LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
1-0
Al Ain (KSA)16
Jeddah Club10
0 : 1/42 1/4
0.70-0.880.880.92
FT
3-2
Al Baten11
Al Adalah7
1/4 : 02 3/4
0.77-0.950.950.85
FT
4-1
Neom SC1
Al Faisaly (KSA)15
0 : 3/42 3/4
-0.950.770.910.89
FT
1-4
Al Safa (KSA)17
Al Arabi (KSA)12
1/2 : 03 1/4
0.760.940.980.82
FT
1-2
Al Jndal14
Al Jabalain4
1/2 : 02 1/4
-0.900.721.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Al Tai6
Zulfi Club9
0 : 3/42 1/2
0.830.990.75-0.95
FT
1-0
Abha8
Al Najma (KSA)2
1/4 : 02 1/2
0.930.890.79-0.99
FT
2-0
Al Bukiryah3
Hazm5
0 : 1/42 1/4
0.79-0.970.900.90
FT
1-2
Ohud Medina18
Al Jubail Club13
1/4 : 02 1/4
0.910.910.870.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Neom SC 32 23 6 3 75 25 75
2. Al Najma (KSA) 32 18 5 9 49 31 59
3. Al Bukiryah 32 16 6 10 42 22 54
4. Al Jabalain 32 14 11 7 41 32 53
5. Hazm 30 15 6 9 46 38 51
6. Al Tai 31 14 8 9 47 35 50
7. Al Adalah 30 13 10 7 51 40 49
8. Abha 32 11 12 9 43 47 45
9. Zulfi Club 32 10 12 10 33 33 42
10. Jeddah Club 32 10 12 10 29 34 42
11. Al Baten 32 11 8 13 38 54 41
12. Al Arabi (KSA) 32 10 8 14 48 55 38
13. Al Jubail Club 32 9 11 12 33 42 38
14. Al Jndal 32 9 7 16 30 38 34
15. Al Faisaly (KSA) 32 8 9 15 34 45 33
16. Al Ain (KSA) 32 6 11 15 27 44 29
17. Al Safa (KSA) 31 6 6 19 31 59 24
18. Ohud Medina 32 5 6 21 28 51 21
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo