LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ITALIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
0-4
Udinese11
AC Milan9
1/2 : 02 1/2
0.970.920.900.99
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-0
Venezia181
Monza20
0 : 3/42 1/4
-0.940.830.81-0.93
FT
3-1
Inter Milan1
Cagliari15
0 : 1 1/22 3/4
0.940.950.900.98
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
2-1
Juventus3
Lecce17
0 : 1 1/22 1/2
-0.940.830.980.90
Trực tiếp: ON SPORTS +
13/04
17h30
Atalanta4
Bologna5
0 : 1/42 1/2
0.86-0.97-0.930.82
Trực tiếp: ON FOOTBALL
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
13/04
20h00
Fiorentina8
Parma16
0 : 3/42 1/2
0.930.960.87-0.99
Trực tiếp: ON SPORTS +
13/04
20h00
Verona14
Genoa12
0 : 01 3/4
0.960.930.82-0.94
13/04
23h00
Como13
Torino10
0 : 1/22 1/2
0.86-0.97-0.940.82
Trực tiếp: ON FOOTBALL
14/04
01h45
Lazio6
Roma7
1/4 : 02 1/4
0.77-0.880.890.99
Trực tiếp: ON FOOTBALL
15/04
01h45
Napoli2
Empoli19
0 : 1 1/22 1/2
-0.960.840.930.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Inter Milan 32 21 8 3 72 31 71
2. Napoli 31 19 8 4 48 25 65
3. Juventus 32 15 14 3 49 30 59
4. Atalanta 31 17 7 7 63 30 58
5. Bologna 31 15 12 4 51 35 57
6. Lazio 31 16 7 8 52 42 55
7. Roma 31 15 8 8 46 31 53
8. Fiorentina 31 15 7 9 49 32 52
9. AC Milan 32 14 9 9 51 37 51
10. Torino 31 9 13 9 36 36 40
11. Udinese 32 11 7 14 36 46 40
12. Genoa 31 9 11 11 29 38 38
13. Como 31 8 9 14 39 48 33
14. Verona 31 9 4 18 30 59 31
15. Cagliari 32 7 9 16 32 47 30
16. Parma 31 5 12 14 37 51 27
17. Lecce 32 6 8 18 23 52 26
18. Venezia 32 4 12 16 25 44 24
19. Empoli 31 4 12 15 24 47 24
20. Monza 32 2 9 21 25 56 15
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Napoli 31 19 2 10 61.3%
2. Udinese 32 18 2 12 56.2%
3. Genoa 31 17 2 12 54.8%
4. Torino 31 17 0 14 54.8%
5. Bologna 31 17 4 10 54.8%
6. Fiorentina 31 17 2 12 54.8%
7. Venezia 32 17 2 13 53.1%
8. Roma 31 16 2 13 51.6%
9. Juventus 32 16 2 14 50.0%
10. Parma 31 15 2 14 48.4%
11. Atalanta 31 14 3 14 45.2%
12. Verona 31 13 3 15 41.9%
13. Lazio 31 13 5 13 41.9%
14. Empoli 31 13 5 13 41.9%
15. Cagliari 32 13 5 14 40.6%
16. Inter Milan 32 11 2 19 34.4%
17. AC Milan 32 11 2 19 34.4%
18. Lecce 32 11 4 17 34.4%
19. Como 31 10 2 19 32.3%
20. Monza 32 9 3 20 28.1%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lecce 13 10 9 0 46.0% 53.0%
2. Venezia 12 13 7 0 53.0% 46.0%
3. Genoa 10 16 5 0 58.0% 41.0%
4. Roma 10 13 8 0 45.0% 54.0%
5. Torino 10 13 8 0 54.0% 45.0%
6. Verona 9 12 9 1 25.0% 74.0%
7. Udinese 9 15 8 0 37.0% 62.0%
8. Empoli 9 16 6 0 51.0% 48.0%
9. Cagliari 9 16 7 0 46.0% 53.0%
10. Fiorentina 9 15 7 0 38.0% 61.0%
11. Juventus 8 17 6 1 56.0% 43.0%
12. Napoli 8 18 5 0 45.0% 54.0%
13. Parma 7 11 13 0 54.0% 45.0%
14. Monza 7 18 7 0 53.0% 46.0%
15. Atalanta 6 13 11 1 51.0% 48.0%
16. AC Milan 6 18 8 0 43.0% 56.0%
17. Inter Milan 5 13 13 1 50.0% 50.0%
18. Lazio 5 17 9 0 41.0% 58.0%
19. Bologna 5 16 10 0 54.0% 45.0%
20. Como 3 20 8 0 58.0% 41.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lazio 21 10 25 6
2. AC Milan 20 12 24 8
3. Inter Milan 20 12 21 11
4. Fiorentina 18 13 25 6
5. Parma 18 13 23 8
6. Verona 17 14 19 12
7. Atalanta 17 14 21 10
8. Bologna 17 14 21 10
9. Udinese 16 16 25 7
10. Monza 16 16 21 11
11. Cagliari 15 17 22 10
12. Juventus 15 17 21 11
13. Napoli 15 16 23 8
14. Como 15 16 23 8
15. Lecce 14 18 19 13
16. Roma 13 18 20 11
17. Venezia 12 20 16 16
18. Empoli 12 19 18 13
19. Genoa 11 20 17 14
20. Torino 10 21 20 11

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo