LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
0-5
Stal Stalowa Wola171
Znicz Pruszkow9
0 : 3/42 1/2
-0.960.800.830.99
FT
0-2
GKS Tychy7
Wisla Krakow4
1/2 : 02 3/4
0.850.990.821.00
10/05
19h30
Stal Rzeszow12
Polonia Wars.6
1/4 : 03
0.850.910.950.81
10/05
22h30
Pogon Siedlce16
Miedz Legnica5
1/2 : 02 1/2
0.75-0.990.880.88
11/05
00h30
Ruch Chorzow10
LKS Lodz11
0 : 1/42 1/2
0.850.910.910.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
11/05
17h00
Chrobry Glogow15
Warta Poznan18
0 : 1/42 1/4
0.70-0.940.960.80
11/05
19h30
Nieciecza2
Gornik Leczna8
0 : 3/42 1/2
0.800.960.830.93
11/05
22h00
Odra Opole14
Kotwica Kolobrzeg13
0 : 1/22 1/4
0.880.880.880.88
13/05
00h00
Wisla Plock3
Arka Gdynia1
0 : 1/42 1/2
-0.980.740.960.80
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Arka Gdynia 31 20 8 3 58 21 68
2. Nieciecza 31 18 8 5 61 36 62
3. Wisla Plock 31 16 9 6 53 35 57
4. Wisla Krakow 32 16 8 8 55 32 56
5. Miedz Legnica 31 16 8 7 54 36 56
6. Polonia Wars. 31 15 7 9 43 34 52
7. GKS Tychy 32 12 13 7 42 33 49
8. Gornik Leczna 31 12 11 8 43 34 47
9. Znicz Pruszkow 32 12 10 10 47 41 46
10. Ruch Chorzow 31 13 7 11 46 40 46
11. LKS Lodz 31 11 8 12 44 37 41
12. Stal Rzeszow 31 9 8 14 41 52 35
13. Kotwica Kolobrzeg 31 6 11 14 25 45 29
14. Odra Opole 31 6 9 16 27 56 27
15. Chrobry Glogow 31 6 8 17 31 56 26
16. Pogon Siedlce 31 5 8 18 32 51 23
17. Stal Stalowa Wola 32 4 11 17 27 57 23
18. Warta Poznan 31 5 6 20 19 52 21
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo