LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG CHI LÊ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
2-1
Coquimbo Unido1
Nublense10
0 : 3/42 1/4
-0.980.87-0.930.79
FT
1-0
U. La Calera11
Everton CD12
1/4 : 02
0.980.91-0.920.77
FT
3-4
U. Espanola15
Audax Italiano3
0 : 1/42 1/2
-0.950.840.890.97
FT
1-2
Palestino6
O Higgins2
0 : 1/42 1/2
0.980.910.940.92
FT
3-2
Cobresal71
Huachipato9
0 : 3/42 1/2
-0.960.850.80-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Deportes Limache14
Univ. Catolica(CHL)5
1/4 : 02 1/2
-0.950.84-0.990.85
FT
4-0
Colo Colo8
Iquique16
0 : 1 1/42 3/4
-0.940.820.970.89
FT
1-1
La Serena13
Univ. de Chile4
1/4 : 02 3/4
0.930.95-0.970.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coquimbo Unido 23 17 5 1 36 12 56
2. O Higgins 23 11 8 4 29 26 41
3. Audax Italiano 23 12 4 7 39 33 40
4. Univ. de Chile 22 12 3 7 45 23 39
5. Univ. Catolica(CHL) 22 11 6 5 34 22 39
6. Palestino 23 11 6 6 30 21 39
7. Cobresal 23 11 5 7 30 26 38
8. Colo Colo 23 9 7 7 36 26 34
9. Huachipato 23 9 4 10 34 34 31
10. Nublense 22 7 8 7 23 28 29
11. U. La Calera 23 7 5 11 19 24 26
12. Everton CD 22 5 7 10 24 32 22
13. La Serena 23 5 5 13 26 42 20
14. Deportes Limache 23 4 6 13 25 35 18
15. U. Espanola 23 5 2 16 24 44 17
16. Iquique 23 3 5 15 23 49 14
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo