LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ÁO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

18/04
22h59
Floridsdorfer AC14
Rapid Wien II8
0 : 1/22 1/2
-0.990.870.910.95
18/04
22h59
SV Lafnitz16
ASK Voitsberg12
1/2 : 03
0.881.001.000.86
18/04
22h59
St.Polten5
SV Ried2
0 : 02 1/4
-0.900.780.84-0.98
18/04
22h59
Horn15
SW Bregenz4
0 : 1/43
0.960.920.880.98
18/04
22h59
Sturm Graz II9
First Vienna3
1/4 : 02 3/4
0.970.910.82-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/04
22h59
Kapfenberg6
SKU Amstetten10
0 : 02 3/4
0.82-0.940.80-0.94
18/04
22h59
Aust Lustenau11
Liefering7
0 : 02 1/2
0.86-0.980.900.96
19/04
01h30
Admira1
SV Stripfing13
0 : 3/42 1/4
0.86-0.980.80-0.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Admira 23 17 4 2 40 17 55
2. SV Ried 23 16 3 4 46 16 51
3. First Vienna 23 13 2 8 42 33 41
4. SW Bregenz 23 11 5 7 42 34 38
5. St.Polten 23 10 7 6 35 23 37
6. Kapfenberg 23 11 3 9 35 38 36
7. Liefering 23 10 4 9 31 30 34
8. Rapid Wien II 23 10 4 9 39 39 34
9. Sturm Graz II 23 8 8 7 34 29 32
10. SKU Amstetten 23 8 6 9 33 30 30
11. Aust Lustenau 23 5 11 7 16 20 26
12. ASK Voitsberg 23 7 3 13 24 32 24
13. SV Stripfing 23 5 8 10 26 32 23
14. Floridsdorfer AC 23 5 7 11 22 32 22
15. Horn 23 3 5 15 22 50 14
16. SV Lafnitz 23 2 6 15 30 62 12
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo