LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-0
Kochi United SC17
Vanraure Hachinohe2
1/4 : 02
0.980.841.000.80
FT
0-1
Nagano Parceiro18
Tegevajaro Miyazaki5
1/4 : 02
0.900.920.810.99
FT
2-0
FC Gifu13
Tochigi City1
1/2 : 03
0.910.910.810.99
FT
2-0
Zweigen Kan.6
Tochigi SC9
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.940.86
FT
1-1
Matsumoto Yama.14
FC Osaka4
1/4 : 02 1/4
-0.830.650.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Fukushima Utd11
Nara Club8
0 : 02 3/4
0.970.850.70-0.90
FT
0-0
Kamatamare San.19
Kagoshima3
3/4 : 02 3/4
0.75-0.930.920.88
FT
4-1
Sagamihara10
Ryukyu16
0 : 1/22 1/2
0.910.91-0.960.76
FT
3-2
Gainare Tottori12
Giravanz Kita.7
1/4 : 02 1/4
-0.880.700.830.97
FT
1-2
Azul Claro Numazu20
Thespa Kusatsu15
0 : 02 3/4
-0.880.700.870.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tochigi City 36 21 8 7 61 37 71
2. Vanraure Hachinohe 36 21 8 7 45 21 71
3. Kagoshima 36 18 11 7 66 39 65
4. FC Osaka 36 19 8 9 51 31 65
5. Tegevajaro Miyazaki 36 18 10 8 58 42 64
6. Zweigen Kan. 36 17 5 14 48 41 56
7. Giravanz Kita. 36 16 5 15 43 38 53
8. Nara Club 36 14 11 11 47 43 53
9. Tochigi SC 36 15 7 14 36 35 52
10. Sagamihara 36 13 11 12 37 43 50
11. Fukushima Utd 36 14 8 14 55 65 50
12. Gainare Tottori 36 14 6 16 41 46 48
13. FC Gifu 36 13 8 15 49 55 47
14. Matsumoto Yama. 36 10 10 16 37 43 40
15. Thespa Kusatsu 36 10 10 16 49 57 40
16. Ryukyu 36 10 8 18 39 55 38
17. Kochi United SC 36 10 8 18 40 58 38
18. Nagano Parceiro 36 9 8 19 29 50 35
19. Kamatamare San. 36 8 8 20 39 57 32
20. Azul Claro Numazu 36 6 10 20 39 53 28
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo