LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG NHẤT QG
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Hạng Nhất QG | |||||
FT 1-0 | ĐT Long An7 Đồng Tháp12 | 0 : 1/4 | 1 3/4 | ||
-0.99 | 0.75 | 0.91 | 0.85 | ||
FT 2-2 | Xuân Thiện Phú Thọ8 Trẻ TP. Hồ Chí Minh91 | ||||
FT 0-1 | ĐH Văn Hiến11 TT Đồng Nai2 | ||||
FT 1-0 | Bắc Ninh FC3 Khánh Hòa4 | ||||
FT 2-1 | TP. Hồ Chí Minh1 Trẻ PVF CAND5 | ||||
x
| |||||
FT 2-1 | Quảng Ninh FC6 Quy Nhơn United10 | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | TP. Hồ Chí Minh | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
2. | TT Đồng Nai | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 |
3. | Bắc Ninh FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
4. | Khánh Hòa | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
5. | Trẻ PVF CAND | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
6. | Quảng Ninh FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
7. | ĐT Long An | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
8. | Xuân Thiện Phú Thọ | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 |
9. | Trẻ TP. Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
10. | Quy Nhơn United | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
11. | ĐH Văn Hiến | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
12. | Đồng Tháp | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua