LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG CHI LÊ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
0-3
U. Espanola16
Palestino1
0 : 02 1/2
0.88-0.990.83-0.97
FT
4-2
Audax Italiano7
Iquique14
0 : 1/22 1/2
0.78-0.890.861.00
23/02
04h00
Coquimbo Unido4
Univ. Catolica(CHL)6
  
    
23/02
06h30
Nublense15
Deportes Limache8
0 : 1/42 1/2
0.82-0.940.950.91
23/02
22h00
Huachipato10
Everton CD9
0 : 02 1/2
0.960.921.000.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/02
04h00
Cobresal12
La Serena13
0 : 1/22 3/4
0.890.990.990.87
24/02
06h30
Univ. de Chile2
U. La Calera3
0 : 1 1/22 3/4
-0.980.860.990.87
25/02
06h00
Colo Colo5
O Higgins11
0 : 1 1/42 3/4
0.930.950.960.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Palestino 2 2 0 0 5 1 6
2. Univ. de Chile 1 1 0 0 5 0 3
3. U. La Calera 1 1 0 0 4 0 3
4. Coquimbo Unido 1 1 0 0 3 0 3
5. Colo Colo 1 1 0 0 3 1 3
6. Univ. Catolica(CHL) 1 1 0 0 3 1 3
7. Audax Italiano 2 1 0 1 5 5 3
8. Deportes Limache 1 0 1 0 1 1 1
9. Everton CD 1 0 1 0 1 1 1
10. Huachipato 1 0 1 0 0 0 1
11. O Higgins 1 0 1 0 0 0 1
12. Cobresal 1 0 0 1 1 2 0
13. La Serena 1 0 0 1 1 3 0
14. Iquique 2 0 0 2 2 7 0
15. Nublense 1 0 0 1 0 5 0
16. U. Espanola 2 0 0 2 0 7 0
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo