LỊCH BÓNG ĐÁ VLWC KV CHÂU ÂU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Âu

FT
3-0
GeorgiaE-2
BulgariaE-4
0 : 1 3/42 1/2
-0.970.860.85-0.97
Trực tiếp: TV360
FT
2-3
LithuaniaG-4
Hà LanG-1
2 1/2 : 03 1/4
0.930.960.950.93
Trực tiếp: TV360
FT
5-0
North MacedoniaJ-1
LiechtensteinJ-5
0 : 2 3/43 1/4
0.980.91-0.950.83
Trực tiếp: TV360
FT
3-1
Ba LanG-2
Phần LanG-3
0 : 1 1/42 3/4
0.980.91-0.940.82
Trực tiếp: TV360
FT
0-1
LuxembourgA-4
SlovakiaA-1
1/2 : 02
-0.950.84-0.990.87
Trực tiếp: TV360
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-6
T.N.KỳE-3
T.B.NhaE-1
1 1/4 : 03
0.78-0.89-0.980.86
Trực tiếp: TV360
FT
6-0
BỉJ-2
KazakhstanJ-4
0 : 3 1/44
-0.980.870.80-0.93
Trực tiếp: TV360
FT
3-1
ĐứcA-3
Bắc IrelandA-2
0 : 1 3/43 1/4
0.83-0.940.900.98
Trực tiếp: TV360
FT
0-3
Hy LạpC-3
Đan MạchC-1
0 : 1/42 1/4
-0.960.850.77-0.89
Trực tiếp: TV360
FT
3-0
Thụy SỹB-1
SloveniaB-4
0 : 1 1/42 1/2
0.87-0.980.87-0.99
Trực tiếp: TV360
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-5
IsraelI-3
ItaliaI-2
1 1/4 : 03 1/4
-0.920.80-0.940.82
Trực tiếp: TV360
FT
0-1
GibraltarL-5
Đảo FaroeL-3
1 : 02 1/4
0.86-0.97-0.960.84
Trực tiếp: TV360
FT
4-0
CroatiaL-1
MontenegroL-41 
0 : 23 1/4
-0.980.870.87-0.99
Trực tiếp: TV360
FT
0-2
BelarusC-4
ScotlandC-2
1 1/4 : 02 1/2
0.81-0.930.890.99
Trực tiếp: TV360
FT
2-0
KosovoB-21
Thụy ĐiểnB-3
1 : 02 3/4
0.81-0.930.85-0.97
Trực tiếp: TV360
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
ArmeniaF-2
IrelandF-4
1/2 : 02 1/2
0.900.99-0.970.85
Trực tiếp: TV360
FT
1-1
AzerbaijanD-4
UkrainaD-3
1 1/2 : 02 1/2
0.900.990.910.97
Trực tiếp: TV360
FT
1-0
AlbaniaK-2
LatviaK-4
0 : 1 1/22 1/2
-0.980.87-0.950.83
Trực tiếp: TV360
FT
2-3
HungaryF-3
B.D.NhaF-1
1 1/4 : 03
0.78-0.89-0.980.86
Trực tiếp: TV360
FT
2-1
PhápD-11
IcelandD-2
0 : 2 3/43 3/4
0.910.980.82-0.94
Trực tiếp: TV360
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Bosnia & HerzH-1
ÁoH-21 
3/4 : 02 1/2
0.990.900.881.00
Trực tiếp: TV360
FT
11-1
Na UyI-1
MoldovaI-5
0 : 3 1/44
-0.960.850.83-0.95
Trực tiếp: TV360
FT
2-2
SípH-4
RomaniaH-3
3/4 : 02 1/2
0.86-0.970.960.92
Trực tiếp: TV360
FT
0-5
SerbiaK-31
AnhK-1
1/2 : 02 1/4
0.900.99-0.960.84
Trực tiếp: TV360
BẢNG XẾP HẠNG VLWC KV CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Slovakia 2 2 0 0 3 0 6
2. Bắc Ireland 2 1 0 1 4 4 3
3. Đức 2 1 0 1 3 3 3
4. Luxembourg 2 0 0 2 1 4 0
Bảng B
1. Thụy Sỹ 2 2 0 0 7 0 6
2. Kosovo 2 1 0 1 2 4 3
3. Thụy Điển 2 0 1 1 2 4 1
4. Slovenia 2 0 1 1 2 5 1
Bảng C
1. Đan Mạch 2 1 1 0 3 0 4
2. Scotland 2 1 1 0 2 0 4
3. Hy Lạp 2 1 0 1 5 4 3
4. Belarus 2 0 0 2 1 7 0
Bảng D
1. Pháp 2 2 0 0 4 1 6
2. Iceland 2 1 0 1 6 2 3
3. Ukraina 2 0 1 1 1 3 1
4. Azerbaijan 2 0 1 1 1 6 1
Bảng E
1. T.B.Nha 2 2 0 0 9 0 6
2. Georgia 2 1 0 1 5 3 3
3. T.N.Kỳ 2 1 0 1 3 8 3
4. Bulgaria 2 0 0 2 0 6 0
Bảng F
1. B.D.Nha 2 2 0 0 8 2 6
2. Armenia 2 1 0 1 2 6 3
3. Hungary 2 0 1 1 4 5 1
4. Ireland 2 0 1 1 3 4 1
Bảng G
1. Hà Lan 4 3 1 0 14 3 10
2. Ba Lan 5 3 1 1 8 4 10
3. Phần Lan 5 2 1 2 6 8 7
4. Lithuania 5 0 3 2 5 7 3
5. Malta 5 0 2 3 1 12 2
Bảng H
1. Bosnia & Herz 5 4 0 1 11 3 12
2. Áo 4 4 0 0 9 2 12
3. Romania 5 2 1 2 10 6 7
4. Síp 5 1 1 3 5 7 4
5. San Marino 5 0 0 5 1 18 0
Bảng I
1. Na Uy 5 5 0 0 24 3 15
2. Italia 4 3 0 1 12 7 9
3. Israel 5 3 0 2 15 11 9
4. Estonia 5 1 0 4 5 13 3
5. Moldova 5 0 0 5 3 25 0
Bảng J
1. North Macedonia 5 3 2 0 11 2 11
2. Bỉ 4 3 1 0 17 4 10
3. Wales 5 3 1 1 11 6 10
4. Kazakhstan 5 1 0 4 3 11 3
5. Liechtenstein 5 0 0 5 0 19 0
Bảng K
1. Anh 5 5 0 0 13 0 15
2. Albania 5 2 2 1 5 3 8
3. Serbia 4 2 1 1 4 5 7
4. Latvia 5 1 1 3 2 6 4
5. Andorra 5 0 0 5 0 10 0
Bảng L
1. Croatia 4 4 0 0 17 1 12
2. Séc 5 4 0 1 11 6 12
3. Đảo Faroe 5 2 0 3 4 5 6
4. Montenegro 5 2 0 3 4 9 6
5. Gibraltar 5 0 0 5 2 17 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo