LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
0-0
Al Ettifaq6
Al Ahli Jeddah7
1 : 02 3/4
-0.980.860.900.96
FT
1-0
Al Shabab (KSA)11
Hazm141 
0 : 13 1/4
0.86-0.98-0.990.85
FT
4-2
Ittihad Jeddah3
Al Fateh15
0 : 1 1/23 1/2
-0.900.720.850.95
FT
3-0
Al Khaleej(KSA)2
Al Fayha10
0 : 1/42 1/4
0.860.960.900.90
FT
2-3
Al Akhdood18
Al Taawon (KSA)12
1/2 : 02 1/4
0.78-0.960.83-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Al Hilal Riyadh5
Qadisiya Khubar4
0 : 13 1/4
0.970.850.970.83
FT
2-1
Al Riyadh91
Al Najma (KSA)16
0 : 1/42 1/2
0.87-0.990.870.99
FT
1-2
Dhamak13
Neom SC8
3/4 : 02 3/4
0.930.950.980.82
FT
2-0
Al Nassr Riyadh1
Al Kholood17
0 : 2 1/24
0.881.000.80-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Nassr Riyadh 2 2 0 0 7 0 6
2. Al Khaleej(KSA) 2 2 0 0 7 1 6
3. Ittihad Jeddah 2 2 0 0 9 4 6
4. Qadisiya Khubar 2 1 1 0 5 3 4
5. Al Hilal Riyadh 2 1 1 0 4 2 4
6. Al Ettifaq 2 1 1 0 2 1 4
7. Al Ahli Jeddah 2 1 1 0 1 0 4
8. Neom SC 2 1 0 1 2 2 3
9. Al Riyadh 2 1 0 1 2 3 3
10. Al Fayha 2 1 0 1 2 4 3
11. Al Shabab (KSA) 2 1 0 1 2 4 3
12. Al Taawon (KSA) 2 1 0 1 3 7 3
13. Dhamak 2 0 1 1 2 3 1
14. Hazm 2 0 1 1 1 2 1
15. Al Fateh 2 0 0 2 3 6 0
16. Al Najma (KSA) 2 0 0 2 2 5 0
17. Al Kholood 2 0 0 2 1 4 0
18. Al Akhdood 2 0 0 2 4 8 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo