LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG NHẤT MỸ USL PRO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
0-1
Rhode Island FCB-7
Pittsburgh R.A-8
0 : 1/22
0.920.960.900.96
FT
1-3
Detroit City FCA-5
Ch. BatteryA-1
1/4 : 02 1/4
-0.930.800.950.91
FT
1-2
Miami FCA-7
Birmingham LegionA-6
0 : 02 3/4
1.000.880.990.87
FT
1-1
LexingtonB-13
Tampa Bay RowdiesA-11
0 : 1/42 1/2
-0.970.850.84-0.98
FT
3-1
Orange County SCB-10
Colorado SpringsB-9
0 : 1/42 1/2
0.960.92-0.950.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Oakland RootsB-11
New Mexico UnitedB-1
0 : 02 1/4
-0.930.800.82-0.96
FT
0-2
Monterey Bay FCB-4
Louisville CityA-2
3/4 : 02 1/4
0.84-0.960.82-0.96
FT
1-2
Las Vegas LightsB-12
El Paso LocomotiveB-2
0 : 02 1/4
0.970.910.84-0.98
FT
4-4
Indy ElevenA-9
Hartford AthleticA-10
0 : 3/42 3/4
0.990.89-0.890.75
FT
1-1
SA ScorpionsB-6
FC TulsaB-5
0 : 1/42 1/4
0.940.940.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Las Vegas LightsB-12
Phoenix RisingB-3
1/4 : 02 1/4
0.82-0.940.910.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT MỸ USL PRO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Ch. Battery 9 8 0 1 24 9 24
2. Louisville City 9 5 4 0 13 4 19
3. Loudoun United 9 6 0 3 16 9 18
4. North Carolina 9 5 1 3 14 10 16
5. Detroit City FC 10 3 5 2 13 13 14
6. Birmingham Legion 9 2 4 3 11 12 10
7. Miami FC 8 3 1 4 10 12 10
8. Pittsburgh R. 9 3 1 5 6 9 10
9. Indy Eleven 9 1 5 3 17 20 8
10. Hartford Athletic 8 1 3 4 9 14 6
11. Tampa Bay Rowdies 9 1 2 6 9 17 5
Bảng B
1. New Mexico United 9 7 0 2 14 7 21
2. El Paso Locomotive 10 5 3 2 19 14 18
3. Phoenix Rising 10 4 4 2 19 17 16
4. Monterey Bay FC 11 4 4 3 13 11 16
5. FC Tulsa 9 4 2 3 12 8 14
6. SA Scorpions 10 4 2 4 14 16 14
7. Rhode Island FC 10 3 3 4 10 10 12
8. Sacramento 8 2 4 2 13 9 10
9. Colorado Springs 10 2 4 4 13 16 10
10. Orange County SC 9 3 1 5 9 15 10
11. Oakland Roots 10 3 1 6 11 18 10
12. Las Vegas Lights 10 2 3 5 6 15 9
13. Lexington 10 0 5 5 8 18 5
  Final Series

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo