LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG UKRAINA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
2-1
Kolos Kovalivka3
Kryvbas11
0 : 02
0.83-0.950.950.91
FT
2-1
Rukh Vynnyky4
Poltava121 
0 : 1/42 1/4
0.890.99-0.950.81
FT
0-1
Veres Rivne14
Dinamo Kiev5
1 : 02 1/2
-0.950.830.930.93
FT
0-0
Zorya10
LNZ Cherkasy7
  
    
FT
3-1
Kudrivka1
PFK Aleksandriya152 
3/4 : 02
0.81-0.930.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Epitsentr Kam-Pod13
Shakhtar Donetsk6
  
    
FT
0-2
Karpaty Lviv16
Polissya Zhytomyr2
0 : 02 1/4
0.75-0.88-0.960.82
FT
0-0
Metalist 1925 Kharkiv8
Obolon Kiev9
0 : 1/22 1/4
0.84-0.96-0.950.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kudrivka 1 1 0 0 3 1 3
2. Polissya Zhytomyr 1 1 0 0 2 0 3
3. Kolos Kovalivka 1 1 0 0 2 1 3
4. Rukh Vynnyky 1 1 0 0 2 1 3
5. Dinamo Kiev 1 1 0 0 1 0 3
6. Shakhtar Donetsk 1 1 0 0 1 0 3
7. LNZ Cherkasy 1 0 1 0 0 0 1
8. Metalist 1925 Kharkiv 1 0 1 0 0 0 1
9. Obolon Kiev 1 0 1 0 0 0 1
10. Zorya 1 0 1 0 0 0 1
11. Kryvbas 1 0 0 1 1 2 0
12. Poltava 1 0 0 1 1 2 0
13. Epitsentr Kam-Pod 1 0 0 1 0 1 0
14. Veres Rivne 1 0 0 1 0 1 0
15. PFK Aleksandriya 1 0 0 1 1 3 0
16. Karpaty Lviv 1 0 0 1 0 2 0
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo