LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
3-3
Qingdao West Coast11
Shanghai Port1
1/2 : 02 3/4
0.960.900.850.99
FT
0-4
Wuhan Three T.16
Zhejiang Professional2
0 : 02 3/4
1.000.860.900.94
FT
3-4
Shenzhen Peng City101
Yunnan Yukun8
0 : 1/42 1/2
-0.970.830.960.88
29/03
14h30
Dalian Young Boy14
Changchun Yatai15
1/4 : 02 1/2
0.840.920.920.78
29/03
14h30
Tianjin Tigers7
Qingdao Hainiu12
0 : 12 1/2
0.840.920.800.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
29/03
17h00
Henan Songshan13
Sh. Shenhua6
3/4 : 02 1/2
0.830.930.770.99
29/03
18h00
Meizhou Hakka5
Shandong Taishan3
1 : 03 1/4
0.920.840.940.82
29/03
18h35
Beijing Guoan4
Chengdu Rongcheng9
0 : 1/42 3/4
0.880.880.890.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shanghai Port 3 2 1 0 8 4 7
2. Zhejiang Professional 3 1 2 0 6 2 5
3. Shandong Taishan 2 1 1 0 4 1 4
4. Beijing Guoan 2 1 1 0 4 2 4
5. Meizhou Hakka 2 1 1 0 4 3 4
6. Sh. Shenhua 2 1 1 0 4 3 4
7. Tianjin Tigers 2 1 1 0 4 3 4
8. Yunnan Yukun 3 1 1 1 5 6 4
9. Chengdu Rongcheng 2 1 0 1 2 2 3
10. Shenzhen Peng City 3 1 0 2 5 7 3
11. Qingdao West Coast 2 0 2 0 5 5 2
12. Qingdao Hainiu 2 0 1 1 2 3 1
13. Henan Songshan 2 0 1 1 1 2 1
14. Dalian Young Boy 2 0 1 1 2 5 1
15. Changchun Yatai 2 0 0 2 1 4 0
16. Wuhan Three T. 2 0 0 2 0 5 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo