LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
1-0
Chengdu Rongcheng3
Wuhan Three T.15
0 : 1 1/22 3/4
1.000.86-0.960.80
FT
2-1
Sh. Shenhua2
Changchun Yatai14
0 : 1 3/43
-0.970.830.900.94
FT
0-2
Yunnan Yukun161
Beijing Guoan11 
3/4 : 02 3/4
0.930.93-0.990.83
23/02
13h30
Zhejiang Professional13
Dalian Young Boy4
  
    
23/02
13h30
Shandong Taishan9
Henan Songshan5
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/02
13h30
Tianjin Tigers12
Meizhou Hakka6
0 : 13
0.850.850.910.79
23/02
13h30
Qingdao Hainiu7
Qingdao West Coast8
  
    
23/02
17h35
Shanghai Port10
Shenzhen Peng City11
0 : 23 3/4
-0.950.650.870.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Beijing Guoan 1 1 0 0 2 0 3
2. Sh. Shenhua 1 1 0 0 2 1 3
3. Chengdu Rongcheng 1 1 0 0 1 0 3
4. Dalian Young Boy 0 0 0 0 0 0 0
5. Henan Songshan 0 0 0 0 0 0 0
6. Meizhou Hakka 0 0 0 0 0 0 0
7. Qingdao Hainiu 0 0 0 0 0 0 0
8. Qingdao West Coast 0 0 0 0 0 0 0
9. Shandong Taishan 0 0 0 0 0 0 0
10. Shanghai Port 0 0 0 0 0 0 0
11. Shenzhen Peng City 0 0 0 0 0 0 0
12. Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 29
12. Tianjin Tigers 0 0 0 0 0 0 0
13. Zhejiang Professional 0 0 0 0 0 0 0
14. Changchun Yatai 1 0 0 1 1 2 0
15. Wuhan Three T. 1 0 0 1 0 1 0
16. Yunnan Yukun 1 0 0 1 0 2 0
16. Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 22
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo