LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

FT
1-2
NAC Breda15
Groningen8
0 : 02 1/2
0.950.93-0.930.81
FT
3-3
Sparta Rotterdam11
Ajax3
3/4 : 03
0.930.951.000.88
FT
1-0
Fortuna Sittard7
Volendam13
0 : 3/42 3/4
-0.990.870.84-0.96
FT
0-4
Zwolle161
PSV Eindhoven2
1 1/4 : 03 3/4
0.960.920.990.89
FT
2-1
Heerenveen12
SBV Excelsior17
0 : 3/43
0.890.990.950.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Twente61
Heracles Almelo18
0 : 1 1/23 1/4
0.81-0.93-0.980.86
FT
3-2
Feyenoord1
Utrecht9
0 : 1 1/43
-0.980.860.980.90
FT
2-1
AZ Alkmaar4
Telstar14
0 : 1 1/23
0.970.910.890.99
FT
1-1
Go Ahead Eagles10
NEC Nijmegen5
0 : 03 1/2
0.990.890.940.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Feyenoord 8 7 1 0 18 6 22
2. PSV Eindhoven 8 6 1 1 25 11 19
3. Ajax 8 4 4 0 17 10 16
4. AZ Alkmaar 8 4 3 1 17 12 15
5. NEC Nijmegen 8 4 1 3 22 14 13
6. Twente 8 4 1 3 14 11 13
7. Fortuna Sittard 8 4 1 3 13 12 13
8. Groningen 7 4 0 3 12 10 12
9. Utrecht 8 3 1 4 15 10 10
10. Go Ahead Eagles 8 2 4 2 14 14 10
11. Sparta Rotterdam 8 3 1 4 11 22 10
12. Heerenveen 7 2 3 2 11 11 9
13. Volendam 8 1 4 3 9 13 7
14. Telstar 8 2 1 5 10 15 7
15. NAC Breda 8 2 1 5 8 14 7
16. Zwolle 8 2 1 5 7 15 7
17. SBV Excelsior 8 2 0 6 7 17 6
18. Heracles Almelo 8 1 0 7 7 20 3
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo