LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

FT
1-2
Spartak Moscow3
Dyn. Makhachkala10
0 : 1 1/22 1/2
0.940.950.871.00
FT
0-2
FK Orenburg16
CSKA Moscow4
1/4 : 02 3/4
0.891.000.960.91
FT
1-1
Nizhny Nov14
Din. Moscow5
1/2 : 02 3/4
-0.970.860.940.93
FT
1-0
Rubin Kazan7
Lok. Moscow6
1/4 : 02 1/2
0.85-0.960.930.94
FT
2-1
Akhmat Groznyi12
Rostov8
0 : 1/42 1/2
0.86-0.970.871.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Akron Togliatti9
Fakel15
0 : 1/22 1/4
0.85-0.960.990.88
FT
4-1
Zenit2
Krasnodar1
0 : 12 3/4
-0.980.870.990.88
FT
1-3
Khimki13
Krylya Sovetov11
1/4 : 02 1/4
0.88-0.99-0.980.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Krasnodar 24 15 7 2 46 17 52
2. Zenit 24 15 5 4 49 16 50
3. Spartak Moscow 24 14 5 5 45 19 47
4. CSKA Moscow 24 14 5 5 38 16 47
5. Din. Moscow 24 12 7 5 50 28 43
6. Lok. Moscow 24 12 5 7 39 36 41
7. Rubin Kazan 24 10 6 8 31 34 36
8. Rostov 24 9 6 9 36 38 33
9. Akron Togliatti 24 8 4 12 29 42 28
10. Dyn. Makhachkala 24 6 9 9 22 26 27
11. Krylya Sovetov 24 7 5 12 29 39 26
12. Akhmat Groznyi 24 4 11 9 22 36 23
13. Khimki 24 5 8 11 28 44 23
14. Nizhny Nov 24 5 5 14 19 44 20
15. Fakel 24 2 9 13 11 35 15
16. FK Orenburg 24 3 5 16 21 45 14
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo