LỊCH BÓNG ĐÁ VIỆT NAM
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu Nữ Việt Nam | |||||
FT 1-1 | CLB TPHCM II Nữ6 Hà Nội II Nữ7 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.74 | 0.96 | 0.88 | 0.82 | ||
FT 1-2 | PP Hà Nam Nữ5 Thái Nguyên T&T Nữ4 | 1 : 0 | 2 3/4 | ||
0.95 | 0.75 | 0.90 | 0.80 | ||
FT 4-1 | Hà Nội I Nữ1 CLB TPHCM Nữ2 | ||||
FT 0-10 | Sơn La Nữ8 Than Khoáng Sản Nữ3 | ||||
Lịch thi đấu VCK U19 Việt Nam | |||||
14/01 Hoãn | Quảng Ngãi U19 Đà Nẵng U19 | ||||
x
| |||||
FT 1-1 | PVF-CAND U19 Hà Nội FC U19 | ||||
14/01 Hoãn | Hồ Chí Minh U19 Đồng Nai U19 | ||||
FT 1-4 | Bình Dương U19 Bình Phước U19 | ||||
FT 1-2 | Huế U19 HA Gia Lai U19 | ||||
FT 1-0 | SL Nghệ An U19 PVF Việt Nam U19 | ||||
x
| |||||
14/01 Hoãn | Tây Nguyên U19 Đăk Lăk U19 | ||||
FT 5-1 | Hoài Đức U19 Vĩnh Phúc U19 | ||||
14/01 Hoãn | HL Hà Tĩnh U19 Quảng Nam U19 | ||||
14/01 Hoãn | Đào Hà U19 Ha Long CFC U19 | ||||
14/01 Hoãn | Cần Thơ U19 Bà Rịa VT U19 | ||||
x
| |||||
14/01 Hoãn | Nam Định U19 Viettel U19 | ||||
14/01 Hoãn | Sóc Trăng U19 Đồng Tháp U19 | ||||
FT 1-1 | PĐ Ninh Bình U19 CA Hà Nội U19 | ||||
Lịch thi đấu VĐQG Việt Nam | |||||
FT 2-2 | HA Gia Lai8 TP.HCM10 | 0 : 1/4 | 2 | ||
-0.93 | 0.75 | -0.90 | 0.70 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 2-1 | BCM Bình Dương7 QN Bình Định9 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.92 | 0.90 | -0.95 | 0.75 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+4 | |||||
x
| |||||
18/01 18h00 | ĐA Thanh Hóa1 HL Hà Tĩnh4 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.77 | -0.95 | -0.90 | 0.70 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+4 | |||||
18/01 19h15 | CA Hà Nội5 SL Nghệ An13 | 0 : 1 1/2 | 2 1/2 | ||
-0.97 | 0.79 | 0.82 | 0.98 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5 | |||||
19/01 18h00 | SHB Đà Nẵng14 Hà Nội FC6 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
19/01 18h00 | TX Nam Định2 Thể Công - Viettel3 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5 | |||||
19/01 19h15 | Hải Phòng12 Quảng Nam11 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+4 | |||||
Lịch thi đấu Hạng Nhất QG | |||||
x
| |||||
FT 0-3 | PVF CAND3 PĐ Ninh Bình1 | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.90 | 0.92 | 0.95 | 0.75 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 3-1 | Bà Rịa Vũng Tàu5 TP.HCM 210 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.84 | 0.98 | -0.99 | 0.79 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 + 4 | |||||
FT 0-0 | Hòa Bình91 Khánh Hòa6 | 0 : 1/2 | 1 3/4 | ||
-0.93 | 0.75 | 0.86 | 0.94 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 + 6 | |||||
FT 0-1 | Thừa Thiên Huế7 TT Bình Phước2 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 0-0 | Đồng Tháp4 Đồng Nai11 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 + 6 | |||||
Lịch thi đấu Cúp Việt Nam | |||||
x
| |||||
FT 3-0 | ĐA Thanh Hóa PĐ Ninh Bình | 0 : 2 | 3 | ||
0.95 | 0.81 | 0.94 | 0.86 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 2-1 | PVF CAND Đồng Nai | 0 : 1 3/4 | 2 1/4 | ||
0.74 | 0.96 | 0.84 | 0.86 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 | |||||
FT 2-1 | Hải Phòng Quảng Nam | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.86 | 0.90 | 0.83 | 0.97 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 | |||||
FT 2-1 | Hà Nội FC HL Hà Tĩnh | 0 : 1 1/4 | 2 1/2 | ||
0.90 | 0.86 | 0.88 | 0.88 | ||
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV360 | |||||
FT 1-3 | ĐT Long An BCM Bình Dương | 1 : 0 | 2 3/4 | ||
0.92 | 0.78 | 0.70 | 1.00 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 0-1 | SL Nghệ An SHB Đà Nẵng | 0 : 0 | 2 | ||
0.75 | 0.95 | 0.86 | 0.84 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 0-1 | QN Bình Định TX Nam Định | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.91 | 0.79 | 1.00 | 0.70 | ||
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV360 | |||||
FT 1-0 | Thể Công - Viettel CA Hà Nội | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.72 | 0.98 | 0.90 | 0.80 | ||
Trực tiếp: FPT Play; TV360 | |||||
FT 1-1 | TX Nam Định BCM Bình Dương | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
0.87 | 0.86 | 0.96 | 0.77 | ||
FT 1-0 | SL Nghệ An SHB Đà Nẵng | ||||
FT 2-0 | Thể Công - Viettel PVF CAND | ||||
FT 1-1 | Bà Rịa Vũng Tàu PĐ Ninh Bình | ||||
FT 1-1 | HA Gia Lai TT Bình Phước | ||||
FT 0-0 | Hà Nội FC Đồng Tháp | 0 : 2 1/2 | 3 | ||
-0.89 | 0.65 | -0.89 | 0.65 | ||
FT 2-1 | CA Hà Nội HL Hà Tĩnh | ||||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
04/03 18h00 | ĐA Thanh Hóa Hải Phòng | ||||
Lịch thi đấu VFF Cup | |||||
FT 2-4 | Lào Turkmenistan | 2 1/4 : 0 | 3 3/4 | ||
1.17 | 0.69 | 0.67 | 1.17 | ||
Trực tiếp: VTV6 | |||||
FT 1-1 | Việt Nam Hàn Quốc U23 | 1 1/4 : 0 | 3 1/4 | ||
0.79 | 1.05 | 1.07 | 0.75 | ||
Trực tiếp: VTV6 | |||||
Lịch thi đấu Siêu Cúp Việt Nam | |||||
FT 1-3 | CA Hà Nội 1 ĐA Thanh Hóa | 0 : 1 1/4 | 3 | ||
0.98 | 0.84 | 0.79 | -0.99 | ||
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15) | |||||
FT 3-0 | TX Nam Định ĐA Thanh Hóa | ||||
Lịch thi đấu U17 Việt Nam | |||||
FT 7-2 | U17 SLNA U17 DTLA | ||||
Lịch thi đấu U21 Quốc tế | |||||
FT 2-4 | Thái Lan U214 Myanmar U213 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.80 | -0.98 | 0.74 | -0.94 | ||
Trực tiếp: SSPORT 2, VTV6 HD | |||||
FT 0-2 | Việt Nam U212 Yokohama FC U211 | 3/4 : 0 | 3 | ||
0.93 | 0.91 | 0.91 | 0.91 | ||
Trực tiếp: SSPORT 2, VTV6 HD | |||||
Lịch thi đấu U21 Viet Nam | |||||
FT 0-0 | HA Gia Lai U21C-1 PVF Việt Nam U21B-5 | ||||
Lịch thi đấu Vòng Loại U19 Việt Nam | |||||
FT 1-0 | CA Hà Nội U19A-5 Nam Định U19A-7 | 0 : 0 | 1 1/2 | ||
0.80 | 0.96 | -0.66 | 0.42 | ||
FT 2-2 | Đồng Tháp U19C-4 Tây Ninh U19C-6 | ||||
FT 4-2 | Hà Nội FC U19A-2 Huế U19A-4 | ||||
FT 5-0 | Viettel U19A-1 Thanh Hóa U19A-3 | ||||
FT 0-1 | Quảng Ngãi U19B-4 Bình Định U19B-21 | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
0.97 | 0.85 | 0.79 | -0.99 | ||
FT 3-0 | Bình Dương U19C-2 Long An U19C-7 | 0 : 2 1/4 | 4 1/4 | ||
-0.89 | 0.70 | 0.82 | 0.98 | ||
FT 0-0 | Hồ Chí Minh U19C-5 PVF Việt Nam U19C-1 | 2 : 0 | 3 3/4 | ||
0.84 | 0.98 | 0.99 | 0.81 | ||
FT 2-0 | Thái Bình U19B-7 Đà Nẵng U19B-6 | 0 : 0 | 2 3/4 | ||
-0.98 | 0.80 | 0.90 | 0.90 | ||
FT 0-0 | Lâm Đồng U19B-5 Khánh Hòa U19B-1 | ||||
BÌNH LUẬN: