LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

10/05
21h30
Nacional Madeira12
Rio Ave13
0 : 1/22 1/2
0.990.890.890.98
10/05
21h30
Santa Clara6
Famalicao7
0 : 1/42
0.85-0.970.890.98
11/05
00h00
Benfica2
Sporting Lisbon1
0 : 1/42 3/4
0.85-0.970.900.97
11/05
02h30
Gil Vicente14
Arouca11
0 : 1/42 1/4
-0.950.830.890.98
11/05
02h30
Casa Pia AC8
Braga4
1 : 02 1/2
0.85-0.97-0.950.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
11/05
21h30
CD Estrela15
AVS Futebol18
0 : 1/22 1/4
0.960.920.960.91
12/05
00h00
Moreirense10
Estoril9
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.85-0.98
12/05
00h00
Vitoria Guimaraes5
SC Farense16
0 : 12 1/2
-0.980.860.960.91
12/05
02h30
Boavista17
Porto3
1 1/4 : 02 3/4
0.950.930.940.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 32 24 6 2 85 26 78
2. Benfica 32 25 3 4 82 26 78
3. Porto 32 20 5 7 60 29 65
4. Braga 32 19 8 5 53 27 65
5. Vitoria Guimaraes 32 14 12 6 46 33 54
6. Santa Clara 32 15 6 11 32 30 51
7. Famalicao 32 11 11 10 41 36 44
8. Casa Pia AC 32 11 9 12 36 41 42
9. Estoril 32 11 9 12 42 51 42
10. Moreirense 32 9 9 14 37 48 36
11. Arouca 32 8 10 14 30 47 34
12. Nacional Madeira 32 9 6 17 29 44 33
13. Rio Ave 31 8 9 14 33 51 33
14. Gil Vicente 32 8 8 16 32 45 32
15. CD Estrela 31 7 8 16 24 43 29
16. SC Farense 32 5 9 18 22 43 24
17. Boavista 32 6 6 20 22 53 24
18. AVS Futebol 32 4 12 16 24 57 24
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo