LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
1-2
Stal Mielec161
Chrobry Glogow7
0 : 02 1/2
0.920.920.990.83
FT
2-3
Polonia Wars.12
Stal Rzeszow6
0 : 13 1/4
-0.960.800.980.84
FT
1-2
Pogon Siedlce10
Pogon Grodzisk3
0 : 02 3/4
0.830.870.920.88
FT
2-1
Znicz Pruszkow18
Slask Wroclaw4
1/2 : 03
0.960.881.000.82
FT
1-1
Polonia Bytom5
Puszcza Nie.14
0 : 1/22 1/2
0.860.980.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Odra Opole8
Wieczysta Krakow2
1/2 : 02 3/4
-0.990.830.980.84
FT
3-1
LKS Lodz11
GKS Tychy15
0 : 3/42 3/4
0.920.780.940.88
FT
2-0
Gornik Leczna17
Miedz Legnica13
1/4 : 02 3/4
0.880.960.920.90
FT
3-0
Wisla Krakow1
Ruch Chorzow9
0 : 1 1/42 3/4
1.000.840.79-0.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wisla Krakow 12 9 2 1 37 11 29
2. Wieczysta Krakow 12 6 4 2 25 14 22
3. Pogon Grodzisk 12 6 3 3 25 17 21
4. Slask Wroclaw 12 6 3 3 20 18 21
5. Polonia Bytom 12 6 2 4 19 14 20
6. Stal Rzeszow 12 6 2 4 21 19 20
7. Chrobry Glogow 12 5 4 3 18 13 19
8. Odra Opole 12 4 5 3 13 14 17
9. Ruch Chorzow 12 4 4 4 17 19 16
10. Pogon Siedlce 12 4 3 5 15 13 15
11. LKS Lodz 12 4 3 5 17 18 15
12. Polonia Wars. 12 3 5 4 19 21 14
13. Miedz Legnica 12 4 2 6 16 25 14
14. Puszcza Nie. 12 1 8 3 11 14 11
15. GKS Tychy 12 3 2 7 17 26 11
16. Stal Mielec 12 3 2 7 16 26 11
17. Gornik Leczna 12 1 6 5 15 24 9
18. Znicz Pruszkow 12 3 0 9 15 30 9
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo