LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG CHI LÊ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
1-1
Audax Italiano4
Univ. de Chile6
1/2 : 02 1/2
0.83-0.940.940.92
FT
2-3
Deportes Limache13
Huachipato3
0 : 02 1/2
0.80-0.92-0.950.81
16/03
Hoãn
Univ. Catolica(CHL)8
Colo Colo11
1/2 : 02 1/4
0.960.92-0.960.82
FT
0-0
Everton CD14
Coquimbo Unido2
0 : 02 1/4
0.920.970.980.88
FT
1-0
La Serena10
U. La Calera7
0 : 02
0.85-0.960.880.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Cobresal5
O Higgins9
0 : 1/42 1/2
0.82-0.930.85-0.99
FT
2-0
Palestino1
Nublense12
0 : 1/22 1/2
-0.990.880.870.99
17/03
Hoãn
Iquique15
U. Espanola16
0 : 1/22 3/4
-0.960.850.861.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Palestino 5 4 0 1 10 4 12
2. Coquimbo Unido 5 3 2 0 7 2 11
3. Huachipato 5 3 1 1 9 4 10
4. Audax Italiano 5 3 1 1 11 7 10
5. Cobresal 5 2 2 1 7 5 8
6. Univ. de Chile 4 2 1 1 8 3 7
7. U. La Calera 5 2 1 2 7 4 7
8. Univ. Catolica(CHL) 4 2 1 1 5 3 7
9. O Higgins 5 1 4 0 4 3 7
10. La Serena 5 2 1 2 5 7 7
11. Colo Colo 4 2 0 2 6 4 6
12. Nublense 5 1 2 2 4 10 5
13. Deportes Limache 5 0 2 3 6 10 2
14. Everton CD 5 0 2 3 2 9 2
15. Iquique 4 0 0 4 3 11 0
16. U. Espanola 3 0 0 3 0 8 0
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo