LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG MALTA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Malta

FT
3-4
Mosta12
Gzira Utd9
1/2 : 02 1/4
0.780.920.770.93
FT
0-2
Tarxien Rainbows101
Marsaxlok7
1/2 : 02 1/4
0.960.740.740.96
FT
0-1
Hibernians Paola4
Floriana1
1/2 : 02 1/2
0.850.850.920.78
FT
0-2
Zabbar St. Patrick8
Birkirkara6
1/4 : 02 1/4
0.900.800.900.80
FT
2-0
Sliema Wanderers5
Hamrun Spartans3
1/4 : 02
0.900.800.740.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Naxxar Lions11
Valletta2
1 : 02 1/2
0.880.820.850.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MALTA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Floriana 8 6 1 1 12 6 19
2. Valletta 7 4 3 0 12 4 15
3. Hamrun Spartans 8 4 3 1 9 4 15
4. Hibernians Paola 8 4 2 2 16 12 14
5. Sliema Wanderers 8 4 2 2 10 9 14
6. Birkirkara 8 3 4 1 8 4 13
7. Marsaxlok 8 4 1 3 10 8 13
8. Zabbar St. Patrick 8 1 3 4 8 12 6
9. Gzira Utd 8 1 3 4 8 15 6
10. Tarxien Rainbows 7 1 2 4 6 11 5
11. Naxxar Lions 8 1 1 6 8 12 4
12. Mosta 8 1 1 6 8 18 4
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo