LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG UKRAINA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
2-2
Vorskla11
FC Mynai16
0 : 3/42 1/4
-0.880.76-0.970.83
FT
0-0
Obolon Kiev14
Rukh Vynnyky4
  
    
FT
1-0
Shakhtar Donetsk11
Dinamo Kiev2
0 : 1/42 3/4
0.79-0.92-0.960.82
FT
1-0
PFK Aleksandriya10
SK Dnipro-16
1/4 : 02 1/4
0.900.98-0.930.79
FT
3-0
Chernomorets8
Metalist 1925 Kharkiv151 
0 : 1/42 3/4
0.940.94-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Kryvbas3
Polissya Zhytomyr5
0 : 1/22 1/2
0.87-0.990.920.94
FT
1-3
Kolos Kovalivka12
LNZ Cherkasy7
0 : 1/41 3/4
0.950.930.81-0.95
FT
1-1
Zorya9
Veres Rivne13
0 : 1/42 1/2
0.87-0.99-0.970.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shakhtar Donetsk 28 21 5 2 59 21 68
2. Dinamo Kiev 28 20 3 5 67 26 63
3. Kryvbas 28 16 6 6 47 27 54
4. Rukh Vynnyky 28 11 13 4 41 29 46
5. Polissya Zhytomyr 27 13 7 7 33 25 46
6. SK Dnipro-1 25 12 8 5 33 22 44
7. LNZ Cherkasy 28 9 8 11 28 33 35
8. Chernomorets 28 10 2 16 38 43 32
9. Zorya 28 7 11 10 28 34 32
10. PFK Aleksandriya 28 7 10 11 25 33 31
11. Vorskla 28 8 7 13 27 43 31
12. Kolos Kovalivka 28 6 11 11 19 28 29
13. Veres Rivne 28 5 9 14 27 43 24
14. Obolon Kiev 27 4 11 12 15 34 23
15. Metalist 1925 Kharkiv 28 5 7 16 28 52 22
16. FC Mynai 27 3 10 14 22 44 19
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo