LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
3-0
Shanghai Port1
Zhejiang Professional7
0 : 13 3/4
-0.930.78-0.960.80
85
1-2
Chengdu Rongcheng2
Henan Songshan11
0 : 1 1/23 3/4
0.900.960.960.88
66
1-0
Sh. Shenhua3
Shenzhen Peng City12
0 : 23 1/2
0.880.980.841.00
01/11
14h30
Shandong Taishan5
Tianjin Tigers6
0 : 1 1/43 1/4
0.900.860.800.96
01/11
14h30
Changchun Yatai16
Beijing Guoan4
0 : 03 1/4
0.990.770.860.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/11
18h35
Meizhou Hakka15
Dalian Young Boy10
0 : 1/23
-0.940.700.850.85
02/11
14h30
Qingdao Hainiu14
Wuhan Three T.13
0 : 3/43
0.75-0.990.850.85
02/11
18h35
Yunnan Yukun8
Qingdao West Coast9
0 : 1/23 1/4
0.890.870.940.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shanghai Port 29 19 6 4 71 44 63
2. Chengdu Rongcheng 28 17 8 3 58 25 59
3. Sh. Shenhua 28 17 7 4 63 34 58
4. Beijing Guoan 28 15 6 7 60 45 51
5. Shandong Taishan 28 13 8 7 62 44 47
6. Tianjin Tigers 28 12 8 8 38 36 44
7. Zhejiang Professional 29 10 11 8 58 49 41
8. Yunnan Yukun 28 10 8 10 45 51 38
9. Qingdao West Coast 28 9 10 9 38 42 37
10. Dalian Young Boy 28 9 8 11 28 42 35
11. Henan Songshan 28 9 6 13 49 46 33
12. Shenzhen Peng City 28 8 2 18 34 57 26
13. Wuhan Three T. 28 6 7 15 33 56 25
14. Qingdao Hainiu 28 4 9 15 32 46 21
15. Meizhou Hakka 28 5 5 18 33 64 20
16. Changchun Yatai 28 4 7 17 26 47 19
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo