LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT
3-1
Radnik Surdulica7
FK Vojvodina3
1/2 : 02 1/4
-0.970.790.970.83
22/11
23h00
FK Napredak16
Cukaricki Belgrade5
3/4 : 02 1/4
0.81-0.990.880.92
23/11
00h30
FK Partizan1
Zeleznicar Pancevo4
0 : 1 1/43
0.890.930.950.85
23/11
01h30
Spartak Subotica15
OFK Belgrade8
0 : 02 1/2
0.970.850.960.84
23/11
19h00
IMT Novi Beograd9
Mladost Lucani11
0 : 1/22 1/2
0.880.820.900.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/11
20h00
Radnicki Nis13
Backa Topola12
0 : 02 1/2
0.701.000.900.80
23/11
22h00
Javor Ivanjica10
Crvena Zvezda2
2 1/4 : 03 1/4
0.750.950.850.85
23/11
22h30
FK Radnicki 192314
FK Novi Pazar6
0 : 1/22 3/4
0.900.800.900.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FK Partizan 15 12 1 2 38 16 37
2. Crvena Zvezda 13 11 2 0 45 10 35
3. FK Vojvodina 15 8 3 4 26 16 27
4. Zeleznicar Pancevo 15 6 4 5 19 19 22
5. Cukaricki Belgrade 13 6 3 4 21 18 21
6. FK Novi Pazar 14 6 3 5 17 18 21
7. Radnik Surdulica 16 6 2 8 22 23 20
8. OFK Belgrade 15 6 2 7 21 23 20
9. IMT Novi Beograd 15 5 3 7 17 30 18
10. Javor Ivanjica 15 4 5 6 19 24 17
11. Mladost Lucani 14 4 5 5 12 18 17
12. Backa Topola 15 4 4 7 14 19 16
13. Radnicki Nis 15 4 3 8 18 21 15
14. FK Radnicki 1923 12 4 3 5 14 18 15
15. Spartak Subotica 15 3 4 8 17 26 13
16. FK Napredak 15 1 5 9 11 32 8
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo