LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SLOVENIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT
1-1
Nafta 190391
O.Ljubljana1
1 1/4 : 02 1/4
0.940.880.77-0.97
FT
1-1
Koper3
NK Primorje6
0 : 12 1/2
-0.960.780.870.93
FT
2-1
NK Celje4
Mura7
0 : 13
-0.880.70-0.950.75
FT
1-1
NK Bravo5
Maribor2
1/4 : 02 1/2
1.000.82-0.960.76
FT
1-2
Domzale101
NK Radomlje8
0 : 02 3/4
0.77-0.95-0.930.72
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. O.Ljubljana 30 19 8 3 51 14 65
2. Maribor 28 15 7 6 50 25 52
3. Koper 29 14 7 8 43 29 49
4. NK Celje 28 14 6 8 54 40 48
5. NK Bravo 29 12 9 8 44 40 45
6. NK Primorje 30 9 8 13 34 50 35
7. Mura 30 9 6 15 33 40 33
8. NK Radomlje 29 9 4 16 34 52 31
9. Nafta 1903 29 5 8 16 27 52 23
10. Domzale 30 6 5 19 29 57 23
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo