LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

22/02
00h30
Hertha Berlin14
Nurnberg9
0 : 1/43
0.85-0.961.000.88
22/02
00h30
Hamburger2
Kaiserslautern3
0 : 13 1/4
-0.930.81-0.980.86
22/02
19h00
Preussen Munster16
Jahn Regensburg18
0 : 1/42 1/4
0.83-0.950.890.99
22/02
19h00
SSV Ulm17
Elversberg7
1/4 : 02 1/2
0.881.000.881.00
22/02
19h00
Karlsruher10
Magdeburg4
1/4 : 03 1/4
0.83-0.950.980.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/02
02h30
Hannover 968
Paderborn 076
0 : 1/42 3/4
0.950.930.881.00
23/02
19h30
Darmstadt13
Schalke 0411
0 : 1/42 3/4
-0.940.820.82-0.94
23/02
19h30
Greuther Furth12
Ein.Braunschweig15
0 : 1/42 1/2
0.881.000.85-0.97
23/02
19h30
FC Koln1
Fort.Dusseldorf5
0 : 1/22 3/4
0.881.000.87-0.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Koln 22 12 4 6 36 28 40
2. Hamburger 22 10 9 3 48 29 39
3. Kaiserslautern 22 11 6 5 39 31 39
4. Magdeburg 22 10 8 4 47 33 38
5. Fort.Dusseldorf 22 10 7 5 39 31 37
6. Paderborn 07 22 10 7 5 36 28 37
7. Elversberg 22 10 5 7 40 30 35
8. Hannover 96 22 9 7 6 28 22 34
9. Nurnberg 22 10 4 8 41 37 34
10. Karlsruher 22 8 6 8 40 42 30
11. Schalke 04 22 7 6 9 39 41 27
12. Greuther Furth 22 7 5 10 31 43 26
13. Darmstadt 22 6 7 9 38 37 25
14. Hertha Berlin 22 7 4 11 32 36 25
15. Ein.Braunschweig 22 5 6 11 21 39 21
16. Preussen Munster 22 4 8 10 24 32 20
17. SSV Ulm 22 3 8 11 24 30 17
18. Jahn Regensburg 22 4 3 15 14 48 15
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo