LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BELARUS

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
4-2
Torpedo Zhodino5
Naftan Novo.13
0 : 1 1/22 1/2
-0.930.750.850.95
FT
1-1
Arsenal Dzyarzhynsk11
FK Minsk7
0 : 1/42 1/4
0.80-0.960.970.85
FT
0-1
FK Slutsk15
Vitebsk12
1/4 : 01 3/4
0.750.950.821.00
FT
3-0
Dinamo Brest4
Bate Borisov10
0 : 12 1/2
0.940.900.900.90
FT
2-3
Maxline Vitebsk1
Slavia Mozyr3
0 : 1/22
-0.960.800.920.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Gomel8
FC Molodechno16
  
    
FT
1-0
FK Smorgon14
Neman Grodno9
3/4 : 02 1/4
0.900.920.910.89
FT
2-1
Dinamo Minsk2
Isloch6
0 : 12 1/4
0.950.890.900.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maxline Vitebsk 23 16 4 3 38 14 52
2. Dinamo Minsk 22 14 3 5 39 23 45
3. Slavia Mozyr 23 13 5 5 38 23 44
4. Dinamo Brest 23 12 5 6 36 22 41
5. Torpedo Zhodino 22 11 7 4 36 22 40
6. Isloch 23 10 9 4 40 22 39
7. FK Minsk 23 10 5 8 36 36 35
8. Gomel 22 9 5 8 22 21 32
9. Neman Grodno 20 10 1 9 29 20 31
10. Bate Borisov 23 7 6 10 28 39 27
11. Arsenal Dzyarzhynsk 22 5 11 6 24 28 26
12. Vitebsk 23 7 3 13 31 36 24
13. Naftan Novo. 23 6 4 13 26 39 22
14. FK Smorgon 23 5 5 13 17 33 20
15. FK Slutsk 22 3 4 15 11 36 13
16. FC Molodechno 23 3 1 19 15 52 10
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo