LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-2
Grulla Morioka20
Vanraure Hachinohe11
3/4 : 02 1/4
0.950.870.77-0.97
FT
1-2
FC Gifu13
Sagamihara8
0 : 02 1/4
0.850.970.880.92
FT
3-2
Kataller Toyama3
Yokohama SCC19
0 : 1 1/22 3/4
0.980.840.980.82
FT
1-3
Zweigen Kan.71
Kamatamare San.15
0 : 1/42 1/4
0.860.960.900.90
FT
1-1
FC Imabari2
Matsumoto Yama.10
0 : 3/42 1/2
-0.930.750.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Omiya Ardija1
Giravanz Kita.6
0 : 12 1/4
0.970.790.850.91
FT
1-1
Nagano Parceiro16
Nara Club18
0 : 1/42 1/2
0.990.830.920.88
FT
0-1
Azul Claro Numazu4
FC Osaka5
0 : 1/42 1/4
0.950.930.79-0.93
FT
2-3
Fukushima Utd9
Gainare Tottori14
0 : 3/42 1/2
0.950.930.77-0.92
FT
2-0
Tegevajaro Miyazaki17
Ryukyu12
0 : 02 3/4
0.83-0.95-0.950.81
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Omiya Ardija 28 20 6 2 50 16 66
2. FC Imabari 28 16 5 7 45 28 53
3. Kataller Toyama 28 13 10 5 38 21 49
4. Azul Claro Numazu 28 13 4 11 44 35 43
5. FC Osaka 28 10 12 6 29 21 42
6. Giravanz Kita. 28 11 9 8 25 23 42
7. Zweigen Kan. 28 11 8 9 43 42 41
8. Sagamihara 28 10 10 8 28 24 40
9. Fukushima Utd 27 12 3 12 40 30 39
10. Matsumoto Yama. 28 10 9 9 39 35 39
11. Vanraure Hachinohe 28 10 9 9 30 28 39
12. Ryukyu 28 11 6 11 36 40 39
13. FC Gifu 28 9 6 13 40 44 33
14. Gainare Tottori 28 8 8 12 32 46 32
15. Kamatamare San. 27 7 10 10 31 31 31
16. Nagano Parceiro 28 7 10 11 38 45 31
17. Tegevajaro Miyazaki 28 7 7 14 30 41 28
18. Nara Club 28 5 12 11 34 47 27
19. Yokohama SCC 28 6 9 13 25 43 27
20. Grulla Morioka 28 4 5 19 19 56 17
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo