LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

10/05
22h00
Troyes13
Amiens10
0 : 12 1/2
0.80-0.980.73-0.93
10/05
22h00
Paris FC2
Ajaccio11
0 : 1 1/42 1/2
-0.970.790.820.98
10/05
22h00
Rodez14
Clermont16
0 : 02 3/4
0.960.860.77-0.97
10/05
22h00
Stade Lavallois6
Metz3
0 : 1/42 3/4
0.870.950.810.99
10/05
22h00
Red Star 9315
Dunkerque4
1/4 : 02 1/2
-0.930.750.67-0.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
10/05
22h00
Lorient1
FC Martigues17
0 : 1 1/43 1/4
-0.970.790.890.81
10/05
22h00
SC Bastia9
Caen18
0 : 13
0.850.970.980.82
10/05
22h00
Annecy FC7
Grenoble8
0 : 1/42 1/2
0.79-0.970.940.86
10/05
22h00
Pau FC12
Guingamp5
1/4 : 03 1/4
-0.980.800.920.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lorient 33 21 5 7 63 30 68
2. Paris FC 33 20 6 7 53 33 66
3. Metz 33 17 11 5 61 32 62
4. Dunkerque 33 17 4 12 46 39 55
5. Guingamp 33 16 4 13 54 44 52
6. Stade Lavallois 33 14 8 11 42 35 50
7. Annecy FC 33 13 9 11 39 42 48
8. Grenoble 33 13 7 13 42 41 46
9. SC Bastia 33 10 15 8 41 36 45
10. Amiens 33 13 4 16 38 49 43
11. Ajaccio 33 12 6 15 30 40 42
12. Pau FC 33 10 12 11 38 50 42
13. Troyes 33 12 5 16 35 34 41
14. Rodez 33 9 11 13 55 53 38
15. Red Star 93 33 9 10 14 36 50 37
16. Clermont 33 7 11 15 29 45 32
17. FC Martigues 33 9 5 19 28 51 32
18. Caen 33 5 7 21 30 56 22
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo