LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 ÁO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT
0-1
Hertha Wels131
Austria Wien II4
0 : 02 3/4
-0.930.800.890.97
FT
1-1
First Vienna7
Aust Lustenau8
0 : 02 1/2
-0.930.80-0.990.85
FT
0-4
Austria Klagenfurt61
Admira2
1/4 : 02 1/2
-0.930.81-0.970.83
FT
0-2
Rapid Wien II161
St.Polten1
1 : 03 1/4
-0.900.721.000.86
FT
2-2
Austria Salzburg9
SKU Amstetten10
1/4 : 02 3/4
0.900.980.910.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Sturm Graz II15
Floridsdorfer AC3
1/4 : 02 3/4
-0.800.680.84-0.98
FT
0-1
SV Stripfing14
Kapfenberg5
0 : 1/42 3/4
0.87-0.990.83-0.97
FT
2-2
SW Bregenz12
Liefering11
1/4 : 03 1/4
0.930.950.900.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ÁO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. St.Polten 5 4 1 0 12 4 13
2. Admira 5 3 2 0 10 3 11
3. Floridsdorfer AC 5 3 1 1 9 3 10
4. Austria Wien II 5 3 1 1 8 7 10
5. Kapfenberg 5 3 0 2 6 6 9
6. Austria Klagenfurt 5 3 0 2 7 9 9
7. First Vienna 5 2 2 1 7 3 8
8. Aust Lustenau 5 2 2 1 10 7 8
9. Austria Salzburg 5 2 1 2 9 10 7
10. SKU Amstetten 5 1 3 1 6 5 6
11. Liefering 5 0 4 1 5 9 4
12. SW Bregenz 5 0 3 2 7 10 3
13. Hertha Wels 5 1 0 4 1 6 3
14. SV Stripfing 5 0 2 3 7 11 2
15. Sturm Graz II 5 0 2 3 7 12 2
16. Rapid Wien II 5 0 2 3 4 10 2
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo