LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BELARUS

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
0-1
Arsenal Dzyarzhynsk12
Isloch6
1/4 : 02
0.910.930.80-0.98
FT
2-1
Dinamo Brest5
Vitebsk11
0 : 12 1/2
0.70-0.860.980.84
FT
1-0
FK Smorgon14
Bate Borisov10
0 : 02 1/4
0.980.860.900.86
FT
3-2
Torpedo Zhodino4
Slavia Mozyr3
0 : 1/42
0.83-0.990.900.92
FT
0-0
Dinamo Minsk2
Gomel9
0 : 1 1/42 1/2
0.841.000.860.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
FK Slutsk15
FC Molodechno16
0 : 1/22 1/4
0.790.970.900.86
FT
1-0
Neman Grodno7
Naftan Novo.13
0 : 12 1/2
0.70-0.860.860.96
FT
4-1
Maxline Vitebsk1
FK Minsk8
0 : 1 1/42 3/4
0.82-0.980.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maxline Vitebsk 25 17 4 4 42 16 55
2. Dinamo Minsk 24 15 4 5 42 24 49
3. Slavia Mozyr 25 14 5 6 43 27 47
4. Torpedo Zhodino 24 12 8 4 40 25 44
5. Dinamo Brest 25 13 5 7 38 24 44
6. Isloch 25 11 10 4 41 22 43
7. Neman Grodno 24 12 2 10 33 23 38
8. FK Minsk 25 11 5 9 38 40 38
9. Gomel 24 9 6 9 25 26 33
10. Bate Borisov 25 8 6 11 29 40 30
11. Vitebsk 25 8 3 14 33 38 27
12. Arsenal Dzyarzhynsk 25 5 11 9 24 31 26
13. Naftan Novo. 25 7 4 14 31 43 25
14. FK Smorgon 25 6 5 14 19 36 23
15. FK Slutsk 25 4 6 15 15 39 18
16. FC Molodechno 25 3 2 20 18 57 11
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo