LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT
1-1
Cukaricki Belgrade6
Radnik Surdulica7
0 : 1/22 1/2
0.821.000.990.81
FT
1-1
FK Radnicki 192313
Javor Ivanjica10
0 : 3/42 3/4
0.74-0.931.000.80
FT
0-0
FK Vojvodina3
OFK Belgrade8
0 : 13
-0.980.800.970.83
FT
1-0
Zeleznicar Pancevo4
IMT Novi Beograd12
0 : 12 1/2
-0.960.780.810.99
FT
3-2
FK Partizan1
FK Napredak16
0 : 23 1/4
0.821.000.870.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Mladost Lucani9
Spartak Subotica15
0 : 1/42 1/4
-0.940.76-0.940.74
FT
1-0
FK Novi Pazar5
Radnicki Nis14
0 : 1/22 1/2
0.860.96-0.900.70
16/12
01h30
Backa Topola11
Crvena Zvezda2
1 1/2 : 03 1/4
0.730.970.900.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FK Partizan 19 15 1 3 50 23 46
2. Crvena Zvezda 17 13 2 2 52 15 41
3. FK Vojvodina 18 10 4 4 29 16 34
4. Zeleznicar Pancevo 19 9 4 6 25 22 31
5. FK Novi Pazar 18 9 4 5 23 21 31
6. Cukaricki Belgrade 18 7 6 5 26 25 27
7. Radnik Surdulica 19 7 4 8 25 24 25
8. OFK Belgrade 19 7 4 8 27 29 25
9. Mladost Lucani 18 6 7 5 17 20 25
10. Javor Ivanjica 19 5 6 8 21 30 21
11. Backa Topola 18 5 5 8 17 23 20
12. IMT Novi Beograd 19 5 4 10 21 38 19
13. FK Radnicki 1923 16 4 5 7 17 24 17
14. Radnicki Nis 19 4 4 11 21 27 16
15. Spartak Subotica 19 3 6 10 20 32 15
16. FK Napredak 19 2 6 11 17 39 12
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo