LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THỔ NHĨ KỲ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-5
Antalyaspor101
Rizespor12
0 : 02 1/4
0.950.930.930.94
FT
4-0
Trabzonspor2
Kayserispor17
0 : 1 1/43
0.930.950.930.94
FT
2-2
Genclerbirligi14
Alanyaspor9
1/4 : 02 1/2
-0.960.840.960.91
FT
1-0
Kocaelispor15
Eyupspor16
0 : 1/42 1/2
0.900.98-0.920.78
FT
1-1
Galatasaray11
Besiktas6
0 : 3/43 1/4
0.900.980.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Kasimpasa11
Konyaspor8
0 : 02 1/4
0.940.940.86-0.99
FT
0-2
Fatih Karagumruk18
Gaziantep B.B5
1/4 : 02 1/2
0.83-0.950.81-0.94
FT
0-0
Samsunspor7
Fenerbahce4
3/4 : 02 3/4
0.86-0.98-0.960.83
FT
1-0
Goztepe3
Istanbul BB13
0 : 1/22 1/4
0.960.920.871.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 8 7 1 0 20 3 22
2. Trabzonspor 8 5 2 1 13 6 17
3. Goztepe 8 4 4 0 11 2 16
4. Fenerbahce 8 4 4 0 12 5 16
5. Gaziantep B.B 8 4 2 2 12 12 14
6. Besiktas 7 4 1 2 12 9 13
7. Samsunspor 8 3 4 1 10 8 13
8. Konyaspor 7 3 2 2 13 9 11
9. Alanyaspor 8 2 4 2 10 9 10
10. Antalyaspor 8 3 1 4 9 13 10
11. Kasimpasa 8 2 3 3 8 9 9
12. Rizespor 7 2 2 3 9 11 8
13. Istanbul BB 7 1 3 3 6 7 6
14. Genclerbirligi 8 1 2 5 7 12 5
15. Kocaelispor 8 1 2 5 5 12 5
16. Eyupspor 8 1 2 5 4 11 5
17. Kayserispor 8 0 5 3 5 17 5
18. Fatih Karagumruk 8 1 0 7 7 18 3
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo