LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-0
Vanraure Hachinohe1
Kagoshima3
0 : 02 1/4
0.970.910.890.97
FT
1-0
Tochigi City2
Gainare Tottori13
0 : 12 3/4
-0.930.750.860.94
FT
0-2
Giravanz Kita.8
Kochi United SC16
0 : 1/42 1/2
0.85-0.97-0.960.76
FT
2-1
Zweigen Kan.9
Kamatamare San.19
0 : 1/22 1/2
0.850.910.860.90
FT
1-2
Azul Claro Numazu20
FC Gifu14
1/2 : 02 1/2
0.880.940.880.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Nara Club6
FC Osaka5
0 : 02 1/2
0.870.950.960.80
FT
4-2
Tegevajaro Miyazaki4
Ryukyu15
0 : 1/22 1/4
0.84-0.960.75-0.89
FT
1-1
Thespa Kusatsu181
Sagamihara11
0 : 1/42 3/4
0.77-0.890.84-0.98
FT
1-1
Matsumoto Yama.12
Tochigi SC7
1/4 : 02 1/4
0.73-0.970.850.91
FT
1-4
Fukushima Utd10
Nagano Parceiro17
0 : 02 3/4
0.810.950.840.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Vanraure Hachinohe 29 18 6 5 36 17 60
2. Tochigi City 29 17 6 6 48 31 57
3. Kagoshima 29 15 9 5 56 29 54
4. Tegevajaro Miyazaki 29 14 8 7 42 34 50
5. FC Osaka 29 14 7 8 39 27 49
6. Nara Club 29 12 9 8 39 33 45
7. Tochigi SC 29 12 7 10 31 28 43
8. Giravanz Kita. 29 12 4 13 30 29 40
9. Zweigen Kan. 28 11 5 12 33 34 38
10. Fukushima Utd 29 10 8 11 48 59 38
11. Sagamihara 29 9 10 10 29 39 37
12. Matsumoto Yama. 28 9 9 10 31 32 36
13. Gainare Tottori 29 10 6 13 28 32 36
14. FC Gifu 29 9 8 12 36 41 35
15. Ryukyu 29 9 7 13 31 38 34
16. Kochi United SC 29 9 7 13 37 50 34
17. Nagano Parceiro 29 7 8 14 25 39 29
18. Thespa Kusatsu 29 6 10 13 38 46 28
19. Kamatamare San. 29 7 7 15 34 42 28
20. Azul Claro Numazu 29 4 9 16 31 42 21
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo