LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG CHI LÊ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
0-0
Everton CD12
Deportes Limache14
0 : 02 1/2
0.930.96-0.970.83
FT
3-1
U. Espanola15
U. La Calera11
0 : 02 1/4
0.930.960.910.95
FT
2-1
Colo Colo8
La Serena13
0 : 12 1/2
0.900.990.880.98
FT
4-1
Coquimbo Unido1
Iquique16
0 : 12 1/4
-0.930.820.84-0.98
FT
1-1
Audax Italiano5
Univ. Catolica(CHL)6
0 : 02 1/4
-0.950.84-0.930.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Nublense10
Univ. de Chile3
1/2 : 02 1/2
0.85-0.960.960.90
FT
2-1
Huachipato9
O Higgins4
0 : 02 1/4
0.84-0.950.940.92
FT
2-1
Cobresal7
Palestino2
0 : 1/42 1/2
-0.930.821.000.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coquimbo Unido 22 16 5 1 34 11 53
2. Palestino 22 11 6 5 29 19 39
3. Univ. de Chile 21 12 2 7 44 22 38
4. O Higgins 22 10 8 4 27 25 38
5. Audax Italiano 22 11 4 7 35 30 37
6. Univ. Catolica(CHL) 21 10 6 5 33 22 36
7. Cobresal 22 10 5 7 27 24 35
8. Colo Colo 22 8 7 7 32 26 31
9. Huachipato 22 9 4 9 32 31 31
10. Nublense 21 7 8 6 22 26 29
11. U. La Calera 22 6 5 11 18 24 23
12. Everton CD 21 5 7 9 24 31 22
13. La Serena 22 5 4 13 25 41 19
14. Deportes Limache 22 4 6 12 25 34 18
15. U. Espanola 22 5 2 15 21 40 17
16. Iquique 22 3 5 14 23 45 14
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo