LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BELARUS

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
4-1
Slavia Mozyr1
FC Molodechno16
0 : 1 1/42 1/2
0.920.840.860.90
FT
0-1
Bate Borisov7
Isloch2
0 : 1/42 1/4
-0.940.70-0.930.69
29/03
18h00
Maxline Vitebsk6
Arsenal Dzyarzhynsk8
0 : 12 1/2
0.860.900.970.79
29/03
20h00
FK Slutsk13
FK Smorgon14
0 : 1/42 1/4
0.870.890.970.79
29/03
22h00
FK Minsk12
Vitebsk15
1/2 : 02 1/4
0.761.000.970.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/03
18h45
Torpedo Zhodino11
Dinamo Minsk5
  
    
30/03
20h45
Naftan Novo.4
Dinamo Brest9
  
    
30/03
22h45
Neman Grodno3
Gomel10
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Mozyr 2 1 1 0 6 3 4
2. Isloch 2 1 1 0 3 2 4
3. Neman Grodno 1 1 0 0 3 0 3
4. Naftan Novo. 1 1 0 0 2 1 3
5. Dinamo Minsk 1 1 0 0 1 0 3
6. Maxline Vitebsk 1 1 0 0 1 0 3
7. Bate Borisov 2 1 0 1 1 1 3
8. Arsenal Dzyarzhynsk 1 0 1 0 1 1 1
9. Dinamo Brest 1 0 1 0 1 1 1
10. Gomel 1 0 1 0 1 1 1
11. Torpedo Zhodino 1 0 1 0 1 1 1
12. FK Minsk 1 0 0 1 1 2 0
13. FK Slutsk 1 0 0 1 0 1 0
14. FK Smorgon 1 0 0 1 0 1 0
15. Vitebsk 1 0 0 1 0 1 0
16. FC Molodechno 2 0 0 2 1 7 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo