TRỰC TIẾP ISRAEL VS MOLDOVA

VLWC KV Châu Âu, vòng 10

Israel

Vladislav Baboglo (O.g 88')
Eliel Peretz (85')
Roy Revivo (65')
Dor Turgeman (PEN 21')

FT

4 - 1

(1-1)

Moldova

(37') Ion Nicolaescu

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • Vladislav Baboglo 

    88'

     
  •  

    88'

    Sergiu Platica
  • Yarden Shua
    Dan Bito

    86'

     
  • Eliel Peretz 

    85'

     
  • Idan Toklomati
    Dor Turgema

    84'

     
  • Mahmoud Jaber
    Dor Peret

    78'

     
  • Stav Turiel
    Gabi Kanichowsk

    78'

     
  •  

    73'

    Mihail Caimacov
  •  

    72'

    Stefan Bodisteanu
    Vladimir Frate
  •  

    66'

    Artur Ionita
    Ion Nicolaesc
  • Roy Revivo 

    65'

     
  •  

    55'

    Ion Bors
    Stefan Bîtca (chấn thương)
  •  

    55'

    Vlad Raileanu
    Danila Foro
  •  

    54'

    Sergiu Platica
    Virgiliu Postolach
  • Dor Peretz 

    45+2'

     
  • Guy Mizrahi
    Eli Das

    45'

     
  •  

    37'

    Ion Nicolaescu
  • Eli Dasa 

    34'

     
  • Dor Turgeman 

    21'

     
  •  

    18'

    Sergiu Perciun
- THỐNG KÊ
26(9) Sút bóng 4(1)
9 Phạt góc 3
9 Phạm lỗi 12
0 Thẻ đỏ 1
2 Thẻ vàng 2
5 Việt vị 0
73% Cầm bóng 27%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 18
    O. Glazer
  • 2
    E. Dasa
  • 12
    S. Lemkin
  • 4
    O. Blorian
  • 3
    Roy Revivo
  • 16
    Kanichowsky
  • 15
    E. Peretz
  • 10
    D. Biton
  • 8
    D. Peretz
  • 9
    D.Turgeman
  • 11
    O. Gloukh
- Đội hình dự bị:
  • 1
    N. Eliasi
  • 21
    A Ganah
  • 20
    D. Gropper
  • 22
    M. Jaber
  • 14
    G. Mizrahi
  • 5
    I. Nachmias
  • 23
    O Nir On
  • 13
    R. Shlomo
  • 7
    Y. Shua
  • 19
    I. Toklomati
  • 17
    S. Turiel
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    E. Timbur
  • 6
    Gherasimencov
  • 4
    V. Baboglo
  • 5
    C. Cucos
  • 2
    S. Bitca
  • 21
    S. Perciun
  • 11
    M. Caimacov
  • 13
    V. Fratea
  • 16
    D. Forov
  • 17
    V. Postolachi
  • 9
    Nicolaescu
- Đội hình dự bị:
  • 12
    C. Avram
  • 8
    S. Bodisteanu
  • 18
    V. Bogaciuc
  • 15
    I. Bors
  • 10
    V. Damascan
  • 19
    Dumbravanu
  • 7
    A. Ionita
  • 23
    A. Kozhukhar
  • 20
    S. Platica
  • 14
    V. Raileanu
  • 22
    V. Rata
  • 3
    M. Stefan
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.92*0 : 1 1/4*0.90

Moldova thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Israel khi thắng 5/7 trận đối đầu gần đây.

Dự đoán: ISR

Tài xỉu: 0.86*2 3/4*0.94

4/5 trận gần đây của Israel có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của Moldova cũng có không dưới 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Đức 6 5 0 1 16 3 15
2. Slovakia 6 4 0 2 6 8 12
3. Bắc Ireland 6 3 0 3 7 6 9
4. Luxembourg 6 0 0 6 1 13 0
Bảng B
1. Thụy Sỹ 6 4 2 0 14 2 14
2. Kosovo 6 3 2 1 6 5 11
3. Slovenia 6 0 4 2 3 8 4
4. Thụy Điển 6 0 2 4 4 12 2
Bảng C
1. Scotland 6 4 1 1 13 7 13
2. Đan Mạch 6 3 2 1 16 7 11
3. Hy Lạp 6 2 1 3 10 12 7
4. Belarus 6 0 2 4 4 17 2
Bảng D
1. Pháp 6 5 1 0 16 4 16
2. Ukraina 6 3 1 2 10 11 10
3. Iceland 6 2 1 3 13 11 7
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 16 1
Bảng E
1. T.B.Nha 6 5 1 0 21 2 16
2. T.N.Kỳ 6 4 1 1 17 12 13
3. Georgia 6 1 0 5 7 15 3
4. Bulgaria 6 1 0 5 3 19 3
Bảng F
1. B.D.Nha 6 4 1 1 20 7 13
2. Ireland 6 3 1 2 9 7 10
3. Hungary 6 2 2 2 11 10 8
4. Armenia 6 1 0 5 3 19 3
Bảng G
1. Hà Lan 8 6 2 0 27 4 20
2. Ba Lan 8 5 2 1 14 7 17
3. Phần Lan 8 3 1 4 8 14 10
4. Malta 8 1 2 5 4 19 5
5. Lithuania 8 0 3 5 6 15 3
Bảng H
1. Áo 8 6 1 1 22 4 19
2. Bosnia & Herz 8 5 2 1 17 7 17
3. Romania 8 4 1 3 19 10 13
4. Síp 8 2 2 4 11 11 8
5. San Marino 8 0 0 8 2 39 0
Bảng I
1. Na Uy 8 8 0 0 37 5 24
2. Italia 8 6 0 2 21 12 18
3. Israel 8 4 0 4 19 20 12
4. Estonia 8 1 1 6 8 21 4
5. Moldova 8 0 1 7 5 32 1
Bảng J
1. Bỉ 8 5 3 0 29 7 18
2. Wales 8 5 1 2 21 11 16
3. North Macedonia 8 3 4 1 13 10 13
4. Kazakhstan 8 2 2 4 9 13 8
5. Liechtenstein 8 0 0 8 0 31 0
Bảng K
1. Anh 8 8 0 0 22 0 24
2. Albania 8 4 2 2 7 5 14
3. Serbia 8 4 1 3 9 10 13
4. Latvia 8 1 2 5 5 15 5
5. Andorra 8 0 1 7 3 16 1
Bảng L
1. Croatia 8 7 1 0 26 4 22
2. Séc 8 5 1 2 18 8 16
3. Đảo Faroe 8 4 0 4 11 9 12
4. Montenegro 8 3 0 5 8 17 9
5. Gibraltar 8 0 0 8 3 28 0
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU ÂU
C.Nhật, ngày 16/11
21h00 Hungary 2 - 3 Ireland
21h00 B.D.Nha 9 - 1 Armenia
Thứ 2, ngày 17/11
00h00 Albania 0 - 2 Anh
00h00 Ukraina 2 - 0 Iceland
00h00 Azerbaijan 1 - 3 Pháp
00h00 Serbia 2 - 1 Latvia
02h45 Italia 1 - 4 Na Uy
02h45 Israel 4 - 1 Moldova
Thứ 3, ngày 18/11
02h45 Séc 6 - 0 Gibraltar
02h45 Đức 6 - 0 Slovakia
02h45 Bắc Ireland 1 - 0 Luxembourg
02h45 Hà Lan 4 - 0 Lithuania
02h45 Malta 2 - 3 Ba Lan
02h45 Montenegro 2 - 3 Croatia
Thứ 4, ngày 19/11
02h45 Kosovo 1 - 1 Thụy Sỹ
02h45 Belarus 0 - 0 Hy Lạp
02h45 Romania 7 - 1 San Marino
02h45 Bỉ 7 - 0 Liechtenstein
02h45 Wales 7 - 1 North Macedonia
02h45 Thụy Điển 1 - 1 Slovenia
02h45 Bulgaria 2 - 1 Georgia
02h45 Áo 1 - 1 Bosnia & Herz
02h45 Scotland 4 - 2 Đan Mạch
02h45 T.B.Nha 2 - 2 T.N.Kỳ
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo