LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
3-1
Shanghai Port3
Qingdao Hainiu15
0 : 1 1/23 1/4
0.920.940.870.97
10/05
18h00
Sh. Shenhua1
Qingdao West Coast6
0 : 1 1/23 1/4
0.880.880.880.88
10/05
18h35
Meizhou Hakka10
Chengdu Rongcheng2
1 1/2 : 03 1/4
0.790.971.000.76
10/05
18h35
Shandong Taishan5
Zhejiang Professional8
0 : 3/43 1/4
0.800.900.800.90
10/05
19h00
Beijing Guoan4
Shenzhen Peng City13
0 : 1 3/43 1/4
0.761.000.980.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
11/05
18h00
Changchun Yatai16
Henan Songshan14
1/4 : 02 3/4
0.850.910.950.75
11/05
18h00
Tianjin Tigers7
Yunnan Yukun11
0 : 1/22 3/4
0.880.880.740.96
11/05
18h35
Wuhan Three T.12
Dalian Young Boy9
0 : 1/42 3/4
0.960.800.950.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 11 8 2 1 23 12 26
2. Chengdu Rongcheng 11 8 2 1 18 7 26
3. Shanghai Port 11 7 2 2 25 15 23
4. Beijing Guoan 10 6 4 0 24 11 22
5. Shandong Taishan 11 5 2 4 23 20 17
6. Qingdao West Coast 10 4 4 2 19 17 16
7. Tianjin Tigers 11 4 4 3 18 18 16
8. Zhejiang Professional 11 4 3 4 20 16 15
9. Dalian Young Boy 11 3 4 4 11 16 13
10. Meizhou Hakka 11 3 3 5 20 22 12
11. Yunnan Yukun 11 3 3 5 16 21 12
12. Wuhan Three T. 11 3 2 6 13 22 11
13. Shenzhen Peng City 11 3 2 6 11 22 11
14. Henan Songshan 10 2 1 7 14 18 7
15. Qingdao Hainiu 12 1 4 7 12 18 7
16. Changchun Yatai 11 1 2 8 10 22 5
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo