LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HUNGARY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

FT
0-1
Nyiregyhaza11
Gyori ETO1
1/2 : 02 1/2
0.940.900.980.84
FT
2-1
Puskas Akademia5
Diosgyori10
0 : 3/42 3/4
0.880.960.840.98
FT
3-4
MTK Budapest8
Ujpest9
0 : 03
0.81-0.970.920.90
FT
0-2
Kazincbarcikai SC12
Paksi4
3/4 : 03
1.000.760.79-0.99
FT
0-1
Ferencvaros2
Debreceni3
0 : 1 1/43 1/4
0.990.850.970.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Kisvarda FC6
Zalaegerzseg7
0 : 02 1/2
0.850.99-0.980.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Gyori ETO 17 9 5 3 34 17 32
2. Ferencvaros 17 9 4 4 34 18 31
3. Debreceni 17 9 4 4 26 20 31
4. Paksi 17 8 6 3 37 25 30
5. Puskas Akademia 17 8 4 5 24 21 28
6. Kisvarda FC 17 7 3 7 21 29 24
7. Zalaegerzseg 17 6 5 6 28 25 23
8. MTK Budapest 17 6 2 9 32 36 20
9. Ujpest 17 5 4 8 25 31 19
10. Diosgyori 17 4 6 7 24 29 18
11. Nyiregyhaza 17 3 5 9 18 32 14
12. Kazincbarcikai SC 17 3 2 12 16 36 11
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo