LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG COLOMBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
2-1
Envigado14
Union Magdalena20
0 : 1/42
0.87-0.98-0.980.84
FT
0-0
Alianza Petrolera13
Aguilas Doradas18
0 : 1/41 3/4
0.88-0.990.79-0.93
FT
2-1
Deportes Tolima61
La Equidad19
0 : 1 1/42 1/4
0.990.900.970.89
FT
1-0
Pereira12
Junior Barranquilla1
0 : 02
0.76-0.88-0.960.82
28/04
02h00
Santa Fe7
Boyaca Chico17
0 : 1 1/42 1/4
0.920.970.82-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
28/04
04h10
Fortaleza15
Inde.Medellin3
1/2 : 02 1/4
0.970.920.960.90
28/04
06h20
America Cali5
Deportivo Cali8
0 : 1/22 1/4
0.891.00-0.940.80
28/04
08h30
Atl. Bucaramanga11
Millonarios4
0 : 1/42
0.87-0.98-0.950.81
30/04
07h30
Atl. Nacional2
Deportivo Pasto9
0 : 1 1/42 1/2
0.86-0.981.000.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Junior Barranquilla 16 8 6 2 20 11 30
2. Atl. Nacional 15 8 4 3 28 14 28
3. Inde.Medellin 14 7 6 1 16 5 27
4. Millonarios 15 8 3 4 21 13 27
5. America Cali 15 7 5 3 22 12 26
6. Deportes Tolima 15 7 5 3 21 14 26
7. Santa Fe 15 6 5 4 22 16 23
8. Deportivo Cali 15 5 8 2 13 9 23
9. Deportivo Pasto 15 6 5 4 16 13 23
10. Once Caldas 15 7 2 6 17 17 23
11. Atl. Bucaramanga 15 5 5 5 15 14 20
12. Pereira 15 5 5 5 15 16 20
13. Alianza Petrolera 16 5 5 6 12 18 20
14. Envigado 15 5 3 7 14 21 18
15. Fortaleza 15 4 4 7 10 21 16
16. Llaneros FC 15 4 2 9 14 20 14
17. Boyaca Chico 16 2 7 7 9 26 13
18. Aguilas Doradas 15 1 8 6 8 13 11
19. La Equidad 16 2 4 10 12 22 10
20. Union Magdalena 16 0 8 8 12 22 8
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo