LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

31/01
23h00
FK Napredak11
FK Vojvodina6
1/2 : 02 1/4
0.910.911.000.80
01/02
20h00
Cukaricki Belgrade8
Mladost Lucani4
0 : 12 1/2
0.870.950.830.97
01/02
22h00
FK Novi Pazar12
Tekstilac Odzaci15
0 : 1/22 1/4
0.71-0.890.79-0.99
02/02
00h30
FK Partizan2
Spartak Subotica13
0 : 1 1/23
0.930.89-0.900.70
02/02
20h00
IMT Novi Beograd14
Jedinstvo Ub16
0 : 1 1/42 1/2
1.000.820.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
02/02
22h00
Backa Topola7
Crvena Zvezda1
1 1/4 : 03
0.80-0.980.990.81
02/02
23h00
Zeleznicar Pancevo9
Radnicki Nis10
0 : 1/42 1/4
0.81-0.990.820.98
03/02
23h00
FK Radnicki 19235
Beograd3
0 : 1/22 1/2
0.821.000.880.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 19 18 1 0 67 12 55
2. FK Partizan 19 12 4 3 35 18 40
3. Beograd 20 9 6 5 27 24 33
4. Mladost Lucani 20 9 5 6 24 23 32
5. FK Radnicki 1923 19 9 3 7 35 23 30
6. FK Vojvodina 19 8 6 5 33 23 30
7. Backa Topola 20 8 4 8 32 26 28
8. Cukaricki Belgrade 19 7 5 7 27 28 26
9. Zeleznicar Pancevo 20 7 4 9 27 25 25
10. Radnicki Nis 19 7 3 9 27 37 24
11. FK Napredak 20 6 5 9 20 26 23
12. FK Novi Pazar 19 6 4 9 29 40 22
13. Spartak Subotica 20 5 6 9 16 30 21
14. IMT Novi Beograd 20 5 5 10 25 35 20
15. Tekstilac Odzaci 20 5 3 12 13 36 18
16. Jedinstvo Ub 19 2 2 15 12 43 8
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo