LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THÁI LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT
1-4
Nakhon Pathom15
BG Pathum United3
1/2 : 02 3/4
0.900.94-0.990.81
FT
3-2
Bangkok Utd2
Chiangrai Utd12
0 : 1 3/43
-0.840.681.000.82
FT
2-1
Rayong FC13
Sukhothai8
0 : 1/22 3/4
0.920.920.65-0.83
FT
4-0
Ratchaburi5
Nong Bua Pitchaya14
0 : 1 1/43 1/4
0.83-0.990.940.88
FT
3-1
Nakhon Ratch.11
Khonkaen Utd16
0 : 1/22 3/4
0.83-0.990.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Uthai Thani FC7
Prachuap FC6
0 : 02 1/2
-0.930.770.79-0.97
FT
1-2
Muang Thong Utd9
Port FC4
  
    
FT
1-2
Lamphun Warrior10
Buriram Utd1
1 1/4 : 03
0.860.980.880.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Buriram Utd 25 19 4 2 78 13 61
2. Bangkok Utd 25 17 6 2 48 25 57
3. BG Pathum United 24 13 5 6 38 24 44
4. Port FC 24 11 7 6 41 29 40
5. Ratchaburi 25 11 7 7 45 36 40
6. Prachuap FC 25 10 7 8 40 30 37
7. Uthai Thani FC 25 9 6 10 33 29 33
8. Sukhothai 26 9 6 11 38 44 33
9. Muang Thong Utd 24 9 5 10 34 33 32
10. Lamphun Warrior 26 8 8 10 30 33 32
11. Nakhon Ratch. 26 7 10 9 34 49 31
12. Chiangrai Utd 26 9 2 15 23 43 29
13. Rayong FC 26 6 8 12 33 52 26
14. Nong Bua Pitchaya 25 6 7 12 33 49 25
15. Nakhon Pathom 25 5 6 14 23 44 21
16. Khonkaen Utd 25 2 6 17 12 50 12
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo