LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THÁI LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT
3-2
BG Pathum United4
Khonkaen Utd11
0 : 1 1/23 1/2
0.82-0.980.900.92
FT
1-2
Ratchaburi6
Muang Thong Utd5
0 : 1/42 3/4
-0.960.800.860.96
FT
0-0
Chiangrai Utd10
Nakhon Pathom8
0 : 1/22 1/4
0.960.800.78-0.96
FT
2-0
Sukhothai9
Police Tero FC16
0 : 13 1/4
0.960.80-0.990.81
FT
1-1
Chonburi14
Prachuap FC12
0 : 1/42 3/4
0.970.870.930.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Buriram Utd1
Port FC3
0 : 13 1/4
0.870.970.950.87
FT
5-0
Bangkok Utd2
Trat FC15
0 : 23 1/2
0.75-0.920.77-0.95
FT
1-2
Lamphun Warrior131
Uthai Thani FC7
0 : 3/43
-0.980.820.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Buriram Utd 28 18 9 1 60 25 63
2. Bangkok Utd 28 16 10 2 55 21 58
3. Port FC 28 15 8 5 64 35 53
4. BG Pathum United 28 13 9 6 52 35 48
5. Muang Thong Utd 28 14 4 10 55 43 46
6. Ratchaburi 28 10 5 13 34 33 35
7. Uthai Thani FC 28 9 8 11 39 50 35
8. Nakhon Pathom 28 8 9 11 36 44 33
9. Sukhothai 28 9 6 13 34 52 33
10. Chiangrai Utd 28 7 11 10 29 32 32
11. Khonkaen Utd 28 7 11 10 37 49 32
12. Prachuap FC 28 7 10 11 32 36 31
13. Lamphun Warrior 28 8 7 13 40 45 31
14. Chonburi 28 6 9 13 30 44 27
15. Trat FC 28 6 7 15 36 59 25
16. Police Tero FC 28 6 7 15 33 63 25
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo