LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
1-1
SpVgg Bayreuth2
Bayern Munich II3
0 : 02 3/4
0.880.961.000.82
FT
3-3
Nurnberg II10
V. Aschaffenburg11
0 : 1/22 3/4
0.75-0.920.970.85
FT
1-3
Wacker Burghausen81
DJK Vilzing16
0 : 1/22 3/4
0.71-0.880.821.00
FT
0-3
Schwaben Augsburg13
Augsburg II12
1/4 : 03 1/4
-0.920.750.830.99
FT
1-3
Turkgucu-Ataspor181
TSV Aubstadt9
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Schweinfurt1
Ein.Bamberg17
0 : 23 1/4
-0.880.72-0.920.73
FT
1-3
Greuther Furth II7
Buchbach6
0 : 1/23
0.80-0.960.74-0.93
54
2-1
Illertissen4
Hankofen-Hailing15
0 : 1 1/42 1/2
-0.850.680.950.87
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Schweinfurt 21 14 3 4 46 21 45
2. SpVgg Bayreuth 22 12 6 4 33 18 42
3. Bayern Munich II 20 12 5 3 46 22 41
4. Illertissen 21 12 2 7 31 18 38
5. Wurzburger 21 10 7 4 42 26 37
6. Buchbach 22 10 6 6 40 31 36
7. Greuther Furth II 22 8 6 8 35 34 30
8. Wacker Burghausen 22 9 3 10 33 32 30
9. TSV Aubstadt 21 7 7 7 32 29 28
10. Nurnberg II 22 6 8 8 38 39 26
11. V. Aschaffenburg 21 6 8 7 22 29 26
12. Augsburg II 22 6 7 9 41 42 25
13. Schwaben Augsburg 21 8 1 12 33 40 25
14. Ansbach 20 5 8 7 25 38 23
15. Hankofen-Hailing 19 5 5 9 20 34 20
16. DJK Vilzing 20 5 5 10 25 40 20
17. Ein.Bamberg 22 5 3 14 17 45 18
18. Turkgucu-Ataspor 21 3 4 14 19 40 13

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo