LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

FT
1-2
Toulouse101
Montpellier111 
0 : 1/23
-0.950.830.930.94
FT
2-0
Lens6
Lorient17
0 : 1 1/43
0.990.890.900.97
FT
3-1
Le Havre15
Strasbourg13
0 : 1/42 1/4
-0.950.830.950.92
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
4-1
Monaco2
Clermont18
0 : 1 3/43 3/4
-0.990.870.930.94
FT
2-3
Metz161
Rennes9
1/2 : 02 1/2
0.79-0.920.920.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Stade Brestois4
Nantes14
0 : 3/42 1/4
0.980.900.871.00
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-4
Lille3
Lyon7
0 : 1/23
0.980.900.83-0.96
16/05
02h00
Stade Reims12
Marseille8
1/2 : 02 3/4
0.881.000.82-0.95
16/05
02h00
Nice5
PSG1
0 : 1/43
-0.990.870.970.90
Trực tiếp: ON SPORTS +
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 32 20 10 2 77 32 70
2. Monaco 33 19 7 7 64 42 64
3. Lille 33 16 10 7 50 32 58
4. Stade Brestois 33 16 10 7 50 34 58
5. Nice 32 15 9 8 37 25 54
6. Lens 33 14 8 11 43 35 50
7. Lyon 33 15 5 13 47 54 50
8. Marseille 32 12 11 9 50 39 47
9. Rennes 33 12 10 11 52 44 46
10. Toulouse 33 11 10 12 42 43 43
11. Montpellier 33 10 11 12 41 46 41
12. Stade Reims 32 11 8 13 39 46 41
13. Strasbourg 33 10 9 14 37 48 39
14. Nantes 33 9 6 18 30 51 33
15. Le Havre 33 7 11 15 33 43 32
16. Metz 33 8 5 20 35 56 29
17. Lorient 33 6 8 19 38 66 26
18. Clermont 33 5 10 18 26 55 25
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Lille 33 20 2 11 60.6%
2. Monaco 33 20 0 13 60.6%
3. Strasbourg 33 18 1 14 54.5%
4. Clermont 33 17 1 15 51.5%
5. Toulouse 33 17 3 13 51.5%
6. Stade Brestois 33 17 4 12 51.5%
7. PSG 32 16 1 15 50.0%
8. Le Havre 33 16 3 14 48.5%
9. Nantes 33 15 0 18 45.5%
10. Lyon 33 15 1 17 45.5%
11. Stade Reims 32 14 2 16 43.8%
12. Lorient 33 14 0 19 42.4%
13. Rennes 33 14 2 17 42.4%
14. Metz 33 14 4 15 42.4%
15. Montpellier 33 14 2 17 42.4%
16. Lens 33 14 0 19 42.4%
17. Nice 32 12 7 13 37.5%
18. Marseille 32 11 1 20 34.4%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nice 15 11 6 0 50.0% 50.0%
2. Le Havre 12 14 7 0 51.0% 48.0%
3. Clermont 11 14 8 0 48.0% 51.0%
4. Metz 11 13 7 2 30.0% 69.0%
5. Stade Brestois 11 14 5 3 51.0% 48.0%
6. Nantes 10 16 6 1 51.0% 48.0%
7. Lyon 9 12 10 2 30.0% 69.0%
8. Lens 9 17 7 0 51.0% 48.0%
9. Lille 8 17 7 1 57.0% 42.0%
10. Monaco 7 12 12 2 45.0% 54.0%
11. Lorient 6 15 11 1 48.0% 51.0%
12. Rennes 6 15 11 1 63.0% 36.0%
13. Stade Reims 6 17 9 0 53.0% 46.0%
14. Toulouse 6 21 6 0 42.0% 57.0%
15. Strasbourg 6 19 8 0 54.0% 45.0%
16. Montpellier 6 19 7 1 57.0% 42.0%
17. Marseille 6 15 11 0 65.0% 34.0%
18. PSG 3 13 14 2 62.0% 37.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lorient 21 12 19 14
2. PSG 21 11 24 8
3. Monaco 20 13 24 9
4. Toulouse 20 13 23 10
5. Lyon 19 14 22 11
6. Strasbourg 19 14 23 10
7. Metz 18 15 22 11
8. Rennes 18 15 23 10
9. Stade Reims 18 14 22 10
10. Montpellier 17 16 24 9
11. Le Havre 16 17 18 15
12. Clermont 16 17 23 10
13. Marseille 16 16 24 8
14. Nantes 15 18 18 15
15. Lille 15 18 24 9
16. Lens 14 19 24 9
17. Stade Brestois 12 21 21 12
18. Nice 11 21 18 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo