LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-2
Fukushima Utd13
Kagoshima3
1/2 : 03
1.000.820.840.96
FT
0-2
FC Osaka4
Sagamihara9
0 : 3/42 1/2
0.960.860.890.91
FT
4-5
Azul Claro Numazu201
Tochigi City2
1/2 : 02 1/4
0.830.990.66-0.86
FT
0-0
Matsumoto Yama.11
Vanraure Hachinohe1
1/4 : 02 1/4
0.860.96-0.980.78
FT
1-1
Nagano Parceiro18
Giravanz Kita.7
0 : 02 1/4
-0.930.75-0.980.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Kochi United SC14
Tegevajaro Miyazaki5
0 : 02 1/4
0.77-0.950.940.86
FT
2-0
Zweigen Kan.101
Gainare Tottori12
0 : 3/42 1/2
0.910.910.900.90
FT
1-0
FC Gifu19
Ryukyu15
0 : 1/22 1/2
0.900.920.820.98
FT
1-1
Tochigi SC8
Nara Club6
0 : 1/22 1/4
0.910.910.940.86
FT
3-2
Kamatamare San.17
Thespa Kusatsu16
0 : 02 3/4
-0.970.850.940.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Vanraure Hachinohe 25 15 6 4 33 16 51
2. Tochigi City 25 14 6 5 41 28 48
3. Kagoshima 25 12 9 4 48 27 45
4. FC Osaka 25 13 6 6 36 21 45
5. Tegevajaro Miyazaki 25 12 8 5 35 27 44
6. Nara Club 25 11 8 6 34 26 41
7. Giravanz Kita. 25 10 4 11 26 26 34
8. Tochigi SC 25 9 6 10 22 24 33
9. Sagamihara 25 8 9 8 26 30 33
10. Zweigen Kan. 25 9 5 11 29 31 32
11. Matsumoto Yama. 25 8 8 9 26 28 32
12. Gainare Tottori 25 9 5 11 23 27 32
13. Fukushima Utd 25 8 8 9 41 51 32
14. Kochi United SC 25 8 7 10 34 42 31
15. Ryukyu 25 7 7 11 24 28 28
16. Thespa Kusatsu 25 6 9 10 34 38 27
17. Kamatamare San. 25 6 7 12 26 32 25
18. Nagano Parceiro 25 6 7 12 18 33 25
19. FC Gifu 25 5 8 12 26 39 23
20. Azul Claro Numazu 25 3 9 13 29 37 18
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo