LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG UZBEKISTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
0-2
Andijan12
Neftchi5
1/4 : 02
0.83-0.971.000.70
FT
1-0
Dinamo Samarkand3
Surkhon Termiz10
0 : 1/22 1/4
0.900.960.850.99
FT
1-3
Kokand 19127
FK AGMK1
1/2 : 02
0.970.890.77-0.97
FT
2-2
Nasaf Qarshi2
Bunyodkor4
0 : 3/42
0.79-0.930.68-0.84
FT
6-0
Pakhtakor6
Buxoro15
0 : 1 1/42 1/2
0.930.93-0.940.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
11/05
20h00
Navbahor8
Xorazm Urganch13
  
    
11/05
21h00
Mashal Mubarek11
Qyzylqum9
1/4 : 02
0.920.900.880.92
11/05
22h15
Sogdiana Jizzakh14
Shurtan Guzar16
0 : 1 1/42 1/2
-0.920.77-0.930.73
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FK AGMK 9 7 1 1 18 9 22
2. Nasaf Qarshi 9 5 4 0 17 6 19
3. Dinamo Samarkand 8 5 3 0 9 3 18
4. Bunyodkor 9 4 4 1 13 7 16
5. Neftchi 8 4 3 1 13 10 15
6. Pakhtakor 9 4 0 5 19 10 12
7. Kokand 1912 9 3 3 3 7 9 12
8. Navbahor 8 3 2 3 14 11 11
9. Qyzylqum 7 3 1 3 7 11 10
10. Surkhon Termiz 9 3 1 5 7 11 10
11. Mashal Mubarek 8 3 1 4 5 12 10
12. Andijan 9 2 3 4 12 15 9
13. Xorazm Urganch 7 2 2 3 6 7 8
14. Sogdiana Jizzakh 8 2 1 5 9 11 7
15. Buxoro 9 2 0 7 9 20 6
16. Shurtan Guzar 8 0 1 7 2 15 1
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo