LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
0-1
Ayacucho FC17
UTC Cajamarca11
0 : 1/22 1/4
0.960.920.880.98
FT
1-3
CD Los Chankas13
Sport Huancayo6
0 : 1/42 1/2
-0.970.850.980.88
FT
1-0
Juan Pablo II16
Alianza Atletico12
0 : 02
-0.970.790.78-0.98
FT
0-1
Cienciano14
Alianza Huanuco19
0 : 12 3/4
0.79-0.970.860.94
FT
1-0
Sporting Cristal5
Cusco FC9
0 : 1 1/42 3/4
0.890.980.83-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Comerciantes Unidos15
Sport Boys8
0 : 1/42 1/4
0.990.890.890.91
FT
1-1
AD Tarma72
Binacional18
0 : 1 1/23 1/4
0.75-0.93-0.900.70
FT
4-1
Universitario2
Melgar1
0 : 1/22 1/4
0.890.990.930.93
FT
0-1
Dep. Garcilaso3
Alianza Lima4
0 : 1/42 1/4
0.890.990.861.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Melgar 7 6 0 1 15 7 18
2. Universitario 7 5 2 0 18 6 17
3. Dep. Garcilaso 8 5 2 1 16 6 17
4. Alianza Lima 8 5 1 2 11 8 16
5. Sporting Cristal 8 4 1 3 13 10 13
6. Sport Huancayo 8 4 1 3 10 11 13
7. AD Tarma 8 3 3 2 16 16 12
8. Sport Boys 8 3 2 3 11 12 11
9. Cusco FC 7 3 1 3 11 11 10
10. Atletico Grau 6 2 2 2 9 10 8
11. UTC Cajamarca 6 2 2 2 8 9 8
12. Alianza Atletico 7 2 1 4 11 11 7
13. CD Los Chankas 7 1 4 2 9 10 7
14. Cienciano 7 1 3 3 10 12 6
15. Comerciantes Unidos 7 1 3 3 9 13 6
16. Juan Pablo II 7 2 0 5 7 11 6
17. Ayacucho FC 8 1 2 5 8 13 5
18. Binacional 6 1 2 3 6 13 5
19. Alianza Huanuco 8 1 2 5 8 17 5
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo