LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BỈ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

FT
2-0
KSC Lokeren13
Lierse15
0 : 1/42 1/2
-0.950.810.900.90
FT
0-2
Anderlecht II14
Beerschot-Wilrijk4
3/4 : 02 3/4
0.880.980.890.95
FT
0-2
Patro Eisden7
Lommel3
0 : 1/22 1/2
-0.930.780.990.85
FT
0-3
Francs Borains9
Eupen5
0 : 1/42 1/2
-0.900.760.900.90
FT
1-3
Genk II11
Kortrijk2
1 1/4 : 03
0.900.960.910.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Club Brugge II16
RFC Liege6
0 : 02 3/4
-0.860.720.70-0.86
FT
5-0
RWD Molenbeek8
RFC Seraing12
  
    
FT
0-5
Olympic Charleroi191
Beveren1
1 1/4 : 02 3/4
0.940.920.880.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỈ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Beveren 5 5 0 0 13 0 15
2. Kortrijk 5 5 0 0 12 2 15
3. Lommel 5 3 2 0 11 4 11
4. Beerschot-Wilrijk 5 3 2 0 7 3 11
5. Eupen 5 3 1 1 9 4 10
6. RFC Liege 5 3 0 2 5 4 9
7. Patro Eisden 5 3 0 2 6 6 9
8. RWD Molenbeek 4 2 1 1 11 6 7
9. Francs Borains 5 1 2 2 3 6 5
10. KAA Gent B 4 1 1 2 5 6 4
11. Genk II 4 1 1 2 3 5 4
12. RFC Seraing 5 1 1 3 4 10 4
13. KSC Lokeren 5 1 0 4 5 9 3
14. Anderlecht II 4 1 0 3 2 6 3
15. Lierse 5 1 0 4 3 8 3
16. Club Brugge II 4 0 1 3 3 7 1
17. Charleroi 0 0 0 0 0 0 0
18. Genk U21 0 0 0 0 0 0 0
19. Olympic Charleroi 5 0 0 5 2 18 0
  Promotion Group   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo