LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

FT
5-1
Krylya Sovetov10
Lok. Moscow4
1/2 : 02 1/2
0.900.990.910.96
29/03
18h00
Din. Moscow5
FK Orenburg16
0 : 1 1/23 1/4
0.910.910.850.95
29/03
20h30
Khimki12
Nizhny Nov13
0 : 1/42 1/2
0.990.83-0.990.79
29/03
23h30
CSKA Moscow6
Dyn. Makhachkala11
0 : 3/42
0.850.970.820.98
30/03
18h00
Krasnodar1
Fakel15
0 : 1 1/42 1/4
-0.960.780.820.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/03
20h30
Akhmat Groznyi14
Spartak Moscow3
1/2 : 02 1/2
0.920.900.900.90
30/03
23h30
Zenit2
Rubin Kazan7
0 : 1 1/22 1/2
0.920.900.820.98
31/03
22h30
Akron Togliatti9
Rostov8
1/4 : 02 3/4
-0.970.790.880.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Krasnodar 21 13 7 1 39 13 46
2. Zenit 21 13 4 4 40 14 43
3. Spartak Moscow 21 13 4 4 41 17 43
4. Lok. Moscow 22 12 4 6 38 34 40
5. Din. Moscow 21 11 6 4 43 23 39
6. CSKA Moscow 21 11 5 5 31 15 38
7. Rubin Kazan 21 9 5 7 29 29 32
8. Rostov 21 8 6 7 32 31 30
9. Akron Togliatti 21 7 4 10 26 38 25
10. Krylya Sovetov 22 6 4 12 25 37 22
11. Dyn. Makhachkala 21 4 9 8 16 22 21
12. Khimki 21 4 8 9 24 37 20
13. Nizhny Nov 21 5 4 12 17 39 19
14. Akhmat Groznyi 21 3 9 9 20 35 18
15. Fakel 21 2 8 11 11 29 14
16. FK Orenburg 21 2 5 14 18 37 11
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo