LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
0-1
Al Fayha17
Al Ahli (KSA)7
1 : 02 1/2
0.990.900.980.88
FT
1-1
Al Akhdood14
Al Shabab (KSA)4
1/4 : 02 1/4
0.81-0.930.900.96
FT
1-2
Al Nassr (KSA)3
Al Qadisiya5
0 : 3/42 3/4
0.86-0.970.80-0.94
FT
3-1
Al Raed9
Al Oruba (KSA)13
0 : 1/42 1/4
-0.930.821.000.86
FT
1-0
Al Wehda (KSA)15
Al Taawon (KSA)8
1/2 : 02 1/2
0.920.970.940.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Al Khaleej(KSA)6
Al Hilal1
1 1/2 : 03 1/4
-0.930.82-0.980.84
24/11
20h40
Dhamak11
Al Kholood16
0 : 1/22 1/2
0.900.920.850.95
24/11
21h40
Al Riyadh10
Al Ettifaq12
1/4 : 02 1/2
0.76-0.940.980.82
25/11
00h00
Al Ittihad (KSA)2
Al Fateh18
0 : 1 3/43
0.840.980.79-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Hilal 11 9 1 1 29 11 28
2. Al Ittihad (KSA) 10 9 0 1 24 8 27
3. Al Nassr (KSA) 11 6 4 1 22 10 22
4. Al Shabab (KSA) 11 7 1 3 15 7 22
5. Al Qadisiya 11 7 1 3 15 8 22
6. Al Khaleej(KSA) 11 6 1 4 15 14 19
7. Al Ahli (KSA) 11 5 2 4 15 9 17
8. Al Taawon (KSA) 11 4 3 4 11 10 15
9. Al Raed 11 4 2 5 16 16 14
10. Al Riyadh 10 4 2 4 13 15 14
11. Dhamak 10 3 2 5 16 18 11
12. Al Ettifaq 10 3 2 5 9 15 11
13. Al Oruba (KSA) 11 3 1 7 10 24 10
14. Al Akhdood 11 2 3 6 12 15 9
15. Al Wehda (KSA) 11 2 3 6 15 27 9
16. Al Kholood 10 1 4 5 12 19 7
17. Al Fayha 11 1 4 6 7 20 7
18. Al Fateh 10 1 2 7 8 18 5
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo