LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

FT
1-4
Rostov141
Krylya Sovetov2
0 : 1/22 1/2
0.970.92-0.950.82
FT
1-0
Krasnodar5
Din. Moscow9
0 : 1/22 3/4
-0.970.860.950.92
FT
2-3
Nizhny Nov15
Lok. Moscow1
1 : 02 3/4
0.85-0.960.920.95
FT
1-1
Akron Togliatti6
Spartak Moscow111 
1 : 02 3/4
0.82-0.930.920.95
FT
3-2
Baltika3
FK Orenburg121 
0 : 1 1/42 1/2
0.990.900.871.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Zenit7
CSKA Moscow8
0 : 3/42 1/4
0.930.96-0.940.81
FT
1-0
Dyn. Makhachkala10
Akhmat Groznyi13
1/4 : 02
-0.980.870.950.92
FT
2-1
Rubin Kazan4
FK Sochi16
0 : 3/42 1/2
0.980.910.950.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok. Moscow 3 3 0 0 8 3 9
2. Krylya Sovetov 3 2 1 0 7 2 7
3. Baltika 3 2 1 0 7 3 7
4. Rubin Kazan 3 2 1 0 6 3 7
5. Krasnodar 3 2 0 1 5 2 6
6. Akron Togliatti 3 1 2 0 6 2 5
7. Zenit 3 1 2 0 5 4 5
8. CSKA Moscow 3 1 2 0 3 2 5
9. Din. Moscow 3 1 1 1 2 2 4
10. Dyn. Makhachkala 3 1 1 1 2 2 4
11. Spartak Moscow 3 1 1 1 2 4 4
12. FK Orenburg 3 0 2 1 3 4 2
13. Akhmat Groznyi 3 0 0 3 1 5 0
14. Rostov 3 0 0 3 2 7 0
15. Nizhny Nov 3 0 0 3 2 8 0
16. FK Sochi 3 0 0 3 1 9 0
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo