LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG MEXICO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT
1-1
Club America1
Club Tijuana12
0 : 02 3/4
0.950.930.900.96
45
0-0
Tigres UANL3
Mazatlan FC7
0 : 1 1/42 3/4
0.950.940.920.95
45
1-1
Puebla11
San Luis18
0 : 02 3/4
0.990.90-0.950.82
18/01
10h05
Necaxa15
Chivas Guad.5
0 : 02 1/2
0.920.971.000.87
19/01
08h00
Toluca2
Monterrey8
0 : 1/42 3/4
0.85-0.970.85-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
19/01
10h00
Atlas9
Club Leon13
0 : 1/42 1/4
0.881.000.871.00
19/01
10h10
Juarez10
Cruz Azul6
3/4 : 02 3/4
-0.990.87-0.970.84
20/01
06h00
Queretaro16
Pumas UNAM4
1/2 : 02 1/2
0.84-0.96-0.950.82
21/01
08h00
Pachuca14
Santos Laguna17
0 : 1 1/42 3/4
0.83-0.950.85-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Club America 2 1 1 0 2 1 4
2. Toluca 1 1 0 0 4 2 3
3. Tigres UANL 1 1 0 0 3 1 3
4. Pumas UNAM 1 1 0 0 2 1 3
5. Chivas Guad. 1 1 0 0 1 0 3
6. Cruz Azul 1 0 1 0 1 1 1
7. Mazatlan FC 1 0 1 0 1 1 1
8. Monterrey 1 0 1 0 1 1 1
9. Atlas 1 0 1 0 1 1 1
10. Juarez 1 0 1 0 1 1 1
11. Puebla 1 0 1 0 1 1 1
12. Club Tijuana 2 0 1 1 3 5 1
13. Club Leon 0 0 0 0 0 0 0
14. Pachuca 0 0 0 0 0 0 0
15. Necaxa 1 0 0 1 1 2 0
16. Queretaro 1 0 0 1 0 1 0
17. Santos Laguna 1 0 0 1 0 1 0
18. San Luis 1 0 0 1 1 3 0
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo