LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
3-1
Ruch Chorzow6
Miedz Legnica13
0 : 1/42 3/4
-0.960.800.840.98
FT
0-2
Znicz Pruszkow18
Chrobry Glogow3
1/4 : 02 1/2
0.841.000.870.95
FT
1-2
Wisla Krakow1
Polonia Wars.9
0 : 1 1/43
0.83-0.990.72-0.90
FT
0-3
LKS Lodz12
Puszcza Nie.14
0 : 1/22 1/2
0.920.920.821.00
FT
0-0
Stal Mielec151
Pogon Siedlce11
0 : 03
0.81-0.97-0.940.76
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Wieczysta Krakow81
Stal Rzeszow7
0 : 13 1/4
0.860.980.950.87
FT
3-1
Odra Opole10
Gornik Leczna17
0 : 1/22 1/2
0.990.850.890.93
FT
2-3
Slask Wroclaw5
Polonia Bytom4
0 : 1/22 3/4
1.000.840.900.92
FT
1-2
GKS Tychy16
Pogon Grodzisk2
0 : 03
0.990.850.850.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wisla Krakow 16 12 2 2 44 14 38
2. Pogon Grodzisk 16 9 4 3 34 23 31
3. Chrobry Glogow 16 8 4 4 23 14 28
4. Polonia Bytom 16 8 3 5 25 18 27
5. Slask Wroclaw 16 8 3 5 28 25 27
6. Ruch Chorzow 16 6 6 4 25 24 24
7. Stal Rzeszow 16 7 3 6 26 27 24
8. Wieczysta Krakow 16 6 5 5 33 25 23
9. Polonia Wars. 16 6 5 5 25 26 23
10. Odra Opole 16 5 7 4 18 18 22
11. Pogon Siedlce 16 5 6 5 21 17 21
12. LKS Lodz 16 6 3 7 24 26 21
13. Miedz Legnica 16 6 3 7 24 33 21
14. Puszcza Nie. 16 3 9 4 18 18 18
15. Stal Mielec 16 3 4 9 19 31 13
16. GKS Tychy 16 3 3 10 22 34 12
17. Gornik Leczna 16 1 7 8 19 33 10
18. Znicz Pruszkow 16 3 1 12 16 38 10
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo