LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

06/12
Hoãn
SC Bastia18
Red Star 934
0 : 1/42
-0.930.810.880.98
FT
1-0
Grenoble11
Nancy16
1/4 : 02 1/4
0.84-0.960.910.95
FT
0-3
Guingamp9
Annecy FC10
0 : 1/42 1/4
0.970.91-0.980.84
FT
1-1
Clermont12
Boulogne14
0 : 1/42 1/4
-0.990.87-0.930.79
FT
1-0
Le Mans5
Amiens15
0 : 1 1/42 3/4
0.81-0.93-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Troyes1
Rodez13
0 : 3/42 3/4
0.910.970.910.95
FT
0-1
Montpellier8
Pau FC6
0 : 1/22 3/4
0.84-0.960.82-0.96
FT
1-0
Dunkerque7
Saint Etienne2
0 : 02 3/4
0.900.980.870.99
FT
4-0
Stade Reims3
Stade Lavallois17
0 : 3/42 1/4
0.900.980.82-0.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Troyes 16 9 5 2 28 15 32
2. Saint Etienne 16 9 2 5 33 23 29
3. Stade Reims 16 8 4 4 32 20 28
4. Red Star 93 15 8 4 3 21 15 28
5. Le Mans 16 7 6 3 20 16 27
6. Pau FC 16 7 5 4 22 23 26
7. Dunkerque 16 6 6 4 27 18 24
8. Montpellier 16 7 3 6 17 15 24
9. Guingamp 16 6 5 5 24 28 23
10. Annecy FC 16 6 4 6 20 16 22
11. Grenoble 16 5 5 6 18 20 20
12. Clermont 16 4 7 5 16 20 19
13. Rodez 16 4 6 6 16 22 18
14. Boulogne 16 4 4 8 17 24 16
15. Amiens 16 4 3 9 19 25 15
16. Nancy 16 4 3 9 14 22 15
17. Stade Lavallois 16 3 6 7 12 20 15
18. SC Bastia 15 1 4 10 6 20 7
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo