20 11 0 50.0% 50.0%
17. Barcelona 7 12 14 4 37.0% 62.0%
18. Celta Vigo 7 17 11 2 37.0% 62.0%
19. Villarreal 6 19 10 2 45.0% 54.0%
20. Real Madrid 4 24 9 1 42.0% 57.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 26 11 30 7
2. Valladolid 25 13 27 11
3. Villarreal 24 13 31 6
4. Celta Vigo 23 14 30 7
5. Real Madrid 22 16 28 10
6. Real Betis 21 17 26 12
7. Girona 20 17 27 10
8. Las Palmas 19 19 24 14
9. Rayo Vallecano 17 20 25 12
10. Valencia 17 21 30 8
11. Osasuna 17 20 26 11
12. Real Sociedad 16 22 26 12
13. Leganes 16 22 21 17
14. Atletico Madrid 16 21 24 13
15. Mallorca 15 22 20 17
16. Espanyol 15 23 24 14
17. Alaves 14 23 25 12
18. Sevilla 14 23 25 12
19. Athletic Bilbao 13 24 18 19
20. Getafe 12 25 23 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo