LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

FT
1-4
FC Martigues17
Metz3
1 1/4 : 02 3/4
0.82-0.94-0.970.83
FT
2-2
Rodez13
Caen18
0 : 1/22 3/4
0.86-0.980.940.92
FT
0-1
Red Star 9315
Annecy FC7
0 : 1/22 1/4
-0.940.820.950.91
FT
1-0
Amiens121
Dunkerque4
1/2 : 02 1/4
1.000.880.930.93
FT
2-2
Pau FC11
Clermont16
0 : 1/22 3/4
-0.990.870.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Troyes14
Ajaccio10
0 : 1/22
0.83-0.950.880.98
FT
1-2
Guingamp5
Lorient1
1/2 : 02 3/4
0.990.890.990.87
FT
1-2
Grenoble9
Paris FC2
1/2 : 02 1/2
0.990.890.910.95
FT
5-2
SC Bastia6
Stade Lavallois8
0 : 3/42 1/2
0.82-0.94-0.960.82
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lorient 30 20 4 6 58 28 64
2. Paris FC 30 19 4 7 50 31 61
3. Metz 30 17 9 4 55 25 60
4. Dunkerque 30 16 3 11 44 38 51
5. Guingamp 30 15 3 12 48 38 48
6. SC Bastia 30 10 14 6 37 30 44
7. Annecy FC 30 12 8 10 35 39 44
8. Stade Lavallois 30 12 7 11 39 34 43
9. Grenoble 30 11 7 12 36 36 40
10. Ajaccio 30 11 5 14 27 36 38
11. Pau FC 30 9 11 10 33 44 38
12. Amiens 30 11 4 15 31 44 37
13. Rodez 30 9 9 12 50 47 36
14. Troyes 30 10 5 15 31 31 35
15. Red Star 93 30 9 7 14 32 46 34
16. Clermont 30 6 10 14 25 40 28
17. FC Martigues 30 8 4 18 23 48 28
18. Caen 30 5 6 19 29 48 21
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo