LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
2-1
Lok. Sofia12
Spartak Varna6
0 : 1/42 1/4
0.890.950.930.89
FT
1-0
Botev Vratsa15
Hebar Pazardzhik16
0 : 1/22 1/4
-0.940.78-0.880.70
29/03
17h15
CSKA 1948 Sofia10
Krumovgrad14
0 : 12 1/4
0.880.94-0.980.78
29/03
19h45
Cherno More3
Slavia Sofia9
0 : 3/42
-0.990.810.860.94
29/03
22h15
Septemvri Sofia11
Cska Sofia7
1 1/4 : 02 1/2
0.910.910.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/03
17h30
Beroe8
Arda Kardzhali5
0 : 02
-0.880.701.000.80
30/03
20h00
Lok. Plovdiv13
Ludogorets1
1 1/4 : 02 1/2
0.870.950.850.95
30/03
22h30
Levski Sofia2
Botev Plovdiv4
0 : 12 1/2
0.880.940.900.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 25 20 4 1 52 11 64
2. Levski Sofia 25 16 4 5 49 22 52
3. Cherno More 25 13 8 4 36 17 47
4. Botev Plovdiv 25 13 3 9 26 28 42
5. Arda Kardzhali 25 11 8 6 31 29 41
6. Spartak Varna 26 11 6 9 34 35 39
7. Cska Sofia 25 10 7 8 35 25 37
8. Beroe 25 11 4 10 30 23 37
9. Slavia Sofia 25 10 5 10 33 33 35
10. CSKA 1948 Sofia 25 7 10 8 32 33 31
11. Septemvri Sofia 25 9 3 13 29 36 30
12. Lok. Sofia 26 7 5 14 25 40 26
13. Lok. Plovdiv 25 6 6 13 25 35 24
14. Krumovgrad 25 5 9 11 13 23 24
15. Botev Vratsa 26 4 5 17 18 50 17
16. Hebar Pazardzhik 26 2 7 17 20 48 13
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo