LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
2-0
UTC Cajamarca18
CD Los Chankas12
0 : 1/22 1/2
0.821.000.920.84
FT
3-0
Sporting Cristal1
Ayacucho FC16
0 : 1 1/23
-0.930.810.890.91
01/10
01h00
Sport Huancayo10
Alianza Huanuco15
0 : 12 3/4
0.960.860.870.93
01/10
03h15
Juan Pablo II13
AD Tarma9
0 : 1/42 1/4
0.900.920.900.90
01/10
07h30
Cusco FC3
Dep. Garcilaso4
0 : 1/22 1/2
-0.970.790.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
02/10
06h00
Alianza Atletico14
Universitario2
3/4 : 02
0.920.840.75-0.99
02/10
08h30
Alianza Lima5
Atletico Grau8
0 : 12 1/2
0.900.860.990.77
03/10
07h30
Melgar7
Cienciano6
0 : 3/42 3/4
0.870.890.870.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Cristal 12 7 4 1 23 6 25
2. Universitario 10 7 3 0 18 8 24
3. Cusco FC 10 7 1 2 15 8 22
4. Dep. Garcilaso 10 4 6 0 14 8 18
5. Alianza Lima 10 4 3 3 15 11 15
6. Cienciano 10 4 3 3 16 13 15
7. Melgar 11 3 5 3 16 13 14
8. Atletico Grau 10 4 2 4 15 13 14
9. AD Tarma 9 4 1 4 10 12 13
10. Sport Huancayo 10 3 3 4 17 18 12
11. Comerciantes Unidos 11 3 3 5 11 17 12
12. CD Los Chankas 9 4 0 5 12 22 12
13. Juan Pablo II 10 2 5 3 8 10 11
14. Alianza Atletico 10 2 4 4 6 6 10
15. Alianza Huanuco 10 3 1 6 11 18 10
16. Ayacucho FC 11 3 1 7 8 17 10
17. Sport Boys 11 2 3 6 8 15 9
18. UTC Cajamarca 11 1 4 6 8 14 7
19. Binacional 5 1 2 2 3 5 5
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo