LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG UZBEKISTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
2-0
Sogdiana Jizzakh10
Mashal Mubarek14
0 : 1 1/22 3/4
0.970.890.950.89
FT
1-0
Neftchi21
Nasaf Qarshi1
0 : 02 1/4
0.880.980.83-0.99
FT
1-1
Dinamo Samarkand41
Pakhtakor7
1/2 : 02 1/2
0.82-0.960.850.99
FT
0-0
FK AGMK3
Qyzylqum8
0 : 12 1/2
0.861.00-0.990.83
FT
0-1
Andijan9
Navbahor5
0 : 02 1/4
0.71-0.850.78-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Shurtan Guzar16
Kokand 191213
0 : 1/42 1/4
0.84-0.980.890.95
13/08
21h00
Buxoro15
Xorazm Urganch12
  
    
13/08
22h00
Surkhon Termiz11
Bunyodkor6
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nasaf Qarshi 18 10 7 1 32 15 37
2. Neftchi 18 10 6 2 29 16 36
3. FK AGMK 18 10 4 4 26 18 34
4. Dinamo Samarkand 18 9 7 2 28 22 34
5. Navbahor 18 9 4 5 34 19 31
6. Bunyodkor 17 8 7 2 28 16 31
7. Pakhtakor 18 9 3 6 34 17 30
8. Qyzylqum 18 5 7 6 16 25 22
9. Andijan 18 5 6 7 23 25 21
10. Sogdiana Jizzakh 18 5 5 8 21 22 20
11. Surkhon Termiz 17 5 5 7 14 18 20
12. Xorazm Urganch 17 5 3 9 21 21 18
13. Kokand 1912 18 4 3 11 13 31 15
14. Mashal Mubarek 18 4 3 11 15 35 15
15. Buxoro 17 3 4 10 16 29 13
16. Shurtan Guzar 18 2 4 12 11 32 10
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo