LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ITALIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
3-1
Roma9
Genoa11
0 : 12 1/2
0.79-0.900.990.90
Trực tiếp: ON FOOTBALL
18/01
21h00
Bologna8
Monza20
0 : 12 1/4
-0.930.800.83-0.95
19/01
00h00
Juventus5
AC Milan7
0 : 1/42 1/4
0.890.990.950.93
19/01
02h45
Atalanta3
Napoli1
0 : 1/42 1/4
0.980.900.881.00
19/01
18h30
Fiorentina6
Torino12
0 : 3/42 1/4
1.000.88-0.980.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
19/01
21h00
Parma15
Venezia19
0 : 1/42 3/4
0.920.960.970.91
19/01
21h00
Cagliari18
Lecce14
0 : 1/22 1/2
0.990.89-0.940.82
20/01
00h00
Verona17
Lazio4
3/4 : 02 1/2
0.86-0.98-0.960.84
20/01
02h45
Inter Milan2
Empoli13
0 : 1 3/43
0.900.98-0.990.87
21/01
02h45
Como16
Udinese10
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.82-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Napoli 20 15 2 3 32 12 47
2. Inter Milan 19 13 5 1 48 17 44
3. Atalanta 20 13 4 3 44 21 43
4. Lazio 20 11 3 6 34 28 36
5. Juventus 20 7 13 0 32 17 34
6. Fiorentina 19 9 5 5 32 20 32
7. AC Milan 19 8 7 4 29 19 31
8. Bologna 19 7 9 3 29 25 30
9. Roma 21 7 6 8 31 27 27
10. Udinese 20 7 5 8 23 28 26
11. Genoa 21 5 8 8 18 30 23
12. Torino 20 5 7 8 20 25 22
13. Empoli 20 4 8 8 19 25 20
14. Lecce 20 5 5 10 14 32 20
15. Parma 20 4 7 9 25 35 19
16. Como 20 4 7 9 22 33 19
17. Verona 20 6 1 13 24 44 19
18. Cagliari 20 4 6 10 19 33 18
19. Venezia 20 3 5 12 18 33 14
20. Monza 20 2 7 11 19 28 13
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Napoli 20 14 0 6 70.0%
2. Udinese 20 11 2 7 55.0%
3. Parma 20 11 1 8 55.0%
4. Atalanta 20 10 3 7 50.0%
5. Venezia 20 10 2 8 50.0%
6. Torino 20 10 0 10 50.0%
7. Empoli 20 10 4 6 50.0%
8. Genoa 21 10 1 10 47.6%
9. Bologna 19 9 3 7 47.4%
10. Fiorentina 19 9 1 9 47.4%
11. Juventus 20 9 1 10 45.0%
12. Cagliari 20 9 3 8 45.0%
13. Lazio 20 8 5 7 40.0%
14. Lecce 20 8 3 9 40.0%
15. Roma 21 8 1 12 38.1%
16. Inter Milan 19 7 2 10 36.8%
17. Verona 20 7 2 11 35.0%
18. Monza 20 7 2 11 35.0%
19. AC Milan 19 6 2 11 31.6%
20. Como 20 6 2 12 30.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Torino 9 5 6 0 45.0% 55.0%
2. Lecce 8 7 5 0 50.0% 50.0%
3. Genoa 7 9 5 0 61.0% 38.0%
4. Napoli 7 10 3 0 40.0% 60.0%
5. Venezia 6 8 6 0 45.0% 55.0%
6. Empoli 6 11 3 0 50.0% 50.0%
7. Fiorentina 6 7 6 0 47.0% 52.0%
8. Juventus 5 10 4 1 70.0% 30.0%
9. Udinese 5 10 5 0 45.0% 55.0%
10. Roma 5 9 7 0 52.0% 47.0%
11. Cagliari 5 10 5 0 50.0% 50.0%
12. AC Milan 5 10 4 0 47.0% 52.0%
13. Verona 4 7 8 1 20.0% 80.0%
14. Parma 4 7 9 0 50.0% 50.0%
15. Monza 4 14 2 0 45.0% 55.0%
16. Inter Milan 3 7 8 1 47.0% 52.0%
17. Lazio 3 11 6 0 40.0% 60.0%
18. Como 3 11 6 0 65.0% 35.0%
19. Bologna 3 9 7 0 57.0% 42.0%
20. Atalanta 2 10 7 1 55.0% 45.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Verona 14 6 14 6
2. Lazio 14 6 17 3
3. Parma 13 7 15 5
4. Inter Milan 12 7 13 6
5. Atalanta 12 8 14 6
6. Venezia 11 9 14 6
7. Fiorentina 11 8 15 4
8. AC Milan 11 8 14 5
9. Bologna 11 8 11 8
10. Udinese 10 10 16 4
11. Roma 10 11 13 8
12. Monza 10 10 14 6
13. Genoa 9 12 11 10
14. Napoli 9 11 13 7
15. Juventus 9 11 12 8
16. Cagliari 9 11 15 5
17. Lecce 8 12 11 9
18. Empoli 8 12 12 8
19. Como 8 12 14 6
20. Torino 7 13 12 8

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo