LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
4-0
Wieczysta Krakow3
Znicz Pruszkow18
0 : 3/42 3/4
0.970.870.880.94
FT
5-0
LKS Lodz5
Polonia Bytom6
0 : 1/42 1/2
0.841.000.840.98
FT
4-0
Pogon Grodzisk2
Miedz Legnica17
1/4 : 02 3/4
0.990.850.880.94
FT
2-2
Stal Rzeszow11
Chrobry Glogow8
0 : 1/22 3/4
0.990.850.821.00
FT
1-3
Stal Mielec14
Polonia Wars.9
1/4 : 02 3/4
0.80-0.960.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Slask Wroclaw10
Ruch Chorzow12
0 : 1/42 3/4
0.80-0.961.000.82
FT
0-1
Pogon Siedlce15
Odra Opole7
0 : 1/42 1/4
0.890.950.830.99
FT
2-2
Gornik Leczna16
Puszcza Nie.13
1/4 : 02 1/2
0.77-0.931.000.82
FT
3-4
GKS Tychy4
Wisla Krakow1
1/2 : 02 3/4
0.900.940.880.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wisla Krakow 3 3 0 0 13 3 9
2. Pogon Grodzisk 3 2 1 0 7 2 7
3. Wieczysta Krakow 3 2 1 0 7 2 7
4. GKS Tychy 3 2 0 1 9 8 6
5. LKS Lodz 3 2 0 1 6 5 6
6. Polonia Bytom 3 2 0 1 4 5 6
7. Odra Opole 3 2 0 1 3 4 6
8. Chrobry Glogow 3 1 1 1 5 3 4
9. Polonia Wars. 3 1 1 1 5 4 4
10. Slask Wroclaw 3 1 1 1 5 4 4
11. Stal Rzeszow 3 1 1 1 5 5 4
12. Ruch Chorzow 3 1 1 1 4 5 4
13. Puszcza Nie. 3 0 3 0 4 4 3
14. Stal Mielec 3 1 0 2 6 11 3
15. Pogon Siedlce 3 0 1 2 2 4 1
16. Gornik Leczna 3 0 1 2 3 7 1
17. Miedz Legnica 3 0 0 3 4 10 0
18. Znicz Pruszkow 3 0 0 3 4 10 0
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo