LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
2-2
Stal Mielec16
Radomiak Radom12
0 : 02 3/4
0.85-0.970.960.90
FT
1-1
Slask Wroclaw17
Jagiellonia3
1/2 : 03 1/4
-0.950.83-0.980.84
FT
3-3
Pogon Szczecin4
Lechia GD14
0 : 1 1/43
-0.950.83-0.970.83
FT
2-0
Piast Gliwice9
Gornik Zabrze7
0 : 1/22 1/2
-0.970.85-0.950.81
FT
1-1
Korona Kielce11
Rakow Czestochowa2
1 1/4 : 02 3/4
0.82-0.94-0.940.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Motor Lublin8
Zaglebie Lubin15
0 : 1/22 3/4
0.910.970.861.00
FT
3-1
Cracovia Krakow6
Legia Wars.5
0 : 02 3/4
-0.890.770.84-0.98
57
1-1
Katowice10
Lech Poznan1
1 : 03
0.84-0.96-0.960.82
20/05
00h00
Widzew Lodz13
Puszcza Nie.18
0 : 3/42 3/4
0.950.87-0.990.79
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 66
2. Rakow Czestochowa 33 19 9 5 49 22 66
3. Jagiellonia 33 17 9 7 55 41 60
4. Pogon Szczecin 33 17 6 10 58 39 57
5. Legia Wars. 33 15 8 10 58 43 53
6. Cracovia Krakow 33 13 9 11 56 52 48
7. Gornik Zabrze 33 13 7 13 42 38 46
8. Motor Lublin 33 13 7 13 45 57 46
9. Piast Gliwice 33 11 12 10 37 35 45
10. Katowice 32 13 6 13 44 43 45
11. Korona Kielce 33 11 11 11 36 44 44
12. Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 41
13. Widzew Lodz 32 10 7 15 35 47 37
14. Lechia GD 33 10 7 16 42 56 37
15. Zaglebie Lubin 33 10 6 17 32 49 36
16. Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 30
17. Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 29
18. Puszcza Nie. 32 6 9 17 36 60 27
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo