LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SLOVENIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT
1-4
NK Rogaska8
Aluminij10
0 : 1/22 1/2
0.78-0.960.930.87
FT
1-1
Domzale7
NK Radomlje9
1/4 : 02 3/4
-0.970.790.75-0.95
FT
2-1
Maribor2
O.Ljubljana3
0 : 3/43
0.910.910.980.82
FT
2-1
NK Celje1
Koper4
0 : 12 3/4
0.980.840.880.92
FT
1-1
NK Bravo5
Mura6
0 : 1/22 1/4
0.950.870.870.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. NK Celje 35 24 6 5 74 33 78
2. Maribor 35 19 9 7 66 34 66
3. O.Ljubljana 35 18 10 7 68 43 64
4. Koper 35 12 11 12 50 48 47
5. NK Bravo 35 11 14 10 41 42 47
6. Mura 35 11 10 14 41 53 43
7. Domzale 35 12 4 19 49 59 40
8. NK Rogaska 35 9 6 20 35 62 33
9. NK Radomlje 35 7 11 17 32 50 32
10. Aluminij 35 8 7 20 36 68 31
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo