LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ÁO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT
0-2
Kapfenberg2
Aust Lustenau6
1/4 : 02 1/2
0.980.900.900.96
FT
0-0
SV Ried1
ASK Voitsberg16
0 : 1 3/43 1/4
0.82-0.940.880.98
13/09
Hoãn
Rapid Wien II4
SKU Amstetten5
0 : 1/23 1/4
0.84-0.96-0.960.82
14/09
Hoãn
St.Polten14
Admira7
  
    
FT
4-1
SW Bregenz3
SV Lafnitz15
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
14/09
Hoãn
Floridsdorfer AC8
Liefering11
0 : 1/42 3/4
0.980.900.810.99
15/09
Hoãn
Sturm Graz II13
SV Stripfing10
0 : 03
-0.950.830.900.96
15/09
Hoãn
Horn12
First Vienna9
1/2 : 02 3/4
0.880.940.990.81
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. SV Ried 6 5 1 0 11 0 16
2. Kapfenberg 6 5 0 1 10 5 15
3. SW Bregenz 6 3 2 1 11 7 11
4. Rapid Wien II 4 3 1 0 13 6 10
5. SKU Amstetten 5 3 1 1 8 5 10
6. Aust Lustenau 6 2 4 0 7 4 10
7. Admira 4 3 0 1 5 2 9
8. Floridsdorfer AC 5 2 1 2 6 5 7
9. First Vienna 5 2 1 2 5 7 7
10. SV Stripfing 5 1 2 2 7 6 5
11. Liefering 5 1 2 2 9 11 5
12. Horn 5 1 0 4 5 12 3
13. Sturm Graz II 5 0 2 3 6 11 2
14. St.Polten 5 0 2 3 2 7 2
15. SV Lafnitz 6 0 2 4 7 15 2
16. ASK Voitsberg 6 0 1 5 3 12 1
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo