LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG CHI LÊ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
4-2
U. Espanola15
Huachipato9
0 : 1/42 3/4
-0.930.810.950.91
FT
2-1
Univ. de Chile51
Palestino6
0 : 1/22 1/2
0.900.980.980.88
FT
4-3
Audax Italiano4
U. La Calera11
0 : 1/42 1/4
0.970.910.920.94
FT
2-3
Iquique16
O Higgins3
1/4 : 02 1/2
0.960.920.85-0.99
FT
1-1
La Serena14
Nublense10
0 : 02 1/2
-0.930.800.970.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Deportes Limache13
Cobresal7
0 : 1/22 3/4
0.76-0.880.78-0.93
FT
1-0
Coquimbo Unido1
Colo Colo8
0 : 1/42
-0.960.840.84-0.98
FT
0-3
Everton CD121
Univ. Catolica(CHL)2
0 : 02 1/4
0.970.91-0.940.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coquimbo Unido 24 18 5 1 37 12 59
2. Univ. Catolica(CHL) 24 13 6 5 38 22 45
3. O Higgins 24 12 8 4 32 28 44
4. Audax Italiano 24 13 4 7 43 36 43
5. Univ. de Chile 23 13 3 7 47 24 42
6. Palestino 24 11 6 7 31 23 39
7. Cobresal 24 11 5 8 30 28 38
8. Colo Colo 24 9 7 8 36 27 34
9. Huachipato 24 9 4 11 36 38 31
10. Nublense 24 7 9 8 24 30 30
11. U. La Calera 24 7 5 12 22 28 26
12. Everton CD 23 5 7 11 24 35 22
13. Deportes Limache 24 5 6 13 27 35 21
14. La Serena 24 5 6 13 27 43 21
15. U. Espanola 24 6 2 16 28 46 20
16. Iquique 24 3 5 16 25 52 14
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo