LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
5-1
Sport Huancayo7
Juan Pablo II121 
0 : 1 1/42 1/2
0.890.990.940.92
FT
0-0
Binacional14
UTC Cajamarca19
0 : 1/22 1/2
0.920.96-0.950.81
FT
1-2
Alianza Huanuco61
Ayacucho FC16
0 : 1/22 1/2
0.83-0.950.910.95
FT
0-2
Sport Boys181
Sporting Cristal1
1/2 : 02 1/2
0.910.970.910.95
FT
1-1
Cienciano10
Universitario3
0 : 1/42 1/4
-0.970.85-0.930.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Melgar8
Cusco FC2
0 : 12 1/2
1.000.880.910.95
FT
0-0
Comerciantes Unidos151
Dep. Garcilaso4
0 : 02 1/4
0.950.930.920.88
FT
1-1
Alianza Lima5
Alianza Atletico13
0 : 1 1/42 1/4
1.000.820.890.91
FT
2-0
Atletico Grau11
AD Tarma17
0 : 12 1/2
-0.930.80-0.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Cristal 8 6 2 0 18 3 20
2. Cusco FC 6 5 1 0 9 1 16
3. Universitario 7 4 3 0 11 4 15
4. Dep. Garcilaso 7 3 4 0 9 4 13
5. Alianza Lima 7 3 3 1 7 5 12
6. Alianza Huanuco 7 3 1 3 9 10 10
7. Sport Huancayo 6 2 3 1 10 9 9
8. Melgar 7 2 3 2 7 8 9
9. CD Los Chankas 6 3 0 3 9 13 9
10. Cienciano 6 2 2 2 7 5 8
11. Atletico Grau 7 2 1 4 9 11 7
12. Juan Pablo II 7 1 4 2 6 8 7
13. Alianza Atletico 6 1 3 2 3 4 6
14. Binacional 5 1 2 2 3 5 5
15. Comerciantes Unidos 7 1 2 4 7 12 5
16. Ayacucho FC 6 1 1 4 5 9 4
17. AD Tarma 6 1 1 4 4 11 4
18. Sport Boys 7 1 1 5 2 9 4
19. UTC Cajamarca 6 0 3 3 4 8 3
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo