LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
3-2
Sepsi OSK5
Rapid Bucuresti2
0 : 02 3/4
0.881.000.79-0.93
FT
0-1
Steaua Bucuresti1
CFR Cluj3
0 : 03
-0.980.860.920.94
FT
2-0
Otelul Galati11
Botosani16
1/4 : 02 1/4
0.980.900.910.95
FT
1-3
FC U Craiova 194813
Hermannstadt8
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.930.93
FT
2-0
Politehnica Iasi12
Petrolul Ploiesti10
0 : 3/42 1/4
1.000.881.000.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Dinamo Bucuresti141
UTA Arad91 
0 : 12 3/4
1.000.880.890.97
FT
0-1
Voluntari15
Universitaea Cluj7
0 : 02 1/4
0.85-0.97-0.980.84
FT
3-3
Farul Constanta6
Universitatea Craiova4
0 : 03
-0.940.820.82-0.96
18/05
21h00
CFR Cluj3
Farul Constanta6
  
    
18/05
21h00
Universitatea Craiova4
Sepsi OSK5
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/05
01h00
Rapid Bucuresti2
Steaua Bucuresti1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Steaua Bucuresti 30 19 7 4 53 28 64
2. Rapid Bucuresti 30 15 10 5 55 32 55
3. CFR Cluj 30 15 8 7 54 29 53
4. Universitatea Craiova 30 13 10 7 47 38 49
5. Sepsi OSK 30 12 7 11 43 34 43
6. Farul Constanta 30 11 10 9 37 38 43
7. Universitaea Cluj 30 10 12 8 35 38 42
8. Hermannstadt 30 9 13 8 36 31 40
9. UTA Arad 30 10 10 10 36 43 40
10. Petrolul Ploiesti 30 7 14 9 29 32 35
11. Otelul Galati 30 6 16 8 31 36 34
12. Politehnica Iasi 30 7 12 11 33 44 33
13. FC U Craiova 1948 30 9 4 17 43 50 31
14. Dinamo Bucuresti 30 8 5 17 22 41 29
15. Voluntari 30 6 10 14 31 49 28
16. Botosani 30 3 12 15 30 52 21
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo