LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
2-0
Shanghai Port1
Shenzhen Peng City13
0 : 2 3/44 1/4
0.900.96-0.960.80
FT
3-4
Zhejiang Professional7
Sh. Shenhua2
0 : 03 1/4
-0.930.780.990.85
FT
0-1
Shandong Taishan5
Qingdao West Coast15
0 : 1/23
0.940.920.940.90
FT
1-0
Tianjin Tigers6
Henan Songshan8
0 : 1/42 1/2
-0.940.800.920.92
FT
3-2
Changchun Yatai9
Nantong Zhiyun16
0 : 3/42 1/2
0.900.960.900.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Chengdu Rongcheng3
Beijing Guoan4
0 : 1 1/23 1/4
0.930.930.950.89
FT
2-1
Cangzhou Mighty Lions11
Meizhou Hakka14
1/4 : 02 1/2
0.80-0.940.83-0.99
FT
1-1
Qingdao Hainiu12
Wuhan Three T.10
1/4 : 02 1/2
-0.970.830.970.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shanghai Port 25 21 3 1 83 23 66
2. Sh. Shenhua 25 20 4 1 64 15 64
3. Chengdu Rongcheng 25 16 4 5 58 25 52
4. Beijing Guoan 25 12 7 6 44 31 43
5. Shandong Taishan 25 10 7 8 36 34 37
6. Tianjin Tigers 25 10 6 9 38 34 36
7. Zhejiang Professional 24 10 2 12 42 45 32
8. Henan Songshan 25 8 7 10 30 35 31
9. Changchun Yatai 25 7 6 12 36 44 27
10. Wuhan Three T. 25 7 6 12 29 38 27
11. Cangzhou Mighty Lions 25 7 6 12 29 50 27
12. Qingdao Hainiu 25 7 5 13 26 45 26
13. Shenzhen Peng City 25 6 6 13 22 45 24
14. Meizhou Hakka 25 5 8 12 26 48 23
15. Qingdao West Coast 24 5 7 12 28 46 22
16. Nantong Zhiyun 25 3 6 16 25 58 15
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo