LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

FT
1-1
Akron Togliatti13
Zenit4
1 1/2 : 03 1/4
0.910.970.81-0.94
FT
2-0
Rubin Kazan7
Krylya Sovetov11
0 : 1/22 1/4
0.890.990.82-0.95
FT
2-0
Krasnodar2
Akhmat Groznyi9
0 : 3/42 1/2
0.79-0.920.86-0.99
FT
3-5
Din. Moscow8
Lok. Moscow3
0 : 1/22 3/4
0.900.980.78-0.92
FT
0-1
FK Orenburg14
Rostov10
1/2 : 02 1/2
0.960.920.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
FK Sochi16
Nizhny Nov15
0 : 1/22 1/4
-0.930.800.880.99
FT
3-2
CSKA Moscow1
Spartak Moscow6
0 : 02 1/4
-0.940.820.84-0.97
FT
2-0
Baltika5
Dyn. Makhachkala12
0 : 1/22
0.87-0.990.940.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. CSKA Moscow 11 7 3 1 22 10 24
2. Krasnodar 11 7 2 2 22 7 23
3. Lok. Moscow 11 6 5 0 26 16 23
4. Zenit 11 5 5 1 21 10 20
5. Baltika 11 5 5 1 15 6 20
6. Spartak Moscow 11 5 3 3 19 17 18
7. Rubin Kazan 11 5 3 3 15 15 18
8. Din. Moscow 11 4 3 4 18 17 15
9. Akhmat Groznyi 11 4 3 4 14 13 15
10. Rostov 11 3 4 4 9 12 13
11. Krylya Sovetov 11 3 3 5 16 21 12
12. Dyn. Makhachkala 11 2 4 5 5 13 10
13. Akron Togliatti 11 1 5 5 13 18 8
14. FK Orenburg 11 1 4 6 13 22 7
15. Nizhny Nov 11 2 0 9 9 22 6
16. FK Sochi 11 1 2 8 7 25 5
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo