LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
1-1
Spartak Varna8
Botev Vratsa10
0 : 02 1/4
0.81-0.990.970.83
FT
2-1
CSKA 1948 Sofia41
Septemvri Sofia161 
0 : 1 1/42 3/4
0.880.940.860.94
FT
1-0
Lok. Plovdiv5
Cska Sofia11
1 : 02 1/4
0.870.970.890.93
FT
2-1
Ludogorets2
FK Dobrudzha 19199
0 : 23
-0.930.770.990.83
FT
3-0
Lok. Sofia61
FK Montana 192115
0 : 12 1/2
0.940.820.810.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Levski Sofia1
Slavia Sofia13
0 : 1 1/42 1/2
0.890.950.840.98
FT
4-0
Cherno More3
Beroe12
0 : 12 1/4
0.81-0.97-0.980.80
FT
0-5
Botev Plovdiv142
Arda Kardzhali7
0 : 1/22 1/4
0.880.960.930.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levski Sofia 3 3 0 0 9 1 9
2. Ludogorets 3 3 0 0 8 1 9
3. Cherno More 3 2 1 0 7 2 7
4. CSKA 1948 Sofia 3 2 1 0 4 2 7
5. Lok. Plovdiv 3 2 1 0 3 1 7
6. Lok. Sofia 3 1 2 0 5 2 5
7. Arda Kardzhali 3 1 1 1 6 2 4
8. Spartak Varna 3 0 3 0 2 2 3
9. FK Dobrudzha 1919 3 1 0 2 3 4 3
10. Botev Vratsa 3 0 2 1 3 4 2
11. Cska Sofia 3 0 2 1 2 3 2
12. Beroe 3 0 2 1 1 5 2
13. Slavia Sofia 3 0 1 2 3 6 1
14. Botev Plovdiv 3 0 1 2 2 8 1
15. FK Montana 1921 3 0 1 2 1 9 1
16. Septemvri Sofia 3 0 0 3 2 9 0
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo