LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
1-1
SpVgg Bayreuth2
Bayern Munich II5
0 : 02 3/4
0.880.961.000.82
FT
1-3
Wacker Burghausen91
DJK Vilzing16
0 : 1/22 3/4
0.71-0.880.821.00
FT
0-3
Schwaben Augsburg13
Augsburg II11
1/4 : 03 1/4
-0.920.750.830.99
FT
1-3
Turkgucu-Ataspor181
TSV Aubstadt8
  
    
23/11
Hoãn
Ansbach14
Wurzburger4
1 : 03
0.890.930.930.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Schweinfurt1
Ein.Bamberg17
0 : 23 1/4
-0.880.72-0.920.73
23/11
Hoãn
Illertissen3
Hankofen-Hailing15
0 : 1 1/23
0.980.86-0.880.70
FT
3-3
Nurnberg II12
V. Aschaffenburg10
0 : 1/22 3/4
0.75-0.920.970.85
24/11
20h00
Greuther Furth II6
Buchbach7
0 : 1/43
0.80-0.980.821.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Schweinfurt 20 14 2 4 46 21 44
2. SpVgg Bayreuth 21 12 5 4 33 18 41
3. Illertissen 20 12 2 6 31 15 38
4. Wurzburger 20 10 6 4 39 23 36
5. Bayern Munich II 18 10 5 3 41 21 35
6. Greuther Furth II 19 8 6 5 34 29 30
7. Buchbach 20 8 6 6 34 30 30
8. TSV Aubstadt 21 7 7 7 32 29 28
9. Wacker Burghausen 21 8 3 10 30 30 27
10. V. Aschaffenburg 20 6 8 6 22 27 26
11. Augsburg II 20 6 7 7 38 36 25
12. Nurnberg II 21 6 7 8 35 36 25
13. Schwaben Augsburg 21 8 1 12 33 40 25
14. Ansbach 20 5 8 7 25 38 23
15. Hankofen-Hailing 19 5 5 9 20 34 20
16. DJK Vilzing 20 5 5 10 25 40 20
17. Ein.Bamberg 21 4 3 14 16 45 15
18. Turkgucu-Ataspor 20 2 4 14 18 40 10

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo