LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

01/11
03h15
Sporting Lisbon2
FC Alverca12
0 : 2 1/43 1/2
0.85-0.96-0.960.83
01/11
22h30
Nacional Madeira10
Famalicao5
1/4 : 02 1/2
0.910.97-0.940.81
02/11
01h00
Casa Pia AC14
CD Estrela16
0 : 1/22
-0.950.830.82-0.95
02/11
01h00
Rio Ave8
Estoril15
0 : 1/42 1/2
-0.930.80-0.980.85
02/11
03h30
Vitoria Guimaraes11
Benfica3
1 : 02 3/4
-0.930.81-0.960.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
02/11
22h30
AVS Futebol18
Tondela17
1/4 : 02 1/4
0.83-0.950.990.88
03/11
01h00
Arouca13
Moreirense6
0 : 02 1/4
0.890.990.950.92
03/11
03h30
Porto1
Braga7
0 : 12 1/2
0.920.960.940.93
04/11
03h15
Gil Vicente4
Santa Clara9
0 : 1/41 3/4
0.980.900.79-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Porto 9 8 1 0 21 2 25
2. Sporting Lisbon 9 7 1 1 23 5 22
3. Benfica 9 6 3 0 18 4 21
4. Gil Vicente 9 6 1 2 14 4 19
5. Famalicao 9 4 4 1 10 4 16
6. Moreirense 9 5 0 4 13 13 15
7. Braga 9 3 4 2 16 8 13
8. Rio Ave 9 2 5 2 13 14 11
9. Santa Clara 9 3 2 4 8 10 11
10. Nacional Madeira 9 3 2 4 10 13 11
11. Vitoria Guimaraes 9 3 2 4 9 14 11
12. FC Alverca 9 3 1 5 11 16 10
13. Arouca 9 2 3 4 10 24 9
14. Casa Pia AC 9 2 2 5 8 17 8
15. Estoril 9 1 4 4 11 14 7
16. CD Estrela 9 1 4 4 7 10 7
17. Tondela 9 1 2 6 4 17 5
18. AVS Futebol 9 0 1 8 5 22 1
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo