LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
1-1
Zaglebie Lubin13
Korona Kielce17
0 : 1/42 1/2
1.000.881.000.86
FT
2-0
Wisla Plock1
Piast Gliwice18
0 : 02 1/4
0.80-0.930.910.95
FT
1-1
Nieciecza7
Pogon Szczecin9
1/4 : 02 3/4
0.900.980.930.93
FT
3-0
Widzew Lodz4
Katowice16
0 : 3/43
-0.990.87-0.980.84
FT
2-1
Lech Poznan6
Gornik Zabrze5
0 : 3/42 1/2
-0.990.870.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Cracovia Krakow3
Lechia GD15
0 : 1/22 3/4
1.000.880.861.00
FT
3-1
Radomiak Radom2
Rakow Czestochowa10
1/4 : 02 1/4
0.910.971.000.86
03/08
Hoãn
Motor Lublin11
Jagiellonia12
1/4 : 02 3/4
0.850.970.840.96
FT
0-0
Legia Wars.8
Arka Gdynia14
0 : 1 1/43
-0.900.780.950.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wisla Plock 3 3 0 0 6 1 9
2. Radomiak Radom 3 2 1 0 9 3 7
3. Cracovia Krakow 3 2 1 0 8 3 7
4. Widzew Lodz 3 2 0 1 6 3 6
5. Gornik Zabrze 3 2 0 1 4 3 6
6. Lech Poznan 3 2 0 1 7 8 6
7. Nieciecza 3 1 1 1 5 3 4
8. Legia Wars. 2 1 1 0 2 0 4
9. Pogon Szczecin 3 1 1 1 6 7 4
10. Rakow Czestochowa 3 1 0 2 3 5 3
11. Motor Lublin 2 1 0 1 2 4 3
12. Jagiellonia 2 1 0 1 3 6 3
13. Zaglebie Lubin 3 0 2 1 3 4 2
14. Arka Gdynia 3 0 2 1 1 2 2
15. Lechia GD 3 0 1 2 6 8 1
16. Katowice 3 0 1 2 2 6 1
17. Korona Kielce 3 0 1 2 1 5 1
18. Piast Gliwice 2 0 0 2 0 3 0
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo