LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

FT
3-1
Troyes1
Amiens12
0 : 1 1/42 3/4
0.940.940.960.90
FT
6-0
Saint Etienne2
Pau FC4
0 : 3/43 1/4
0.950.93-0.920.77
FT
1-1
Stade Lavallois17
Le Mans7
0 : 02
-0.890.770.950.91
FT
2-0
Nancy13
SC Bastia18
0 : 1/42
-0.950.830.83-0.97
FT
2-6
Boulogne16
Stade Reims5
1/2 : 02 1/4
0.890.990.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Rodez9
Annecy FC11
0 : 1/22 1/4
-0.970.850.890.97
FT
3-0
Dunkerque8
Red Star 933
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.82-0.96
FT
0-0
Grenoble15
Guingamp10
0 : 02 1/2
-0.950.830.970.89
FT
1-1
Clermont14
Montpellier6
1/4 : 02 1/4
-0.950.830.870.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Troyes 12 8 3 1 23 10 27
2. Saint Etienne 12 7 2 3 27 17 23
3. Red Star 93 12 7 2 3 17 12 23
4. Pau FC 12 6 3 3 17 18 21
5. Stade Reims 12 5 4 3 22 17 19
6. Montpellier 12 5 3 4 14 12 18
7. Le Mans 12 4 5 3 16 15 17
8. Dunkerque 12 4 4 4 22 15 16
9. Rodez 12 4 4 4 13 16 16
10. Guingamp 12 4 4 4 18 22 16
11. Annecy FC 12 4 3 5 15 14 15
12. Amiens 12 4 3 5 15 17 15
13. Nancy 12 4 3 5 13 16 15
14. Clermont 12 3 5 4 11 15 14
15. Grenoble 12 2 5 5 11 14 11
16. Boulogne 12 3 1 8 11 20 10
17. Stade Lavallois 11 1 6 4 8 13 9
18. SC Bastia 11 0 4 7 4 14 4
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo