LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-2
Casa Pia AC14
Estoril16
0 : 1/42 1/4
-0.920.79-0.990.86
FT
2-0
Gil Vicente41
CD Estrela15
0 : 3/42 1/4
0.890.990.980.89
FT
3-2
Nacional Madeira10
Moreirense5
0 : 1/42 1/4
0.87-0.99-0.970.84
FT
1-3
AVS Futebol18
FC Alverca9
1/4 : 02 1/4
0.930.95-0.990.86
FT
2-1
Vitoria Guimaraes7
Santa Clara13
0 : 01 3/4
-0.880.760.81-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Arouca111
Famalicao6
1/2 : 02 1/2
0.960.920.970.90
FT
3-0
Rio Ave121
Tondela17
0 : 02 1/2
0.940.950.920.95
FT
1-1
Sporting Lisbon2
Braga8
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.860.80-0.93
FT
0-0
Porto1
Benfica3
0 : 1/22 1/2
-0.960.84-0.980.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Porto 8 7 1 0 19 1 22
2. Sporting Lisbon 8 6 1 1 20 5 19
3. Benfica 8 5 3 0 13 4 18
4. Gil Vicente 8 5 1 2 10 4 16
5. Moreirense 8 5 0 3 12 11 15
6. Famalicao 8 3 4 1 8 4 13
7. Vitoria Guimaraes 8 3 2 3 9 12 11
8. Braga 8 2 4 2 12 8 10
9. FC Alverca 8 3 1 4 11 12 10
10. Nacional Madeira 8 3 1 4 9 12 10
11. Arouca 8 2 3 3 10 19 9
12. Rio Ave 8 1 5 2 11 13 8
13. Santa Clara 8 2 2 4 6 10 8
14. Casa Pia AC 8 2 2 4 8 13 8
15. CD Estrela 8 1 4 3 6 8 7
16. Estoril 8 1 3 4 10 13 6
17. Tondela 8 1 2 5 4 14 5
18. AVS Futebol 8 0 1 7 5 20 1
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo