LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG MEXICO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT
2-1
Juarez8
Santos Laguna11
0 : 3/42 3/4
0.82-0.930.86-0.99
FT
3-2
Queretaro17
San Luis10
1/4 : 02 1/2
-0.970.860.990.88
FT
3-3
Club Tijuana7
Chivas Guad.16
1/4 : 02 3/4
0.990.900.900.97
FT
1-1
Club Leon91
Pachuca4
1/4 : 02 3/4
-0.950.840.970.90
FT
3-0
Monterrey1
Necaxa14
0 : 1 1/43 1/4
-0.950.84-0.960.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Mazatlan FC121
Tigres UANL5
1/2 : 02 1/2
0.990.900.930.94
FT
1-0
Cruz Azul3
Toluca6
0 : 1/43
0.891.000.890.98
FT
0-0
Pumas UNAM13
Puebla18
0 : 3/42 1/2
0.88-0.99-0.990.86
FT
2-4
Atlas151
Club America2
3/4 : 02 3/4
-0.940.820.980.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Monterrey 6 5 0 1 13 7 15
2. Club America 6 4 2 0 13 6 14
3. Cruz Azul 6 4 2 0 13 7 14
4. Pachuca 6 4 1 1 11 5 13
5. Tigres UANL 5 3 1 1 15 8 10
6. Toluca 6 3 1 2 13 9 10
7. Club Tijuana 6 2 3 1 10 9 9
8. Juarez 6 2 2 2 6 7 8
9. Club Leon 6 2 1 3 6 10 7
10. San Luis 6 2 0 4 9 10 6
11. Santos Laguna 6 2 0 4 9 10 6
12. Mazatlan FC 6 1 3 2 8 9 6
13. Pumas UNAM 6 1 3 2 6 8 6
14. Necaxa 6 1 2 3 7 11 5
15. Atlas 6 1 2 3 12 18 5
16. Chivas Guad. 5 1 1 3 8 10 4
17. Queretaro 6 1 1 4 7 12 4
18. Puebla 6 1 1 4 4 14 4
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo