LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG UZBEKISTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
1-4
Xorazm Urganch5
Buxoro4
0 : 02
0.900.96-0.950.79
FT
0-0
Kokand 191210
Shurtan Guzar13
0 : 1/22
0.83-0.97-0.960.80
FT
1-3
Qyzylqum12
FK AGMK1
1/4 : 02 1/4
0.950.91-0.860.70
FT
2-2
Navbahor61
Andijan81 
0 : 1/22 1/4
0.930.93-0.930.77
FT
3-1
Bunyodkor2
Surkhon Termiz16
0 : 1/22 1/4
0.82-0.960.850.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Nasaf Qarshi7
Neftchi9
0 : 1/42
0.81-0.950.930.91
FT
1-0
Mashal Mubarek11
Sogdiana Jizzakh14
1/4 : 02
0.85-0.990.78-0.94
FT
0-1
Pakhtakor15
Dinamo Samarkand3
0 : 1 1/42 1/4
-0.930.790.820.88
02/04
17h59
Pakhtakor15
Mashal Mubarek11
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FK AGMK 3 3 0 0 7 2 9
2. Bunyodkor 3 2 1 0 7 3 7
3. Dinamo Samarkand 3 2 1 0 2 0 7
4. Buxoro 3 2 0 1 7 3 6
5. Xorazm Urganch 3 2 0 1 5 4 6
6. Navbahor 3 1 2 0 5 4 5
7. Nasaf Qarshi 3 1 2 0 2 1 5
8. Andijan 3 0 3 0 4 4 3
9. Neftchi 3 0 3 0 2 2 3
10. Kokand 1912 3 0 3 0 1 1 3
11. Mashal Mubarek 2 1 0 1 1 1 3
12. Qyzylqum 3 1 0 2 3 5 3
13. Shurtan Guzar 3 0 1 2 0 4 1
14. Sogdiana Jizzakh 3 0 0 3 2 5 0
15. Pakhtakor 2 0 0 2 0 3 0
16. Surkhon Termiz 3 0 0 3 1 7 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo