LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

01/11
17h00
FK Dobrudzha 191916
Spartak Varna8
0 : 1/22 1/4
0.960.880.80-0.98
01/11
19h45
Lok. Plovdiv3
Botev Plovdiv14
0 : 1/22 1/4
1.000.840.910.91
01/11
22h30
Septemvri Sofia15
Slavia Sofia13
1/4 : 02 1/4
-0.980.820.80-0.98
02/11
17h45
Cska Sofia7
FK Montana 192112
0 : 22 3/4
-0.950.770.960.84
02/11
20h15
Arda Kardzhali11
Levski Sofia1
3/4 : 02 1/4
0.870.950.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
02/11
22h45
Cherno More5
Ludogorets4
1/2 : 02
0.780.980.70-0.90
03/11
21h00
Beroe9
Lok. Sofia10
1/4 : 02 1/4
0.830.990.860.94
03/11
23h15
Botev Vratsa6
CSKA 1948 Sofia2
3/4 : 02 1/4
0.850.970.900.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levski Sofia 13 10 2 1 25 7 32
2. CSKA 1948 Sofia 13 9 2 2 25 14 29
3. Lok. Plovdiv 13 6 6 1 17 13 24
4. Ludogorets 12 6 5 1 22 9 23
5. Cherno More 13 6 5 2 19 10 23
6. Botev Vratsa 13 4 5 4 12 13 17
7. Cska Sofia 13 3 7 3 15 11 16
8. Spartak Varna 13 3 7 3 16 15 16
9. Beroe 12 3 5 4 13 20 14
10. Lok. Sofia 13 2 7 4 12 13 13
11. Arda Kardzhali 13 3 4 6 12 14 13
12. FK Montana 1921 13 3 4 6 10 21 13
13. Slavia Sofia 13 2 6 5 13 18 12
14. Botev Plovdiv 13 3 2 8 14 22 11
15. Septemvri Sofia 13 3 2 8 14 26 11
16. FK Dobrudzha 1919 13 2 1 10 8 21 7
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo