LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
4-4
Yunnan Yukun9
Sh. Shenhua1
1 : 03 1/4
0.800.960.920.78
FT
2-1
Chengdu Rongcheng3
Shandong Taishan8
0 : 1 1/43 1/4
0.950.750.840.92
FT
2-1
Qingdao West Coast101
Henan Songshan13
1/4 : 02 3/4
0.870.890.800.90
FT
2-4
Meizhou Hakka14
Shanghai Port2
1 : 03 1/2
-0.990.850.980.86
FT
2-0
Dalian Young Boy7
Qingdao Hainiu15
0 : 1 1/42 3/4
0.870.990.930.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Beijing Guoan4
Tianjin Tigers6
0 : 13 1/4
0.85-0.991.000.84
FT
0-0
Wuhan Three T.11
Changchun Yatai16
0 : 13
-0.930.79-0.930.77
FT
2-4
Shenzhen Peng City12
Zhejiang Professional5
1/2 : 03
0.80-0.940.870.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 19 14 3 2 46 23 45
2. Shanghai Port 19 12 5 2 45 25 41
3. Chengdu Rongcheng 19 12 4 3 37 16 40
4. Beijing Guoan 19 11 6 2 40 22 39
5. Zhejiang Professional 19 8 5 6 39 30 29
6. Tianjin Tigers 19 8 5 6 27 29 29
7. Dalian Young Boy 19 8 5 6 21 24 29
8. Shandong Taishan 19 8 4 7 37 31 28
9. Yunnan Yukun 19 7 5 7 30 32 26
10. Qingdao West Coast 19 6 8 5 26 28 26
11. Wuhan Three T. 19 5 6 8 25 34 21
12. Shenzhen Peng City 19 5 2 12 24 42 17
13. Henan Songshan 19 4 4 11 28 35 16
14. Meizhou Hakka 19 3 4 12 24 43 13
15. Qingdao Hainiu 19 2 5 12 15 31 11
16. Changchun Yatai 19 2 3 14 15 34 9
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo