LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

10/05
18h30
FK Orenburg15
Khimki12
0 : 1/23
-0.960.84-0.980.85
10/05
21h00
Dyn. Makhachkala11
Zenit2
1 : 02 1/4
-0.950.830.910.96
10/05
23h30
CSKA Moscow3
Krasnodar1
0 : 02 1/4
-0.950.830.900.97
11/05
21h00
Nizhny Nov14
Krylya Sovetov10
0 : 02 1/2
0.881.00-0.970.83
11/05
21h00
Akron Togliatti9
Akhmat Groznyi13
1/4 : 02 1/2
0.960.920.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
11/05
21h00
Din. Moscow5
Spartak Moscow4
0 : 02 3/4
-0.970.850.880.98
11/05
21h00
Fakel16
Lok. Moscow6
1/4 : 02 1/4
0.980.900.910.95
11/05
21h00
Rubin Kazan7
Rostov8
0 : 1/42 1/2
0.950.930.960.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Krasnodar 27 18 7 2 54 21 61
2. Zenit 27 17 6 4 53 18 57
3. CSKA Moscow 27 15 7 5 42 19 52
4. Spartak Moscow 27 15 6 6 49 23 51
5. Din. Moscow 27 14 8 5 57 31 50
6. Lok. Moscow 27 13 7 7 44 38 46
7. Rubin Kazan 27 11 6 10 35 40 39
8. Rostov 27 10 8 9 40 40 38
9. Akron Togliatti 27 9 5 13 34 47 32
10. Krylya Sovetov 27 8 6 13 33 43 30
11. Dyn. Makhachkala 27 6 9 12 25 32 27
12. Khimki 27 5 10 12 31 48 25
13. Akhmat Groznyi 27 4 12 11 24 41 24
14. Nizhny Nov 27 6 5 16 21 49 23
15. FK Orenburg 27 4 6 17 24 49 18
16. Fakel 27 2 10 15 12 39 16
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo