LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
1-5
Yunnan Yukun8
Chengdu Rongcheng4
1 1/4 : 03 1/4
0.82-0.961.000.84
FT
0-2
Qingdao Hainiu15
Sh. Shenhua1
1 1/2 : 03 1/4
0.920.940.860.98
FT
1-1
Shanghai Port3
Tianjin Tigers6
0 : 23 1/4
-0.970.830.850.99
FT
1-0
Changchun Yatai16
Shenzhen Peng City14
0 : 02 3/4
-0.900.761.000.84
FT
2-2
Meizhou Hakka13
Zhejiang Professional7
1/4 : 03 1/4
-0.960.820.900.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Henan Songshan11
Dalian Young Boy9
0 : 13
0.940.920.970.87
FT
3-2
Shandong Taishan5
Qingdao West Coast10
0 : 1 3/43 1/4
0.980.880.850.99
FT
4-0
Beijing Guoan2
Wuhan Three T.12
0 : 1 3/43 3/4
0.990.870.940.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 22 15 4 3 49 25 49
2. Beijing Guoan 22 14 6 2 51 26 48
3. Shanghai Port 22 14 6 2 52 28 48
4. Chengdu Rongcheng 22 14 5 3 44 17 47
5. Shandong Taishan 22 11 4 7 45 35 37
6. Tianjin Tigers 22 9 7 6 30 30 34
7. Zhejiang Professional 22 8 7 7 44 36 31
8. Yunnan Yukun 22 8 5 9 34 43 29
9. Dalian Young Boy 22 8 5 9 21 32 29
10. Qingdao West Coast 22 6 9 7 29 34 27
11. Henan Songshan 22 6 4 12 37 40 22
12. Wuhan Three T. 22 5 6 11 27 42 21
13. Meizhou Hakka 22 4 5 13 28 47 17
14. Shenzhen Peng City 22 5 2 15 26 50 17
15. Qingdao Hainiu 22 3 6 13 20 34 15
16. Changchun Yatai 22 4 3 15 18 36 15
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo