LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG LATVIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
0-1
METTA/LU Riga10
Grobiņas SC/LFS9
  
    
FT
1-1
Jelgava6
FK Auda4
1/4 : 02 3/4
0.930.830.970.87
FT
2-1
FK Tukums 20007
Supernova Riga8
0 : 1/42 3/4
0.840.980.810.99
FT
2-2
FK Liepaja3
Rigas Futbola Skola2
1/2 : 02 3/4
-0.950.810.841.00
FT
0-1
BFC Daugavpils5
Riga FC1
1 3/4 : 03 1/4
0.861.000.920.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Riga FC 31 25 5 1 77 22 80
2. Rigas Futbola Skola 31 23 3 5 79 32 72
3. FK Liepaja 31 16 6 9 53 44 54
4. FK Auda 31 13 5 13 39 40 44
5. BFC Daugavpils 31 12 7 12 47 55 43
6. Jelgava 31 8 9 14 33 40 33
7. FK Tukums 2000 31 8 7 16 35 57 31
8. Supernova Riga 31 5 11 15 37 50 26
9. Grobiņas SC/LFS 31 7 5 19 28 56 26
10. METTA/LU Riga 31 6 6 19 31 63 24
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo