LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THỔ NHĨ KỲ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-1
Hatayspor18
Galatasaray1
1 1/2 : 03 1/2
-0.960.85-0.970.84
18/01
17h30
Istanbul BB7
Rizespor9
0 : 1/42 1/2
0.970.910.960.91
18/01
20h00
Gaziantep B.B8
Bodrumspor SK17
0 : 1/42 1/2
0.76-0.880.970.90
18/01
23h00
Besiktas6
Samsunspor3
0 : 1/42 3/4
0.80-0.98-0.970.77
19/01
17h30
Goztepe4
Antalyaspor13
0 : 12 3/4
-0.950.83-0.970.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
19/01
20h00
Konyaspor14
Kasimpasa12
0 : 1/42 1/2
0.860.960.820.98
19/01
23h00
Eyupspor5
Alanyaspor11
0 : 1/42 1/2
0.85-0.970.930.93
19/01
23h00
Adana Demirspor19
Fenerbahce2
2 1/4 : 03 1/2
0.85-0.970.84-0.97
21/01
00h00
Trabzonspor10
Sivasspor15
0 : 1 1/43
-0.940.820.970.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 19 16 3 0 52 22 51
2. Fenerbahce 18 13 3 2 45 18 42
3. Samsunspor 18 11 3 4 32 18 36
4. Goztepe 18 9 4 5 37 23 31
5. Eyupspor 18 8 6 4 29 19 30
6. Besiktas 18 8 6 4 28 20 30
7. Istanbul BB 18 7 5 6 29 25 26
8. Gaziantep B.B 18 7 4 7 25 26 25
9. Rizespor 18 7 3 8 19 27 24
10. Trabzonspor 18 5 7 6 30 24 22
11. Alanyaspor 18 5 7 6 19 21 22
12. Kasimpasa 18 4 9 5 24 30 21
13. Antalyaspor 18 6 3 9 21 37 21
14. Konyaspor 18 5 5 8 21 28 20
15. Sivasspor 18 5 5 8 21 28 20
16. Kayserispor 18 3 7 8 17 34 16
17. Bodrumspor SK 18 4 3 11 14 25 15
18. Hatayspor 19 1 7 11 17 32 10
19. Adana Demirspor 18 2 2 14 15 38 8
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo