LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

FT
3-0
Rubin Kazan7
Akron Togliatti9
0 : 1/22 1/2
0.87-0.981.000.87
FT
0-1
FK Orenburg161
Zenit1
1 1/4 : 03
0.980.910.960.91
FT
1-2
CSKA Moscow6
Rostov8
0 : 1/22 1/2
0.88-0.99-0.980.85
FT
2-2
Khimki12
Krasnodar2
3/4 : 02 3/4
0.940.950.86-0.99
FT
5-2
Spartak Moscow4
Lok. Moscow3
0 : 1/42 3/4
-0.980.87-0.970.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/11
18h00
Krylya Sovetov13
Akhmat Groznyi15
0 : 1/42 1/2
0.890.99-0.960.83
24/11
20h30
Fakel14
Din. Moscow5
3/4 : 02 1/2
0.980.900.930.94
24/11
23h00
Nizhny Nov11
Dyn. Makhachkala10
0 : 02
0.940.94-0.930.79
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Zenit 16 12 3 1 34 7 39
2. Krasnodar 16 11 5 0 34 9 38
3. Lok. Moscow 16 11 1 4 32 23 34
4. Spartak Moscow 16 9 4 3 30 14 31
5. Din. Moscow 15 9 3 3 31 17 30
6. CSKA Moscow 16 8 3 5 25 12 27
7. Rubin Kazan 16 6 4 6 20 22 22
8. Rostov 16 5 5 6 22 27 20
9. Akron Togliatti 16 4 4 8 19 33 16
10. Dyn. Makhachkala 15 3 6 6 9 14 15
11. Nizhny Nov 15 4 3 8 15 27 15
12. Khimki 16 2 7 7 18 30 13
13. Krylya Sovetov 15 3 3 9 13 23 12
14. Fakel 15 2 6 7 10 23 12
15. Akhmat Groznyi 15 1 6 8 13 29 9
16. FK Orenburg 16 1 5 10 16 31 8
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo