LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG UKRAINA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
0-2
Kolos Kovalivka7
Rukh Vynnyky14
0 : 1/21 3/4
0.980.90-0.920.77
FT
1-2
Epitsentr Kam-Pod16
Zorya9
1/4 : 02 1/2
0.980.900.800.96
FT
0-2
PFK Aleksandriya13
Karpaty Lviv8
1/4 : 02 1/2
-0.930.800.84-0.98
FT
1-1
Obolon Kiev10
Veres Rivne12
0 : 02
0.920.840.970.89
FT
4-0
Polissya Zhytomyr4
Poltava15
0 : 1 1/42 1/2
0.86-0.980.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Kryvbas3
Kudrivka11
0 : 3/42 1/2
0.960.920.84-0.98
FT
1-1
Dinamo Kiev2
Metalist 1925 Kharkiv5
0 : 12 3/4
-0.980.860.870.99
FT
1-4
Shakhtar Donetsk1
LNZ Cherkasy6
0 : 12 1/4
0.85-0.970.82-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shakhtar Donetsk 8 5 2 1 15 8 17
2. Dinamo Kiev 8 4 4 0 22 11 16
3. Kryvbas 8 5 1 2 16 11 16
4. Polissya Zhytomyr 8 5 0 3 14 8 15
5. Metalist 1925 Kharkiv 8 4 3 1 11 5 15
6. LNZ Cherkasy 8 4 2 2 9 7 14
7. Kolos Kovalivka 8 4 2 2 8 6 14
8. Karpaty Lviv 8 2 5 1 14 12 11
9. Zorya 8 3 2 3 11 10 11
10. Obolon Kiev 8 2 4 2 7 8 10
11. Kudrivka 8 3 1 4 12 14 10
12. Veres Rivne 8 2 2 4 6 9 8
13. PFK Aleksandriya 8 2 1 5 9 15 7
14. Rukh Vynnyky 8 2 0 6 6 16 6
15. Poltava 8 1 1 6 5 17 4
16. Epitsentr Kam-Pod 8 1 0 7 8 16 3
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo