LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG UZBEKISTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
0-0
Xorazm Urganch8
Bunyodkor3
1/2 : 02 1/4
0.890.970.990.85
FT
1-0
Qyzylqum9
Kokand 191212
0 : 1/22 1/4
0.890.97-0.860.70
FT
0-1
Shurtan Guzar161
Mashal Mubarek13
0 : 1/42
-0.920.77-0.890.73
FT
1-3
Buxoro11
Nasaf Qarshi2
3/4 : 02
0.870.990.970.87
FT
0-4
Neftchi6
Pakhtakor10
0 : 1/42
-0.960.820.920.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Andijan5
Dinamo Samarkand4
0 : 1/42 1/4
0.990.87-0.930.76
FT
3-2
FK AGMK1
Sogdiana Jizzakh14
0 : 1/42 1/4
0.950.91-0.970.81
21/04
22h00
Surkhon Termiz15
Navbahor7
1/4 : 02 1/4
-0.960.78-0.980.78
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FK AGMK 6 5 1 0 11 4 16
2. Nasaf Qarshi 6 4 2 0 10 3 14
3. Bunyodkor 6 3 3 0 9 3 12
4. Dinamo Samarkand 6 3 3 0 5 2 12
5. Andijan 6 2 3 1 9 8 9
6. Neftchi 6 2 3 1 9 9 9
7. Navbahor 5 2 2 1 9 7 8
8. Xorazm Urganch 5 2 1 2 5 5 7
9. Qyzylqum 5 2 1 2 4 5 7
10. Pakhtakor 6 2 0 4 11 8 6
11. Buxoro 6 2 0 4 8 9 6
12. Kokand 1912 6 1 3 2 3 5 6
13. Mashal Mubarek 6 2 0 4 3 11 6
14. Sogdiana Jizzakh 6 1 1 4 7 9 4
15. Surkhon Termiz 5 1 0 4 4 9 3
16. Shurtan Guzar 6 0 1 5 1 11 1
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo