LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
2-2
Septemvri Sofia15
Lok. Plovdiv5
1/2 : 02 1/4
0.860.980.920.90
FT
2-0
Slavia Sofia13
Lok. Sofia9
0 : 1/42 1/4
-0.900.740.890.87
FT
1-1
CSKA 1948 Sofia2
Spartak Varna8
0 : 1 3/43
0.821.000.870.89
FT
1-3
FK Montana 192111
Cherno More4
3/4 : 02
0.900.940.77-0.95
FT
3-1
Levski Sofia1
Beroe7
0 : 1 3/42 3/4
-0.980.820.900.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
FK Dobrudzha 191916
Arda Kardzhali10
1/4 : 02 1/4
0.980.840.920.88
FT
1-2
Botev Vratsa6
Botev Plovdiv14
0 : 02
0.73-0.890.810.99
FT
0-0
Cska Sofia121
Ludogorets3
0 : 02 1/4
-0.980.82-0.970.77
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levski Sofia 11 8 2 1 19 6 26
2. CSKA 1948 Sofia 11 7 2 2 19 10 23
3. Ludogorets 10 6 4 0 17 3 22
4. Cherno More 11 6 4 1 18 7 22
5. Lok. Plovdiv 11 5 5 1 12 11 20
6. Botev Vratsa 11 3 5 3 10 9 14
7. Beroe 10 3 4 3 11 14 13
8. Spartak Varna 11 2 6 3 12 12 12
9. Lok. Sofia 11 2 6 3 10 10 12
10. Arda Kardzhali 11 3 3 5 11 12 12
11. FK Montana 1921 11 3 2 6 8 19 11
12. Cska Sofia 11 1 7 3 9 10 10
13. Slavia Sofia 11 2 4 5 12 17 10
14. Botev Plovdiv 11 3 1 7 11 18 10
15. Septemvri Sofia 11 2 2 7 12 24 8
16. FK Dobrudzha 1919 11 2 1 8 8 17 7
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo