LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SLOVENIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT
1-1
O.Ljubljana5
Aluminij6
0 : 1 1/42 3/4
0.900.920.801.00
FT
1-1
Mura9
NK Bravo3
1/4 : 02 3/4
0.79-0.970.990.81
FT
3-0
Maribor2
Domzale10
0 : 1 1/23 1/4
0.870.950.890.91
FT
2-1
NK Primorje8
Koper4
3/4 : 02 3/4
0.940.880.860.94
FT
0-3
NK Radomlje7
NK Celje1
1 1/2 : 03 1/2
0.880.940.830.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. NK Celje 11 10 1 0 36 9 31
2. Maribor 11 6 2 3 22 15 20
3. NK Bravo 11 5 3 3 24 18 18
4. Koper 11 5 2 4 21 18 17
5. O.Ljubljana 11 5 2 4 16 16 17
6. Aluminij 11 5 2 4 16 18 17
7. NK Radomlje 11 4 1 6 13 24 13
8. NK Primorje 11 3 2 6 16 21 11
9. Mura 11 1 4 6 8 15 7
10. Domzale 11 1 1 9 8 26 4
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo