LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

FT
0-2
Lens9
Stade Reims15
0 : 12 3/4
-0.990.880.980.90
FT
3-0
Monaco2
Marseille3
0 : 1/23 1/4
0.930.950.940.93
FT
1-2
Toulouse12
Lille5
1/4 : 02 1/4
0.891.000.87-0.99
FT
2-2
Strasbourg6
Nice7
0 : 02 3/4
-0.930.80-0.980.85
FT
3-3
Saint Etienne17
Stade Brestois8
1/2 : 03
0.86-0.97-0.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Angers14
Montpellier18
0 : 1/22 1/2
0.900.98-0.980.85
FT
1-5
Le Havre16
Rennes11
1/2 : 02 1/2
0.83-0.950.960.91
FT
1-3
Auxerre10
Lyon4
3/4 : 03
0.87-0.980.87-0.99
23/04
01h45
Nantes13
PSG1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 28 23 5 0 80 26 74
2. Monaco 29 16 5 8 57 35 53
3. Marseille 29 16 4 9 57 41 52
4. Lyon 29 15 6 8 57 39 51
5. Lille 29 14 8 7 44 31 50
6. Strasbourg 29 14 8 7 48 37 50
7. Nice 29 13 9 7 54 37 48
8. Stade Brestois 29 13 5 11 47 46 44
9. Lens 29 12 6 11 32 32 42
10. Auxerre 29 10 8 11 40 42 38
11. Rennes 29 11 2 16 43 39 35
12. Toulouse 29 9 7 13 38 38 34
13. Nantes 28 7 9 12 33 47 30
14. Angers 29 8 6 15 28 46 30
15. Stade Reims 29 7 8 14 31 42 29
16. Le Havre 29 8 3 18 32 62 27
17. Saint Etienne 28 5 6 17 29 67 21
18. Montpellier 28 4 3 21 21 64 15
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. PSG 28 17 2 9 60.7%
2. Strasbourg 29 17 4 8 58.6%
3. Auxerre 29 16 1 12 55.2%
4. Lille 29 16 0 13 55.2%
5. Lyon 29 16 0 13 55.2%
6. Marseille 29 16 0 13 55.2%
7. Saint Etienne 28 14 2 12 50.0%
8. Nice 29 14 3 12 48.3%
9. Stade Brestois 29 14 2 13 48.3%
10. Stade Reims 29 13 1 15 44.8%
11. Angers 29 13 3 13 44.8%
12. Monaco 29 13 1 15 44.8%
13. Nantes 28 12 1 15 42.9%
14. Toulouse 29 12 2 15 41.4%
15. Lens 29 11 5 13 37.9%
16. Le Havre 29 10 3 16 34.5%
17. Rennes 29 10 2 17 34.5%
18. Montpellier 28 9 0 19 32.1%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lens 10 13 5 1 58.0% 41.0%
2. Rennes 7 13 9 0 37.0% 62.0%
3. Lille 7 15 7 0 48.0% 51.0%
4. Stade Reims 7 15 7 0 62.0% 37.0%
5. Angers 7 15 7 0 65.0% 34.0%
6. Strasbourg 7 11 10 1 62.0% 37.0%
7. Auxerre 6 11 12 0 65.0% 34.0%
8. Saint Etienne 5 10 11 2 60.0% 39.0%
9. Toulouse 5 18 6 0 51.0% 48.0%
10. Montpellier 5 12 11 0 53.0% 46.0%
11. Le Havre 4 14 10 1 51.0% 48.0%
12. Nantes 4 15 8 1 60.0% 39.0%
13. Lyon 4 12 12 1 51.0% 48.0%
14. Monaco 4 16 8 1 41.0% 58.0%
15. Stade Brestois 4 13 11 1 62.0% 37.0%
16. PSG 4 8 14 2 50.0% 50.0%
17. Nice 2 17 9 1 58.0% 41.0%
18. Marseille 2 14 13 0 58.0% 41.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Monaco 20 9 23 6
2. PSG 20 8 23 5
3. Lyon 19 10 19 10
4. Marseille 19 10 22 7
5. Stade Brestois 18 11 26 3
6. Auxerre 17 12 21 8
7. Le Havre 17 12 22 7
8. Nice 17 12 24 5
9. Rennes 16 13 22 7
10. Strasbourg 16 13 20 9
11. Montpellier 16 12 21 7
12. Lille 15 14 23 6
13. Saint Etienne 15 13 23 5
14. Toulouse 15 14 17 12
15. Stade Reims 14 15 24 5
16. Nantes 13 15 22 6
17. Angers 9 20 20 9
18. Lens 8 21 18 11

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo