LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-1
Casa Pia AC15
Gil Vicente4
1/4 : 02
-0.930.800.970.90
FT
0-1
Rio Ave101
Vitoria Guimaraes7
1/4 : 02 1/4
0.85-0.970.940.93
FT
6-0
Sporting Lisbon2
AVS Futebol18
0 : 2 3/43 1/2
-0.980.86-0.940.81
FT
4-0
Famalicao5
Estoril12
0 : 3/42 3/4
0.881.000.990.88
FT
0-4
Moreirense8
Benfica3
1 1/4 : 02 1/2
0.881.000.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
77
1-0
Arouca17
FC Alverca9
1/4 : 02 1/4
0.86-0.980.990.88
16/12
00h30
Nacional Madeira14
Tondela16
0 : 1/42 1/4
-0.940.820.900.97
16/12
01h45
Braga6
Santa Clara11
0 : 12 1/4
0.890.991.000.87
16/12
03h45
Porto1
CD Estrela13
0 : 23
-0.950.83-0.980.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Porto 13 12 1 0 27 3 37
2. Sporting Lisbon 14 11 2 1 38 7 35
3. Benfica 14 9 5 0 30 8 32
4. Gil Vicente 14 7 4 3 17 7 25
5. Famalicao 14 6 5 3 18 9 23
6. Braga 13 6 4 3 25 12 22
7. Vitoria Guimaraes 14 6 3 5 15 17 21
8. Moreirense 14 6 2 6 21 24 20
9. FC Alverca 13 5 2 6 15 19 17
10. Rio Ave 14 3 7 4 17 22 16
11. Santa Clara 13 4 3 6 11 14 15
12. Estoril 14 3 5 6 22 25 14
13. CD Estrela 13 3 5 5 16 19 14
14. Nacional Madeira 13 3 3 7 12 18 12
15. Casa Pia AC 14 2 4 8 14 28 10
16. Tondela 13 2 3 8 7 22 9
17. Arouca 13 2 3 8 14 37 9
18. AVS Futebol 14 0 3 11 9 37 3
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo