LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
1-1
Pogon Grodzisk3
Chrobry Glogow9
0 : 1/42 3/4
0.83-0.990.81-0.99
FT
1-2
Stal Rzeszow13
Miedz Legnica15
1/4 : 02 3/4
0.910.930.821.00
FT
2-2
LKS Lodz6
Polonia Wars.12
0 : 1/42 3/4
0.870.970.821.00
FT
0-2
Odra Opole141
Znicz Pruszkow18
0 : 3/42 1/2
0.940.900.980.84
FT
5-0
Wisla Krakow1
Slask Wroclaw5
0 : 13
0.970.870.970.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Ruch Chorzow11
Polonia Bytom7
0 : 1/42 1/2
0.920.920.990.83
FT
0-0
Pogon Siedlce10
Puszcza Nie.16
0 : 1/42 1/4
0.80-0.960.900.92
FT
2-2
Wieczysta Krakow2
Gornik Leczna17
0 : 1 1/23 1/4
0.900.94-0.980.80
FT
0-1
GKS Tychy4
Stal Mielec8
0 : 1/22 3/4
0.910.930.67-0.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wisla Krakow 6 6 0 0 28 5 18
2. Wieczysta Krakow 6 4 2 0 16 5 14
3. Pogon Grodzisk 7 3 2 2 14 10 11
4. GKS Tychy 7 3 2 2 13 12 11
5. Slask Wroclaw 7 3 2 2 11 12 11
6. LKS Lodz 7 3 1 3 12 11 10
7. Polonia Bytom 7 3 1 3 8 9 10
8. Stal Mielec 7 3 1 3 10 15 10
9. Chrobry Glogow 7 2 3 2 11 9 9
10. Pogon Siedlce 7 2 3 2 7 5 9
11. Ruch Chorzow 7 2 3 2 9 8 9
12. Polonia Wars. 7 2 3 2 12 13 9
13. Stal Rzeszow 7 2 2 3 9 13 8
14. Odra Opole 7 2 2 3 5 9 8
15. Miedz Legnica 7 2 1 4 11 17 7
16. Puszcza Nie. 7 0 5 2 7 9 5
17. Gornik Leczna 7 0 5 2 9 13 5
18. Znicz Pruszkow 7 1 0 6 8 25 3
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo