LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
0-0
Lok. Sofia8
Spartak Varna12
0 : 1 1/42 1/2
0.980.860.73-0.92
FT
2-0
FK Montana 192115
Septemvri Sofia14
0 : 02 1/4
-0.960.800.910.91
FT
1-1
Cherno More4
Lok. Plovdiv6
0 : 12 1/4
0.990.850.900.92
FT
0-2
FK Dobrudzha 191916
Botev Vratsa10
0 : 1/42
0.910.930.970.85
FT
0-1
Cska Sofia5
CSKA 1948 Sofia2
0 : 12 1/2
-0.860.700.960.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Slavia Sofia7
Arda Kardzhali9
0 : 02 1/4
0.960.880.870.95
FT
0-1
Botev Plovdiv11
Levski Sofia1
3/4 : 02 1/2
-0.950.790.880.94
19/12
22h30
Beroe13
Ludogorets3
1 1/2 : 02 3/4
0.920.920.900.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levski Sofia 19 14 2 3 43 12 44
2. CSKA 1948 Sofia 19 11 4 4 31 20 37
3. Ludogorets 18 9 7 2 31 13 34
4. Cherno More 19 9 6 4 25 14 33
5. Cska Sofia 19 8 7 4 27 16 31
6. Lok. Plovdiv 18 7 8 3 20 18 29
7. Slavia Sofia 19 7 7 5 23 21 28
8. Lok. Sofia 19 6 8 5 21 18 26
9. Arda Kardzhali 19 6 6 7 20 19 24
10. Botev Vratsa 18 6 6 6 15 16 24
11. Botev Plovdiv 18 5 3 10 21 29 18
12. Spartak Varna 19 3 8 8 18 30 17
13. Beroe 18 3 7 8 16 28 16
14. Septemvri Sofia 19 4 3 12 19 41 15
15. FK Montana 1921 18 3 5 10 14 33 14
16. FK Dobrudzha 1919 19 3 3 13 13 29 12
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo