LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG MEXICO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT
2-1
Necaxa61
Club Leon2
0 : 1/43
0.85-0.960.930.94
FT
1-0
Queretaro141
Mazatlan FC12
0 : 1/42 1/4
0.980.91-0.980.85
FT
0-3
Puebla16
Toluca4
3/4 : 02 3/4
-0.920.790.980.89
FT
3-0
Tigres UANL3
Santos Laguna17
0 : 1 1/23
0.980.910.84-0.97
FT
3-0
Cruz Azul5
San Luis15
0 : 1 3/43 1/4
0.990.89-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Juarez9
Chivas Guad.10
1/4 : 02
0.80-0.920.84-0.97
FT
1-3
Atlas13
Club America1
1/2 : 02 1/2
-0.960.850.871.00
FT
1-3
Pumas UNAM11
Monterrey8
0 : 02 1/4
-0.930.810.85-0.98
FT
4-1
Pachuca7
Club Tijuana18
0 : 1 3/43 1/2
0.960.920.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Club America 12 8 3 1 26 8 27
2. Club Leon 12 8 2 2 20 14 26
3. Tigres UANL 12 8 1 3 20 9 25
4. Toluca 12 7 3 2 30 15 24
5. Cruz Azul 12 6 4 2 18 11 22
6. Necaxa 12 7 0 5 26 21 21
7. Pachuca 12 6 3 3 20 15 21
8. Monterrey 12 5 4 3 24 18 19
9. Juarez 12 5 3 4 11 16 18
10. Chivas Guad. 12 4 4 4 14 15 16
11. Pumas UNAM 12 4 2 6 16 20 14
12. Mazatlan FC 12 3 4 5 11 14 13
13. Atlas 12 3 4 5 17 23 13
14. Queretaro 12 4 1 7 11 18 13
15. San Luis 12 3 0 9 12 26 9
16. Puebla 12 2 2 8 12 20 8
17. Santos Laguna 12 2 1 9 11 23 7
18. Club Tijuana 12 2 1 9 18 31 7
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo