LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THÁI LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT
5-2
Sukhothai6
Nong Bua Pitchaya11
0 : 1/43
0.890.950.76-0.94
FT
3-2
Prachuap FC5
Ratchaburi10
0 : 1/42 1/2
0.841.000.830.99
FT
0-2
Chiangrai Utd14
Nakhon Ratch.9
0 : 1/42 1/2
0.76-0.93-0.950.77
FT
2-1
BG Pathum United4
Uthai Thani FC7
0 : 1 1/43 1/4
-0.960.80-0.940.76
FT
1-1
Rayong FC13
Buriram Utd2
1 3/4 : 03 1/4
0.78-0.940.970.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Khonkaen Utd15
Bangkok Utd1
1 1/4 : 03
-0.860.700.910.91
FT
3-1
Muang Thong Utd8
Nakhon Pathom16
0 : 1 1/43
0.920.900.880.92
08/01
19h00
Port FC3
Lamphun Warrior12
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bangkok Utd 13 9 3 1 28 14 30
2. Buriram Utd 10 7 3 0 28 4 24
3. Port FC 12 6 4 2 23 13 22
4. BG Pathum United 12 6 4 2 22 15 22
5. Prachuap FC 13 6 4 3 21 16 22
6. Sukhothai 13 6 2 5 26 24 20
7. Uthai Thani FC 13 5 3 5 17 16 18
8. Muang Thong Utd 11 4 5 2 14 10 17
9. Nakhon Ratch. 12 4 5 3 14 15 17
10. Ratchaburi 13 4 4 5 23 20 16
11. Nong Bua Pitchaya 13 4 3 6 26 32 15
12. Lamphun Warrior 12 3 4 5 15 19 13
13. Rayong FC 13 3 3 7 13 25 12
14. Chiangrai Utd 11 2 1 8 7 23 7
15. Khonkaen Utd 13 1 4 8 6 22 7
16. Nakhon Pathom 12 1 2 9 9 24 5
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo