LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT
3-1
IMT Novi Beograd10
Tekstilac Odzaci15
0 : 1 1/42 1/2
-0.980.800.920.88
62
3-1
Crvena Zvezda1
Beograd3
0 : 24
0.820.940.900.86
28/04
00h30
FK Partizan2
FK Radnicki 19235
0 : 1/22 3/4
0.75-0.990.770.99
28/04
01h00
FK Vojvodina4
Backa Topola9
0 : 1/22 1/2
0.880.880.74-0.98
28/04
21h00
FK Napredak13
Jedinstvo Ub16
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
28/04
22h00
Cukaricki Belgrade11
Spartak Subotica12
  
    
28/04
23h00
Mladost Lucani6
FK Novi Pazar7
  
    
28/04
23h30
Zeleznicar Pancevo8
Radnicki Nis14
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 32 29 2 1 109 27 89
2. FK Partizan 32 18 10 4 61 33 64
3. Beograd 32 14 8 10 45 41 50
4. FK Vojvodina 32 13 9 10 52 41 48
5. FK Radnicki 1923 32 14 6 12 51 44 48
6. Mladost Lucani 32 12 9 11 35 38 45
7. FK Novi Pazar 32 12 7 13 48 56 43
8. Zeleznicar Pancevo 32 11 8 13 41 38 41
9. Backa Topola 32 12 5 15 48 48 41
10. IMT Novi Beograd 33 11 8 14 43 52 41
11. Cukaricki Belgrade 32 10 10 12 40 46 40
12. Spartak Subotica 32 10 10 12 32 43 40
13. FK Napredak 32 9 8 15 30 43 35
14. Radnicki Nis 32 8 10 14 43 62 34
15. Tekstilac Odzaci 33 10 4 19 27 56 34
16. Jedinstvo Ub 32 5 4 23 27 64 19
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo