LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ITALIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
2-1
Genoa12
Lecce17
0 : 1/22
-0.950.840.960.93
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-1
Udinese10
Verona14
0 : 3/42 1/4
-0.950.84-0.980.87
FT
1-1
Monza20
Parma16
1/4 : 02 1/2
0.83-0.94-0.990.88
FT
2-1
AC Milan9
Como131 
0 : 3/42 3/4
-0.950.840.920.96
FT
1-0
Torino11
Empoli18
0 : 1/22 1/4
0.87-0.980.990.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Venezia19
Napoli2
1 : 02 1/4
-0.960.850.86-0.98
FT
5-0
Bologna4
Lazio6
0 : 1/42 1/4
0.950.94-0.940.83
FT
1-0
Roma7
Cagliari15
0 : 12 1/2
0.83-0.940.960.93
FT
3-0
Fiorentina8
Juventus5
1/4 : 02 1/4
0.891.000.980.90
FT
0-2
Atalanta31
Inter Milan1
0 : 02 1/4
0.84-0.950.84-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Inter Milan 29 19 7 3 65 27 64
2. Napoli 29 18 7 4 45 23 61
3. Atalanta 29 17 7 5 63 28 58
4. Bologna 29 14 11 4 49 34 53
5. Juventus 29 13 13 3 45 28 52
6. Lazio 29 15 6 8 50 41 51
7. Roma 29 14 7 8 44 30 49
8. Fiorentina 29 14 6 9 46 30 48
9. AC Milan 29 13 8 8 44 33 47
10. Udinese 29 11 7 11 35 39 40
11. Torino 29 9 11 9 34 34 38
12. Genoa 29 8 11 10 28 37 35
13. Como 29 7 8 14 35 46 29
14. Verona 29 9 2 18 29 58 29
15. Cagliari 29 6 8 15 28 44 26
16. Parma 29 5 10 14 35 49 25
17. Lecce 29 6 7 16 21 48 25
18. Empoli 29 4 10 15 23 46 22
19. Venezia 29 3 11 15 23 42 20
20. Monza 29 2 9 18 24 49 15
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Napoli 29 18 1 10 62.1%
2. Udinese 29 17 2 10 58.6%
3. Genoa 29 16 1 12 55.2%
4. Torino 29 16 0 13 55.2%
5. Bologna 29 16 3 10 55.2%
6. Juventus 29 15 1 13 51.7%
7. Venezia 29 15 2 12 51.7%
8. Roma 29 15 2 12 51.7%
9. Fiorentina 29 15 2 12 51.7%
10. Atalanta 29 14 3 12 48.3%
11. Parma 29 14 1 14 48.3%
12. Verona 29 12 2 15 41.4%
13. Lazio 29 12 5 12 41.4%
14. Empoli 29 12 4 13 41.4%
15. Cagliari 29 12 4 13 41.4%
16. Inter Milan 29 10 2 17 34.5%
17. AC Milan 29 10 2 17 34.5%
18. Lecce 29 10 4 15 34.5%
19. Como 29 9 2 18 31.0%
20. Monza 29 9 3 17 31.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lecce 12 8 9 0 48.0% 51.0%
2. Venezia 10 12 7 0 55.0% 44.0%
3. Torino 10 11 8 0 51.0% 48.0%
4. Roma 9 12 8 0 44.0% 55.0%
5. Genoa 8 16 5 0 62.0% 37.0%
6. Verona 8 11 9 1 20.0% 79.0%
7. Napoli 8 16 5 0 44.0% 55.0%
8. Udinese 8 14 7 0 37.0% 62.0%
9. Empoli 8 15 6 0 48.0% 51.0%
10. Cagliari 8 15 6 0 44.0% 55.0%
11. Fiorentina 8 15 6 0 37.0% 62.0%
12. Juventus 7 15 6 1 58.0% 41.0%
13. Parma 6 11 12 0 51.0% 48.0%
14. AC Milan 6 17 6 0 41.0% 58.0%
15. Monza 6 17 6 0 55.0% 44.0%
16. Inter Milan 5 12 11 1 48.0% 51.0%
17. Atalanta 4 13 11 1 55.0% 44.0%
18. Lazio 4 16 9 0 41.0% 58.0%
19. Bologna 4 15 10 0 55.0% 44.0%
20. Como 3 19 7 0 55.0% 44.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lazio 21 8 25 4
2. Verona 17 12 19 10
3. Fiorentina 17 12 23 6
4. Parma 17 12 22 7
5. AC Milan 17 12 21 8
6. Inter Milan 17 12 18 11
7. Atalanta 17 12 20 9
8. Bologna 17 12 20 9
9. Napoli 14 15 21 8
10. Udinese 14 15 23 6
11. Juventus 14 15 18 11
12. Monza 14 15 20 9
13. Como 14 15 22 7
14. Lecce 13 16 18 11
15. Roma 13 16 19 10
16. Cagliari 13 16 21 8
17. Venezia 12 17 16 13
18. Empoli 12 17 18 11
19. Genoa 11 18 16 13
20. Torino 10 19 20 9

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo