LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
1-5
Al Tai14
Al Ula SC1
1/2 : 02 1/2
-0.980.800.850.85
FT
2-1
Al Bukiryah8
Al Wahda Mecca18
0 : 1/42
-0.970.790.79-0.99
FT
1-0
Jeddah Club4
Al Adalah15
0 : 1/22 1/4
0.910.910.79-0.99
FT
3-3
Al Oruba (KSA)3
Al Dir'iya6
  
    
FT
3-0
Abha2
Al Arabi (KSA)9
0 : 3/42 3/4
0.880.940.820.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
28/10
Hoãn
Al Baten16
Al Jubail Club17
  
    
29/10
Hoãn
Al Faisaly (KSA)11
Zulfi Club12
  
    
FT
1-1
Al Jabalain5
Al Anwar (KSA)13
0 : 12 1/4
0.940.880.900.90
FT
4-1
Al Raed7
Al Jndal10
0 : 12 1/2
0.81-0.991.000.80
30/10
Hoãn
Al Ula SC1
Al Baten16
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Ula SC 6 5 1 0 17 3 16
2. Abha 6 4 1 1 15 8 13
3. Al Oruba (KSA) 6 4 1 1 14 9 13
4. Jeddah Club 6 4 0 2 11 9 12
5. Al Jabalain 6 3 2 1 13 7 11
6. Al Dir'iya 6 3 2 1 12 6 11
7. Al Raed 6 3 2 1 12 8 11
8. Al Bukiryah 6 3 0 3 5 10 9
9. Al Arabi (KSA) 6 2 2 2 3 5 8
10. Al Jndal 6 2 2 2 5 9 8
11. Al Faisaly (KSA) 5 1 4 0 7 5 7
12. Zulfi Club 5 2 0 3 6 7 6
13. Al Anwar (KSA) 6 1 3 2 5 6 6
14. Al Tai 6 1 2 3 7 10 5
15. Al Adalah 6 1 1 4 7 13 4
16. Al Baten 5 0 1 4 5 11 1
17. Al Jubail Club 5 0 1 4 3 11 1
18. Al Wahda Mecca 6 0 1 5 6 16 1
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo