LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG UZBEKISTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
5-0
Nasaf Qarshi2
Buxoro14
0 : 1 1/42 1/2
0.85-0.990.74-0.90
FT
2-1
Mashal Mubarek13
Shurtan Guzar16
0 : 02 1/2
0.960.90-0.980.82
FT
4-1
Sogdiana Jizzakh8
FK AGMK6
0 : 1/42 1/2
0.84-0.980.71-0.88
FT
0-0
Navbahor7
Surkhon Termiz10
0 : 1/22 1/4
0.83-0.970.840.96
FT
2-1
Kokand 191211
Qyzylqum9
0 : 1/42
0.990.870.910.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Pakhtakor31
Neftchi1
0 : 1/42 1/4
0.82-0.960.890.95
FT
1-0
Bunyodkor5
Xorazm Urganch15
  
    
FT
2-0
Dinamo Samarkand4
Andijan12
0 : 1 1/42 3/4
0.920.900.75-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Neftchi 28 18 7 3 45 21 61
2. Nasaf Qarshi 28 16 10 2 51 22 58
3. Pakhtakor 28 17 5 6 57 22 56
4. Dinamo Samarkand 28 16 8 4 47 30 56
5. Bunyodkor 28 12 10 6 45 38 46
6. FK AGMK 28 13 5 10 42 34 44
7. Navbahor 28 10 8 10 40 36 38
8. Sogdiana Jizzakh 28 10 7 11 37 33 37
9. Qyzylqum 28 9 8 11 24 37 35
10. Surkhon Termiz 28 8 7 13 25 30 31
11. Kokand 1912 28 8 6 14 22 39 30
12. Andijan 28 7 8 13 34 48 29
13. Mashal Mubarek 28 8 5 15 22 46 29
14. Buxoro 28 6 8 14 29 47 26
15. Xorazm Urganch 28 6 6 16 29 36 24
16. Shurtan Guzar 28 3 6 19 23 53 15
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo