LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
3-0
Radomiak Radom5
Cracovia Krakow6
0 : 02 1/2
0.990.89-0.970.83
08/11
Hoãn
Motor Lublin16
Wisla Plock3
0 : 1/42 1/2
0.940.820.861.00
FT
2-0
Zaglebie Lubin7
Gornik Zabrze1
1/4 : 02 1/2
0.910.970.890.97
FT
2-1
Lechia GD10
Widzew Lodz13
0 : 1/42 3/4
0.990.891.000.86
FT
1-3
Katowice15
Piast Gliwice18
0 : 1/42 1/4
0.980.900.80-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
Korona Kielce9
Rakow Czestochowa4
0 : 02 1/4
-0.960.841.000.86
FT
1-2
Legia Wars.12
Nieciecza17
0 : 1 1/43
0.85-0.970.85-0.99
FT
1-2
Pogon Szczecin14
Jagiellonia2
0 : 1/43 1/4
0.900.98-0.940.80
FT
3-1
Arka Gdynia11
Lech Poznan8
1/4 : 02 1/2
0.980.900.910.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Gornik Zabrze 15 9 2 4 26 14 29
2. Jagiellonia 14 8 3 3 27 18 27
3. Wisla Plock 13 7 4 2 18 9 25
4. Rakow Czestochowa 14 7 2 5 20 18 23
5. Radomiak Radom 15 6 4 5 28 24 22
6. Cracovia Krakow 14 6 4 4 21 17 22
7. Zaglebie Lubin 14 5 6 3 27 18 21
8. Lech Poznan 14 5 6 3 23 23 21
9. Korona Kielce 15 5 5 5 17 16 20
10. Lechia GD 15 5 3 7 25 32 18
11. Arka Gdynia 15 5 3 7 13 26 18
12. Legia Wars. 14 4 5 5 16 15 17
13. Widzew Lodz 15 5 2 8 22 23 17
14. Pogon Szczecin 15 5 2 8 21 27 17
15. Katowice 15 5 2 8 21 27 17
16. Motor Lublin 13 3 6 4 18 23 15
17. Nieciecza 15 3 4 8 19 29 13
18. Piast Gliwice 13 2 5 6 13 16 11
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo