LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG UZBEKISTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
2-1
Nasaf Qarshi1
Xorazm Urganch14
0 : 1 1/23
0.870.990.79-0.95
FT
1-0
Andijan10
FK AGMK5
1/4 : 02 1/2
0.900.960.860.98
FT
1-0
Navbahor7
Qyzylqum8
  
    
FT
2-2
Kokand 1912121
Bunyodkor6
1/4 : 02 1/4
0.980.840.82-0.98
FT
2-0
Dinamo Samarkand4
Shurtan Guzar16
0 : 1 1/42 3/4
0.821.000.79-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Pakhtakor3
Surkhon Termiz11
0 : 1 1/42 1/2
0.920.900.830.97
30/09
21h00
Sogdiana Jizzakh9
Neftchi2
  
    
30/09
21h00
Mashal Mubarek13
Buxoro15
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nasaf Qarshi 23 15 7 1 44 17 52
2. Neftchi 22 13 6 3 36 19 45
3. Pakhtakor 23 13 4 6 45 20 43
4. Dinamo Samarkand 22 11 8 3 33 25 41
5. FK AGMK 23 12 4 7 35 26 40
6. Bunyodkor 23 10 9 4 36 28 39
7. Navbahor 23 10 6 7 38 28 36
8. Qyzylqum 23 6 8 9 19 30 26
9. Sogdiana Jizzakh 22 6 7 9 28 28 25
10. Andijan 22 6 7 9 28 34 25
11. Surkhon Termiz 23 6 7 10 18 24 25
12. Kokand 1912 23 6 5 12 19 35 23
13. Mashal Mubarek 22 6 4 12 18 39 22
14. Xorazm Urganch 23 5 5 13 24 29 20
15. Buxoro 22 5 5 12 24 37 20
16. Shurtan Guzar 23 2 6 15 15 41 12
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo