LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
2-0
Zhejiang Professional7
Tianjin Tigers6
  
    
FT
1-1
Qingdao Hainiu15
Henan Songshan11
3/4 : 03 1/4
-0.930.780.83-0.99
FT
4-1
Chengdu Rongcheng2
Shanghai Port1
0 : 3/43
-0.970.830.930.91
FT
1-1
Yunnan Yukun10
Changchun Yatai16
0 : 3/43 1/2
0.980.88-0.960.80
FT
1-0
Wuhan Three T.12
Sh. Shenhua3
1 1/4 : 03
-0.990.850.870.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Shenzhen Peng City13
Meizhou Hakka14
0 : 3/42 3/4
-0.990.850.860.98
FT
6-0
Shandong Taishan5
Beijing Guoan4
0 : 03 3/4
0.910.950.920.92
FT
1-2
Shenzhen Peng City13
Qingdao West Coast8
0 : 02 3/4
0.750.950.920.84
FT
0-2
Dalian Young Boy9
Qingdao West Coast8
0 : 3/42 3/4
-0.970.830.900.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shanghai Port 26 17 6 3 63 38 57
2. Chengdu Rongcheng 26 16 7 3 53 22 55
3. Sh. Shenhua 26 16 6 4 59 31 54
4. Beijing Guoan 26 15 6 5 57 39 51
5. Shandong Taishan 26 12 7 7 57 41 43
6. Tianjin Tigers 26 12 7 7 36 32 43
7. Zhejiang Professional 26 10 9 7 54 42 39
8. Qingdao West Coast 26 9 9 8 35 38 36
9. Dalian Young Boy 26 9 6 11 26 40 33
10. Yunnan Yukun 26 8 8 10 39 50 32
11. Henan Songshan 26 8 5 13 45 44 29
12. Wuhan Three T. 26 6 6 14 32 54 24
13. Shenzhen Peng City 26 6 2 18 30 55 20
14. Meizhou Hakka 26 5 5 16 31 57 20
15. Qingdao Hainiu 26 3 9 14 25 40 18
16. Changchun Yatai 26 4 6 16 24 43 18
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo