LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
2-0
Wurzburger2
DJK Vilzing16
0 : 1 1/23
-0.930.680.990.77
FT
1-0
Hankofen-Hailing12
V. Aschaffenburg18
0 : 02 3/4
0.860.900.980.78
FT
1-5
SpVgg Bayreuth13
Illertissen8
0 : 02 1/2
0.800.960.830.93
FT
6-3
Bayern Munich II3
Buchbach9
0 : 1/23
0.810.950.780.98
FT
3-0
Wacker Burghausen4
Augsburg II15
0 : 3/43 1/4
0.860.900.940.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Memmingen11
Nurnberg II5
0 : 02 3/4
0.880.880.980.78
FT
1-4
Schwaben Augsburg17
VfB Eichstatt7
0 : 1/22 3/4
0.910.850.790.97
FT
1-2
Greuther Furth II6
TSV Aubstadt10
0 : 3/42 3/4
-0.920.750.920.90
FT
3-0
Unterhaching1
Ansbach14
0 : 12 3/4
-0.960.800.890.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Unterhaching 2 2 0 0 6 1 6
2. Wurzburger 2 2 0 0 5 0 6
3. Bayern Munich II 2 2 0 0 8 4 6
4. Wacker Burghausen 2 2 0 0 4 0 6
5. Nurnberg II 2 2 0 0 3 0 6
6. Greuther Furth II 2 1 0 1 5 2 3
7. VfB Eichstatt 2 1 0 1 5 3 3
8. Illertissen 2 1 0 1 5 4 3
9. Buchbach 2 1 0 1 6 6 3
10. TSV Aubstadt 2 1 0 1 2 2 3
11. Memmingen 2 1 0 1 2 3 3
12. Hankofen-Hailing 2 1 0 1 1 3 3
13. SpVgg Bayreuth 2 1 0 1 3 6 3
14. Ansbach 2 0 0 2 1 5 0
15. Augsburg II 2 0 0 2 1 5 0
16. DJK Vilzing 2 0 0 2 1 5 0
17. Schwaben Augsburg 2 0 0 2 1 5 0
18. V. Aschaffenburg 2 0 0 2 0 5 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo