LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
2-1
Hermannstadt7
Gloria Buzau16
0 : 1/22
0.80-0.930.920.94
FT
0-1
Otelul Galati12
Universitaea Cluj1
1/4 : 01 3/4
0.82-0.940.980.88
22/02
23h00
Botosani14
Universitatea Craiova3
1/4 : 02 1/4
0.990.830.801.00
23/02
01h30
CFR Cluj4
Petrolul Ploiesti9
0 : 12 1/4
-0.930.75-0.850.65
23/02
20h00
Unirea Slobozia13
Politehnica Iasi15
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.930.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/02
01h00
Steaua Bucuresti2
Dinamo Bucuresti5
0 : 3/42 1/4
0.910.91-0.980.78
24/02
22h00
UTA Arad11
Sepsi OSK8
0 : 02 1/4
0.960.860.950.85
25/02
01h00
Farul Constanta10
Rapid Bucuresti6
0 : 02 1/4
-0.780.600.801.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitaea Cluj 28 14 9 5 42 25 51
2. Steaua Bucuresti 27 13 10 4 40 23 49
3. Universitatea Craiova 27 13 9 5 42 25 48
4. CFR Cluj 27 12 11 4 47 31 47
5. Dinamo Bucuresti 27 11 12 4 36 24 45
6. Rapid Bucuresti 27 10 12 5 32 24 42
7. Hermannstadt 28 10 8 10 33 38 38
8. Sepsi OSK 27 10 7 10 35 32 37
9. Petrolul Ploiesti 27 8 13 6 28 26 37
10. Farul Constanta 27 8 10 9 27 33 34
11. UTA Arad 27 8 9 10 26 30 33
12. Otelul Galati 28 6 11 11 21 29 29
13. Unirea Slobozia 27 7 4 16 28 45 25
14. Botosani 27 5 9 13 22 35 24
15. Politehnica Iasi 27 6 6 15 25 44 24
16. Gloria Buzau 28 5 4 19 24 44 19
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo