LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HUNGARY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

FT
3-1
Kazincbarcikai SC12
MTK Budapest5
1/2 : 02 3/4
0.940.901.000.82
FT
3-1
Nyiregyhaza9
Zalaegerzseg11
0 : 1/42 1/2
0.990.770.900.90
FT
0-0
Puskas Akademia7
Ujpest8
0 : 1/22 3/4
0.990.850.821.00
FT
1-1
Debreceni3
Gyori ETO4
1/4 : 03
0.930.91-0.940.74
FT
2-2
Ferencvaros2
Paksi1
0 : 13 1/4
0.970.870.900.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Kisvarda FC6
Diosgyori10
0 : 1/42 3/4
0.850.990.860.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Paksi 9 5 4 0 24 14 19
2. Ferencvaros 8 4 3 1 18 8 15
3. Debreceni 9 4 3 2 12 11 15
4. Gyori ETO 8 3 4 1 16 10 13
5. MTK Budapest 9 4 1 4 18 16 13
6. Kisvarda FC 8 4 1 3 8 13 13
7. Puskas Akademia 9 3 2 4 12 15 11
8. Ujpest 9 2 3 4 12 12 9
9. Nyiregyhaza 9 2 3 4 13 18 9
10. Diosgyori 9 1 5 3 12 17 8
11. Zalaegerzseg 9 1 4 4 16 18 7
12. Kazincbarcikai SC 8 2 1 5 9 18 7
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo