LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

FT
0-3
Go Ahead Eagles12
Sparta Rotterdam7
0 : 1/23
-0.980.870.86-0.98
FT
4-2
PSV Eindhoven2
Groningen16
0 : 23 1/2
0.950.94-0.940.82
FT
2-2
Telstar15
Volendam9
0 : 1/43
0.84-0.950.980.90
FT
1-2
Heerenveen141
Twente10
0 : 02 1/2
0.960.930.900.98
FT
3-0
NEC Nijmegen1
NAC Breda11
0 : 13
-0.940.830.85-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Utrecht4
SBV Excelsior17
0 : 1 1/43
0.950.940.881.00
FT
2-0
Ajax3
Heracles Almelo18
0 : 23 1/2
-0.990.880.930.95
25/09
01h00
AZ Alkmaar8
Zwolle6
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. NEC Nijmegen 3 3 0 0 12 1 9
2. PSV Eindhoven 3 3 0 0 12 3 9
3. Ajax 3 2 1 0 6 2 7
4. Utrecht 3 2 0 1 9 3 6
5. Feyenoord 2 2 0 0 4 1 6
6. Zwolle 2 2 0 0 3 0 6
7. Sparta Rotterdam 3 2 0 1 6 7 6
8. AZ Alkmaar 2 1 1 0 6 3 4
9. Volendam 3 0 3 0 5 5 3
10. Twente 3 1 0 2 2 4 3
11. NAC Breda 3 1 0 2 2 6 3
12. Go Ahead Eagles 3 0 2 1 4 7 2
13. Fortuna Sittard 2 0 1 1 3 4 1
14. Heerenveen 2 0 1 1 2 3 1
15. Telstar 3 0 1 2 2 6 1
16. Groningen 2 0 0 2 3 8 0
17. SBV Excelsior 3 0 0 3 2 11 0
18. Heracles Almelo 3 0 0 3 1 10 0
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo