LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

FT
0-1
Amiens7
Annecy FC10
0 : 02 1/4
-0.990.87-0.970.83
FT
1-1
Rodez14
Stade Lavallois12
0 : 02 1/2
0.940.94-0.970.83
FT
1-3
Dunkerque13
Nancy3
0 : 02
0.78-0.900.82-0.96
FT
1-0
Le Mans8
SC Bastia15
0 : 02
-0.990.870.880.98
FT
2-1
Clermont5
Grenoble16
0 : 1/42 1/2
0.881.00-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Troyes4
Montpellier91 
0 : 1/42 1/4
0.920.960.960.90
FT
0-4
Guingamp17
Red Star 936
0 : 1/22 1/2
0.960.920.950.91
FT
0-1
Boulogne18
Saint Etienne1
3/4 : 02 1/2
1.000.880.880.98
FT
2-0
Pau FC2
Stade Reims11
1/4 : 02 3/4
0.84-0.960.990.87
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Saint Etienne 3 2 1 0 8 3 7
2. Pau FC 3 2 1 0 5 1 7
3. Nancy 3 2 1 0 4 1 7
4. Troyes 3 2 1 0 3 1 7
5. Clermont 3 1 2 0 4 3 5
6. Red Star 93 3 1 1 1 6 4 4
7. Amiens 3 1 1 1 5 4 4
8. Le Mans 3 1 1 1 5 5 4
9. Montpellier 3 1 1 1 3 3 4
10. Annecy FC 3 1 1 1 3 4 4
11. Stade Reims 3 1 1 1 3 4 4
12. Stade Lavallois 3 0 3 0 5 5 3
13. Dunkerque 3 0 2 1 5 7 2
14. Rodez 3 0 2 1 1 5 2
15. SC Bastia 2 0 1 1 1 2 1
16. Grenoble 3 0 1 2 3 5 1
17. Guingamp 3 0 1 2 3 8 1
18. Boulogne 2 0 0 2 0 2 0
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo