LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SLOVENIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT
2-0
NK Radomlje7
Domzale101 
0 : 02 1/2
0.821.000.920.88
FT
1-1
Mura9
Aluminij6
0 : 02 1/2
0.77-0.950.970.83
FT
1-3
NK Primorje8
NK Bravo3
1/4 : 02 1/2
0.80-0.980.850.95
FT
2-2
Maribor5
Koper2
0 : 1/42 1/2
0.910.910.76-0.96
FT
0-5
O.Ljubljana4
NK Celje1
0 : 1/42 3/4
-0.960.78-0.960.76
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. NK Celje 3 3 0 0 9 1 9
2. Koper 3 2 1 0 6 3 7
3. NK Bravo 3 2 0 1 6 3 6
4. O.Ljubljana 3 2 0 1 4 5 6
5. Maribor 3 1 1 1 5 5 4
6. Aluminij 3 1 1 1 3 5 4
7. NK Radomlje 3 1 0 2 3 4 3
8. NK Primorje 3 1 0 2 4 7 3
9. Mura 3 0 1 2 1 4 1
10. Domzale 3 0 0 3 3 7 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo