LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT
2-0
Beograd5
Radnicki Nis11
  
    
FT
1-4
Tekstilac Odzaci15
FK Partizan2
  
    
FT
4-0
Crvena Zvezda1
IMT Novi Beograd14
0 : 34 1/4
0.930.891.000.80
FT
1-3
FK Vojvodina6
Spartak Subotica8
0 : 12 1/4
0.870.950.850.95
FT
4-1
Jedinstvo Ub16
Backa Topola9
1 1/4 : 03 1/4
0.821.000.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
73
2-0
FK Novi Pazar10
FK Napredak13
0 : 3/42 1/2
0.950.870.970.83
04/03
00h30
Mladost Lucani4
Zeleznicar Pancevo12
1/4 : 02 1/4
0.821.00-0.980.78
04/03
02h00
Cukaricki Belgrade7
FK Radnicki 19233
0 : 1/42 1/4
0.890.930.79-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 25 23 2 0 89 17 71
2. FK Partizan 25 15 7 3 50 25 52
3. FK Radnicki 1923 24 13 3 8 41 29 42
4. Mladost Lucani 25 11 6 8 29 27 39
5. Beograd 25 10 7 8 31 33 37
6. FK Vojvodina 25 9 9 7 40 30 36
7. Cukaricki Belgrade 24 9 7 8 31 31 34
8. Spartak Subotica 26 8 9 9 25 35 33
9. Backa Topola 26 9 4 13 39 41 31
10. FK Novi Pazar 24 8 5 11 35 47 29
11. Radnicki Nis 25 8 5 12 33 48 29
12. Zeleznicar Pancevo 24 7 7 10 29 29 28
13. FK Napredak 25 7 7 11 24 33 28
14. IMT Novi Beograd 26 7 6 13 30 45 27
15. Tekstilac Odzaci 26 7 4 15 20 46 25
16. Jedinstvo Ub 25 4 2 19 20 50 14
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo