LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG QATAR

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Qatar

21/09
22h00
Al Duhail SC1
Al Sadd3
0 : 03 1/2
0.81-0.99-0.950.75
22/09
00h00
Umm salal4
Shahaniya SC12
0 : 1/22 3/4
0.900.920.940.86
22/09
00h00
Al Khor9
Shamal8
1/4 : 03
0.960.86-0.990.79
22/09
22h00
Al Rayyan5
Al Wakra7
0 : 1/23 1/4
0.860.961.000.80
23/09
00h00
Qatar SC11
Al Garrafa6
3/4 : 03 1/4
0.920.900.830.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/09
00h00
Ahli Doha2
Al Arabi (QAT)10
1/2 : 03 1/4
0.850.971.000.80
23/12
23h00
Al Khor9
Shamal8
  
    
23/12
23h00
Ahli Doha2
Al Arabi (QAT)10
  
    
23/12
23h00
Umm salal4
Shahaniya SC12
  
    
23/12
23h00
Al Rayyan5
Al Wakra7
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/12
23h00
Al Duhail SC1
Al Sadd3
  
    
23/12
23h00
Qatar SC11
Al Garrafa6
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG QATAR
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Duhail SC 4 4 0 0 13 1 12
2. Ahli Doha 4 3 1 0 6 3 10
3. Al Sadd 4 2 0 2 12 6 6
4. Umm salal 4 2 0 2 7 7 6
5. Al Rayyan 4 2 0 2 8 9 6
6. Al Garrafa 4 1 2 1 3 3 5
7. Al Wakra 4 1 2 1 4 5 5
8. Shamal 4 1 1 2 5 6 4
9. Al Khor 4 0 3 1 2 3 3
10. Al Arabi (QAT) 4 0 3 1 2 7 3
11. Qatar SC 4 1 0 3 3 12 3
12. Shahaniya SC 4 0 2 2 2 5 2
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo