LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG MALTA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Malta

59
0-1
Zabbar St. Patrick8
Hamrun Spartans5
3/4 : 02 3/4
0.920.780.950.75
56
0-0
Floriana21
Valletta6
0 : 1/42 1/4
0.830.870.900.80
17/09
02h00
Naxxar Lions12
Tarxien Rainbows11
1/4 : 02 1/4
0.790.910.770.93
17/09
02h00
Sliema Wanderers4
Birkirkara9
0 : 1/42
0.750.950.800.90
17/09
23h45
Marsaxlok3
Gzira Utd10
0 : 1/42 1/2
0.970.730.930.77
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/09
02h00
Mosta7
Hibernians Paola1
1/4 : 02 1/2
0.900.800.930.77
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MALTA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hibernians Paola 3 2 1 0 9 6 7
2. Floriana 3 2 1 0 5 2 7
3. Marsaxlok 3 2 0 1 5 4 6
4. Sliema Wanderers 3 2 0 1 3 2 6
5. Hamrun Spartans 3 1 2 0 4 2 5
6. Valletta 3 1 2 0 4 2 5
7. Mosta 3 1 0 2 2 5 3
8. Zabbar St. Patrick 3 0 2 1 4 5 2
9. Birkirkara 3 0 2 1 1 2 2
10. Gzira Utd 3 0 2 1 4 6 2
11. Tarxien Rainbows 3 0 1 2 1 3 1
12. Naxxar Lions 3 0 1 2 2 5 1
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo