LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

03/05
23h30
Arsenal2
Bournemouth10
0 : 1/22 1/2
0.85-0.960.82-0.93
Trực tiếp: K+SPORT1, ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

03/05
23h30
Las Palmas18
Valencia14
0 : 02 1/4
0.81-0.930.85-0.96
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
04/05
02h00
Valladolid20
Barcelona1
2 : 03 1/2
0.920.970.881.00
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

03/05
22h59
Lecce17
Napoli1
1 : 02 1/4
0.80-0.920.891.00
Trực tiếp: ON SPORTS +
04/05
01h45
Inter Milan2
Verona16
0 : 1 1/42 1/2
0.950.940.930.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
03/05
23h30
B.Dortmund6
Wolfsburg12
0 : 1 3/43 1/2
-0.990.880.960.93
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

03/05
22h00
Strasbourg7
PSG1
0 : 03 1/4
0.900.990.970.91
04/05
00h00
Toulouse12
Rennes11
0 : 1/42 1/2
0.980.910.920.96
04/05
02h05
Saint Etienne17
Monaco5
1 1/2 : 03 3/4
0.891.00-0.990.87

Lịch Thi Đấu C1 Châu Á

03/05
23h30
Al Ahli (KSA)B-2
Kawasaki Fro.A-2
0 : 1 1/43
0.88-0.990.890.99
Trực tiếp: FPT Play

Lịch Thi Đấu U17 Nữ Nam Mỹ

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/05
04h30
Peru U17 Nữ 
Ecuador U17 Nữ 
  
    
04/05
07h00
Bolivia U17 Nữ 
Brazil U17 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu U20 Châu Phi

03/05
22h00
Tanzania U20A-5
Sierra Leone U20A-1
  
    
04/05
01h00
Ai Cập U20A-3
Zambia U20A-4
0 : 02
1.000.820.78-0.98

Lịch Thi Đấu U23 Anh

04/05
00h00
Man City U211
Arsenal U218
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
03/05
23h30
Eibar13
Mirandes4
0 : 1/42
-0.920.80-0.970.84
03/05
23h30
Malaga17
Granada6
1/4 : 02 1/4
0.910.980.880.99
04/05
02h00
Burgos CF11
Elche1
1/4 : 02
0.910.98-0.950.82

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

03/05
22h59
Atl. SanluquenoA2-16
AlcoyanoA2-19
0 : 1/42
0.930.890.790.97
03/05
22h59
CD ArenteiroA1-8
Zamora CFA1-6
0 : 1/42
0.970.850.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
03/05
22h59
AlcorconA2-12
Yeclano Dep.A2-17
0 : 1/42 1/4
0.930.89-0.950.75
03/05
22h59
Real UnionA1-17
SD TarazonaA1-13
0 : 1/42 1/4
0.890.930.960.84
04/05
00h00
OurenseA1-9
Cultural LeonesaA1-2
1/4 : 02
0.75-0.930.77-0.97
04/05
01h00
BarakaldoA1-10
AmorebietaA1-20
0 : 3/42 1/4
0.880.940.820.98
04/05
01h00
Antequera CFA2-4
Sevilla BA2-7
0 : 1/22 1/4
1.000.760.850.91

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/05
00h00
AvellinoC-1
PadovaA-1
0 : 1/42 1/4
1.000.820.870.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

04/05
01h30
FC Koln2
Jahn Regensburg18
0 : 1 3/43 1/4
0.86-0.970.900.98

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

03/05
21h30
A.Aachen13
Dynamo Dresden1
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

03/05
22h00
Drochtersen/Assel3
SV Todesfelde17
0 : 1 1/23
-0.980.821.000.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

04/05
00h00
Braga4
Santa Clara6
0 : 3/42 1/4
-0.990.88-0.980.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/05
02h30
Estoril8
Benfica2
2 : 03 1/2
0.970.920.871.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

03/05
23h45
Heracles Almelo12
Feyenoord3
1 : 02 3/4
0.950.940.83-0.95
04/05
01h00
Groningen11
RKC Waalwijk18
0 : 3/42 3/4
0.86-0.970.940.94
04/05
02h00
PSV Eindhoven2
Fortuna Sittard9
0 : 2 3/44
0.990.900.890.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

03/05
23h30
Krasnodar1
Rubin Kazan7
0 : 1 1/42 3/4
0.87-0.980.900.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

03/05
22h59
Baltika1
Torpedo Moscow2
0 : 1/22
0.930.930.940.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

03/05
22h00
Urartu3
West Armenia9
0 : 1 1/23
0.750.950.60-0.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

03/05
22h30
Araz Nakhchivan3
Sabah FK5
1/4 : 02 1/4
0.83-0.99-0.970.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

03/05
22h30
Slask Wroclaw18
Zaglebie Lubin14
0 : 1/22 3/4
0.960.920.82-0.96
04/05
01h15
Lech Poznan2
Puszcza Nie.16
0 : 1 3/43 1/4
-0.980.860.861.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

03/05
22h30
Polonia Wars.6
Stal Stalowa Wola18
0 : 3/42 3/4
0.930.910.940.88
04/05
00h30
Znicz Pruszkow10
GKS Tychy7
1/4 : 02 1/2
0.81-0.970.990.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

03/05
21h00
FK Smorgon15
Torpedo Zhodino10
  
    
03/05
22h59
Maxline Vitebsk2
Neman Grodno8
0 : 1/42 1/4
0.841.000.970.85
04/05
00h55
Dinamo Brest9
Slavia Mozyr1
0 : 1/42 1/4
0.980.860.950.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

04/05
01h45
Siroki Brijeg7
Borac Banja Luka2
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

03/05
23h15
OH Leuven10
KV Mechelen8
0 : 03
0.930.960.990.88
04/05
01h45
Union Saint-Gilloise3
Genk1
0 : 1/22 3/4
0.910.98-0.980.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

03/05
23h45
Lok. Zagreb9
Istra 19616
1/4 : 02 1/4
0.910.910.801.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

03/05
22h00
Gareji Sagarejo10
Samgurali Tskh.5
1/4 : 02 1/4
-0.960.80-0.950.77
03/05
22h59
FC Telavi8
Torpedo Kut.6
  
    
04/05
00h00
Gagra Tbilisi9
Dinamo Batumi3
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

04/05
00h30
Ferencvaros1
Puskas Akademia2
0 : 12 3/4
-0.970.791.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

04/05
00h00
OFI Creta6
Aris Salonica5
1/2 : 02 3/4
-0.990.880.960.90
04/05
00h00
Asteras Tripolis8
Atromitos7
0 : 1/22 1/4
-0.930.81-0.980.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

03/05
22h59
IR Reykjavik9
Volsungur10
0 : 13
1.000.840.75-0.93

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

04/05
00h00
Stjarnan Nữ8
Valur Nữ5
  
    
04/05
00h00
Trottur Rey. Nữ3
UMF Tindastoll Nữ7
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

04/05
01h30
Longford Town10
Wexford FC4
1/4 : 02 1/2
0.980.900.780.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

04/05
00h30
Hapoel Jerusalem9
Ironi Tiberias10
0 : 1/42 1/4
0.920.780.770.93
04/05
00h30
Maccabi Haifa3
Hapoel Haifa5
0 : 3/43
0.750.950.810.89
04/05
00h30
Maccabi Bnei Raina8
Hapoel Hadera14
0 : 1/22 1/4
0.870.830.850.85
04/05
00h30
HIK Shmona7
Bnei Sakhnin11
1/4 : 02 1/4
0.900.800.770.93
04/05
00h30
Maccabi P.Tikva12
Ashdod13
0 : 02 1/2
0.790.910.960.74

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

03/05
22h30
Dziugas FC5
DFK Dainava10
0 : 1/42
0.860.960.870.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Luxembourg

03/05
22h00
Swift Hesperange6
Dudelange3
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Malta

03/05
22h00
Balzan12
Naxxar Lions11
0 : 1/42 1/2
0.930.770.930.77
03/05
22h00
Gzira Utd8
Melita10
0 : 1 1/43
0.890.810.860.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Moldova

04/05
00h00
Milsami2
FC Balti5
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Na Uy

03/05
22h59
Valerenga7
Brann2
0 : 03
0.970.92-0.950.83

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Na Uy

03/05
22h30
Stjordals Blink 
Alta 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan

03/05
22h00
KaPa10
JIPPO6
3/4 : 02 3/4
0.890.930.860.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

03/05
22h15
Farul Constanta11
Gloria Buzau16
0 : 1 3/43 1/4
0.980.900.990.87
04/05
01h00
CFR Cluj1
Universitaea Cluj4
0 : 3/42 1/4
-0.990.870.861.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

04/05
00h00
Backa Topola7
Crvena Zvezda1
1 : 03 1/2
0.81-0.990.860.94
04/05
01h00
Radnicki Nis14
Tekstilac Odzaci15
0 : 12 3/4
0.66-0.840.840.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

03/05
22h59
Zemplin Michalovce7
Skalica11
0 : 1/42 1/4
0.920.900.870.93
03/05
22h59
KFC Komarno8
Trencin9
0 : 02 1/2
-0.920.730.890.91
03/05
22h59
Zelez. Podbrezova5
Dunajska Stred4
1/4 : 02 3/4
0.950.871.000.80
04/05
01h30
Slo. Bratislava1
MSK Zilina2
0 : 3/43
0.80-0.980.840.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

03/05
22h30
NK Radomlje8
Mura7
0 : 02 1/4
0.76-0.940.840.96
04/05
01h15
O.Ljubljana1
Maribor2
0 : 1/22 1/2
0.970.850.990.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

04/05
00h00
Banik Ostrava3
Sigma Olomouc6
0 : 13
0.82-0.940.890.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

03/05
22h00
SK Lisen8
Taborsko5
0 : 02 1/4
0.890.95-0.970.79
03/05
22h59
SK Prostejov11
Sparta Praha B14
0 : 02 1/2
-0.970.790.810.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

03/05
22h59
Hatayspor18
Istanbul BB6
1 1/4 : 03 1/4
0.83-0.940.920.95
03/05
22h59
Galatasaray1
Sivasspor15
0 : 2 1/44
0.930.960.990.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Sỹ

03/05
22h59
Winterthur12
Grasshoppers10
0 : 02 1/2
-0.960.850.900.97
04/05
01h30
Lausanne Sports6
Young Boys3
0 : 03
0.83-0.94-0.990.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

03/05
22h59
Bellinzona8
Neuchatel Xamax7
0 : 3/42 3/4
0.980.901.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

03/05
22h30
Halmstads14
Varnamo16
1/4 : 02
-0.990.880.80-0.93

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

03/05
21h00
Gefle IF 
IFK Stocksund 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

03/05
22h00
Veres Rivne7
Obolon Kiev12
0 : 1/22 1/4
-0.990.87-0.920.77

Lịch Thi Đấu VĐQG Áo

03/05
22h00
WSG Swarovski Tirol10
Lask7
3/4 : 02 3/4
0.910.98-0.980.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

04/05
01h00
Sturm Graz II6
St.Polten5
1 1/4 : 03 1/2
0.84-0.960.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

03/05
22h59
S.Al.Ordon8
Hussein Irbid1
1 1/2 : 03
0.970.850.880.92
03/05
22h59
Wehdat Amman2
Ramtha5
0 : 1 1/22 3/4
0.890.930.810.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

03/05
22h55
Fahaheel4
Tadamon (KUW)6
0 : 13
0.80-0.980.78-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Oman

03/05
22h15
Saham Club7
Sohar Club (OMA)11
  
    
03/05
22h15
Al Nasr (OMA)5
Al Khaburah9
  
    
03/05
22h15
Al Shabab (OMA)4
Sur Club12
  
    
03/05
22h15
Oman Club3
Al Nahda (OMA)2
  
    
03/05
22h15
Rustaq Club6
Al Seeb1
  
    
03/05
22h15
Ibri Club10
Bahla Club8
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG UAE

03/05
23h45
Al Wasl4
Al Shabab (UAE)1
0 : 02 3/4
-0.990.870.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

03/05
22h15
Surkhon Termiz12
Pakhtakor7
3/4 : 02 1/4
0.960.900.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

04/05
02h00
Talleres CordobaB-12
InstitutoB-9
0 : 1/42
0.88-0.990.890.98
04/05
02h00
Deportivo RiestraB-6
Godoy CruzB-8
0 : 1/41 1/2
-0.960.850.85-0.98
04/05
02h00
Sarmiento JuninB-10
San LorenzoB-4
1/4 : 01 1/2
0.74-0.850.74-0.88
04/05
04h30
Rosario CentralB-1
IndependienteB-2
0 : 1/21 3/4
-0.940.830.82-0.95
04/05
07h00
Atletico TucumanB-13
LanusB-7
0 : 1/42
-0.860.75-0.970.84
04/05
07h00
CA HuracanA-4
Barracas CentralA-7
0 : 1/21 3/4
-0.920.800.871.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

04/05
01h00
CA GuemesA-17
Atletico AtlantaA-2
0 : 1/41 3/4
-0.980.840.990.85
04/05
01h30
AlmagroA-11
CA San MiguelA-6
1/4 : 01 3/4
0.81-0.950.850.99
04/05
01h30
San TelmoB-8
Almirante BrownB-16
0 : 1/42
0.84-0.98-0.930.77
04/05
03h05
Los AndesA-13
Deportivo MadrynA-7
0 : 1/41 3/4
-0.980.84-0.970.81
04/05
05h05
Deportivo MoronB-6
Defensores UnidosB-17
0 : 3/42
-0.960.82-0.940.78
04/05
07h10
Ferro Carril OesteA-8
QuilmesA-3
0 : 1/41 3/4
0.910.910.960.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

04/05
04h30
Ceara/CE9
Vitoria/BA16
0 : 1/42
0.87-0.991.000.87
04/05
04h30
Corinthians/SP14
Internacional/RS6
0 : 02 1/4
0.82-0.94-0.920.78
04/05
04h30
Fluminense/RJ5
SC Recife/PE20
0 : 3/42
0.960.920.80-0.93
04/05
07h00
Bahia/BA7
Botafogo/RJ8
0 : 1/42 1/4
0.881.000.79-0.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

04/05
02h00
Remo/PA7
Amazonas/AM19
0 : 1/22 1/4
0.80-0.93-0.970.83
04/05
06h30
Volta Redonda/RJ20
Paysandu/PA18
0 : 1/22
-0.980.860.880.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

04/05
02h00
Nacional Potosi13
Oriente Petrolero15
  
    
04/05
04h30
The Strongest4
CD Guabira9
0 : 2 1/43 3/4
0.880.960.940.88
04/05
07h00
Real Tomayapo10
Aurora7
0 : 02 1/2
0.850.99-0.980.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

03/05
23h30
Everton CD15
Palestino5
0 : 02 1/2
0.80-0.930.940.92
04/05
03h00
Univ. de Chile9
Univ. Catolica(CHL)2
0 : 12 1/2
-0.930.810.950.91
04/05
05h30
Coquimbo Unido6
O Higgins8
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.82-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

04/05
02h00
Curico Unido10
U. San Felipe15
0 : 1/22
0.880.940.960.84
04/05
04h30
Cobreloa7
Dep.Concepcion5
0 : 3/42 1/4
0.900.920.920.88
04/05
07h00
San Marcos A.1
Deportes Recoleta4
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

04/05
04h00
Llaneros FC16
Atl. Bucaramanga13
0 : 1/41 3/4
-0.920.790.79-0.93
04/05
06h10
Deportivo Cali9
Deportes Tolima7
0 : 1/42
-0.860.741.000.86
04/05
08h20
Junior Barranquilla4
America Cali1
0 : 3/42 1/4
0.76-0.940.980.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

04/05
02h00
Tigres(COL)6
Dep.Quindio5
0 : 1/22
0.900.920.950.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

04/05
02h00
LDU Quito5
Nacional Quito15
0 : 12 1/2
0.830.930.860.90
04/05
04h30
Tecnico Uni.14
Univ Catolica Quito6
0 : 02 1/4
0.820.940.770.99
04/05
07h00
Mushuc Runa9
Macara10
0 : 1/42 1/4
0.960.920.820.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

04/05
03h30
Cerro Porteno4
Olimpia Asuncion3
0 : 1/42
0.880.980.83-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

04/05
01h00
UTC Cajamarca15
Dep. Garcilaso2
1/4 : 02 1/2
0.86-0.981.000.86
04/05
03h30
Juan Pablo II17
Ayacucho FC19
0 : 1/22 1/2
0.910.97-0.970.83
04/05
06h30
Cusco FC9
Universitario1
0 : 02 1/4
0.78-0.910.980.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

04/05
01h00
Danubio15
Racing Club (URU)5
0 : 02
-0.930.741.000.80
04/05
03h30
Nacional(URU)4
Cerro Montevideo11
0 : 1 1/42 3/4
0.74-0.930.801.00
04/05
06h30
Cerro Largo9
Plaza Colonia8
0 : 1/42
0.980.841.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

04/05
04h30
Portuguesa7
Dep.Guaira3
1/4 : 02 1/4
0.900.800.950.75
04/05
07h00
Anzoategui6
UCV FC4
0 : 1/42
0.940.760.740.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ

04/05
01h37
Atlanta UnitedDong-12
Nashville FCDong-6
0 : 1/43
0.890.99-0.990.87
04/05
03h37
TorontoDong-14
New EnglandDong-10
0 : 1/42 1/4
0.990.891.000.88
04/05
06h37
Columbus CrewDong-2
Charlotte FCDong-4
0 : 3/43
0.900.980.980.90
04/05
06h37
D.C. UtdDong-13
Colorado RapidsTay-4
0 : 1/43
0.950.930.920.96
04/05
06h37
Inter MiamiDong-5
New York RBDong-8
0 : 3/43
0.85-0.97-0.960.84
04/05
06h37
CF MontrealDong-15
Philadelphia UnionDong-3
0 : 02 1/2
-0.930.810.920.96
04/05
07h37
Chicago FireDong-11
Orlando CityDong-7
0 : 02 3/4
-0.930.81-0.980.86
04/05
07h37
Austin FCTay-5
Minnesota UtdTay-3
0 : 02 1/2
0.79-0.920.990.89
04/05
08h07
San DiegoTay-7
DallasTay-6
0 : 3/42 3/4
0.980.900.86-0.98
04/05
08h37
Vancouver WCTay-1
Real Salt LakeTay-10
0 : 13
-0.980.861.000.88
04/05
09h37
Los Angeles FCTay-8
Houston DynamoTay-13
0 : 12 3/4
1.000.880.990.89
04/05
09h37
Seattle SoundersTay-9
St. Louis City SCTay-12
0 : 12 3/4
0.910.970.980.90
04/05
09h37
San Jose EQTay-11
Portland TimbersTay-2
0 : 1/23 1/4
0.990.890.910.97

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

04/05
03h05
Rhode Island FCB-10
SA ScorpionsB-3
0 : 3/42 1/2
0.890.870.910.95
04/05
04h05
Ch. BatteryA-3
Hartford AthleticA-11
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.780.920.88
04/05
06h05
Indy ElevenA-8
Detroit City FCA-4
0 : 1/42 1/2
0.920.900.990.81
04/05
06h05
Pittsburgh R.A-6
North CarolinaA-5
0 : 1/42 1/4
0.821.00-0.950.81
04/05
06h35
Tampa Bay RowdiesA-10
Birmingham LegionA-9
0 : 3/42 3/4
0.920.900.930.87
04/05
08h05
Colorado SpringsB-8
Phoenix RisingB-7
0 : 1/22 3/4
0.78-0.960.870.93
04/05
08h05
El Paso LocomotiveB-5
New Mexico UnitedB-1
0 : 1/42 1/2
0.970.790.900.86
04/05
09h05
Orange County SCB-12
FC TulsaB-4
0 : 1/42 1/4
0.930.950.77-0.97
04/05
09h35
Las Vegas LightsB-9
Loudoun UnitedA-1
0 : 02 1/2
1.000.82-0.930.73

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

04/05
06h35
Portland Tho. Nữ8
Orlando Pride Nữ1
1/2 : 02 1/2
0.800.960.930.87
04/05
09h05
Utah Royals Nữ13
NC Courage Nữ12
0 : 02 1/4
-0.950.710.920.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

04/05
08h30
Morelia7
Leones Negros UdeG1
0 : 1/42 3/4
0.990.89-0.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

04/05
00h00
Atletico Ottawa1
Pacific FC6
0 : 1/22 1/2
0.850.970.950.85
04/05
03h10
HFX Wanderers2
Forge FC3
0 : 02 3/4
0.830.990.930.87
04/05
06h10
Valour FC8
Vancouver FC7
0 : 1/42 1/4
0.950.750.79-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

04/05
05h00
Santos Guapiles9
Perez Zeledon8
0 : 1/22 1/4
-0.990.830.880.88
04/05
06h00
Municipal Liberia7
Cartagines4
1/4 : 02 1/2
0.78-0.940.900.92
04/05
09h00
Herediano1
Puntarenas3
0 : 1/22 1/2
0.83-0.99-0.980.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

04/05
00h00
Modern Sport FC18
Ghazl Al Mahalla15
0 : 1/41 3/4
-0.990.880.970.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

03/05
22h30
Magesi13
Sekhukhune Utd3
0 : 01 3/4
-0.960.780.79-0.99
03/05
22h45
SuperSport Utd14
Chippa Utd11
0 : 1/22
0.77-0.950.960.84
04/05
01h00
Cape Town City15
Mamelodi Sun.1
1 : 02 1/4
0.70-0.880.950.85
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo