LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

29/03
18h00
UD Oliveirense17
Tondela1
1/2 : 02 1/4
0.850.970.830.97
29/03
21h00
Penafiel5
Maritimo14
0 : 02 1/4
0.970.850.860.94
29/03
22h30
Vizela2
Portimonense13
0 : 12 1/2
0.77-0.950.75-0.95
30/03
17h00
Leixoes12
Uniao Leiria6
1/4 : 02 1/4
0.80-0.98-0.960.76
30/03
18h45
Uniao Torreense7
Porto B16
0 : 1/42 1/4
0.880.940.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/03
20h00
Pacos Ferreira15
Chaves3
1/4 : 02 1/4
0.821.000.920.88
31/03
00h00
Feirense9
FC Alverca4
0 : 02
0.920.900.76-0.96
01/04
00h00
Benfica B8
Academico Viseu10
0 : 1/42 1/4
0.930.890.880.92
01/04
02h15
CD Mafra18
Felgueiras11
1/4 : 02
0.76-0.940.810.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tondela 26 12 12 2 45 27 48
2. Vizela 26 12 8 6 38 23 44
3. Chaves 26 12 8 6 34 23 44
4. FC Alverca 26 11 10 5 45 31 43
5. Penafiel 26 12 7 7 40 34 43
6. Uniao Leiria 26 11 7 8 35 25 40
7. Uniao Torreense 26 11 7 8 35 29 40
8. Benfica B 26 11 7 8 35 30 40
9. Feirense 26 10 9 7 27 24 39
10. Academico Viseu 26 9 10 7 35 31 37
11. Felgueiras 26 7 10 9 29 30 31
12. Leixoes 26 7 9 10 26 30 30
13. Portimonense 26 8 6 12 28 37 30
14. Maritimo 26 7 9 10 31 40 30
15. Pacos Ferreira 26 7 6 13 28 40 27
16. Porto B 26 4 10 12 24 37 22
17. UD Oliveirense 26 5 6 15 21 46 21
18. CD Mafra 26 3 9 14 19 38 18
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo