LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
1-1
Comerciantes Unidos18
Cienciano9
1/2 : 02 1/2
-0.970.850.950.91
FT
0-1
Ayacucho FC15
Alianza Lima5
1/2 : 02
0.87-0.990.84-0.98
FT
1-0
Universitario2
Sport Boys16
0 : 1 1/22 1/4
-0.970.850.82-0.96
FT
1-0
Sporting Cristal11
Melgar12
0 : 1/22 1/2
0.890.990.910.95
FT
3-2
CD Los Chankas8
Atletico Grau13
0 : 1/42 1/4
0.970.910.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Juan Pablo II11
Binacional10
0 : 12 1/2
-0.980.800.980.82
FT
2-0
Alianza Atletico71
UTC Cajamarca19
0 : 1 1/42 1/2
0.920.96-0.970.83
FT
1-1
Dep. Garcilaso4
Alianza Huanuco14
0 : 12 3/4
-0.920.79-0.990.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Cristal 6 5 1 0 13 0 16
2. Universitario 5 4 1 0 10 3 13
3. Cusco FC 4 4 0 0 8 1 12
4. Dep. Garcilaso 5 2 3 0 7 3 9
5. Alianza Lima 5 2 2 1 4 4 8
6. Sport Huancayo 4 2 1 1 8 7 7
7. Alianza Atletico 5 1 3 1 3 3 6
8. CD Los Chankas 4 2 0 2 6 10 6
9. Cienciano 5 1 2 2 6 5 5
10. Binacional 4 1 2 1 2 2 5
11. Juan Pablo II 5 1 2 2 6 8 5
12. Melgar 5 1 2 2 3 5 5
13. Atletico Grau 4 1 1 2 6 8 4
14. Alianza Huanuco 5 1 1 3 5 8 4
15. Ayacucho FC 5 1 1 3 4 7 4
16. Sport Boys 5 1 1 3 1 6 4
17. AD Tarma 3 1 0 2 1 4 3
18. Comerciantes Unidos 5 0 2 3 4 9 2
19. UTC Cajamarca 4 0 1 3 2 6 1
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo