LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

FT
2-2
Le Mans11
Troyes1
1/4 : 02 1/4
0.87-0.990.870.99
FT
0-1
Amiens131
Boulogne16
0 : 02 1/4
-0.990.871.000.86
FT
0-0
Annecy FC15
Stade Lavallois17
0 : 02
0.82-0.940.910.95
FT
2-2
Guingamp6
Nancy7
0 : 02 1/2
0.80-0.930.910.95
FT
0-0
SC Bastia18
Dunkerque10
0 : 1/42 1/4
-0.930.800.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Pau FC3
Clermont12
0 : 3/42 3/4
0.80-0.930.870.99
FT
1-1
Red Star 934
Rodez8
0 : 1/22 1/2
0.930.950.880.92
FT
2-4
Stade Reims5
Grenoble14
0 : 12 1/2
0.890.990.900.90
FT
0-2
Montpellier9
Saint Etienne2
1/2 : 02 3/4
0.87-0.990.890.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Troyes 9 6 2 1 19 9 20
2. Saint Etienne 9 6 2 1 19 10 20
3. Pau FC 9 6 2 1 16 8 20
4. Red Star 93 9 5 2 2 15 9 17
5. Stade Reims 9 4 2 3 14 13 14
6. Guingamp 9 4 2 3 16 19 14
7. Nancy 9 3 3 3 10 11 12
8. Rodez 9 3 3 3 8 11 12
9. Montpellier 9 3 2 4 8 10 11
10. Dunkerque 9 2 4 3 16 14 10
11. Le Mans 9 2 4 3 11 12 10
12. Clermont 9 2 4 3 9 13 10
13. Amiens 9 2 3 4 11 13 9
14. Grenoble 9 2 3 4 10 12 9
15. Annecy FC 9 2 3 4 9 12 9
16. Boulogne 9 3 0 6 7 11 9
17. Stade Lavallois 9 1 5 3 7 11 8
18. SC Bastia 9 0 4 5 4 11 4
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo