LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

13/12
Hoãn
AZ Alkmaar5
SBV Excelsior14
0 : 1 1/23 1/2
0.890.990.980.90
FT
2-2
Telstar18
NEC Nijmegen3
1/4 : 03 1/4
-0.980.86-0.980.86
FT
3-0
Groningen8
Volendam15
0 : 1 1/23
-0.970.850.900.98
FT
4-3
PSV Eindhoven1
Heracles Almelo16
0 : 2 3/44 1/4
-0.930.801.000.88
FT
1-0
Zwolle11
Fortuna Sittard13
0 : 02 3/4
0.881.000.910.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Sparta Rotterdam10
Heerenveen9
1/4 : 03
0.900.980.910.97
FT
2-0
Ajax4
Feyenoord2
1/4 : 03
-0.950.830.900.98
FT
2-0
Twente6
Go Ahead Eagles12
0 : 1 1/43
0.881.000.980.90
FT
1-1
NAC Breda17
Utrecht7
0 : 02 1/2
0.900.980.980.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 16 14 1 1 50 20 43
2. Feyenoord 16 11 1 4 41 20 34
3. NEC Nijmegen 16 8 4 4 41 27 28
4. Ajax 15 7 5 3 28 20 26
5. AZ Alkmaar 15 7 4 4 28 24 25
6. Twente 16 6 6 4 25 20 24
7. Utrecht 16 6 5 5 27 21 23
8. Groningen 14 7 2 5 22 18 23
9. Heerenveen 15 5 5 5 25 24 20
10. Sparta Rotterdam 16 6 2 8 17 31 20
11. Zwolle 16 5 4 7 20 36 19
12. Go Ahead Eagles 16 4 6 6 25 28 18
13. Fortuna Sittard 16 5 3 8 21 26 18
14. SBV Excelsior 15 5 1 9 14 26 16
15. Volendam 16 3 5 8 19 30 14
16. Heracles Almelo 16 4 2 10 26 41 14
17. NAC Breda 16 3 4 9 16 25 13
18. Telstar 16 2 6 8 19 27 12
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo