LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG MEXICO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT
1-0
Puebla12
Santos Laguna10
0 : 1/22 1/2
0.970.920.910.96
FT
0-2
Queretaro18
Pumas UNAM141 
1/2 : 02
0.950.940.81-0.94
FT
1-1
Club Tijuana9
Juarez17
0 : 1/42 3/4
0.86-0.970.930.94
FT
1-0
Pachuca1
Mazatlan FC8
0 : 1 1/42 3/4
0.84-0.950.950.92
FT
4-3
Chivas Guad.11
San Luis13
0 : 12 3/4
0.83-0.940.930.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Monterrey15
Atlas6
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.870.82-0.95
FT
4-1
Cruz Azul4
Club Leon16
0 : 1 1/42 3/4
-0.950.840.81-0.94
FT
3-4
Toluca2
Tigres UANL3
0 : 1/22 1/2
0.87-0.980.82-0.95
FT
1-1
Necaxa7
Club America5
0 : 02 3/4
-0.920.80-0.970.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pachuca 3 3 0 0 7 2 9
2. Toluca 3 2 0 1 10 7 6
3. Tigres UANL 2 2 0 0 5 3 6
4. Cruz Azul 3 1 2 0 7 4 5
5. Club America 3 1 2 0 5 3 5
6. Atlas 2 1 1 0 6 5 4
7. Necaxa 3 1 1 1 5 5 4
8. Mazatlan FC 3 1 1 1 2 2 4
9. Club Tijuana 3 1 1 1 3 4 4
10. Santos Laguna 3 1 0 2 5 5 3
11. Chivas Guad. 2 1 0 1 4 4 3
12. Puebla 3 1 0 2 4 5 3
13. San Luis 3 1 0 2 4 5 3
14. Pumas UNAM 3 1 0 2 4 6 3
15. Monterrey 2 1 0 1 1 3 3
16. Club Leon 3 1 0 2 2 5 3
17. Juarez 3 0 2 1 2 3 2
18. Queretaro 3 0 0 3 1 6 0
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo