LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
0-5
Kotwica Kolobrzeg15
Nieciecza1
1 : 02 1/2
-0.880.710.850.97
FT
1-1
Wisla Krakow6
Stal Rzeszow8
0 : 1 1/43
0.860.980.870.95
FT
1-1
Chrobry Glogow16
Odra Opole13
0 : 02 1/4
-0.960.800.910.91
FT
2-2
Gornik Leczna9
GKS Tychy14
0 : 1/42 1/2
-0.970.811.000.82
FT
2-2
Znicz Pruszkow10
LKS Lodz7
1/4 : 02 1/2
-0.860.700.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/11
18h00
Warta Poznan12
Pogon Siedlce18
0 : 1/42 1/2
0.79-0.970.960.84
24/11
20h30
Polonia Wars.11
Ruch Chorzow5
0 : 02 3/4
0.970.85-0.900.70
24/11
23h00
Arka Gdynia3
Stal Stalowa Wola17
0 : 1 1/22 3/4
0.980.840.890.91
26/11
01h00
Miedz Legnica2
Wisla Plock4
0 : 1/22 3/4
-0.920.731.000.80
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nieciecza 17 12 3 2 38 13 39
2. Miedz Legnica 15 10 3 2 31 12 33
3. Arka Gdynia 16 9 4 3 32 13 31
4. Wisla Plock 16 8 5 3 27 22 29
5. Ruch Chorzow 16 8 4 4 23 17 28
6. Wisla Krakow 16 7 5 4 30 15 26
7. LKS Lodz 17 7 5 5 26 17 26
8. Stal Rzeszow 17 7 5 5 30 22 26
9. Gornik Leczna 17 6 8 3 26 23 26
10. Znicz Pruszkow 17 5 7 5 23 23 22
11. Polonia Wars. 16 6 3 7 17 19 21
12. Warta Poznan 16 4 4 8 12 25 16
13. Odra Opole 17 3 6 8 14 32 15
14. GKS Tychy 17 1 11 5 10 20 14
15. Kotwica Kolobrzeg 17 3 5 9 13 29 14
16. Chrobry Glogow 17 3 4 10 14 34 13
17. Stal Stalowa Wola 16 2 5 9 13 28 11
18. Pogon Siedlce 16 2 3 11 16 31 9
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo