LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG LATVIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
3-2
Grobiņas SC/LFS91
Jelgava6
0 : 1/42 1/4
-0.990.850.83-0.99
FT
1-2
METTA/LU Riga101
FK Liepaja3
1 1/2 : 03 1/4
-0.980.84-0.990.83
FT
2-6
Supernova Riga7
Riga FC1
2 1/4 : 03 1/4
0.870.990.870.97
FT
0-1
FK Tukums 20008
BFC Daugavpils5
1/2 : 02 3/4
0.900.960.930.87
FT
0-1
FK Auda4
Rigas Futbola Skola2
3/4 : 02 3/4
-0.960.820.83-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Riga FC 27 22 4 1 67 20 70
2. Rigas Futbola Skola 27 22 1 4 71 25 67
3. FK Liepaja 28 14 5 9 46 41 47
4. FK Auda 28 12 4 12 35 31 40
5. BFC Daugavpils 28 11 7 10 43 47 40
6. Jelgava 28 7 8 13 26 35 29
7. Supernova Riga 28 5 11 12 33 43 26
8. FK Tukums 2000 28 6 7 15 29 50 25
9. Grobiņas SC/LFS 28 6 5 17 25 52 23
10. METTA/LU Riga 28 5 6 17 27 58 21
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo