LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SLOVENIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

10/05
20h00
NK Bravo5
NK Radomlje8
0 : 3/42 1/2
0.800.960.940.82
10/05
22h30
NK Celje4
Koper3
0 : 3/42 3/4
0.880.880.840.92
11/05
01h15
Mura7
O.Ljubljana1
1 : 02 1/2
1.000.760.830.93
11/05
20h00
Domzale10
Nafta 19039
0 : 1/42 1/2
1.000.760.980.78
11/05
22h30
Maribor2
NK Primorje6
0 : 1 1/42 3/4
0.810.950.770.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. O.Ljubljana 33 20 9 4 57 19 69
2. Maribor 33 18 9 6 60 29 63
3. Koper 33 17 8 8 53 31 59
4. NK Celje 33 16 9 8 67 46 57
5. NK Bravo 32 13 10 9 46 42 49
6. NK Primorje 33 9 10 14 37 58 37
7. Mura 33 9 7 17 35 45 34
8. NK Radomlje 32 10 4 18 37 59 34
9. Nafta 1903 33 5 10 18 31 61 25
10. Domzale 33 6 6 21 30 63 24
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo