LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BELARUS

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
0-1
FC Molodechno16
Maxline Vitebsk1
1 3/4 : 02 3/4
-0.960.800.74-0.93
FT
3-0
Gomel7
Dinamo Brest4
1/4 : 02 1/4
0.860.980.980.84
FT
1-2
Naftan Novo.13
FK Slutsk15
0 : 1/22 1/4
0.920.840.830.97
FT
1-4
FK Minsk9
Neman Grodno8
1/4 : 02 1/4
0.990.850.80-0.98
FT
1-0
Dinamo Minsk2
Arsenal Dzyarzhynsk12
0 : 12 1/4
0.841.000.880.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Isloch5
FK Smorgon14
0 : 3/42 1/4
0.960.880.80-0.98
FT
1-1
Bate Borisov10
Slavia Mozyr3
1/2 : 02 1/4
0.960.880.840.98
FT
1-1
Vitebsk11
Torpedo Zhodino6
1/2 : 02
0.850.990.920.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maxline Vitebsk 28 20 4 4 47 17 64
2. Dinamo Minsk 28 18 5 5 49 26 59
3. Slavia Mozyr 28 16 6 6 48 29 54
4. Dinamo Brest 28 14 6 8 40 28 48
5. Isloch 28 11 12 5 43 26 45
6. Torpedo Zhodino 28 12 9 7 41 29 45
7. Gomel 28 12 7 9 33 27 43
8. Neman Grodno 28 13 3 12 38 28 42
9. FK Minsk 28 12 6 10 42 46 42
10. Bate Borisov 28 10 7 11 33 41 37
11. Vitebsk 28 9 4 15 36 40 31
12. Arsenal Dzyarzhynsk 28 6 12 10 25 32 30
13. Naftan Novo. 28 7 4 17 33 50 25
14. FK Smorgon 28 6 7 15 21 40 25
15. FK Slutsk 28 5 6 17 19 47 21
16. FC Molodechno 28 3 2 23 18 60 11
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo