LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG LATVIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
0-0
Jelgava6
BFC Daugavpils4
0 : 1/42 3/4
-0.950.810.980.86
FT
0-0
Grobiņas SC/LFS81
Supernova Riga9
0 : 3/42 1/2
0.870.990.920.92
FT
2-4
FK Tukums 20007
Rigas Futbola Skola2
2 : 03 1/2
0.880.820.841.00
FT
0-1
METTA/LU Riga10
Riga FC1
2 1/2 : 03 3/4
0.990.870.930.91
FT
1-2
FK Auda5
FK Liepaja3
0 : 02 3/4
0.81-0.950.960.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Riga FC 33 27 5 1 81 22 86
2. Rigas Futbola Skola 33 25 3 5 88 35 78
3. FK Liepaja 33 17 6 10 55 48 57
4. BFC Daugavpils 33 13 8 12 48 55 47
5. FK Auda 33 13 5 15 40 43 44
6. Jelgava 33 8 11 14 34 41 35
7. FK Tukums 2000 33 8 7 18 37 62 31
8. Grobiņas SC/LFS 33 8 6 19 29 56 30
9. Supernova Riga 33 5 13 15 38 51 28
10. METTA/LU Riga 33 6 6 21 32 69 24
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo