LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
2-2
DU Comercio18
AD Tarma6
1/4 : 02 1/2
0.950.930.940.92
FT
1-1
Sport Boys151
Comerciantes Unidos8
0 : 12 1/2
-0.940.820.910.95
FT
3-0
Cusco FC5
Carlos A. Mannucci17
0 : 1 1/42 1/2
0.881.000.880.98
FT
0-2
Sport Huancayo10
Alianza Lima3
0 : 1/22 1/4
-0.880.75-0.990.85
FT
1-1
Cesar Vallejo12
CD Los Chankas9
0 : 3/42 3/4
0.82-0.940.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-6
UTC Cajamarca13
Melgar4
  
    
FT
0-0
Dep. Garcilaso14
Atletico Grau11
0 : 1/22 1/4
0.84-0.960.80-0.94
FT
4-1
Universitario1
Sporting Cristal2
0 : 1/22 1/2
-0.920.790.910.95
FT
0-1
Alianza Atletico16
Cienciano7
0 : 3/42 1/2
-0.930.80-0.970.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 15 11 3 1 28 7 36
2. Sporting Cristal 15 11 1 3 38 19 34
3. Alianza Lima 15 10 0 5 29 11 30
4. Melgar 15 9 3 3 28 17 30
5. Cusco FC 15 8 2 5 19 17 26
6. AD Tarma 15 7 4 4 27 23 25
7. Cienciano 15 6 6 3 19 19 24
8. Comerciantes Unidos 15 6 4 5 22 28 22
9. CD Los Chankas 15 5 3 7 23 22 18
10. Sport Huancayo 15 5 3 7 16 24 18
11. Atletico Grau 15 3 7 5 14 15 16
12. Cesar Vallejo 15 3 7 5 17 23 16
13. UTC Cajamarca 15 4 3 8 18 24 15
14. Dep. Garcilaso 15 3 5 7 17 20 14
15. Sport Boys 15 3 4 8 13 18 13
16. Alianza Atletico 15 3 4 8 11 17 13
17. Carlos A. Mannucci 15 3 3 9 11 34 12
18. DU Comercio 15 1 6 8 15 27 9
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo