LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BỈ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

FT
2-1
Patro Eisden4
Club Brugge II13
0 : 1/22 3/4
-0.970.831.000.84
FT
1-1
KAA Gent B8
Beerschot-Wilrijk7
3/4 : 02 3/4
0.85-0.990.970.87
FT
0-2
RWD Molenbeek10
Beveren2
0 : 1/42 1/2
1.000.860.990.85
FT
0-3
Olympic Charleroi19
Kortrijk11 
1 : 03
0.980.88-0.880.71
FT
3-2
Lierse12
Eupen9
0 : 02 1/2
-0.930.790.950.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
KSC Lokeren18
RFC Liege3
0 : 1/42 3/4
-0.950.810.930.91
FT
0-0
Francs Borains6
Lommel5
0 : 1/42 1/2
-0.850.710.940.90
FT
0-0
Genk II14
RFC Seraing151 
0 : 1/22 3/4
0.76-0.900.910.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỈ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kortrijk 3 3 0 0 7 1 9
2. Beveren 3 3 0 0 5 0 9
3. RFC Liege 3 2 0 1 3 2 6
4. Patro Eisden 3 2 0 1 4 4 6
5. Lommel 3 1 2 0 6 3 5
6. Francs Borains 3 1 2 0 3 1 5
7. Beerschot-Wilrijk 3 1 2 0 4 3 5
8. KAA Gent B 3 1 1 1 5 3 4
9. Eupen 3 1 1 1 5 4 4
10. RWD Molenbeek 3 1 1 1 6 6 4
11. Anderlecht II 2 1 0 1 2 3 3
12. Lierse 3 1 0 2 3 5 3
13. Club Brugge II 2 0 1 1 2 3 1
14. Genk II 2 0 1 1 0 1 1
15. RFC Seraing 3 0 1 2 1 4 1
16. Charleroi 0 0 0 0 0 0 0
17. Genk U21 0 0 0 0 0 0 0
18. KSC Lokeren 3 0 0 3 2 6 0
19. Olympic Charleroi 3 0 0 3 1 10 0
  Promotion Group   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo