LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
0-0
Lok. Sofia6
Spartak Varna12
0 : 1 1/42 1/2
0.980.860.73-0.92
23/08
Hoãn
Botev Plovdiv14
Levski Sofia2
  
    
FT
2-0
FK Montana 192111
Septemvri Sofia16
0 : 02 1/4
-0.960.800.910.91
FT
1-1
Cherno More4
Lok. Plovdiv5
0 : 12 1/4
0.990.850.900.92
FT
0-2
FK Dobrudzha 19198
Botev Vratsa7
0 : 1/42
0.910.930.970.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Cska Sofia15
CSKA 1948 Sofia3
0 : 12 1/2
-0.860.700.960.86
FT
2-0
Slavia Sofia13
Arda Kardzhali9
0 : 02 1/4
0.960.880.870.95
26/08
Hoãn
Beroe10
Ludogorets1
1 1/4 : 02 1/2
0.81-0.970.821.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 5 4 1 0 11 1 13
2. Levski Sofia 5 4 1 0 11 2 13
3. CSKA 1948 Sofia 6 4 1 1 8 5 13
4. Cherno More 6 3 3 0 11 4 12
5. Lok. Plovdiv 6 3 3 0 6 3 12
6. Lok. Sofia 6 2 4 0 6 2 10
7. Botev Vratsa 6 1 4 1 5 4 7
8. FK Dobrudzha 1919 6 2 0 4 6 9 6
9. Arda Kardzhali 5 1 2 2 6 4 5
10. Beroe 5 1 2 2 5 9 5
11. FK Montana 1921 6 1 2 3 4 11 5
12. Spartak Varna 6 0 4 2 4 7 4
13. Slavia Sofia 6 1 1 4 6 11 4
14. Botev Plovdiv 5 1 1 3 4 10 4
15. Cska Sofia 5 0 3 2 2 4 3
16. Septemvri Sofia 6 1 0 5 6 15 3
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo