LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG UZBEKISTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
1-2
Shurtan Guzar16
Qyzylqum10
  
    
FT
2-1
Sogdiana Jizzakh11
Kokand 191215
0 : 1 1/42 3/4
0.80-0.940.78-0.94
FT
0-0
Surkhon Termiz8
Buxoro14
0 : 1/42 1/4
1.000.860.990.85
FT
0-2
Andijan9
Bunyodkor3
1/2 : 02 1/2
0.84-0.980.910.93
FT
0-1
Mashal Mubarek12
FK AGMK5
3/4 : 02 1/2
0.81-0.95-0.970.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Pakhtakor6
Navbahor7
0 : 1/22 3/4
0.940.92-0.980.82
FT
2-2
Dinamo Samarkand2
Nasaf Qarshi1
1/2 : 02 1/4
0.980.880.900.94
FT
2-0
Neftchi4
Xorazm Urganch13
0 : 1 1/22 1/2
-0.980.840.940.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nasaf Qarshi 15 9 6 0 29 12 33
2. Dinamo Samarkand 14 8 5 1 21 15 29
3. Bunyodkor 15 7 6 2 25 14 27
4. Neftchi 14 7 6 1 23 13 27
5. FK AGMK 15 8 3 4 22 17 27
6. Pakhtakor 15 8 2 5 31 14 26
7. Navbahor 15 8 2 5 30 16 26
8. Surkhon Termiz 15 5 3 7 12 16 18
9. Andijan 15 4 5 6 19 23 17
10. Qyzylqum 15 4 5 6 15 25 17
11. Sogdiana Jizzakh 15 4 4 7 17 19 16
12. Mashal Mubarek 15 4 3 8 13 28 15
13. Xorazm Urganch 15 4 2 9 16 18 14
14. Buxoro 15 3 4 8 16 26 13
15. Kokand 1912 15 3 3 9 10 25 12
16. Shurtan Guzar 15 2 3 10 8 26 9
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo