LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
1-0
CD Los Chankas10
Juan Pablo II16
0 : 3/42 1/2
0.86-0.980.950.91
FT
1-0
Comerciantes Unidos7
Alianza Atletico11
0 : 1/42
-0.890.770.82-0.96
FT
1-2
Cienciano8
Cusco FC2
0 : 1/42 1/2
0.920.960.85-0.99
FT
0-2
Atletico Grau13
UTC Cajamarca18
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.800.950.91
FT
0-1
Dep. Garcilaso6
Sporting Cristal3
0 : 1/42 1/2
-0.890.770.950.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Sport Huancayo12
Alianza Lima4
0 : 1/42 1/2
-0.880.750.860.94
FT
1-0
Sport Boys14
Melgar5
1/4 : 02 1/4
0.85-0.970.980.88
HT
1-1
Universitario1
Ayacucho FC17
0 : 2 1/43
0.83-0.950.70-0.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 12 9 3 0 23 8 30
2. Cusco FC 14 9 2 3 23 12 29
3. Sporting Cristal 14 8 4 2 26 9 28
4. Alianza Lima 14 7 3 4 23 16 24
5. Melgar 15 5 6 4 20 15 21
6. Dep. Garcilaso 14 5 6 3 17 17 21
7. Comerciantes Unidos 14 5 4 5 15 19 19
8. Cienciano 13 5 3 5 19 17 18
9. AD Tarma 12 5 3 4 16 17 18
10. CD Los Chankas 12 6 0 6 15 24 18
11. Alianza Atletico 14 4 4 6 11 11 16
12. Sport Huancayo 13 4 3 6 24 23 15
13. Atletico Grau 13 4 3 6 16 17 15
14. Sport Boys 14 4 3 7 12 19 15
15. Alianza Huanuco 13 4 1 8 15 26 13
16. Juan Pablo II 14 2 6 6 9 16 12
17. Ayacucho FC 12 3 2 7 10 19 11
18. UTC Cajamarca 14 2 4 8 11 18 10
19. Binacional 5 1 2 2 3 5 5
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo