LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BELARUS

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
2-1
Vitebsk5
Dnepr Mogilev16
0 : 3/42 1/4
0.940.760.800.90
FT
1-0
Slavia Mozyr11
Naftan Novo.15
0 : 3/42 1/4
-0.970.790.820.98
FT
0-0
FK Slutsk9
FK Smorgon13
  
    
FT
0-0
Arsenal Dzyarzhynsk8
FK Minsk12
  
    
FT
2-0
Dinamo Brest41
Bate Borisov7
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
10/11
18h00
Isloch10
Torpedo Zhodino3
  
    
10/11
20h00
Shakhter Soligo.14
Gomel6
  
    
11/11
23h00
Neman Grodno2
Dinamo Minsk1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Minsk 25 18 5 2 46 11 59
2. Neman Grodno 26 19 2 5 41 19 59
3. Torpedo Zhodino 26 15 7 4 40 20 52
4. Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 48
5. Vitebsk 28 13 5 10 31 24 44
6. Gomel 27 10 10 7 35 26 40
7. Bate Borisov 28 10 7 11 31 33 37
8. Arsenal Dzyarzhynsk 28 10 7 11 29 35 37
9. FK Slutsk 28 10 6 12 25 40 36
10. Isloch 27 9 8 10 32 28 35
11. Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 34
12. FK Minsk 28 6 10 12 28 39 28
13. FK Smorgon 27 6 10 11 28 44 28
14. Shakhter Soligo. 27 5 7 15 17 40 22
15. Naftan Novo. 27 4 9 14 26 44 21
16. Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 15
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo