LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

01/11
00h00
Nieciecza17
Katowice16
0 : 1/42 3/4
-0.890.770.84-0.98
01/11
02h30
Piast Gliwice18
Korona Kielce6
0 : 02 1/4
0.900.980.990.87
02/11
18h15
Gornik Zabrze1
Arka Gdynia14
0 : 12 1/2
0.930.890.820.98
02/11
20h45
Lech Poznan5
Motor Lublin15
0 : 13 1/4
0.860.960.980.82
02/11
23h30
Jagiellonia2
Rakow Czestochowa8
0 : 02 1/2
0.78-0.960.910.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
03/11
02h15
Widzew Lodz11
Legia Wars.10
1/4 : 02 3/4
0.890.931.000.80
04/11
00h00
Wisla Plock3
Pogon Szczecin9
0 : 1/42 1/2
0.970.850.74-0.94
04/11
00h00
Lechia GD13
Radomiak Radom12
0 : 1/42 3/4
0.79-0.970.920.88
04/11
02h30
Cracovia Krakow4
Zaglebie Lubin7
0 : 1/22 1/2
0.970.85-0.930.73
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Gornik Zabrze 13 8 2 3 21 11 26
2. Jagiellonia 12 7 3 2 24 15 24
3. Wisla Plock 12 6 4 2 16 9 22
4. Cracovia Krakow 12 6 3 3 21 14 21
5. Lech Poznan 12 5 5 2 20 18 20
6. Korona Kielce 13 5 4 4 16 12 19
7. Zaglebie Lubin 12 4 5 3 25 18 17
8. Rakow Czestochowa 12 5 2 5 14 16 17
9. Pogon Szczecin 13 5 2 6 20 23 17
10. Legia Wars. 12 4 4 4 14 12 16
11. Widzew Lodz 13 5 1 7 20 20 16
12. Radomiak Radom 13 4 4 5 23 23 16
13. Lechia GD 13 4 3 6 22 29 15
14. Arka Gdynia 13 4 3 6 9 20 15
15. Motor Lublin 12 3 5 4 16 21 14
16. Katowice 13 4 2 7 17 24 14
17. Nieciecza 13 2 4 7 17 25 10
18. Piast Gliwice 11 1 4 6 10 15 7
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo