LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG UZBEKISTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
0-2
Buxoro15
Bunyodkor7
1/4 : 02 1/4
0.84-0.980.920.92
FT
3-1
Surkhon Termiz9
Kokand 191211
0 : 1/42
0.81-0.950.900.94
FT
3-2
Neftchi5
Navbahor4
0 : 1/42
0.870.990.910.93
FT
1-4
Shurtan Guzar16
Nasaf Qarshi1
  
    
FT
1-0
Andijan10
Mashal Mubarek12
0 : 3/42 1/4
0.78-0.930.910.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Sogdiana Jizzakh14
Pakhtakor6
1/4 : 02 1/4
1.000.860.900.94
FT
0-0
FK AGMK2
Dinamo Samarkand3
0 : 1/22 1/2
-0.980.84-0.920.75
FT
0-3
Qyzylqum131
Xorazm Urganch8
0 : 1/42
0.960.90-0.980.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nasaf Qarshi 11 7 4 0 21 7 25
2. FK AGMK 11 7 2 2 21 13 23
3. Dinamo Samarkand 10 6 4 0 14 7 22
4. Navbahor 11 6 2 3 21 13 20
5. Neftchi 10 5 4 1 19 12 19
6. Pakhtakor 11 6 0 5 24 11 18
7. Bunyodkor 11 4 5 2 16 11 17
8. Xorazm Urganch 11 4 2 5 13 10 14
9. Surkhon Termiz 11 4 1 6 10 14 13
10. Andijan 11 3 3 5 14 17 12
11. Kokand 1912 11 3 3 5 7 14 12
12. Mashal Mubarek 11 3 3 5 8 18 12
13. Qyzylqum 11 3 2 6 11 22 11
14. Sogdiana Jizzakh 11 2 3 6 12 15 9
15. Buxoro 11 2 2 7 12 23 8
16. Shurtan Guzar 11 1 2 8 4 20 5
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo