LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG NHẤT QG
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Hạng Nhất QG | |||||
FT 3-0 | SHB Đà Nẵng1 Phú Thọ11 | ||||
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV360 | |||||
FT 0-0 | Hòa Bình8 Phù Đổng41 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.99 | 0.71 | 0.98 | 0.72 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 3-0 | Bình Phước31 Đồng Nai10 | 0 : 1 1/4 | 2 1/2 | ||
0.88 | 0.82 | 0.85 | 0.85 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 4-1 | PVF CAND2 ĐT Long An5 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
20/05 16h00 | Đồng Tháp9 Bà Rịa Vũng Tàu6 | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | SHB Đà Nẵng | 16 | 12 | 3 | 1 | 32 | 6 | 39 |
2. | PVF CAND | 17 | 8 | 8 | 1 | 21 | 6 | 32 |
3. | Bình Phước | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 14 | 26 |
4. | Phù Đổng | 16 | 6 | 6 | 4 | 12 | 12 | 24 |
5. | ĐT Long An | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 29 | 23 |
6. | Bà Rịa Vũng Tàu | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 22 | 20 |
7. | Thừa Thiên Huế | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 19 | 20 |
8. | Hòa Bình | 16 | 4 | 7 | 5 | 9 | 14 | 19 |
9. | Đồng Tháp | 16 | 4 | 4 | 8 | 8 | 15 | 16 |
10. | Đồng Nai | 16 | 4 | 4 | 8 | 9 | 17 | 16 |
11. | Phú Thọ | 16 | 1 | 3 | 12 | 4 | 29 | 6 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua