LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
0-0
Slavia Sofia10
Arda Kardzhali9
0 : 1/22 1/4
0.850.990.900.92
FT
0-0
Botev Plovdiv6
CSKA 1948 Sofia8
0 : 3/42 3/4
0.980.860.821.00
FT
0-2
CSKA 1948 Sofia81
Slavia Sofia10
0 : 1/42
-0.960.800.850.97
FT
4-1
Krumovgrad7
Lok. Plovdiv41 
0 : 02 1/2
0.980.86-0.970.79
FT
2-1
Arda Kardzhali9
Botev Plovdiv6
0 : 1/42 1/2
0.77-0.930.850.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Ludogorets11
Cska Sofia21 
0 : 12 3/4
0.82-0.980.77-0.95
FT
2-0
Beroe11
Pirin Blagoevgrad13
0 : 1/22 1/4
1.000.84-0.990.81
FT
0-0
Levski Sofia5
Cherno More3
0 : 1/42
-0.940.780.850.97
FT
1-1
Etar161
Lok. Sofia142 
3/4 : 02 1/4
-0.940.780.920.90
FT
1-0
Botev Vratsa151
Hebar Pazardzhik12
0 : 1/22 1/2
0.80-0.960.870.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 30 24 3 3 78 15 75
2. Cska Sofia 30 19 6 5 50 19 63
3. Cherno More 30 18 8 4 47 25 62
4. Lok. Plovdiv 30 16 7 7 50 34 55
5. Levski Sofia 30 16 6 8 45 26 54
6. Botev Plovdiv 30 12 8 10 47 33 44
7. Krumovgrad 30 12 8 10 35 35 44
8. CSKA 1948 Sofia 30 11 10 9 30 26 43
9. Arda Kardzhali 30 11 6 13 32 32 39
10. Slavia Sofia 30 9 6 15 28 45 33
11. Beroe 30 9 6 15 24 42 33
12. Hebar Pazardzhik 30 8 6 16 32 44 30
13. Pirin Blagoevgrad 30 7 9 14 23 41 30
14. Lok. Sofia 30 8 4 18 22 56 28
15. Botev Vratsa 30 6 4 20 22 53 22
16. Etar 30 3 5 22 17 56 14
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo