LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

01/02
00h00
Katowice10
Stal Mielec13
0 : 1/42 3/4
0.970.910.950.85
01/02
02h30
Lech Poznan1
Widzew Lodz9
0 : 12 3/4
0.881.000.72-0.93
01/02
23h00
Cracovia Krakow5
Rakow Czestochowa2
1/4 : 02 1/4
0.910.910.860.94
01/02
23h00
Legia Wars.4
Korona Kielce16
0 : 12 3/4
0.870.95-0.950.75
01/02
23h00
Motor Lublin7
Lechia GD17
0 : 3/43
0.870.95-0.950.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/02
23h00
Pogon Szczecin8
Zaglebie Lubin14
0 : 3/42 3/4
-0.990.810.801.00
01/02
23h00
Slask Wroclaw18
Piast Gliwice11
  
    
01/02
23h00
Jagiellonia3
Radomiak Radom12
0 : 3/43
0.940.880.960.84
01/02
23h00
Gornik Zabrze6
Puszcza Nie.15
0 : 12 1/2
0.930.890.830.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 38
2. Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 36
3. Jagiellonia 18 10 5 3 32 25 35
4. Legia Wars. 18 9 5 4 36 23 32
5. Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 31
6. Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 30
7. Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 28
8. Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 27
9. Widzew Lodz 18 7 4 7 24 25 25
10. Katowice 18 6 5 7 27 25 23
11. Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 22
12. Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 20
13. Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 19
14. Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 19
15. Puszcza Nie. 18 4 6 8 17 26 18
16. Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 18
17. Lechia GD 18 3 5 10 18 33 14
18. Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 10
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo