LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT
4-2
Radnicki Nis11
Radnik Surdulica14
0 : 1/42 1/4
0.81-0.990.910.89
FT
1-0
FK Novi Pazar5
Mladost Lucani12
0 : 3/42 1/2
-0.830.650.880.92
FT
0-2
FK Radnicki 192310
OFK Belgrade7
0 : 13 1/4
-0.990.810.980.82
FT
1-0
Zeleznicar Pancevo6
Backa Topola8
0 : 1/42 1/2
-0.990.810.920.88
FT
1-0
FK Partizan2
FK Vojvodina3
0 : 3/43
0.77-0.950.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Cukaricki Belgrade4
Javor Ivanjica13
0 : 3/42 1/4
-0.930.740.900.90
FT
1-0
IMT Novi Beograd9
Spartak Subotica15
0 : 1/42 1/2
0.860.960.840.86
FT
0-3
FK Napredak16
Crvena Zvezda1
2 : 03 1/2
0.990.830.880.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 9 9 0 0 35 6 27
2. FK Partizan 10 8 1 1 28 10 25
3. FK Vojvodina 10 5 3 2 15 8 18
4. Cukaricki Belgrade 10 5 2 3 16 15 17
5. FK Novi Pazar 10 5 2 3 14 13 17
6. Zeleznicar Pancevo 11 4 4 3 15 16 16
7. OFK Belgrade 11 5 1 5 16 20 16
8. Backa Topola 10 4 1 5 11 14 13
9. IMT Novi Beograd 11 4 1 6 11 21 13
10. FK Radnicki 1923 10 3 3 4 11 13 12
11. Radnicki Nis 11 3 2 6 17 18 11
12. Mladost Lucani 11 2 5 4 9 14 11
13. Javor Ivanjica 10 2 4 4 11 15 10
14. Radnik Surdulica 10 3 0 7 13 18 9
15. Spartak Subotica 11 2 3 6 12 20 9
16. FK Napredak 11 1 4 6 9 22 7
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo