LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
0-0
Znicz Pruszkow8
Warta Poznan15
0 : 1/42
0.83-0.990.78-0.96
FT
2-1
Wisla Krakow5
Kotwica Kolobrzeg13
0 : 1 3/43 1/2
0.75-0.920.920.90
29/03
21h00
Gornik Leczna11
Ruch Chorzow7
1/4 : 02 1/2
0.990.85-0.980.80
29/03
23h30
Polonia Wars.6
Chrobry Glogow14
0 : 1/22 1/2
0.81-0.970.960.86
30/03
01h30
LKS Lodz9
Odra Opole16
0 : 3/42 1/4
0.82-0.980.910.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/03
17h00
Stal Stalowa Wola17
Nieciecza2
1/2 : 02 1/2
0.960.861.000.80
30/03
19h30
Arka Gdynia1
Miedz Legnica3
0 : 1/22 1/2
0.970.850.990.81
30/03
22h00
Stal Rzeszow10
Pogon Siedlce18
0 : 12 3/4
-0.970.790.860.94
01/04
00h00
GKS Tychy12
Wisla Plock4
0 : 02 1/2
0.950.870.900.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Arka Gdynia 24 15 6 3 46 17 51
2. Nieciecza 24 15 6 3 49 24 51
3. Miedz Legnica 24 13 6 5 46 27 45
4. Wisla Plock 24 12 8 4 41 28 44
5. Wisla Krakow 25 11 7 7 44 25 40
6. Polonia Wars. 24 11 5 8 30 27 38
7. Ruch Chorzow 24 10 7 7 35 29 37
8. Znicz Pruszkow 25 9 9 7 32 30 36
9. LKS Lodz 24 9 7 8 34 26 34
10. Stal Rzeszow 23 9 7 7 36 30 34
11. Gornik Leczna 24 8 9 7 35 31 33
12. GKS Tychy 24 7 11 6 31 26 32
13. Kotwica Kolobrzeg 25 4 9 12 19 39 21
14. Chrobry Glogow 24 5 6 13 21 42 21
15. Warta Poznan 25 5 6 14 17 40 21
16. Odra Opole 23 4 8 11 19 47 20
17. Stal Stalowa Wola 24 2 9 13 15 40 15
18. Pogon Siedlce 24 2 6 16 20 42 12
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo