LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

22/02
20h00
Barockstadt FL9
Goppinger13
0 : 3/42 1/2
0.75-0.990.800.96
22/02
20h00
Freiburg II6
Ein.Frankfurt II16
0 : 3/42 1/2
0.940.820.70-0.94
22/02
20h00
Ein.Trier8
Astoria Walldorf12
0 : 1/22 3/4
0.900.860.900.86
22/02
20h00
SGV Freiberg5
FSV Frankfurt2
0 : 02 1/2
0.75-0.990.780.98
22/02
20h00
Hessen Kassel17
Homburg10
1/4 : 02 1/2
0.900.860.840.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
22/02
20h00
Stuttgart Kickers4
Giessen15
0 : 1 1/22 1/2
0.910.850.75-0.99
22/02
20h00
Hoffenheim II1
Offenbach3
0 : 1/22 1/2
1.000.760.900.86
22/02
20h00
Bahlinger14
TSV Steinbach7
1/2 : 02 3/4
0.880.880.960.80
23/02
20h00
Mainz II11
Villingen18
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hoffenheim II 20 13 5 2 50 18 44
2. FSV Frankfurt 20 12 4 4 33 21 40
3. Offenbach 20 11 5 4 45 20 38
4. Stuttgart Kickers 20 10 6 4 35 18 36
5. SGV Freiberg 20 10 5 5 35 24 35
6. Freiburg II 20 10 4 6 37 28 34
7. TSV Steinbach 20 9 6 5 23 25 33
8. Ein.Trier 20 10 2 8 29 33 32
9. Barockstadt FL 20 7 9 4 27 23 30
10. Homburg 20 7 7 6 26 22 28
11. Mainz II 20 7 4 9 24 27 25
12. Astoria Walldorf 20 6 4 10 33 34 22
13. Goppinger 20 5 5 10 23 34 20
14. Bahlinger 20 6 2 12 16 41 20
15. Giessen 20 4 6 10 20 33 18
16. Ein.Frankfurt II 20 4 5 11 24 31 17
17. Hessen Kassel 20 4 3 13 22 42 15
18. Villingen 20 2 4 14 18 46 10

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo