LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THÁI LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

57
0-0
Chonburi12
Kanchanaburi City15
0 : 1/22 1/2
0.850.970.850.95
13/12
18h00
Sukhothai9
Nakhon Ratch.16
0 : 3/42 3/4
0.970.790.990.81
13/12
18h30
Uthai Thani FC11
Prachuap FC8
0 : 02 3/4
0.790.970.900.90
13/12
19h00
Chiangrai Utd7
Lamphun Warrior14
0 : 1/22 1/2
0.980.780.810.99
14/12
18h00
Ayutthaya10
Bangkok Utd4
1/4 : 02 3/4
-0.900.720.70-0.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
14/12
18h30
Buriram Utd1
Port FC2
0 : 13
0.870.950.960.84
14/12
19h00
BG Pathum United5
Muang Thong Utd13
0 : 1/22 3/4
0.900.920.79-0.99
16/12
18h00
Rayong FC6
Ratchaburi3
0 : 02 3/4
0.970.850.950.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Buriram Utd 13 11 1 1 36 15 34
2. Port FC 14 8 3 3 25 8 27
3. Ratchaburi 13 8 2 3 20 9 26
4. Bangkok Utd 14 7 5 2 24 16 26
5. BG Pathum United 13 6 4 3 16 13 22
6. Rayong FC 14 5 6 3 20 16 21
7. Chiangrai Utd 13 4 6 3 14 12 18
8. Prachuap FC 14 4 6 4 20 19 18
9. Sukhothai 13 3 6 4 11 12 15
10. Ayutthaya 14 3 6 5 22 26 15
11. Uthai Thani FC 14 3 5 6 24 26 14
12. Chonburi 14 3 5 6 16 20 14
13. Muang Thong Utd 14 3 4 7 15 26 13
14. Lamphun Warrior 14 1 7 6 20 33 10
15. Kanchanaburi City 13 1 6 6 13 26 9
16. Nakhon Ratch. 14 1 4 9 7 26 7
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo