LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT
3-2
Backa Topola6
Beograd4
0 : 3/43
-0.900.720.920.88
FT
0-4
Mladost Lucani10
FK Partizan2
3/4 : 02 1/2
0.930.890.810.99
FT
3-3
FK Novi Pazar5
Crvena Zvezda1
1 1/4 : 03 1/4
0.970.850.77-0.97
FT
0-0
FK Vojvodina3
FK Radnicki 19237
0 : 3/42 1/2
0.79-0.970.70-0.90
FT
0-3
Jedinstvo Ub16
IMT Novi Beograd11
1 : 02 1/4
0.800.900.740.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Tekstilac Odzaci15
Cukaricki Belgrade9
1 3/4 : 03
-0.900.600.701.00
FT
2-1
FK Napredak13
Radnicki Nis14
0 : 1/42 1/4
0.780.920.860.90
FT
3-0
Zeleznicar Pancevo8
Spartak Subotica12
0 : 1/42
0.780.920.67-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 36 31 4 1 120 34 97
2. FK Partizan 36 20 10 6 70 38 70
3. FK Vojvodina 36 14 11 11 55 46 53
4. Beograd 36 15 8 13 51 51 53
5. FK Novi Pazar 36 14 9 13 57 63 51
6. Backa Topola 36 15 5 16 57 53 50
7. FK Radnicki 1923 36 14 8 14 55 51 50
8. Zeleznicar Pancevo 36 13 9 14 47 41 48
9. Cukaricki Belgrade 36 12 12 12 45 47 48
10. Mladost Lucani 36 12 11 13 37 45 47
11. IMT Novi Beograd 36 12 9 15 47 54 45
12. Spartak Subotica 36 11 11 14 33 47 44
13. FK Napredak 36 11 9 16 34 46 42
14. Radnicki Nis 36 10 10 16 47 66 40
15. Tekstilac Odzaci 36 10 4 22 29 63 34
16. Jedinstvo Ub 36 7 4 25 31 70 25
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo