LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG NHẤT ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

FT
0-0
Burnley3
Sunderland4
0 : 1/42
0.940.950.950.92
18/01
19h30
Cardiff City21
Swansea City12
0 : 02 1/4
0.960.920.871.00
18/01
19h30
Plymouth Argyle24
QPR13
1/4 : 02 1/2
0.81-0.93-0.950.82
18/01
19h30
Millwall14
Hull City22
0 : 1/42
0.81-0.930.871.00
18/01
22h00
Oxford Utd17
Blackburn Rovers5
1/4 : 02 1/4
0.82-0.940.960.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/01
22h00
Derby County18
Watford8
0 : 1/42 1/4
0.950.930.871.00
18/01
22h00
West Brom7
Stoke City19
0 : 3/42 1/2
-0.950.830.990.88
18/01
22h00
Sheffield Utd1
Norwich11
0 : 1/42 1/4
0.85-0.970.79-0.93
18/01
22h00
Portsmouth23
Middlesbrough6
3/4 : 02 3/4
0.81-0.930.880.99
18/01
22h00
Luton Town20
Preston North End15
0 : 1/42 1/4
0.890.991.000.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/01
22h00
Coventry16
Bristol City9
0 : 1/42 1/2
0.87-0.99-0.990.86
19/01
19h00
Leeds Utd2
Sheffield Wed.10
0 : 1 1/42 3/4
0.83-0.951.000.87
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sheffield Utd 26 16 6 4 36 17 54
2. Leeds Utd 26 15 8 3 48 19 53
3. Burnley 27 14 11 2 31 9 53
4. Sunderland 27 14 9 4 39 22 51
5. Blackburn Rovers 26 12 6 8 31 23 42
6. Middlesbrough 26 11 8 7 43 32 41
7. West Brom 26 9 13 4 32 21 40
8. Watford 26 11 5 10 36 37 38
9. Bristol City 26 9 10 7 33 30 37
10. Sheffield Wed. 26 10 7 9 38 40 37
11. Norwich 26 9 9 8 43 37 36
12. Swansea City 26 9 7 10 30 30 34
13. QPR 26 7 11 8 29 34 32
14. Millwall 25 7 9 9 24 23 30
15. Preston North End 26 6 12 8 28 34 30
16. Coventry 26 7 8 11 34 37 29
17. Oxford Utd 26 7 8 11 29 41 29
18. Derby County 26 7 6 13 31 35 27
19. Stoke City 26 6 9 11 24 32 27
20. Luton Town 26 7 4 15 27 44 25
21. Cardiff City 26 5 9 12 26 41 24
22. Hull City 26 5 8 13 25 36 23
23. Portsmouth 25 5 8 12 30 44 23
24. Plymouth Argyle 26 4 9 13 25 54 21
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo