LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG UKRAINA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
1-2
Rukh Vynnyky12
Obolon Kiev5
0 : 01 3/4
0.70-0.830.80-0.94
FT
1-4
PFK Aleksandriya16
Metalist 1925 Kharkiv8
0 : 1/42 1/4
-0.980.80-0.980.78
FT
1-1
Kolos Kovalivka41
Karpaty Lviv13
0 : 02
-0.830.701.000.86
FT
1-4
Epitsentr Kam-Pod15
Dinamo Kiev1
  
    
FT
3-1
Kudrivka6
Poltava11
0 : 1/42
0.881.001.000.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Veres Rivne14
Shakhtar Donetsk2
1 1/4 : 02 1/2
0.84-0.960.81-0.95
FT
0-2
Polissya Zhytomyr10
LNZ Cherkasy3
0 : 01 3/4
0.84-0.961.000.86
FT
2-3
Zorya9
Kryvbas7
0 : 1/42 1/4
-0.960.84-0.990.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Kiev 3 3 0 0 10 2 9
2. Shakhtar Donetsk 3 2 1 0 6 3 7
3. LNZ Cherkasy 3 2 1 0 3 0 7
4. Kolos Kovalivka 3 2 1 0 4 2 7
5. Obolon Kiev 3 2 1 0 3 1 7
6. Kudrivka 3 2 0 1 7 4 6
7. Kryvbas 3 2 0 1 6 4 6
8. Metalist 1925 Kharkiv 3 1 1 1 4 3 4
9. Zorya 3 1 1 1 4 4 4
10. Polissya Zhytomyr 3 1 0 2 2 3 3
11. Poltava 3 1 0 2 3 5 3
12. Rukh Vynnyky 3 1 0 2 4 8 3
13. Karpaty Lviv 3 0 2 1 4 6 2
14. Veres Rivne 3 0 0 3 0 4 0
15. Epitsentr Kam-Pod 3 0 0 3 1 6 0
16. PFK Aleksandriya 3 0 0 3 2 8 0
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo