LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
4-2
Al Qadisiya1
Al Najma (KSA)9
0 : 1 1/43
0.880.940.960.84
FT
2-1
Al Faisaly (KSA)6
Hajer17
0 : 3/42 1/2
0.850.970.880.92
FT
2-1
Al Kholood2
Jeddah Club14
0 : 1 1/42 3/4
0.920.900.810.99
FT
6-0
Al Arabi (KSA)4
Al Taraji18
0 : 2 1/23 1/4
0.940.880.801.00
FT
0-0
Al Bukiryah13
Al Oruba (KSA)3
1/4 : 02 1/4
0.830.990.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
Al Jndal12
Al Baten7
0 : 1/42 1/2
-0.970.790.930.87
FT
5-1
Al Safa (KSA)10
Al Jabalain8
0 : 02 1/2
0.780.980.920.84
FT
0-0
Al Qaisoma16
Ohud Medina15
1/4 : 02 3/4
0.870.950.810.99
FT
1-1
Al Ain (KSA)11
Al Adalah5
1/2 : 02 1/4
-0.980.800.68-0.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Qadisiya 32 20 7 5 61 29 67
2. Al Kholood 32 17 7 8 49 28 58
3. Al Oruba (KSA) 32 18 4 10 45 32 58
4. Al Arabi (KSA) 32 16 7 9 62 35 55
5. Al Adalah 32 14 12 6 49 39 54
6. Al Faisaly (KSA) 32 15 5 12 46 44 50
7. Al Baten 32 14 7 11 43 38 49
8. Al Jabalain 32 12 10 10 40 40 46
9. Al Najma (KSA) 32 12 9 11 51 47 45
10. Al Safa (KSA) 31 12 7 12 45 44 43
11. Al Ain (KSA) 32 10 12 10 38 41 42
12. Al Jndal 32 11 7 14 32 43 40
13. Al Bukiryah 32 9 10 13 31 39 37
14. Jeddah Club 31 10 7 14 40 51 37
15. Ohud Medina 32 7 13 12 34 38 34
16. Al Qaisoma 32 6 7 19 38 57 25
17. Hajer 32 4 13 15 28 51 25
18. Al Taraji 32 4 8 20 26 62 20
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo