LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SLOVENIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT
0-2
Domzale10
Aluminij4
1/4 : 02 3/4
0.890.930.980.82
FT
2-1
Koper2
Mura8
0 : 12 3/4
0.990.830.810.99
FT
5-1
Maribor3
NK Radomlje6
0 : 13
0.950.87-0.990.79
FT
1-1
NK Primorje9
O.Ljubljana5
3/4 : 02 3/4
0.990.83-0.950.75
FT
0-5
NK Bravo7
NK Celje1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. NK Celje 6 6 0 0 20 3 18
2. Koper 6 4 1 1 12 7 13
3. Maribor 6 3 2 1 15 9 11
4. Aluminij 6 3 1 2 9 9 10
5. O.Ljubljana 6 3 1 2 9 10 10
6. NK Radomlje 6 3 0 3 9 11 9
7. NK Bravo 6 2 1 3 10 13 7
8. Mura 6 1 1 4 5 9 4
9. NK Primorje 6 1 1 4 6 13 4
10. Domzale 6 0 0 6 4 15 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo