LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
0-1
Al Khaleej(KSA)10
Al Taawon (KSA)5
0 : 1/42 1/2
-0.950.830.880.98
FT
1-2
Al Shabab (KSA)12
Al Kholood11
0 : 12 3/4
0.990.890.980.88
FT
3-1
Al Hilal Riyadh6
Al Akhdood18
0 : 2 1/43 1/4
-0.930.800.84-0.98
FT
0-2
Hazm14
Al Ahli Jeddah7
1 1/2 : 03
0.85-0.970.930.93
FT
1-3
Dhamak15
Al Ettifaq8
0 : 02 1/4
0.980.90-0.890.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Ittihad Jeddah3
Al Nassr Riyadh1
3/4 : 03 3/4
0.930.950.84-0.98
FT
2-3
Al Riyadh13
Neom SC4
1/2 : 02 1/2
0.83-0.950.840.96
FT
1-2
Al Najma (KSA)17
Al Fayha9
1/4 : 02 1/4
0.950.930.890.97
FT
0-1
Al Fateh161
Qadisiya Khubar2
3/4 : 03 1/4
0.85-0.97-0.990.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Nassr Riyadh 4 4 0 0 14 1 12
2. Qadisiya Khubar 4 3 1 0 8 4 10
3. Ittihad Jeddah 4 3 0 1 10 6 9
4. Neom SC 4 3 0 1 6 4 9
5. Al Taawon (KSA) 4 3 0 1 8 8 9
6. Al Hilal Riyadh 4 2 2 0 10 6 8
7. Al Ahli Jeddah 4 2 2 0 6 3 8
8. Al Ettifaq 4 2 1 1 6 6 7
9. Al Fayha 4 2 1 1 4 5 7
10. Al Khaleej(KSA) 4 2 0 2 8 4 6
11. Al Kholood 4 2 0 2 5 6 6
12. Al Shabab (KSA) 4 1 1 2 3 6 4
13. Al Riyadh 4 1 0 3 5 11 3
14. Hazm 4 0 2 2 1 4 2
15. Dhamak 4 0 1 3 4 8 1
16. Al Fateh 4 0 1 3 3 7 1
17. Al Najma (KSA) 4 0 0 4 3 8 0
18. Al Akhdood 4 0 0 4 5 12 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo