LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SLOVENIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT
3-1
Mura6
NK Primorje7
0 : 1/22 1/4
0.990.83-0.960.76
FT
0-3
NK Radomlje8
O.Ljubljana1
1 1/4 : 02 1/4
0.81-0.990.76-0.96
FT
3-3
NK Bravo3
Domzale10
0 : 3/42 1/2
0.821.000.960.84
FT
4-2
Maribor2
Koper4
0 : 3/42 1/2
0.910.910.900.90
FT
3-2
NK Celje5
Nafta 19039
0 : 1 1/43
0.960.860.960.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. O.Ljubljana 26 17 6 3 44 12 57
2. Maribor 26 15 6 5 49 23 51
3. NK Bravo 25 12 8 5 42 31 44
4. Koper 25 12 5 8 37 26 41
5. NK Celje 25 11 6 8 49 38 39
6. Mura 26 9 6 11 30 31 33
7. NK Primorje 26 8 6 12 29 46 30
8. NK Radomlje 25 7 3 15 26 46 24
9. Nafta 1903 26 4 7 15 21 45 19
10. Domzale 26 4 5 17 25 54 17
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo