LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

FT
1-0
PSG1
Angers9
0 : 2 3/43 3/4
0.87-0.980.910.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
5-2
Marseille2
Paris FC18
0 : 1 1/43
0.900.990.881.00
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-1
Nice4
Auxerre101 
0 : 1/22 1/2
0.84-0.951.000.88
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
24
0-0
Lyon5
Metz15
0 : 1 1/43
0.88-0.990.85-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
24/08
20h00
Lorient14
Stade Rennais6
0 : 02 1/2
0.950.93-0.980.86
Trực tiếp: ON FOOTBALL
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/08
22h15
Le Havre17
Lens13
1/2 : 02 1/2
0.990.890.881.00
Trực tiếp: VTVCab ON
24/08
22h15
Strasbourg7
Nantes16
0 : 3/42 1/2
0.950.930.940.94
Trực tiếp: ON SPORTS
24/08
22h15
Toulouse8
Stade Brestois12
0 : 1/42 1/2
0.950.93-0.980.86
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
25/08
01h45
Lille11
Monaco3
1/4 : 02 3/4
-0.970.850.881.00
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 2 2 0 0 2 0 6
2. Marseille 2 1 0 1 5 3 3
3. Monaco 1 1 0 0 3 1 3
4. Nice 2 1 0 1 3 2 3
5. Lyon 1 1 0 0 1 0 3
6. Stade Rennais 1 1 0 0 1 0 3
7. Strasbourg 1 1 0 0 1 0 3
8. Toulouse 1 1 0 0 1 0 3
9. Angers 2 1 0 1 1 1 3
10. Auxerre 2 1 0 1 2 3 3
11. Lille 1 0 1 0 3 3 1
12. Stade Brestois 1 0 1 0 3 3 1
13. Lens 1 0 0 1 0 1 0
14. Lorient 1 0 0 1 0 1 0
15. Metz 1 0 0 1 0 1 0
16. Nantes 1 0 0 1 0 1 0
17. Le Havre 1 0 0 1 1 3 0
18. Paris FC 2 0 0 2 2 6 0
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Auxerre 1 1 0 0 100.0%
2. Stade Rennais 1 1 0 0 100.0%
3. Lille 1 1 0 0 100.0%
4. Angers 1 1 0 0 100.0%
5. Toulouse 1 1 0 0 100.0%
6. Nantes 1 1 0 0 100.0%
7. Lyon 1 1 0 0 100.0%
8. Strasbourg 1 1 0 0 100.0%
9. Le Havre 1 0 1 0 .0%
10. Lorient 1 0 0 1 .0%
11. Metz 1 0 0 1 .0%
12. Nice 1 0 0 1 .0%
13. Paris FC 1 0 0 1 .0%
14. Monaco 1 0 1 0 .0%
15. Lens 1 0 0 1 .0%
16. Stade Brestois 1 0 0 1 .0%
17. Marseille 1 0 0 1 .0%
18. PSG 1 0 0 1 .0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Auxerre 1 0 0 0 .0% 100.0%
2. Lorient 1 0 0 0 .0% 100.0%
3. Stade Rennais 1 0 0 0 .0% 100.0%
4. Angers 1 0 0 0 .0% 100.0%
5. Metz 1 0 0 0 .0% 100.0%
6. Toulouse 1 0 0 0 .0% 100.0%
7. Nice 1 0 0 0 .0% 100.0%
8. Nantes 1 0 0 0 .0% 100.0%
9. Lyon 1 0 0 0 .0% 100.0%
10. Paris FC 1 0 0 0 .0% 100.0%
11. Strasbourg 1 0 0 0 .0% 100.0%
12. Lens 1 0 0 0 .0% 100.0%
13. Marseille 1 0 0 0 .0% 100.0%
14. PSG 1 0 0 0 .0% 100.0%
15. Le Havre 0 0 1 0 100.0% .0%
16. Lille 0 0 1 0 100.0% .0%
17. Monaco 0 0 1 0 100.0% .0%
18. Stade Brestois 0 0 1 0 100.0% .0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Le Havre 1 0 1 0
2. Lille 1 0 1 0
3. Monaco 1 0 1 0
4. Stade Brestois 1 0 1 0
5. Auxerre 0 1 0 1
6. Lorient 0 1 0 1
7. Stade Rennais 0 1 0 1
8. Angers 0 1 1 0
9. Metz 0 1 0 1
10. Toulouse 0 1 0 1
11. Nice 0 1 0 1
12. Nantes 0 1 0 1
13. Lyon 0 1 1 0
14. Paris FC 0 1 1 0
15. Strasbourg 0 1 0 1
16. Lens 0 1 1 0
17. Marseille 0 1 0 1
18. PSG 0 1 0 1

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo