LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THÁI LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

22/11
18h00
Port FC4
Chiangrai Utd7
0 : 1 1/42 3/4
-0.920.750.770.93
22/11
18h30
Bangkok Utd3
Prachuap FC6
0 : 3/43
0.870.970.920.90
22/11
19h00
Muang Thong Utd13
Buriram Utd1
3/4 : 02 3/4
-0.940.780.77-0.95
22/11
19h30
Ratchaburi2
BG Pathum United5
0 : 1/42 1/2
0.83-0.990.780.92
23/11
17h00
Nakhon Ratch.15
Ayutthaya11
0 : 02 1/2
0.740.960.870.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/11
17h30
Kanchanaburi City14
Rayong FC8
0 : 1/42 3/4
0.840.920.840.92
23/11
17h30
Sukhothai9
Chonburi10
0 : 1/42 1/2
0.900.800.780.92
23/11
18h00
Lamphun Warrior16
Uthai Thani FC12
0 : 1/42 1/2
0.750.950.770.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Buriram Utd 10 8 1 1 26 14 25
2. Ratchaburi 10 7 1 2 19 7 22
3. Bangkok Utd 11 6 3 2 19 14 21
4. Port FC 11 6 2 3 20 6 20
5. BG Pathum United 11 5 3 3 15 13 18
6. Prachuap FC 11 4 5 2 15 10 17
7. Chiangrai Utd 10 4 4 2 12 8 16
8. Rayong FC 11 4 4 3 16 13 16
9. Sukhothai 10 2 5 3 9 10 11
10. Chonburi 11 2 5 4 12 15 11
11. Ayutthaya 11 2 4 5 16 21 10
12. Uthai Thani FC 11 2 4 5 14 21 10
13. Muang Thong Utd 11 2 4 5 11 18 10
14. Kanchanaburi City 11 1 5 5 11 22 8
15. Nakhon Ratch. 11 1 4 6 7 17 7
16. Lamphun Warrior 11 1 4 6 15 28 7
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo