LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-0
Moreirense3
Vitoria Guimaraes9
1/4 : 02 1/4
0.78-0.89-0.950.82
FT
1-4
Nacional Madeira161
Sporting Lisbon1
1 3/4 : 03
1.000.890.930.94
FT
3-0
Benfica6
Tondela18
0 : 23 1/4
0.87-0.981.000.87
FT
3-3
Arouca8
Rio Ave11
0 : 1/42 1/2
-0.980.87-0.950.82
FT
0-0
Famalicao5
Gil Vicente7
0 : 1/22 1/4
0.87-0.98-0.990.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Porto2
Casa Pia AC10
0 : 1 3/42 3/4
0.920.970.940.93
FT
2-2
Braga4
AVS Futebol14
0 : 1 1/22 1/2
0.87-0.980.890.98
FT
2-2
CD Estrela121
FC Alverca151 
0 : 1/42
-0.880.770.84-0.97
07/09
02h00
Estoril13
Santa Clara17
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 3 3 0 0 12 1 9
2. Porto 3 3 0 0 9 0 9
3. Moreirense 3 3 0 0 5 1 9
4. Braga 3 2 1 0 8 2 7
5. Famalicao 3 2 1 0 4 0 7
6. Benfica 2 2 0 0 4 0 6
7. Gil Vicente 3 1 1 1 2 2 4
8. Arouca 3 1 1 1 6 10 4
9. Vitoria Guimaraes 3 1 0 2 3 7 3
10. Casa Pia AC 3 1 0 2 2 6 3
11. Rio Ave 2 0 2 0 4 4 2
12. CD Estrela 3 0 2 1 3 4 2
13. Estoril 2 0 1 1 3 4 1
14. AVS Futebol 3 0 1 2 3 7 1
15. FC Alverca 3 0 1 2 3 7 1
16. Nacional Madeira 3 0 1 2 2 7 1
17. Santa Clara 2 0 0 2 0 4 0
18. Tondela 3 0 0 3 0 7 0
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo