LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

01/11
22h00
Javor Ivanjica8
Spartak Subotica15
0 : 1/42 1/4
0.920.900.820.98
02/11
00h00
Cukaricki Belgrade6
FK Partizan2
1 : 02 1/2
0.79-0.970.750.95
02/11
23h00
Backa Topola12
FK Napredak16
0 : 3/42 3/4
0.920.780.920.78
02/11
23h00
Mladost Lucani10
FK Radnicki 19239
1/2 : 02 1/2
0.750.950.800.90
02/11
23h00
Crvena Zvezda1
Radnik Surdulica14
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
02/11
23h00
OFK Belgrade4
Radnicki Nis13
0 : 3/42 3/4
0.880.820.760.94
02/11
23h00
FK Novi Pazar7
Zeleznicar Pancevo5
0 : 1/22 1/2
0.950.750.850.85
02/11
23h00
FK Vojvodina3
IMT Novi Beograd11
0 : 1 1/23 1/4
0.850.850.960.74
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 11 10 1 0 41 7 31
2. FK Partizan 12 10 1 1 32 10 31
3. FK Vojvodina 12 7 3 2 23 10 24
4. OFK Belgrade 13 6 2 5 21 21 20
5. Zeleznicar Pancevo 13 5 4 4 17 18 19
6. Cukaricki Belgrade 12 5 3 4 17 17 18
7. FK Novi Pazar 12 5 3 4 16 16 18
8. Javor Ivanjica 12 4 4 4 16 18 16
9. FK Radnicki 1923 12 4 3 5 14 18 15
10. Mladost Lucani 13 3 5 5 11 18 14
11. IMT Novi Beograd 13 4 2 7 13 28 14
12. Backa Topola 12 4 1 7 12 17 13
13. Radnicki Nis 13 3 3 7 17 20 12
14. Radnik Surdulica 12 4 0 8 17 21 12
15. Spartak Subotica 13 3 3 7 14 22 12
16. FK Napredak 13 1 4 8 10 30 7
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo