LỊCH BÓNG ĐÁ CÚP C3 CHÂU ÂU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Cúp C3 Châu Âu

FT
2-1
Vikingur Rey.19
Panathinaikos13
1 : 02 3/4
-0.960.850.84-0.97
FT
1-3
Backa Topola24
Jagiellonia9
1/2 : 02 1/2
0.87-0.980.83-0.96
FT
2-2
NK Celje21
Apoel FC11
0 : 02 1/4
-0.880.770.85-0.98
FT
0-1
Molde231
Shamrock Rovers10
0 : 1 1/23
0.900.990.990.88
FT
0-3
Gent17
Real Betis14
1/4 : 02 1/2
1.000.89-0.940.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Omonia Nicosia22
Pafos FC12
0 : 02 1/4
-0.930.820.940.93
FT
1-2
Kobenhavn18
Heidenheim16
0 : 12 3/4
0.920.97-0.970.84
FT
1-0
Borac Banja Luka20
O.Ljubljana15
1/4 : 01 3/4
0.81-0.930.930.94
21/02
00h45
Real Betis14
Gent17
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.800.900.97
Trực tiếp: VTVCab ON
21/02
00h45
Pafos FC12
Omonia Nicosia22
0 : 1/22 1/2
0.990.900.930.94
Trực tiếp: VTVCab ON
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
21/02
00h45
O.Ljubljana15
Borac Banja Luka20
0 : 3/42
0.81-0.930.801.00
Trực tiếp: VTVCab ON
21/02
00h45
Heidenheim16
Kobenhavn18
1/4 : 02 3/4
0.930.96-0.960.83
Trực tiếp: ON GOLF
21/02
03h00
Jagiellonia9
Backa Topola24
0 : 1 1/23
-0.960.850.80-0.93
21/02
03h00
Panathinaikos13
Vikingur Rey.19
0 : 2 1/43 1/4
-0.980.800.950.85
21/02
03h00
Apoel FC11
NK Celje21
0 : 3/42 1/2
0.83-0.940.84-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
21/02
03h00
Shamrock Rovers10
Molde23
3/4 : 02 1/2
-0.950.840.900.97
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C3 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Chelsea 6 6 0 0 26 5 18
2. Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 14
3. Fiorentina 6 4 1 1 18 7 13
4. Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 13
5. Djurgardens 6 4 1 1 11 7 13
6. Lugano 6 4 1 1 11 7 13
7. Legia Wars. 6 4 0 2 13 5 12
8. Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 11
9. Jagiellonia 6 3 2 1 10 5 11
10. Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 11
11. Apoel FC 6 3 2 1 8 5 11
12. Pafos FC 6 3 1 2 11 7 10
13. Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 10
14. Real Betis 6 3 1 2 6 5 10
15. O.Ljubljana 6 3 1 2 7 6 10
16. Heidenheim 6 3 1 2 7 7 10
17. Gent 6 3 0 3 8 8 9
18. Kobenhavn 6 2 2 2 8 9 8
19. Vikingur Rey. 6 2 2 2 7 8 8
20. Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 8
21. NK Celje 6 2 1 3 13 13 7
22. Omonia Nicosia 6 2 1 3 7 7 7
23. Molde 6 2 1 3 10 11 7
24. Backa Topola 6 2 1 3 10 13 7
25. Hearts 6 2 1 3 6 9 7
26. Istanbul BB 6 1 3 2 9 12 6
27. Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 6
28. Astana 6 1 2 3 4 8 5
29. St. Gallen 6 1 2 3 10 18 5
30. Helsinki 6 1 1 4 3 9 4
31. FC Noah 6 1 1 4 6 16 4
32. The New Saints 6 1 0 5 5 10 3
33. Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 3
34. Larne 6 1 0 5 3 12 3
35. Lask 6 0 3 3 4 14 3
36. Petrocub 6 0 2 4 4 13 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo