LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ITALIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
0-5
Frosinone17
Inter Milan1
3/4 : 02 3/4
0.86-0.970.920.96
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-2
Napoli9
Bologna3
0 : 1/22 1/2
-0.960.851.000.88
FT
5-1
AC Milan2
Cagliari16
0 : 12 3/4
-0.970.860.84-0.96
FT
2-0
Lazio7
Empoli18
0 : 3/42 1/2
0.82-0.930.970.91
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-1
Genoa11
Sassuolo19
0 : 1/42 1/2
-0.960.850.920.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Verona141
Torino10
0 : 02
-0.890.780.970.91
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-1
Juventus4
Salernitana20
0 : 2 1/43 1/2
1.000.890.990.89
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
2-1
Atalanta5
Roma6
0 : 1/22 3/4
0.900.980.900.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-2
Lecce13
Udinese15
0 : 02 1/4
-0.950.84-0.930.80
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-1
Fiorentina8
Monza12
0 : 12 3/4
0.900.980.81-0.93
Trực tiếp: ON FOOTBALL
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Inter Milan 36 29 5 2 86 19 92
2. AC Milan 36 22 8 6 72 43 74
3. Bologna 36 18 13 5 51 27 67
4. Juventus 36 18 13 5 49 28 67
5. Atalanta 35 19 6 10 65 39 63
6. Roma 36 17 9 10 63 44 60
7. Lazio 36 18 5 13 47 37 59
8. Fiorentina 35 15 8 12 53 40 53
9. Napoli 36 13 12 11 53 46 51
10. Torino 36 12 14 10 33 32 50
11. Genoa 36 11 13 12 43 44 46
12. Monza 36 11 12 13 39 48 45
13. Lecce 36 8 13 15 32 52 37
14. Verona 36 8 10 18 34 48 34
15. Udinese 36 5 18 13 35 52 33
16. Cagliari 36 7 12 17 38 65 33
17. Frosinone 36 7 11 18 43 68 32
18. Empoli 36 8 8 20 26 52 32
19. Sassuolo 36 7 8 21 42 72 29
20. Salernitana 36 2 10 24 28 76 16
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Bologna 36 23 3 10 63.9%
2. Genoa 36 22 1 13 61.1%
3. Inter Milan 36 22 2 12 61.1%
4. Verona 36 21 3 12 58.3%
5. AC Milan 36 21 1 14 58.3%
6. Atalanta 35 20 0 15 57.1%
7. Frosinone 36 18 1 17 50.0%
8. Lazio 36 17 2 17 47.2%
9. Monza 36 17 3 16 47.2%
10. Cagliari 36 16 2 18 44.4%
11. Lecce 36 16 6 14 44.4%
12. Fiorentina 35 15 3 17 42.9%
13. Juventus 36 15 3 18 41.7%
14. Roma 36 15 5 16 41.7%
15. Torino 36 14 3 19 38.9%
16. Empoli 36 14 6 16 38.9%
17. Napoli 36 12 0 24 33.3%
18. Udinese 36 12 5 19 33.3%
19. Salernitana 36 11 2 23 30.6%
20. Sassuolo 36 10 5 21 27.8%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Juventus 14 16 6 0 47.0% 52.0%
2. Verona 14 14 8 0 44.0% 55.0%
3. Torino 14 19 3 0 58.0% 41.0%
4. Empoli 14 17 3 2 44.0% 55.0%
5. Lazio 12 16 8 0 44.0% 55.0%
6. Monza 12 16 8 0 52.0% 47.0%
7. Genoa 11 18 7 0 41.0% 58.0%
8. Bologna 10 21 5 0 61.0% 38.0%
9. AC Milan 10 9 17 0 47.0% 52.0%
10. Fiorentina 10 15 10 0 45.0% 54.0%
11. Lecce 9 20 7 0 55.0% 44.0%
12. Sassuolo 8 16 10 2 44.0% 55.0%
13. Napoli 7 18 10 1 58.0% 41.0%
14. Roma 7 16 12 1 47.0% 52.0%
15. Udinese 7 21 8 0 69.0% 30.0%
16. Inter Milan 6 18 12 0 58.0% 41.0%
17. Frosinone 6 16 13 1 52.0% 47.0%
18. Cagliari 6 19 10 1 58.0% 41.0%
19. Salernitana 5 20 11 0 50.0% 50.0%
20. Atalanta 4 21 10 0 37.0% 62.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. AC Milan 23 13 28 8
2. Frosinone 23 13 28 8
3. Salernitana 23 13 28 8
4. Atalanta 23 12 30 5
5. Roma 22 14 25 11
6. Sassuolo 21 15 30 6
7. Cagliari 21 15 26 10
8. Napoli 20 16 23 13
9. Inter Milan 20 16 31 5
10. Verona 17 19 23 13
11. Fiorentina 17 18 29 6
12. Genoa 16 20 25 11
13. Lazio 15 21 22 14
14. Monza 15 21 24 12
15. Bologna 15 21 25 11
16. Juventus 14 22 22 14
17. Lecce 14 22 23 13
18. Udinese 14 22 25 11
19. Empoli 11 25 23 13
20. Torino 10 26 12 24

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo