LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

31/10
22h59
CSKA Moscow3
Nizhny Nov16
0 : 1 1/43
0.900.990.920.95
01/11
21h45
Rubin Kazan7
Din. Moscow8
1/4 : 02 1/2
-0.970.850.910.96
01/11
21h45
Dyn. Makhachkala13
Krylya Sovetov11
0 : 1/42
0.84-0.96-0.970.84
01/11
22h00
Zenit4
Lok. Moscow2
0 : 12 3/4
0.86-0.980.85-0.98
02/11
00h15
Rostov10
Akron Togliatti12
0 : 3/42 1/2
0.79-0.920.930.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
02/11
16h00
FK Orenburg14
FK Sochi15
0 : 1/42 1/2
0.970.91-0.990.86
02/11
21h00
Baltika5
Akhmat Groznyi9
0 : 02
0.87-0.990.84-0.97
02/11
23h30
Krasnodar1
Spartak Moscow6
0 : 1/22 1/2
-0.950.830.900.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Krasnodar 13 9 2 2 25 7 29
2. Lok. Moscow 13 7 6 0 30 17 27
3. CSKA Moscow 13 8 3 2 23 13 27
4. Zenit 13 7 5 1 26 11 26
5. Baltika 13 6 6 1 18 6 24
6. Spartak Moscow 13 6 4 3 21 18 22
7. Rubin Kazan 13 5 3 5 15 19 18
8. Din. Moscow 13 4 4 5 21 21 16
9. Akhmat Groznyi 13 4 4 5 18 19 16
10. Rostov 13 3 6 4 11 14 15
11. Krylya Sovetov 13 3 4 6 17 23 13
12. Akron Togliatti 13 2 6 5 15 19 12
13. Dyn. Makhachkala 13 2 5 6 6 16 11
14. FK Orenburg 13 1 5 7 14 24 8
15. FK Sochi 13 2 2 9 11 30 8
16. Nizhny Nov 13 2 1 10 9 23 7
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo