LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG MEXICO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

45
0-0
Pachuca6
Tigres UANL4
0 : 1/42 1/4
0.76-0.880.871.00
45
1-0
Chivas Guad.12
Puebla17
0 : 12 1/2
0.85-0.960.980.89
16/04
10h00
Juarez8
Necaxa7
0 : 03
0.88-0.99-0.970.84
16/04
10h05
Cruz Azul5
Club Leon3
0 : 3/43
0.980.910.990.88
17/04
08h00
San Luis14
Toluca1
3/4 : 03
0.960.920.84-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
17/04
08h00
Queretaro13
Atlas15
0 : 02 1/4
1.000.880.84-0.97
17/04
08h00
Monterrey9
Club America2
0 : 02 1/2
0.950.930.871.00
17/04
10h00
Mazatlan FC11
Club Tijuana16
0 : 1/42 3/4
0.87-0.990.940.93
17/04
10h00
Pumas UNAM10
Santos Laguna18
0 : 12 3/4
0.82-0.940.920.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Toluca 15 10 3 2 38 20 33
2. Club America 15 9 4 2 29 9 31
3. Club Leon 15 9 3 3 23 17 30
4. Tigres UANL 15 9 2 4 22 13 29
5. Cruz Azul 15 8 5 2 22 13 29
6. Pachuca 15 8 3 4 28 21 27
7. Necaxa 15 9 0 6 33 27 27
8. Juarez 15 6 5 4 14 17 23
9. Monterrey 15 6 4 5 29 23 22
10. Pumas UNAM 15 5 3 7 20 24 18
11. Mazatlan FC 15 4 5 6 16 19 17
12. Chivas Guad. 15 4 5 6 16 20 17
13. Queretaro 15 5 2 8 14 22 17
14. San Luis 15 5 0 10 18 31 15
15. Atlas 15 3 5 7 22 30 14
16. Club Tijuana 15 4 1 10 23 35 13
17. Puebla 15 2 3 10 12 23 9
18. Santos Laguna 15 2 1 12 15 30 7
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo