LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT
2-1
Radnicki Nis5
FK Novi Pazar10
  
    
FT
1-1
IMT Novi Beograd14
Cukaricki Belgrade7
1/4 : 02 1/2
0.75-0.93-0.980.78
FT
1-0
Spartak Subotica13
Tekstilac Odzaci15
0 : 3/42 1/4
0.860.960.950.85
FT
0-0
FK Vojvodina9
Mladost Lucani2
0 : 1 1/22 3/4
0.950.870.880.92
10/11
01h00
FK Partizan4
FK Radnicki 19236
0 : 13
0.850.97-0.950.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
FK Napredak12
Jedinstvo Ub16
0 : 3/42 1/4
-0.990.810.880.92
FT
3-3
Zeleznicar Pancevo11
Backa Topola8
0 : 02 1/4
-0.970.790.950.85
FT
0-1
Beograd3
Crvena Zvezda1
2 1/4 : 03 1/2
-0.740.550.73-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 14 13 1 0 44 8 40
2. Mladost Lucani 15 8 4 3 21 16 28
3. Beograd 15 8 3 4 23 19 27
4. FK Partizan 12 8 2 2 25 14 26
5. Radnicki Nis 14 7 3 4 23 25 24
6. FK Radnicki 1923 14 7 2 5 27 15 23
7. Cukaricki Belgrade 15 6 5 4 23 20 23
8. Backa Topola 14 6 2 6 22 17 20
9. FK Vojvodina 14 5 5 4 23 19 20
10. FK Novi Pazar 14 5 2 7 23 26 17
11. Zeleznicar Pancevo 15 5 2 8 17 21 17
12. FK Napredak 15 4 4 7 13 20 16
13. Spartak Subotica 14 3 4 7 11 23 13
14. IMT Novi Beograd 15 3 3 9 17 28 12
15. Tekstilac Odzaci 15 3 2 10 10 29 11
16. Jedinstvo Ub 15 1 2 12 10 32 5
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo