LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
0-1
Chaves18
Famalicao8
1/4 : 02 1/2
0.78-0.90-0.990.86
FT
4-0
Vizela17
CD Estrela15
1/2 : 02 3/4
0.920.960.940.93
FT
2-2
Portimonense16
Rio Ave10
0 : 1/42 1/2
-0.990.870.960.91
FT
0-1
Estoril13
Sporting Lisbon1
1 1/4 : 03
-0.980.860.84-0.97
FT
2-3
Vitoria Guimaraes5
Braga4
1/4 : 02 3/4
0.950.930.86-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Gil Vicente11
SC Farense9
0 : 1/22 3/4
0.930.950.880.99
FT
5-0
Benfica2
Arouca7
0 : 1 3/43 3/4
0.960.92-0.980.85
FT
0-1
Casa Pia AC12
Moreirense6
0 : 02 1/4
0.881.00-0.950.82
FT
2-1
Porto3
Boavista141 
0 : 2 1/43 3/4
0.890.990.960.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 33 28 3 2 93 29 87
2. Benfica 33 25 4 4 76 27 79
3. Porto 33 21 6 6 62 27 69
4. Braga 33 21 5 7 71 49 68
5. Vitoria Guimaraes 33 18 6 9 49 37 60
6. Moreirense 33 15 7 11 34 34 52
7. Arouca 33 13 7 13 53 47 46
8. Famalicao 33 10 12 11 36 39 42
9. SC Farense 33 10 7 16 45 48 37
10. Rio Ave 33 6 18 9 37 42 36
11. Gil Vicente 33 9 9 15 42 51 36
12. Casa Pia AC 33 9 8 16 36 49 35
13. Estoril 33 9 6 18 48 56 33
14. Boavista 33 7 10 16 37 60 31
15. CD Estrela 33 6 12 15 32 53 30
16. Portimonense 33 7 8 18 36 71 29
17. Vizela 33 5 10 18 34 64 25
18. Chaves 33 5 8 20 31 69 23
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo