LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

24
0-0
Rio Ave12
Santa Clara6
1/2 : 02 1/4
0.86-0.97-0.960.83
24
0-0
SC Farense17
Boavista18
0 : 3/42 1/4
1.000.890.82-0.95
19/04
00h00
Porto4
Famalicao7
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.82-0.960.83
19/04
02h30
Sporting Lisbon1
Moreirense10
0 : 1 3/42 3/4
0.85-0.960.930.94
19/04
21h30
AVS Futebol16
Casa Pia AC8
1/4 : 02
0.78-0.900.81-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
19/04
21h30
Nacional Madeira11
Gil Vicente14
0 : 1/42 1/4
0.980.900.980.89
20/04
00h00
Estoril9
Braga3
1/2 : 02 1/2
0.881.00-0.980.85
20/04
00h00
Arouca13
CD Estrela15
0 : 1/22 1/4
0.980.900.940.93
20/04
02h30
Vitoria Guimaraes5
Benfica2
3/4 : 02 1/2
-0.930.810.890.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 29 21 6 2 75 24 69
2. Benfica 29 22 3 4 71 25 69
3. Braga 29 18 6 5 49 25 60
4. Porto 29 18 5 6 55 25 59
5. Vitoria Guimaraes 29 12 12 5 41 29 48
6. Santa Clara 29 14 4 11 28 28 46
7. Famalicao 29 11 10 8 38 31 43
8. Casa Pia AC 29 11 7 11 34 37 40
9. Estoril 29 10 9 10 38 46 39
10. Moreirense 29 9 8 12 34 41 35
11. Nacional Madeira 29 9 5 15 27 38 32
12. Rio Ave 29 8 8 13 32 47 32
13. Arouca 29 7 9 13 29 45 30
14. Gil Vicente 29 6 8 15 27 43 26
15. CD Estrela 29 6 8 15 22 42 26
16. AVS Futebol 29 4 11 14 22 48 23
17. SC Farense 29 4 9 16 20 40 21
18. Boavista 29 4 6 19 19 47 18
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo