LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT
0-0
Javor Ivanjica16
FK Napredak13
0 : 02 1/4
0.73-0.920.940.86
23/08
Hoãn
Crvena Zvezda3
Cukaricki Belgrade5
  
    
FT
1-1
OFK Belgrade81
Mladost Lucani10
0 : 3/42 1/2
0.980.840.75-0.95
FT
2-0
FK Vojvodina2
Backa Topola9
0 : 3/42 3/4
0.950.870.940.86
FT
1-2
Radnik Surdulica15
Zeleznicar Pancevo4
0 : 1/42 1/4
0.80-0.980.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
IMT Novi Beograd7
FK Radnicki 192314
1/2 : 02 3/4
0.81-0.990.801.00
FT
2-2
Radnicki Nis11
FK Partizan1
3/4 : 03 1/4
0.990.830.930.87
FT
1-1
Spartak Subotica12
FK Novi Pazar6
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.900.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FK Partizan 5 4 1 0 17 6 13
2. FK Vojvodina 5 4 1 0 11 4 13
3. Crvena Zvezda 4 4 0 0 16 2 12
4. Zeleznicar Pancevo 6 3 2 1 10 4 11
5. Cukaricki Belgrade 5 3 1 1 8 6 10
6. FK Novi Pazar 5 2 2 1 9 7 8
7. IMT Novi Beograd 6 2 1 3 8 14 7
8. OFK Belgrade 6 2 1 3 8 14 7
9. Backa Topola 5 2 0 3 5 7 6
10. Mladost Lucani 6 1 3 2 6 10 6
11. Radnicki Nis 6 1 2 3 9 12 5
12. Spartak Subotica 6 1 2 3 7 10 5
13. FK Napredak 6 0 4 2 4 10 4
14. FK Radnicki 1923 5 0 3 2 4 7 3
15. Radnik Surdulica 5 1 0 4 4 8 3
16. Javor Ivanjica 5 0 3 2 4 9 3
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo