LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG LATVIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
2-3
FK Liepaja3
Riga FC1
  
    
FT
2-1
FK Liepaja3
BFC Daugavpils5
0 : 3/42 3/4
0.79-0.950.960.86
FT
2-2
METTA/LU Riga9
Jelgava6
1/2 : 02 1/2
0.870.97-0.990.81
FT
2-0
Riga FC1
Grobiņas SC/LFS10
0 : 2 1/23 3/4
0.900.940.920.90
FT
1-0
FK Tukums 20007
FK Auda4
1 : 03
-0.970.810.821.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Rigas Futbola Skola2
Supernova Riga8
0 : 2 1/43 1/4
0.920.920.860.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Riga FC 26 21 4 1 61 18 67
2. Rigas Futbola Skola 26 21 1 4 70 25 64
3. FK Liepaja 26 13 5 8 44 37 44
4. FK Auda 26 11 4 11 34 30 37
5. BFC Daugavpils 26 9 7 10 38 45 34
6. Jelgava 26 7 7 12 23 31 28
7. FK Tukums 2000 26 6 6 14 28 48 24
8. Supernova Riga 26 4 11 11 28 37 23
9. METTA/LU Riga 26 5 6 15 24 52 21
10. Grobiņas SC/LFS 26 5 5 16 22 49 20
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo