LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
4-0
Felgueiras11
Leixoes14
0 : 1/42 1/4
0.81-0.93-0.930.79
FT
1-3
Uniao Leiria7
Benfica B5
0 : 1/42 1/2
0.980.900.960.90
FT
2-0
Portimonense13
Pacos Ferreira15
0 : 02 1/2
0.75-0.880.940.92
19/04
17h00
Penafiel8
Feirense9
0 : 02 1/4
0.840.980.870.93
19/04
20h00
Academico Viseu10
Uniao Torreense6
0 : 1/42 1/4
-0.960.780.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
19/04
21h30
Porto B16
Chaves4
1/4 : 02 1/4
0.80-0.980.850.95
20/04
17h00
FC Alverca3
UD Oliveirense17
0 : 3/42 1/2
0.830.990.801.00
20/04
21h30
Maritimo12
CD Mafra18
0 : 3/42 1/4
-0.990.810.840.96
21/04
02h30
Tondela1
Vizela2
0 : 02 1/4
0.950.87-0.990.79
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tondela 29 15 12 2 51 29 57
2. Vizela 29 14 9 6 44 27 51
3. FC Alverca 29 12 12 5 47 32 48
4. Chaves 29 13 8 8 37 27 47
5. Benfica B 30 13 8 9 40 33 47
6. Uniao Torreense 29 12 8 9 41 35 44
7. Uniao Leiria 30 12 7 11 39 33 43
8. Penafiel 29 12 7 10 42 40 43
9. Feirense 29 11 9 9 30 28 42
10. Academico Viseu 29 10 11 8 39 34 41
11. Felgueiras 30 9 11 10 35 32 38
12. Maritimo 29 9 10 10 35 42 37
13. Portimonense 30 9 6 15 34 45 33
14. Leixoes 30 7 11 12 28 37 32
15. Pacos Ferreira 30 8 6 16 30 44 30
16. Porto B 29 6 11 12 30 40 29
17. UD Oliveirense 29 6 7 16 26 52 25
18. CD Mafra 29 5 9 15 25 43 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo