LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

01/08
Hoãn
FK Vojvodina3
Crvena Zvezda2
  
    
FT
1-0
Mladost Lucani8
Radnik Surdulica15
1/4 : 02
0.821.000.79-0.99
FT
1-0
OFK Belgrade10
Javor Ivanjica16
0 : 3/42 1/2
0.80-0.980.860.94
FT
2-0
Backa Topola4
Spartak Subotica9
0 : 3/42 1/2
0.960.860.880.92
FT
1-1
Cukaricki Belgrade11
Radnicki Nis6
0 : 1/22 1/2
0.80-0.980.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
FK Partizan5
FK Radnicki 192314
0 : 1/22 3/4
0.880.940.77-0.97
FT
0-0
Zeleznicar Pancevo12
FK Napredak11
0 : 1/22 3/4
0.950.870.960.84
FT
1-2
FK Novi Pazar13
IMT Novi Beograd7
0 : 1/22 3/4
0.970.850.801.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Cukaricki Belgrade 3 2 1 0 5 2 7
2. Crvena Zvezda 2 2 0 0 11 1 6
3. FK Vojvodina 2 2 0 0 5 1 6
4. Backa Topola 2 2 0 0 4 1 6
5. FK Partizan 2 2 0 0 3 1 6
6. Radnicki Nis 3 1 1 1 5 4 4
7. IMT Novi Beograd 3 1 1 1 4 5 4
8. Mladost Lucani 3 1 1 1 3 4 4
9. Spartak Subotica 3 1 0 2 4 6 3
10. OFK Belgrade 3 1 0 2 3 10 3
11. FK Napredak 3 0 2 1 2 3 2
12. Zeleznicar Pancevo 3 0 2 1 1 2 2
13. FK Novi Pazar 2 0 1 1 3 4 1
14. FK Radnicki 1923 2 0 1 1 2 3 1
15. Radnik Surdulica 2 0 0 2 0 3 0
16. Javor Ivanjica 2 0 0 2 0 5 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo