LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

FT
2-2
FK Orenburg12
Akhmat Groznyi10
1/4 : 02 1/2
0.900.990.85-0.98
FT
0-2
Rubin Kazan5
Spartak Moscow8
1/2 : 02 1/2
-0.990.880.890.91
FT
4-0
Zenit6
Dyn. Makhachkala13
0 : 1 1/22 1/2
0.88-0.990.850.95
FT
3-3
Lok. Moscow3
Rostov14
0 : 1/22 1/2
0.891.000.84-0.97
FT
3-0
Din. Moscow7
Nizhny Nov15
0 : 1 1/43
0.84-0.950.920.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-6
Krylya Sovetov9
Krasnodar1
3/4 : 02 1/2
0.850.97-0.950.82
FT
3-1
CSKA Moscow2
Akron Togliatti11
0 : 1 1/43
0.940.950.80-0.93
FT
0-2
FK Sochi16
Baltika4
1/2 : 02 1/4
0.970.920.940.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Krasnodar 6 5 0 1 17 3 15
2. CSKA Moscow 6 4 2 0 14 5 14
3. Lok. Moscow 6 4 2 0 16 9 14
4. Baltika 6 3 3 0 11 5 12
5. Rubin Kazan 6 3 1 2 8 10 10
6. Zenit 6 2 3 1 11 7 9
7. Din. Moscow 6 2 2 2 7 6 8
8. Spartak Moscow 6 2 2 2 8 10 8
9. Krylya Sovetov 6 2 2 2 9 12 8
10. Akhmat Groznyi 6 2 1 3 7 8 7
11. Akron Togliatti 6 1 3 2 9 8 6
12. FK Orenburg 6 1 3 2 7 8 6
13. Dyn. Makhachkala 6 1 2 3 3 9 5
14. Rostov 6 1 1 4 6 11 4
15. Nizhny Nov 6 1 0 5 4 12 3
16. FK Sochi 6 0 1 5 3 17 1
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo