LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

05/07
16h00
Azul Claro Numazu20
Kochi United SC8
0 : 02 1/4
0.960.860.840.96
05/07
16h00
Matsumoto Yama.10
Thespa Kusatsu15
0 : 1/22 1/2
-0.970.850.930.93
05/07
16h00
Tochigi City2
Ryukyu16
0 : 3/42 3/4
0.840.980.990.87
05/07
16h00
Nara Club7
Giravanz Kita.6
1/4 : 02
0.77-0.950.81-0.95
05/07
16h00
Zweigen Kan.12
Fukushima Utd11
0 : 12 3/4
0.82-0.940.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
05/07
16h30
Vanraure Hachinohe4
Tegevajaro Miyazaki3
0 : 1/42
0.940.940.80-0.94
05/07
17h00
Gainare Tottori13
Kamatamare San.19
0 : 02 1/4
0.84-0.960.900.90
05/07
17h00
Kagoshima5
Tochigi SC9
0 : 1/22 1/4
0.960.860.980.88
06/07
16h00
Nagano Parceiro17
FC Osaka1
1/2 : 02 1/4
1.000.820.830.97
06/07
17h00
FC Gifu18
Sagamihara14
0 : 02 1/4
0.850.970.910.89
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Osaka 18 12 3 3 32 13 39
2. Tochigi City 18 11 4 3 26 15 37
3. Tegevajaro Miyazaki 18 9 7 2 26 17 34
4. Vanraure Hachinohe 18 10 4 4 20 11 34
5. Kagoshima 18 7 7 4 31 22 28
6. Giravanz Kita. 18 8 3 7 18 14 27
7. Nara Club 18 7 6 5 22 20 27
8. Kochi United SC 18 6 6 6 29 30 24
9. Tochigi SC 18 6 5 7 14 14 23
10. Matsumoto Yama. 18 6 5 7 20 23 23
11. Fukushima Utd 18 6 5 7 30 41 23
12. Zweigen Kan. 18 6 4 8 19 22 22
13. Gainare Tottori 18 6 4 8 15 18 22
14. Sagamihara 18 4 8 6 19 24 20
15. Thespa Kusatsu 18 4 7 7 24 29 19
16. Ryukyu 18 5 4 9 14 19 19
17. Nagano Parceiro 18 5 4 9 16 23 19
18. FC Gifu 18 4 5 9 21 28 17
19. Kamatamare San. 18 4 5 9 15 22 17
20. Azul Claro Numazu 18 2 8 8 14 20 14
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo