LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG UKRAINA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
0-0
Livyi Bereh Kyiv15
Inhulets Petrove14
0 : 02
0.82-0.94-0.880.74
FT
0-1
Chernomorets13
Vorskla12
1/4 : 02
0.930.950.85-0.99
FT
0-1
LNZ Cherkasy7
Obolon Kiev16
0 : 3/42 1/4
0.950.93-0.950.81
FT
3-0
PFK Aleksandriya2
Karpaty Lviv6
0 : 3/42
-0.970.850.77-0.92
FT
1-1
Kolos Kovalivka11
Kryvbas5
1/4 : 01 3/4
-0.960.840.80-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Veres Rivne9
Rukh Vynnyky8
1/4 : 02 1/4
-0.970.85-0.970.83
FT
3-1
Shakhtar Donetsk3
Zorya10
0 : 1 3/43
-0.980.860.980.88
FT
2-1
Dinamo Kiev1
Polissya Zhytomyr4
0 : 12 1/2
-0.900.780.920.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Kiev 12 10 2 0 29 9 32
2. PFK Aleksandriya 12 9 2 1 20 8 29
3. Shakhtar Donetsk 12 8 2 2 31 12 26
4. Polissya Zhytomyr 12 6 4 2 20 10 22
5. Kryvbas 12 5 4 3 13 11 19
6. Karpaty Lviv 13 5 3 5 15 17 18
7. LNZ Cherkasy 13 5 3 5 15 18 18
8. Rukh Vynnyky 12 3 6 3 16 9 15
9. Veres Rivne 13 3 6 4 14 16 15
10. Zorya 13 5 0 8 13 17 15
11. Kolos Kovalivka 13 2 7 4 8 10 13
12. Vorskla 13 3 4 6 12 18 13
13. Chernomorets 13 3 3 7 8 14 12
14. Inhulets Petrove 13 1 6 6 10 22 9
15. Livyi Bereh Kyiv 13 2 3 8 4 17 9
16. Obolon Kiev 13 2 3 8 6 26 9
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo